Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự biến động phức tạp của nền kinh tế, việc phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trở thành nhu cầu cấp thiết nhằm đa dạng hóa nguồn thu và giảm thiểu rủi ro từ hoạt động tín dụng truyền thống. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong những NHTM nhà nước lớn nhất, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp, trong đó Agribank chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Agribank BRVT) giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2011-2016, hoạt động của Agribank BRVT vẫn chủ yếu tập trung vào tín dụng, đặc biệt là tín dụng nông nghiệp, nông thôn, trong khi dịch vụ phi tín dụng còn hạn chế về quy mô và chất lượng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT trong giai đoạn 2011-2016, phân tích các mặt đạt được, tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu khách hàng và khẳng định thương hiệu trên thị trường tài chính địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT trong 6 năm liên tiếp, giai đoạn phù hợp với các đề án tái cơ cấu tổ chức tín dụng của Chính phủ và Agribank.

Việc phát triển dịch vụ phi tín dụng không chỉ giúp Agribank BRVT đa dạng hóa sản phẩm, tăng nguồn thu ổn định và an toàn mà còn góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ phi tín dụng trong ngân hàng thương mại, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Dịch vụ phi tín dụng: Là các dịch vụ ngân hàng không liên quan đến hoạt động cho vay, bao gồm dịch vụ thanh toán, huy động tiền gửi, dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, mua bán ngoại tệ, chi trả kiều hối, ngân quỹ, ủy thác và tư vấn tài chính. Dịch vụ này mang lại nguồn thu nhập ổn định, ít rủi ro hơn so với tín dụng.

  • Phát triển dịch vụ phi tín dụng: Bao gồm hai khía cạnh chính là phát triển về quy mô (đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới kênh phân phối, tăng doanh số và thị phần) và phát triển về chất lượng (nâng cao tiện ích, tính an toàn, sự hài lòng của khách hàng).

  • Nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố chủ quan như đội ngũ nhân viên, công tác đào tạo, mạng lưới kênh phân phối, quy mô nguồn vốn, trình độ công nghệ, công tác tiếp thị và chiến lược kinh doanh; nhân tố khách quan như khách hàng, thị trường, đối thủ cạnh tranh và môi trường pháp lý.

  • Chỉ tiêu đánh giá: Sử dụng các chỉ tiêu định lượng như mức tăng trưởng doanh số, thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng, thị phần, số lượng kênh phân phối và sản phẩm; cùng các chỉ tiêu định tính như tiện ích sản phẩm, tính an toàn và sự hài lòng của khách hàng.

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các ngân hàng thương mại lớn ở châu Á như Bangkok Bank (Thái Lan), Union Bank (Philippines), Standard Chartered (Singapore) và Citibank (Nhật Bản) để rút ra bài học phù hợp cho Agribank BRVT.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính làm chủ đạo, kết hợp với phương pháp thống kê mô tả và so sánh định lượng. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Agribank BRVT giai đoạn 2011-2016, báo cáo của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, bảng cân đối kế toán hàng năm, cùng các phiếu khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng tại chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thực trạng phát triển dịch vụ phi tín dụng dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính, đánh giá mặt đạt được, tồn tại và nguyên nhân. So sánh kết quả với các ngân hàng khác trên địa bàn và các nghiên cứu trước đây để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng cá nhân và tổ chức trên địa bàn tỉnh.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2011-2016, phù hợp với các đề án tái cơ cấu tổ chức tín dụng của Chính phủ và Agribank, nhằm đánh giá sự chuyển biến trong phát triển dịch vụ phi tín dụng tại chi nhánh.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích số liệu thực tế và khảo sát khách hàng giúp luận văn có cái nhìn toàn diện, chính xác về thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn vốn huy động ổn định: Số dư tiền gửi huy động tại Agribank BRVT tăng liên tục trong giai đoạn 2011-2016, với tốc độ tăng trưởng cao nhất đạt 18,49% vào năm 2014. Nguồn vốn huy động từ nền kinh tế chiếm trên 90% tổng nguồn vốn, thể hiện sự tin tưởng của khách hàng cá nhân và tổ chức.

