Tổng quan nghiên cứu
Năm 2015, thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam ghi nhận tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc đạt khoảng 32.038 tỷ đồng, tăng 17,18% so với năm 2014. Trong đó, các doanh nghiệp bảo hiểm lớn như PVI, Bảo Việt, Bảo Minh, PTI và PJICO chiếm thị phần đáng kể. Tỉnh Kiên Giang, với tiềm năng thủy sản lớn và hệ thống tàu khai thác xa bờ phát triển, đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản quốc gia. Số lượng tàu khai thác tại đây năm 2015 đạt hơn 4.110 chiếc có công suất trên 400CV, chiếm tỷ lệ 95,69% tổng số tàu. Tuy nhiên, việc khai thác xa bờ tiềm ẩn nhiều rủi ro về thiên tai, va chạm, tranh chấp ngư trường và an toàn thuyền viên. Chính phủ đã ban hành Nghị định 67/2014/NĐ-CP nhằm hỗ trợ ngư dân thông qua các chính sách bảo hiểm, tín dụng và ưu đãi thuế, trong đó có hỗ trợ kinh phí mua bảo hiểm thủy sản đánh bắt xa bờ (BHTS ĐBXB).
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng triển khai BHTS ĐBXB tại Kiên Giang, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tham gia bảo hiểm của ngư dân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển loại hình bảo hiểm này bền vững sau khi Nghị định 67 hết hiệu lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các huyện có số lượng tàu nhiều nhất như Kiên Lương, Hòn Đất, Hà Tiên, An Biên và Kiên Hải, trong giai đoạn 2014-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần ổn định kinh tế địa phương, bảo vệ quyền lợi ngư dân và phát triển ngành thủy sản bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) và lý thuyết bảo hiểm phi nhân thọ. TPB, do Ajzen phát triển, giải thích ý định hành vi dựa trên ba yếu tố: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Lý thuyết này phù hợp để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia bảo hiểm của ngư dân.
Lý thuyết bảo hiểm phi nhân thọ nhấn mạnh vai trò chuyển giao rủi ro, san sẻ tổn thất tài chính, giảm thiểu thiệt hại và ổn định chi phí cho người tham gia. Bảo hiểm thủy sản đánh bắt xa bờ là loại hình bảo hiểm phi nhân thọ kết hợp, bao gồm bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu, bảo hiểm rủi ro người đóng tàu và bảo hiểm tai nạn thuyền viên. Các khái niệm chính gồm: rủi ro khai thác xa bờ, quyền lợi bảo hiểm, thủ tục bồi thường, chính sách hỗ trợ nhà nước và các nhân tố văn hóa, xã hội, cá nhân ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với cỡ mẫu khoảng 400 ngư dân tại các huyện trọng điểm của Kiên Giang, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Ngoài ra, phỏng vấn sâu các chuyên gia trong lĩnh vực bảo hiểm và quản lý thủy sản nhằm bổ sung thông tin chuyên môn.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng tham gia BHTS ĐBXB. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2016, tập trung đánh giá hiện trạng triển khai và các yếu tố ảnh hưởng trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tham gia bảo hiểm thấp: Tính đến tháng 6/2016, chỉ khoảng 26,43% trong tổng số 36.760 thuyền viên tại Kiên Giang tham gia bảo hiểm tai nạn thuyền viên. Số lượng tàu tham gia bảo hiểm thân tàu chiếm tỷ lệ thấp so với tổng số tàu có công suất trên 90CV, đặc biệt là tàu có công suất trên 400CV chiếm 95,69% nhưng tỷ lệ tham gia bảo hiểm chưa tương xứng.
Ảnh hưởng của thu nhập và trình độ: Thu nhập từ khai thác xa bờ và trình độ học vấn của chủ tàu có tác động tích cực đến khả năng tham gia bảo hiểm. Ngư dân có thu nhập cao hơn và trình độ học vấn tốt hơn có xu hướng tham gia bảo hiểm nhiều hơn, với mức độ đồng thuận trên 70% trong khảo sát.
Nhận thức về rủi ro và kinh nghiệm: Nhận thức về mức độ rủi ro trong hoạt động khai thác xa bờ và kinh nghiệm đánh bắt là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định tham gia bảo hiểm. Khoảng 65% người tham gia khảo sát cho biết họ quan tâm đến rủi ro và có kinh nghiệm lâu năm sẽ ưu tiên mua bảo hiểm.
Chính sách hỗ trợ và thủ tục: Chính sách hỗ trợ từ nhà nước, đặc biệt là mức hỗ trợ phí bảo hiểm theo Nghị định 67, được đánh giá là yếu tố thúc đẩy tham gia. Tuy nhiên, thủ tục tham gia và bồi thường còn phức tạp, gây khó khăn cho ngư dân, làm giảm tỷ lệ tái tục bảo hiểm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù có sự hỗ trợ lớn từ nhà nước (70-90% phí bảo hiểm), tỷ lệ tham gia bảo hiểm vẫn còn thấp, phản ánh các rào cản về nhận thức, thủ tục và văn hóa địa phương. So với các nghiên cứu trong nước về bảo hiểm nông nghiệp và bảo hiểm xã hội tự nguyện, các nhân tố như thu nhập, trình độ học vấn và nhận thức rủi ro đều có ảnh hưởng tương tự đến hành vi tham gia bảo hiểm.
Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia bảo hiểm phân theo công suất tàu và biểu đồ tròn về mức độ nhận thức rủi ro sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện. Bên cạnh đó, bảng phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố thu nhập, nhận thức rủi ro và chính sách hỗ trợ có hệ số tác động lớn nhất đến khả năng tham gia bảo hiểm.
Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng thực tế tại địa phương, từ đó giúp các doanh nghiệp bảo hiểm và cơ quan quản lý xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả triển khai BHTS ĐBXB, góp phần bảo vệ ngư dân và phát triển kinh tế biển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông, tập huấn về lợi ích và quy trình tham gia bảo hiểm thủy sản cho ngư dân, đặc biệt tập trung vào các huyện trọng điểm. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức tích cực lên trên 80% trong vòng 2 năm.
Đơn giản hóa thủ tục bảo hiểm: Rút ngắn quy trình đăng ký và bồi thường, áp dụng công nghệ số để hỗ trợ ngư dân làm thủ tục nhanh chóng, thuận tiện. Doanh nghiệp bảo hiểm phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện trong 1 năm tới.
Phát triển sản phẩm bảo hiểm linh hoạt: Thiết kế các gói bảo hiểm phù hợp với đặc thù nghề khai thác xa bờ, có mức phí và quyền lợi đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các nhóm ngư dân khác nhau. Thử nghiệm sản phẩm mới trong 6 tháng và đánh giá hiệu quả.
Duy trì và mở rộng chính sách hỗ trợ: Chính phủ và địa phương cần tiếp tục duy trì mức hỗ trợ phí bảo hiểm, đồng thời mở rộng đối tượng hỗ trợ, bao gồm cả ngư dân chưa thuộc tổ đội, hợp tác xã. Thực hiện chính sách này trong giai đoạn 2024-2026.
Tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan: Doanh nghiệp bảo hiểm, cơ quan quản lý, tổ chức nghề cá và cộng đồng ngư dân cần phối hợp chặt chẽ để giám sát, đánh giá và điều chỉnh chính sách bảo hiểm phù hợp với thực tế. Thiết lập cơ chế phối hợp trong 1 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến thị trường bảo hiểm thủy sản, từ đó phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ bảo hiểm thủy sản, góp phần phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ quyền lợi ngư dân.
Các tổ chức nghề cá và hợp tác xã: Hỗ trợ trong việc vận động, tuyên truyền và tổ chức ngư dân tham gia bảo hiểm, nâng cao nhận thức và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động khai thác.
Ngư dân và chủ tàu khai thác xa bờ: Nắm bắt thông tin về quyền lợi, nghĩa vụ khi tham gia bảo hiểm, từ đó chủ động bảo vệ tài sản và sức khỏe trong quá trình khai thác.
Câu hỏi thường gặp
Bảo hiểm thủy sản đánh bắt xa bờ là gì?
Là loại hình bảo hiểm phi nhân thọ bảo vệ tàu thuyền, ngư cụ và thuyền viên trong hoạt động khai thác thủy sản xa bờ, giúp chuyển giao rủi ro tài chính khi xảy ra sự cố.Tại sao tỷ lệ tham gia bảo hiểm tại Kiên Giang còn thấp?
Nguyên nhân chính gồm nhận thức hạn chế, thủ tục phức tạp, chi phí dù được hỗ trợ nhưng vẫn là gánh nặng với một số ngư dân, cùng với yếu tố văn hóa và kinh nghiệm truyền thống.Chính sách hỗ trợ của nhà nước như thế nào?
Theo Nghị định 67/2014/NĐ-CP, nhà nước hỗ trợ 100% phí bảo hiểm tai nạn thuyền viên và 70-90% phí bảo hiểm thân tàu tùy công suất máy, nhằm giảm gánh nặng chi phí cho ngư dân.Làm thế nào để đơn giản hóa thủ tục bảo hiểm?
Áp dụng công nghệ thông tin trong đăng ký và bồi thường, đào tạo cán bộ hỗ trợ ngư dân, đồng thời phối hợp với chính quyền địa phương để giảm thiểu giấy tờ và thời gian xử lý.Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định tham gia bảo hiểm?
Thu nhập, nhận thức về rủi ro, kinh nghiệm khai thác và chính sách hỗ trợ là những yếu tố có tác động lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng triển khai BHTS ĐBXB tại Kiên Giang, xác định tỷ lệ tham gia còn thấp, đặc biệt với tàu công suất lớn.
- Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm thu nhập, trình độ học vấn, nhận thức rủi ro, kinh nghiệm và chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
- Thủ tục tham gia và bồi thường còn phức tạp, là rào cản lớn đối với ngư dân.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục, phát triển sản phẩm linh hoạt và duy trì chính sách hỗ trợ.
- Tiếp tục nghiên cứu và giám sát hiệu quả các chính sách bảo hiểm thủy sản trong giai đoạn tiếp theo để đảm bảo phát triển bền vững ngành thủy sản và bảo vệ quyền lợi ngư dân.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách bảo hiểm thủy sản toàn quốc. Các cơ quan, doanh nghiệp và ngư dân được khuyến khích phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả bảo hiểm thủy sản đánh bắt xa bờ.