Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam, dịch vụ thẻ ngân hàng ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống tài chính hiện đại. Tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Đô (Techcombank Đông Đô), số lượng thẻ phát hành đã tăng từ 3.684 thẻ năm 2019 lên 5.218 thẻ năm 2021, phản ánh nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán không tiền mặt ngày càng gia tăng tại Hà Nội. Tuy nhiên, chi nhánh vẫn còn tồn tại những hạn chế như tỷ lệ phát triển thẻ ghi nợ quốc tế thấp, mạng lưới máy ATM và POS chưa đáp ứng đủ nhu cầu, với chỉ 5 máy ATM và 145 máy POS, dẫn đến tốc độ tăng trưởng doanh thu dịch vụ thẻ còn chậm.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tại Techcombank Đông Đô trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng quy mô dịch vụ thẻ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động dịch vụ thẻ tại chi nhánh Đông Đô, dựa trên dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chi nhánh nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu thanh toán hiện đại và góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa bàn Hà Nội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết phát triển dịch vụ theo chiều rộng và chiều sâu: Phát triển chiều rộng là mở rộng quy mô cung ứng dịch vụ, tăng số lượng khách hàng và giao dịch; phát triển chiều sâu là nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo an toàn, tiện ích và sự hài lòng của khách hàng.
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985): Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố chính gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được sử dụng để khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ tại Techcombank Đông Đô.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ thẻ: Bao gồm tốc độ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, số lượng máy ATM và POS, số lượng khách hàng sử dụng thẻ, doanh số giao dịch qua thẻ và thu nhập từ dịch vụ thẻ.
Ngoài ra, luận văn cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ như công nghệ ngân hàng, trình độ nhân lực, mạng lưới ATM và đơn vị chấp nhận thẻ, quy trình cung cấp dịch vụ, quản lý rủi ro, môi trường pháp lý, kinh tế và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo kinh doanh, báo cáo hoạt động dịch vụ thẻ của Techcombank Đông Đô giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh Đông Đô trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2022. Bảng câu hỏi khảo sát dựa trên mô hình SERVQUAL với thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các yếu tố chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu qua bảng biểu và biểu đồ; phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm; phương pháp phân tích tổng hợp để kết luận thực trạng và đề xuất giải pháp.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên không theo tỷ lệ nhằm đảm bảo tính đại diện cho khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ tổng hợp lý thuyết, phân tích thực trạng, khảo sát khách hàng đến đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ thẻ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành: Tổng số thẻ phát hành tại Techcombank Đông Đô tăng từ 3.684 thẻ năm 2019 lên 5.218 thẻ năm 2021, tương đương tốc độ tăng khoảng 41,6% trong 3 năm. Tuy nhiên, thẻ ghi nợ nội địa chiếm hơn 75% tổng số thẻ phát hành, trong khi thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng phát triển chậm.
Mạng lưới máy ATM và POS còn hạn chế: Chi nhánh quản lý 5 máy ATM và 145 máy POS, chưa đáp ứng đủ nhu cầu giao dịch ngày càng tăng của khách hàng. Tình trạng máy ATM thường xuyên bảo trì gây gián đoạn dịch vụ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tăng nhanh: Từ 1.228 khách hàng năm 2019 lên 1.906 khách hàng năm 2021, tăng khoảng 55%. Các giao dịch chủ yếu là vấn tin lịch sử giao dịch, chuyển khoản qua thẻ.
Doanh số giao dịch và thu nhập dịch vụ thẻ tăng trưởng chậm: Doanh số giao dịch qua thẻ và thu nhập từ dịch vụ thẻ tăng trưởng không tương xứng với số lượng thẻ phát hành và khách hàng sử dụng, phản ánh hiệu quả khai thác dịch vụ còn hạn chế.
Khảo sát chất lượng dịch vụ thẻ: Kết quả khảo sát dựa trên mô hình SERVQUAL cho thấy các yếu tố như sự tin cậy, năng lực phục vụ và sự đồng cảm được đánh giá trên mức trung bình (trên 3,4 điểm), trong khi sự đáp ứng và phương tiện hữu hình còn hạn chế, cần cải thiện để nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bao gồm mạng lưới ATM và POS chưa phát triển tương xứng với nhu cầu, tập trung phát triển thẻ ghi nợ nội địa mà chưa đa dạng hóa sản phẩm thẻ quốc tế và tín dụng. So với các ngân hàng lớn như Vietcombank và Vietinbank, Techcombank Đông Đô còn thiếu các chương trình khuyến mại, quảng bá dịch vụ thẻ và chưa tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và hạn chế về nhân lực chuyên môn cũng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng mong muốn cải thiện thời gian phục vụ và trang thiết bị hiện đại hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, biểu đồ cơ cấu thẻ theo loại, bảng so sánh số lượng máy ATM/POS và biểu đồ điểm đánh giá chất lượng dịch vụ theo các yếu tố SERVQUAL.
Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về phát triển dịch vụ thẻ, nhấn mạnh vai trò của công nghệ, nhân lực và mạng lưới dịch vụ trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng và nâng cấp mạng lưới máy ATM và POS
- Mục tiêu: Tăng số lượng máy ATM lên ít nhất 15 máy và máy POS lên 300 thiết bị đến năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng kỹ thuật và đối tác cung cấp thiết bị.
- Timeline: Triển khai giai đoạn 2023-2025, ưu tiên các khu vực đông dân cư và trung tâm thương mại.
Đa dạng hóa sản phẩm thẻ, đặc biệt thẻ tín dụng và thẻ quốc tế
- Mục tiêu: Phát triển thêm ít nhất 3 sản phẩm thẻ tín dụng và thẻ quốc tế mới phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau.
- Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.
- Timeline: Nghiên cứu và ra mắt sản phẩm mới trong năm 2023-2024.
Tăng cường công tác marketing và chương trình khuyến mại
- Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu dịch vụ thẻ, thu hút thêm 30% khách hàng mới sử dụng thẻ trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng marketing phối hợp với phòng dịch vụ thẻ.
- Timeline: Triển khai liên tục từ 2023 đến 2025.
Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự dịch vụ thẻ
- Mục tiêu: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho 100% nhân viên liên quan đến dịch vụ thẻ về kỹ năng tư vấn, xử lý khiếu nại và công nghệ mới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với phòng dịch vụ thẻ.
- Timeline: Đào tạo định kỳ hàng năm, bắt đầu từ năm 2023.
Cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ và quản lý rủi ro
- Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý giao dịch và khiếu nại xuống dưới 24 giờ, nâng cao an toàn bảo mật thông tin khách hàng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát nội bộ, phòng công nghệ thông tin và phòng dịch vụ thẻ.
- Timeline: Hoàn thiện quy trình và triển khai trong năm 2023.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
- Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, mở rộng mạng lưới dịch vụ thẻ.
Phòng phát triển sản phẩm và marketing ngân hàng
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ.
- Use case: Thiết kế chương trình khuyến mại, quảng bá sản phẩm thẻ mới.
Nhân viên và chuyên viên dịch vụ thẻ
- Lợi ích: Cải thiện kỹ năng phục vụ, nâng cao chất lượng tư vấn và chăm sóc khách hàng.
- Use case: Đào tạo nội bộ, nâng cao hiệu quả giao dịch và xử lý khiếu nại.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại Việt Nam.
- Use case: Nghiên cứu chuyên sâu, phát triển đề tài luận văn hoặc công trình khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ thẻ ngân hàng gồm những loại nào?
Dịch vụ thẻ bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ rút tiền mặt và các dịch vụ liên quan như thanh toán, rút tiền, truy vấn thông tin. Mỗi loại thẻ có đặc điểm và phạm vi sử dụng khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển dịch vụ thẻ?
Công nghệ ngân hàng và trình độ nhân lực được xem là hai yếu tố chủ chốt. Công nghệ hiện đại giúp xử lý giao dịch nhanh chóng, an toàn; nhân lực chuyên nghiệp nâng cao chất lượng phục vụ và quản lý rủi ro hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ?
Cần cải tiến quy trình giao dịch, đào tạo nhân viên, mở rộng mạng lưới ATM/POS, đa dạng hóa sản phẩm thẻ và tăng cường bảo mật thông tin khách hàng. Ví dụ, rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại giúp khách hàng hài lòng hơn.Tại sao mạng lưới ATM và POS lại quan trọng?
Mạng lưới ATM và POS rộng khắp tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi, tăng tính tiện ích và thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ nhiều hơn.Làm sao để phát triển dịch vụ thẻ trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?
Ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ mới, tổ chức các chương trình khuyến mại hấp dẫn và nâng cao chất lượng phục vụ để tạo lợi thế cạnh tranh và giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Phát triển dịch vụ thẻ tại Techcombank Đông Đô đã đạt được những kết quả tích cực với tốc độ tăng trưởng số lượng thẻ và khách hàng sử dụng dịch vụ trong giai đoạn 2019-2021.
- Hạn chế chính là mạng lưới ATM/POS còn hạn chế, tỷ lệ phát triển thẻ quốc tế và tín dụng thấp, cùng với chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.
- Nghiên cứu đã áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ, từ đó xác định các yếu tố cần cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực nhân sự và cải tiến quy trình dịch vụ.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa bàn Hà Nội.
Luận văn kêu gọi các bên liên quan trong ngân hàng tích cực áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm phát triển bền vững dịch vụ thẻ, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới để nâng cao trải nghiệm khách hàng.