  2. Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt: Số lượng tài khoản tiền gửi thanh toán tăng liên tục, đạt hơn 60.000 tài khoản vào năm 2016, trong đó tài khoản cá nhân chiếm trên 95%. Doanh số thanh toán hóa đơn tăng từ 291 triệu đồng năm 2011 lên 712 triệu đồng năm 2016, với tốc độ tăng trưởng bình quân trên 10% mỗi năm.

  3. Mạng lưới thẻ và ATM mở rộng: Tổng số thẻ phát hành tăng liên tục, đạt trên 127.000 thẻ năm 2016, chủ yếu là thẻ ghi nợ nội địa (trên 98%). Số lượng máy ATM tăng 57,69% từ 26 máy năm 2011 lên 41 máy năm 2016, tuy nhiên phân bố chủ yếu tập trung tại các đô thị, chưa phủ rộng ở khu vực nông thôn.

  4. Dịch vụ ngân hàng điện tử phát triển không đồng đều: Dịch vụ Mobile Banking có sự tăng trưởng mạnh với hơn 24.000 khách hàng đăng ký sử dụng năm 2016, doanh số giao dịch tăng liên tục với tốc độ cao. Ngược lại, dịch vụ Internet Banking phát triển chậm, số lượng khách hàng sử dụng rất ít (62 khách hàng năm 2016) và doanh số giao dịch thấp.

  5. Hoạt động kinh doanh ngoại tệ và kiều hối tăng trưởng ổn định: Doanh số mua bán ngoại tệ tăng liên tục, đạt gần 15 triệu USD năm 2016, chênh lệch thu – chi từ hoạt động này tăng 107,89% so với năm trước. Doanh số chi trả kiều hối cũng tăng đều qua các năm, góp phần đa dạng hóa nguồn thu.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng ổn định nguồn vốn huy động và phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt cho thấy Agribank BRVT đã tận dụng tốt lợi thế mạng lưới rộng khắp, đặc biệt tại khu vực nông thôn, để thu hút khách hàng và mở rộng dịch vụ phi tín dụng. Tuy nhiên, tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng vẫn còn thấp so với hoạt động tín dụng, chỉ đạt 9,54% năm 2016, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn như Vietcombank (27,58%) và Vietinbank (18,57%).

Mạng lưới ATM và thẻ phát triển tích cực nhưng chưa đồng đều, đặc biệt mạng lưới máy POS và dịch vụ thanh toán qua POS mới chỉ bắt đầu triển khai từ năm 2014 với quy mô nhỏ, doanh số thấp, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ thanh toán điện tử chưa được khai thác triệt để. Dịch vụ Internet Banking phát triển chậm phản ánh hạn chế về nhận thức khách hàng, công tác quảng bá và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng.

Hoạt động kinh doanh ngoại tệ và chi trả kiều hối tăng trưởng ổn định góp phần đa dạng hóa nguồn thu, tuy nhiên, dịch vụ ngân quỹ vẫn chưa mang lại hiệu quả khi chênh lệch thu – chi âm liên tục trong giai đoạn nghiên cứu.

Kết quả khảo sát khách hàng cho thấy sự hài lòng về chất lượng dịch vụ phi tín dụng còn hạn chế, đặc biệt về tiện ích và tính an toàn của sản phẩm. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về công nghệ, nhân lực, mạng lưới phân phối và công tác tiếp thị sản phẩm chưa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh số dịch vụ thanh toán, biểu đồ phân bổ mạng lưới ATM/POS, bảng so sánh tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng giữa các ngân hàng trên địa bàn để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và tiềm năng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phi tín dụng
    Chủ thể: Ban lãnh đạo Agribank BRVT
    Hành động: Xây dựng chiến lược kinh doanh cụ thể, xác định mục tiêu tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng trong tổng thu nhập lên ít nhất 15% vào năm 2020.
    Thời gian: 2018-2020

  2. Hoàn thiện và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ phi tín dụng
    Chủ thể: Phòng Dịch vụ và Marketing, Phòng CNTT
    Hành động: Nâng cấp tiện ích các sản phẩm hiện có như Mobile Banking, Internet Banking; phát triển thêm các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu khách hàng, đặc biệt là dịch vụ thanh toán điện tử và thẻ POS.
    Thời gian: 2018-2019

