Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi căn bản mô thức sản xuất và kinh doanh toàn cầu, ngành ngân hàng Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế chuyển đổi số. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, có đến 94% tổ chức tín dụng đang triển khai hoặc xây dựng chiến lược chuyển đổi số, trong đó dịch vụ ngân hàng số (NHS) được xem là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng hiện đại. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh Ứng Hòa - Hà Tây đã và đang đẩy mạnh phát triển dịch vụ ngân hàng số nhằm mở rộng quy mô khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Agribank chi nhánh Ứng Hòa trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dịch vụ ngân hàng số hiện có, số lượng khách hàng sử dụng, chất lượng dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ tại chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Agribank Ứng Hòa nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng trưởng doanh thu và đáp ứng xu hướng phát triển ngân hàng số trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và phát triển dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, khái niệm ngân hàng số được hiểu là mô hình hoạt động ngân hàng dựa trên nền tảng công nghệ số và dữ liệu điện tử, cung cấp toàn bộ dịch vụ qua các thiết bị số kết nối internet (Chris Skinner, 2014; Moeckel, 2013). Phát triển dịch vụ ngân hàng số được định nghĩa là quá trình tăng trưởng về quy mô khách hàng sử dụng dịch vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ trên nền tảng công nghệ hiện đại.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quy mô phát triển dịch vụ ngân hàng số: Số lượng khách hàng sử dụng, số tài khoản đăng ký, số giao dịch và doanh số giao dịch qua kênh số.
  • Chất lượng dịch vụ ngân hàng số: Tính tiện ích, an toàn bảo mật, sự hài lòng của khách hàng, khả năng tương thích và chi phí sử dụng.
  • Nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý; nhân tố khách quan như khuôn khổ pháp lý, môi trường kinh tế - xã hội và công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh, báo cáo dịch vụ ngân hàng số của Agribank chi nhánh Ứng Hòa giai đoạn 2019-2021, các tài liệu pháp luật và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 100 khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và nhận thức về dịch vụ.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất nghiên cứu tại một chi nhánh cụ thể. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh để đánh giá xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng số qua các năm. Các số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và trình bày dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu để minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Số khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến tại Agribank Ứng Hòa tăng từ 68.004 khách năm 2019 lên 109.046 khách năm 2021, tương đương mức tăng 60,35%, bình quân tăng 26,63% mỗi năm. Tỷ trọng khách hàng sử dụng Mobile Banking chiếm trên 79,9% năm 2021, tuy giảm so với 93% năm 2019, trong khi khách hàng sử dụng E-Mobile Banking tăng từ 5,4% lên 18,8%.

  2. Tăng trưởng số lượng tài khoản đăng ký và sử dụng thực tế: Tổng số tài khoản đăng ký sử dụng dịch vụ ngân hàng số đạt 332.188 tài khoản năm 2021, tăng 30% so với năm 2019. Số tài khoản thực tế phát sinh giao dịch tăng từ 174.775 tài khoản năm 2019 lên 250.270 tài khoản năm 2021, tăng 43%. Tuy nhiên, tỷ lệ tài khoản thực tế sử dụng trên tổng tài khoản đăng ký giảm từ 80,43% xuống 75,34%, cho thấy sự phát triển chưa bền vững.

  3. Hoạt động dịch vụ thẻ và kênh phân phối: Số lượng thẻ phát hành tăng 19,2% năm 2021 so với năm 2020, với hơn 23.935 thẻ phát hành lũy kế. Chi nhánh đã bổ sung 10 máy ATM và 39 máy POS để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Kênh phân phối dịch vụ ngân hàng số gồm kênh truyền thống (quầy giao dịch) và kênh hiện đại (Internet Banking, E-Mobile Banking, POS/ATM).

  4. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khách hàng đánh giá cao tính tiện ích, an toàn và bảo mật của dịch vụ ngân hàng số. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về tính liên kết giữa các dịch vụ số và sự đồng bộ trong trải nghiệm khách hàng. Tỷ lệ lỗi giao dịch và sự cố kỹ thuật còn ảnh hưởng đến sự hài lòng chung.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng nhanh chóng số lượng khách hàng và tài khoản sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Ứng Hòa phản ánh xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành ngân hàng Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ lệ tài khoản thực tế sử dụng giảm cho thấy cần có các giải pháp nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng. So với các ngân hàng thương mại cổ phần như Vietcombank, BIDV, Agribank còn hạn chế về công nghệ và tiện ích dịch vụ, dẫn đến cạnh tranh gay gắt.

Việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự và phát triển các sản phẩm dịch vụ đa dạng, thân thiện với người dùng là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dịch vụ. Các biểu đồ về tăng trưởng số lượng khách hàng, tài khoản và doanh số giao dịch có thể minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu quốc tế về phát triển ngân hàng số trong bối cảnh CMCN 4.0.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng danh mục khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Tăng cường các chương trình marketing, tư vấn và hỗ trợ khách hàng mới, đặc biệt là khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tại khu vực nông thôn. Mục tiêu tăng 30% số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ số trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và phòng chăm sóc khách hàng.

  2. Triển khai tối ưu các dịch vụ ngân hàng số hiện có: Nâng cấp hệ thống công nghệ, tích hợp các dịch vụ để tạo trải nghiệm liền mạch, giảm thiểu lỗi giao dịch. Đầu tư phát triển ứng dụng di động và website thân thiện, dễ sử dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi giao dịch xuống dưới 1% trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Ban Quản lý dự án.

  3. Đa dạng hóa kênh phân phối dịch vụ ngân hàng số: Phát triển các kênh tự phục vụ như kios, chatbot, trung tâm chăm sóc khách hàng đa kênh (omni-channel). Mục tiêu tăng tỷ trọng giao dịch qua kênh số lên 70% tổng giao dịch trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Phát triển sản phẩm và phòng Dịch vụ khách hàng.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực về ngân hàng số: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng cho cán bộ nhân viên. Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ trong toàn chi nhánh. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo kỹ năng số trong năm 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo chi nhánh.

  5. Tăng cường an ninh, bảo mật và nâng cao nhận thức khách hàng: Đầu tư hệ thống bảo mật, phòng chống tấn công mạng, đồng thời tổ chức các chương trình tuyên truyền, hướng dẫn khách hàng sử dụng dịch vụ an toàn. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro bảo mật và nâng cao sự tin tưởng của khách hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng An ninh thông tin và Ban Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank chi nhánh Ứng Hòa: Nhận diện thực trạng, điểm mạnh và hạn chế trong phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng Công nghệ thông tin và Phát triển sản phẩm ngân hàng: Áp dụng các phân tích về công nghệ, kênh phân phối và nhu cầu khách hàng để nâng cấp hệ thống và phát triển sản phẩm mới.

  3. Nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng: Hiểu rõ nhu cầu, mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó cải thiện chất lượng phục vụ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ ngân hàng số tại một chi nhánh ngân hàng thương mại lớn ở Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng số là gì và có những loại hình nào?
    Dịch vụ ngân hàng số là mô hình cung cấp các dịch vụ ngân hàng qua nền tảng công nghệ số, bao gồm Internet Banking, Mobile Banking, dịch vụ thẻ, thanh toán điện tử, chuyển tiền trực tuyến, và các tiện ích tài chính khác. Ví dụ, Agribank Ứng Hòa triển khai đa dạng dịch vụ như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm online.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ ngân hàng số lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Phát triển dịch vụ ngân hàng số giúp ngân hàng mở rộng quy mô khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt trong bối cảnh CMCN 4.0, ngân hàng số là xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu khách hàng hiện đại.

  3. Những khó khăn chính khi phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Agribank Ứng Hòa là gì?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về công nghệ, tỷ lệ tài khoản sử dụng thực tế giảm, cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng thương mại khác có nền tảng công nghệ tiên tiến, và sự chưa đồng bộ trong trải nghiệm khách hàng trên các kênh số.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Cần cải thiện tính tiện ích, an toàn bảo mật, giảm thiểu lỗi giao dịch, đồng thời tăng cường hỗ trợ khách hàng qua các kênh đa dạng và đào tạo nhân viên tư vấn chuyên nghiệp. Ví dụ, Agribank Ứng Hòa đã triển khai trung tâm chăm sóc khách hàng 24/7 và các chương trình đào tạo nhân viên.

  5. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý; và nhân tố khách quan như khuôn khổ pháp lý, môi trường kinh tế - xã hội, tiến bộ công nghệ. Sự phối hợp đồng bộ các yếu tố này quyết định thành công của dịch vụ ngân hàng số.

Kết luận

  • Dịch vụ ngân hàng số tại Agribank chi nhánh Ứng Hòa đã có sự phát triển tích cực với mức tăng 60,35% khách hàng sử dụng trong giai đoạn 2019-2021.
  • Quy mô tài khoản đăng ký và sử dụng thực tế tăng trưởng mạnh, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng thực tế có xu hướng giảm, cho thấy cần cải thiện bền vững.
  • Chất lượng dịch vụ còn tồn tại hạn chế về tính liên kết và trải nghiệm khách hàng, cần nâng cấp công nghệ và đào tạo nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng khách hàng, tối ưu dịch vụ, đa dạng kênh phân phối và tăng cường an ninh bảo mật đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Agribank Ứng Hòa trong việc hoạch định chiến lược phát triển ngân hàng số, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển dịch vụ ngân hàng số bền vững và hiệu quả.