Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) giữ vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và ổn định xã hội. Tỉnh Tuyên Quang, với hơn 1.585 DNNVV hoạt động tính đến giữa năm 2021, đang chứng kiến sự gia tăng liên tục số lượng doanh nghiệp dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, các DNNVV tại đây vẫn còn nhiều hạn chế về năng lực tài chính, trình độ quản trị và khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng.

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) – Chi nhánh Tuyên Quang là một trong những tổ chức tín dụng chủ lực hỗ trợ vốn cho DNNVV trên địa bàn. Giai đoạn 2018 – 6/2021, dư nợ cho vay DNNVV tại chi nhánh có xu hướng giảm nhẹ, trong khi vốn huy động tăng trưởng ổn định với mức tăng 19% năm 2019 và 10,3% năm 2020. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát ở mức hợp lý, tuy nhiên tỷ trọng cho vay DNNVV trên tổng dư nợ vẫn còn thấp, chưa tương xứng với tiềm năng phát triển của địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển cho vay DNNVV tại BIDV chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2018 – 6/2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV và ngân hàng. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại chi nhánh BIDV Tuyên Quang, sử dụng số liệu thực tế và khảo sát 55 khách hàng DNNVV vay vốn, nhằm đảm bảo tính khách quan và thực tiễn. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ cải thiện các chỉ số như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ hoạt động tín dụng và mức độ hài lòng của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): DNNVV được định nghĩa theo Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 và Luật Hỗ trợ DNNVV số 20/VBHN-VPQH năm 2020, với các tiêu chí về quy mô vốn, doanh thu và số lao động. DNNVV có đặc điểm quy mô nhỏ, vốn hạn chế, hoạt động linh hoạt nhưng năng lực quản trị và công nghệ còn yếu.

  • Mô hình phát triển cho vay DNNVV: Phát triển cho vay được hiểu là sự gia tăng về quy mô (số lượng khách hàng, dư nợ) và chất lượng (tỷ lệ nợ xấu, hiệu quả thu nhập). Phát triển có thể theo chiều rộng (mở rộng khách hàng, đa dạng sản phẩm) và chiều sâu (nâng cao chất lượng tín dụng, giảm rủi ro).

  • Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động cho vay: Bao gồm số lượng khách hàng vay, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ cho vay và mức độ hài lòng của khách hàng. Các chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả và chất lượng hoạt động tín dụng.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay: Chia thành nhân tố chủ quan (chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng, chính sách cho vay, marketing chăm sóc khách hàng) và nhân tố khách quan (môi trường kinh tế, pháp lý, chính sách nhà nước, công nghệ, cạnh tranh, đặc điểm khách hàng).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, số liệu hoạt động kinh doanh của BIDV chi nhánh Tuyên Quang giai đoạn 2018 – 6/2021; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 55 khách hàng DNNVV vay vốn tại chi nhánh bằng bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng DNNVV đang vay vốn tại chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển cho vay. Phân tích nguyên nhân các hạn chế dựa trên dữ liệu khảo sát và tài liệu tham khảo. Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu và trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu, biểu đồ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2021, tập trung phân tích giai đoạn 2018 – 6/2021, đề xuất giải pháp phát triển cho vay đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô huy động vốn tăng trưởng ổn định: Tổng vốn huy động của BIDV chi nhánh Tuyên Quang tăng từ 3.108,8 tỷ đồng năm 2018 lên 4.082,3 tỷ đồng năm 2019 (tăng 19%) và tiếp tục tăng 10,3% năm 2020. Tiền gửi không kỳ hạn tăng với tốc độ trên 35% trong giai đoạn này, tạo nguồn vốn ổn định cho hoạt động cho vay.

  2. Dư nợ cho vay DNNVV giảm nhẹ: Dư nợ cho vay của chi nhánh giảm từ 2.544,1 tỷ đồng năm 2018 xuống 2.440,3 tỷ đồng năm 2019 (giảm 4,08%) và tiếp tục giảm nhẹ 0,89% năm 2020. Nguyên nhân chính là do chính sách thắt chặt tín dụng, tái cơ cấu khách hàng và ảnh hưởng của dịch Covid-19 làm giảm nhu cầu vay vốn mở rộng kinh doanh.

  3. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát: Tỷ lệ nợ xấu cho vay DNNVV được duy trì ở mức thấp, dưới 1%, thể hiện hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng của chi nhánh. Điều này góp phần nâng cao chất lượng danh mục cho vay và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.

  4. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ tăng trưởng: Thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng tăng từ 18,8 tỷ đồng năm 2018 lên 20,1 tỷ đồng năm 2020, tương ứng tốc độ tăng trưởng bình quân 4%/năm. Đây là nguồn thu ngoài lãi quan trọng, giúp đa dạng hóa doanh thu và giảm phụ thuộc vào tín dụng.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng vốn huy động ổn định cho thấy BIDV chi nhánh Tuyên Quang đã tận dụng tốt uy tín thương hiệu và chính sách lãi suất linh hoạt để thu hút tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi không kỳ hạn với chi phí vốn thấp. Tuy nhiên, dư nợ cho vay DNNVV giảm nhẹ phản ánh sự thận trọng trong chính sách tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn vốn trong bối cảnh rủi ro kinh tế gia tăng do dịch bệnh và biến động thị trường.

