Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của hoạt động thương mại quốc tế. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước tăng từ 350,74 tỷ USD năm 2016 lên 517,26 tỷ USD năm 2019, tương đương mức tăng 47,5% chỉ trong vòng ba năm. Mặc dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, kim ngạch xuất khẩu tám tháng đầu năm 2020 vẫn đạt khoảng 174,11 tỷ USD, tăng 1,6% so với cùng kỳ năm trước. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và đối tác nước ngoài để mở rộng quy mô kinh doanh. Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán, cung cấp nguồn vốn và bảo lãnh, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia thương trường quốc tế thuận lợi hơn.

Ngân hàng thương mại Taipei Fubon (TFB) chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh, với quy mô nhỏ và danh tiếng chưa rộng khắp, đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển dịch vụ tài trợ thương mại (TTTM). Luận văn tập trung phân tích thực trạng hoạt động TTTM tại TFB giai đoạn 2018-2021, đánh giá những hạn chế trong quy trình vận hành và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh của chi nhánh. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại chi nhánh TFB TP.HCM trong giai đoạn 2018-2021, với mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng, đánh giá hạn chế và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ TTTM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng thương mại và tài trợ thương mại quốc tế. Khái niệm ngân hàng thương mại được hiểu là tổ chức tài chính chuyên cung cấp các dịch vụ huy động vốn, cho vay và trung gian thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Tài trợ thương mại quốc tế được định nghĩa là tập hợp các chính sách, biện pháp và hình thức hỗ trợ tài chính trực tiếp hoặc gián tiếp cho doanh nghiệp trong các giao dịch thương mại quốc tế nhằm mục đích sinh lợi.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài trợ thương mại trực tiếp và gián tiếp: Tài trợ trực tiếp là các khoản vay, bảo lãnh, thư tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp; tài trợ gián tiếp là các chính sách vĩ mô như thuế, tỷ giá.
  • Các loại hình tài trợ của ngân hàng thương mại: bao gồm chiết khấu hối phiếu, tài trợ trước xuất khẩu, phát hành thư tín dụng (L/C), thư tín dụng dự phòng, bảo lãnh ngân hàng, nhờ thu kèm chứng từ, chuyển tiền bằng điện.
  • Rủi ro trong hoạt động TTTM: gồm rủi ro chính trị, rủi ro tỷ giá, rủi ro kinh doanh và rủi ro thương mại.
  • Tiêu chí đánh giá hoạt động TTTM: tỷ trọng thu nhập từ TTTM, tăng trưởng doanh số, tăng trưởng khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm, cam kết chất lượng dịch vụ (SLA), thương hiệu ngân hàng và mạng lưới đại lý, năng lực tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo nội bộ của TFB chi nhánh TP.HCM, các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật và các nghiên cứu khoa học liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu tài chính và hoạt động TTTM giai đoạn 2018-2021; phân tích so sánh theo thời gian để đánh giá sự biến động và xu hướng phát triển; tổng hợp lý thuyết và kinh nghiệm từ các ngân hàng trong và ngoài nước; nghiên cứu tình huống và kinh nghiệm thực tiễn để đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào dữ liệu hoạt động TTTM của TFB chi nhánh TP.HCM trong giai đoạn 2018-2021, bao gồm các sản phẩm, doanh số, khách hàng và chỉ tiêu tài chính liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 2018-2021, tổng hợp và đề xuất giải pháp trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hóa sản phẩm TTTM còn hạn chế: Số lượng sản phẩm TTTM tại TFB giảm nhẹ từ 14 sản phẩm năm 2018 xuống còn 12 sản phẩm năm 2021. Các sản phẩm chủ yếu bao gồm nhờ thu, thư tín dụng, bảo lãnh ngân hàng, tài trợ trước xuất khẩu và chiết khấu hối phiếu. Một số sản phẩm chuyên biệt như L/C chuyển nhượng, L/C UPAS chưa được triển khai.

  2. Doanh số tài trợ xuất khẩu tăng trưởng mạnh: Doanh số tài trợ trước xuất khẩu tăng từ 7,766 nghìn USD năm 2018 lên 21,761 nghìn USD năm 2021, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 40%/năm. Doanh số chiết khấu cũng tăng từ 18,262 nghìn USD lên 41,590 nghìn USD cùng kỳ, tốc độ tăng trưởng bình quân 23%/năm.

  3. Tỷ trọng dư nợ chiết khấu giảm, tài trợ trước xuất khẩu tăng: Tỷ trọng dư nợ chiết khấu giảm từ 78,94% năm 2018 xuống còn khoảng 65% năm 2021, trong khi dư nợ tài trợ trước xuất khẩu tăng tương ứng, phản ánh xu hướng khách hàng chuyển sang sử dụng các phương thức tài trợ linh hoạt hơn.

  4. Chất lượng dịch vụ và quy trình vận hành còn nhiều hạn chế: Thời gian cam kết xử lý giao dịch chưa được cải thiện đáng kể, quy trình nghiệp vụ còn mang tính thủ công, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh số tài trợ xuất khẩu của TFB phản ánh nhu cầu vốn ngày càng cao của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây khó khăn về dòng tiền. Tuy nhiên, việc giảm số lượng sản phẩm TTTM và chưa đa dạng hóa các sản phẩm chuyên biệt cho thấy TFB chưa tận dụng hết tiềm năng thị trường và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của khách hàng.