  3. Mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới kênh phân phối
    Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch Tổng hợp
    Hành động: Tăng cường đầu tư mở rộng mạng lưới máy POS tại các điểm kinh doanh, khu vực nông thôn; nâng cấp hệ thống ATM; phát triển kênh phân phối hiện đại dựa trên công nghệ số.
    Thời gian: 2018-2020

  4. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên và công tác đào tạo
    Chủ thể: Phòng Hành chính và Nhân sự
    Hành động: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về sản phẩm dịch vụ phi tín dụng, kỹ năng phục vụ khách hàng, bảo mật thông tin; xây dựng chính sách khuyến khích nhân viên phát triển dịch vụ mới.
    Thời gian: Liên tục từ 2018

  5. Tăng cường công tác quảng bá, tiếp thị và chăm sóc khách hàng
    Chủ thể: Phòng Dịch vụ và Marketing
    Hành động: Triển khai các chương trình truyền thông, giới thiệu sản phẩm dịch vụ phi tín dụng đến khách hàng, đặc biệt tại khu vực nông thôn; xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tăng cường duy trì mối quan hệ lâu dài.
    Thời gian: 2018-2019

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank BRVT
    Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, tiềm năng và các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các phòng ban nghiệp vụ ngân hàng (Marketing, Dịch vụ, CNTT, Nhân sự)
    Lợi ích: Áp dụng các kiến thức về sản phẩm, công nghệ, đào tạo nhân viên và kênh phân phối để cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới.

  3. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
    Lợi ích: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát và thúc đẩy phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các NHTM trên địa bàn.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng
    Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về phát triển dịch vụ phi tín dụng trong thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế tại một chi nhánh ngân hàng lớn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ phi tín dụng là gì và bao gồm những loại nào?
    Dịch vụ phi tín dụng là các dịch vụ ngân hàng không liên quan đến hoạt động cho vay, bao gồm huy động tiền gửi, thanh toán, dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, mua bán ngoại tệ, chi trả kiều hối, ngân quỹ, ủy thác và tư vấn tài chính.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ phi tín dụng lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Phát triển dịch vụ phi tín dụng giúp đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro phụ thuộc vào tín dụng, tăng lợi nhuận ổn định, nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ phi tín dụng?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như đội ngũ nhân viên, công nghệ, kênh phân phối, chiến lược kinh doanh; và nhân tố khách quan như khách hàng, thị trường, đối thủ cạnh tranh và môi trường pháp lý.

  4. Agribank BRVT đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ phi tín dụng?
    Agribank BRVT đã tăng trưởng ổn định nguồn vốn huy động, mở rộng mạng lưới thẻ và ATM, phát triển dịch vụ Mobile Banking, tăng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt và hoạt động ngoại tệ, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về quy mô và chất lượng dịch vụ phi tín dụng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT?
    Bao gồm xây dựng chiến lược phát triển rõ ràng, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới kênh phân phối hiện đại, nâng cao chất lượng nhân viên, tăng cường quảng bá và chăm sóc khách hàng.

Kết luận

  • Agribank BRVT đã có sự phát triển tích cực về quy mô và chất lượng dịch vụ phi tín dụng trong giai đoạn 2011-2016, góp phần đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
  • Tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng còn thấp so với tiềm năng, đặc biệt dịch vụ Internet Banking và mạng lưới POS chưa phát triển đồng đều.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan như công nghệ, nhân lực, kênh phân phối và nhận thức khách hàng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dịch vụ phi tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường chiến lược, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới, nâng cao chất lượng nhân viên và công tác tiếp thị.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2018-2020 để đảm bảo phát triển bền vững dịch vụ phi tín dụng tại Agribank BRVT.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Agribank BRVT cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các phòng ban và Ngân hàng Nhà nước để thúc đẩy phát triển dịch vụ phi tín dụng, góp phần nâng cao vị thế và hiệu quả hoạt động của chi nhánh trên thị trường tài chính địa phương.