Tỷ lệ nợ xấu thấp là kết quả của việc thẩm định kỹ lưỡng, quản lý chặt chẽ và hỗ trợ khách hàng trong quá trình vay vốn. So với một số ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, BIDV chi nhánh Tuyên Quang duy trì được chất lượng tín dụng ổn định, góp phần nâng cao uy tín và niềm tin của khách hàng.

Thu nhập từ dịch vụ tăng trưởng cho thấy chi nhánh đã chú trọng phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử, bảo lãnh, thanh toán, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Kết quả khảo sát 55 khách hàng DNNVV cũng cho thấy mức độ hài lòng về quy trình thủ tục vay vốn, thái độ phục vụ và lãi suất tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn một số ý kiến phản ánh thủ tục còn phức tạp và thời gian giải ngân chưa tối ưu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng vốn huy động, dư nợ cho vay theo năm, tỷ lệ nợ xấu và thu nhập dịch vụ để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động của chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình và thủ tục cho vay: Rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, giảm bớt các bước không cần thiết nhằm tạo thuận lợi cho DNNVV tiếp cận vốn nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian giải ngân xuống dưới 7 ngày, thực hiện trong vòng 1 năm tới, do phòng Khách hàng doanh nghiệp chủ trì.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay và tài sản đảm bảo: Thiết kế các gói vay linh hoạt phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô DNNVV, đồng thời mở rộng các loại tài sản đảm bảo như bảo lãnh tín dụng, tài sản vô hình. Thực hiện trong 2 năm tới, phối hợp giữa phòng Quản trị tín dụng và phòng Khách hàng doanh nghiệp.

  3. Tăng cường công tác tư vấn, hỗ trợ khách hàng: Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, quản trị doanh nghiệp cho DNNVV nhằm nâng cao năng lực quản lý và khả năng trả nợ. Triển khai chương trình đào tạo và hội thảo định kỳ hàng quý, do phòng Khách hàng doanh nghiệp phối hợp với các đối tác chuyên môn thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ tín dụng về kỹ năng thẩm định, quản lý rủi ro và kỹ năng giao tiếp khách hàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn năng lực lên trên 90% trong 3 năm tới, do phòng Quản lý nội bộ và Ban giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm.

  5. Đẩy mạnh truyền thông và marketing: Tăng cường quảng bá các sản phẩm cho vay DNNVV qua các kênh truyền thông số, tổ chức sự kiện kết nối ngân hàng – doanh nghiệp nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng mới. Thực hiện liên tục, đánh giá hiệu quả hàng năm, do phòng Marketing và phòng Khách hàng doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các điều kiện, quy trình vay vốn tại ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch kinh doanh hiệu quả để tiếp cận nguồn vốn thuận lợi.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu phát triển tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dư nợ cho vay DNNVV tại BIDV chi nhánh Tuyên Quang giảm nhẹ trong giai đoạn 2018-2020?
    Do ảnh hưởng của dịch Covid-19 làm giảm nhu cầu vay vốn mở rộng sản xuất kinh doanh, đồng thời chi nhánh thực hiện chính sách thắt chặt tín dụng và tái cơ cấu khách hàng nhằm đảm bảo an toàn vốn.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng cho vay DNNVV?
    Bao gồm chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng, chính sách cho vay phù hợp, môi trường kinh tế và pháp lý ổn định, công nghệ hỗ trợ thẩm định, cũng như đặc điểm và năng lực tài chính của doanh nghiệp vay.

  3. Làm thế nào để DNNVV tiếp cận vốn vay ngân hàng dễ dàng hơn?
    Ngân hàng cần đơn giản hóa thủ tục, đa dạng hóa sản phẩm vay, hỗ trợ tư vấn tài chính, đồng thời doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, minh bạch và có kế hoạch kinh doanh khả thi.

  4. Tỷ lệ nợ xấu thấp có ý nghĩa gì đối với ngân hàng?
    Tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy khả năng quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, giúp ngân hàng bảo toàn vốn, tăng uy tín và tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng cho vay trong tương lai.

  5. Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng đóng vai trò thế nào trong hoạt động của chi nhánh?
    Thu nhập từ dịch vụ giúp đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào tín dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tài chính cho ngân hàng.

Kết luận

  • BIDV chi nhánh Tuyên Quang đã duy trì tăng trưởng vốn huy động ổn định với mức tăng 19% năm 2019 và 10,3% năm 2020, tạo nguồn vốn vững chắc cho hoạt động tín dụng.
  • Dư nợ cho vay DNNVV giảm nhẹ do chính sách thận trọng và ảnh hưởng của dịch Covid-19, tuy nhiên tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát tốt dưới 1%.
  • Thu nhập từ hoạt động dịch vụ ngân hàng tăng trưởng đều đặn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm rủi ro tín dụng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đơn giản hóa thủ tục, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng nhân lực và tăng cường tư vấn hỗ trợ khách hàng nhằm phát triển bền vững cho vay DNNVV.
  • Nghiên cứu sẽ tiếp tục được triển khai để theo dõi hiệu quả các giải pháp đến năm 2025, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các chi nhánh khác nhằm hoàn thiện chính sách tín dụng cho DNNVV trên toàn quốc.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.