So với các ngân hàng nước ngoài như HSBC và Standard Chartered, TFB còn hạn chế về công nghệ hỗ trợ, quy trình vận hành và đội ngũ nhân sự chuyên môn. Các ngân hàng này đã ứng dụng công nghệ số hóa như nền tảng trực tuyến HSBCnet, ứng dụng theo dõi giao dịch Trade Transaction Tracker, và phát triển sản phẩm tài trợ thương mại phức hợp, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị phần.

Việc quy trình nghiệp vụ còn thủ công và thời gian xử lý chưa tối ưu làm giảm tính cạnh tranh của TFB trên thị trường. Bên cạnh đó, mạng lưới ngân hàng đại lý và thương hiệu chưa được mở rộng đủ mạnh để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện hữu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động số lượng sản phẩm TTTM, bảng số liệu doanh số tài trợ xuất khẩu và biểu đồ tỷ trọng dư nợ các loại hình tài trợ qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm TTTM

    • Mở rộng các sản phẩm chuyên biệt như L/C chuyển nhượng, L/C UPAS, chiết khấu TTR để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm phối hợp với phòng kinh doanh.
  2. Chuẩn hóa và số hóa quy trình nghiệp vụ

    • Áp dụng công nghệ tự động hóa, xây dựng hệ thống quản lý giao dịch trực tuyến, giảm thiểu thủ công và tăng tốc độ xử lý.
    • Thời gian thực hiện: 18-24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận công nghệ thông tin phối hợp với vận hành và pháp chế.
  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ TTTM, ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ cho cán bộ chuyên trách.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
  4. Xây dựng thương hiệu và mở rộng mạng lưới đại lý

    • Tăng cường quảng bá thương hiệu, tham gia các hội nghị, triển lãm ngành; mở rộng quan hệ đại lý ngân hàng trong và ngoài nước.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng trở lên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành phối hợp phòng marketing và quan hệ đối tác.
  5. Tăng cường kiểm soát rủi ro và giám sát hoạt động

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ nhằm phát hiện sớm các rủi ro chính trị, tỷ giá, thương mại và kinh doanh.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận quản lý rủi ro phối hợp pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ TTTM, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, nâng cao hiệu quả vận hành.
  2. Chuyên viên và cán bộ nghiệp vụ TTTM

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về các sản phẩm, quy trình và rủi ro trong TTTM.
    • Use case: Cải thiện kỹ năng nghiệp vụ, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hoạt động TTTM tại ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan.
  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng sử dụng dịch vụ TTTM

    • Lợi ích: Hiểu rõ các sản phẩm tài trợ, quy trình và rủi ro liên quan để lựa chọn dịch vụ phù hợp.
    • Use case: Tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài trợ thương mại là gì và tại sao quan trọng?
    Tài trợ thương mại là các dịch vụ tài chính hỗ trợ doanh nghiệp trong giao dịch xuất nhập khẩu, giúp giảm rủi ro và cung cấp vốn lưu động. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Ngân hàng Taipei Fubon có những sản phẩm TTTM nào?
    TFB cung cấp các sản phẩm như nhờ thu trả ngay và trả chậm, thư tín dụng (L/C), thư tín dụng dự phòng, bảo lãnh ngân hàng, tài trợ trước xuất khẩu và chiết khấu hối phiếu. Tuy nhiên, một số sản phẩm chuyên biệt vẫn chưa được triển khai.

  3. Những thách thức chính trong phát triển dịch vụ TTTM tại TFB là gì?
    Bao gồm quy trình vận hành thủ công, thiếu đa dạng sản phẩm, hạn chế về công nghệ số hóa, thời gian xử lý giao dịch chưa tối ưu và mạng lưới đại lý chưa rộng khắp.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ TTTM?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ số hóa quy trình, đào tạo nhân sự chuyên môn cao, xây dựng thương hiệu và mở rộng mạng lưới đại lý, đồng thời tăng cường kiểm soát rủi ro.

  5. Vai trò của công nghệ trong phát triển TTTM là gì?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, tăng tốc độ xử lý, nâng cao tính chính xác và bảo mật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng theo dõi và quản lý giao dịch mọi lúc mọi nơi, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng hoạt động tài trợ thương mại tại ngân hàng thương mại Taipei Fubon chi nhánh TP.HCM giai đoạn 2018-2021, chỉ ra những hạn chế về đa dạng sản phẩm, quy trình vận hành và công nghệ.
  • Doanh số tài trợ xuất khẩu tăng trưởng mạnh, phản ánh nhu cầu vốn ngày càng cao của doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong bối cảnh kinh tế biến động.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, số hóa quy trình, nâng cao chất lượng nhân sự, xây dựng thương hiệu và kiểm soát rủi ro.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho ban lãnh đạo TFB trong việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ TTTM hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của chi nhánh trên thị trường tài trợ thương mại quốc tế.

Hành động ngay hôm nay để phát triển dịch vụ tài trợ thương mại tại TFB chi nhánh TP.HCM, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng và doanh nghiệp trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.