Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, hoạt động quảng cáo thương mại ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng, đặc biệt với sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram. Theo ước tính, số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đã tăng lên với tốc độ chóng mặt trong giai đoạn 2018-2023. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển này, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo cũng ngày càng tinh vi và phức tạp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh công bằng và quyền lợi của người tiêu dùng.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo tại Việt Nam từ năm 2018 đến nay, giai đoạn sau khi Luật Cạnh tranh 2018 được ban hành. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh, đánh giá hiệu quả thực thi pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật cạnh tranh và quảng cáo liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong quảng cáo thương mại tại Việt Nam, với trọng tâm là các quy định và thực tiễn thi hành từ năm 2018 đến 2024. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát và xử lý các hành vi vi phạm, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường quảng cáo và nền kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh không lành mạnh và lý thuyết pháp luật điều chỉnh hành vi quảng cáo thương mại. Lý thuyết cạnh tranh không lành mạnh được hiểu là các hành vi của doanh nghiệp vi phạm nguyên tắc thiện chí, trung thực, tập quán thương mại, gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác. Lý thuyết này giúp phân tích bản chất và đặc điểm của các hành vi quảng cáo nhằm cạnh tranh không lành mạnh.

Khung lý thuyết pháp luật điều chỉnh hành vi quảng cáo thương mại tập trung vào các quy định pháp luật về quảng cáo, Luật Cạnh tranh 2018, Luật Quảng cáo 2012 và các nghị định hướng dẫn thi hành. Các khái niệm chính bao gồm: quảng cáo thương mại, hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong quảng cáo, nguyên tắc thiện chí và trung thực trong kinh doanh, các hình thức quảng cáo bị cấm, và chế tài xử lý vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp biện chứng duy vật lịch sử để phân tích các quy định pháp luật trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện đại. Phương pháp phân tích, tổng hợp, quy nạp và diễn dịch được áp dụng để hệ thống hóa các quy định pháp luật và đánh giá thực trạng thi hành pháp luật. Phương pháp thống kê được sử dụng để thu thập và xử lý các số liệu liên quan đến các vụ việc vi phạm quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh từ năm 2018 đến 2023.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật (Luật Cạnh tranh 2018, Luật Quảng cáo 2012, các nghị định liên quan), báo cáo của các cơ quan quản lý nhà nước, các vụ việc xử lý vi phạm quảng cáo, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và bài viết chuyên ngành. Cỡ mẫu nghiên cứu là các vụ việc xử lý hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh được ghi nhận trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các vụ việc điển hình, có tính đại diện cao cho thực trạng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2024, tập trung phân tích các quy định pháp luật và thực tiễn thi hành trong giai đoạn sau khi Luật Cạnh tranh 2018 có hiệu lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể thực hiện hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh: Luật Quảng cáo 2012 quy định rõ ba chủ thể chịu trách nhiệm gồm người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo và người phát hành quảng cáo. Tuy nhiên, Luật Cạnh tranh 2018 chỉ xác định người quảng cáo là chủ thể chính, chưa bao quát hết trách nhiệm của các chủ thể khác. Thực tế, người chuyển tải sản phẩm quảng cáo (người nổi tiếng, reviewer) chưa bị ràng buộc trách nhiệm pháp lý rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong xử lý vi phạm. Ví dụ điển hình là các vụ nghệ sĩ quảng cáo sai sự thật trong giai đoạn 2021-2023.

  2. Hình thức biểu hiện của hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh bị cấm: Luật Cạnh tranh 2018 mở rộng phạm vi cấm hành vi so sánh thiếu căn cứ, thay vì cấm tuyệt đối so sánh trực tiếp như trước đây. Hành vi cung cấp thông tin gian dối hoặc gây nhầm lẫn được quy định rõ, nhưng chưa có hướng dẫn chi tiết về phân biệt hai loại này, gây khó khăn trong thực thi. Các vụ việc quảng cáo sai sự thật về sản phẩm thực phẩm chức năng và dịch vụ khách sạn tại Việt Nam trong năm 2023 cho thấy tình trạng vi phạm vẫn phổ biến.

  3. Thực trạng thi hành pháp luật còn nhiều khó khăn: Việc phát hiện và xử lý các hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh trên mạng xã hội gặp nhiều trở ngại do tính ẩn danh, đa dạng hình thức quảng cáo và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin. Cơ quan chức năng còn thiếu nguồn lực và công cụ kỹ thuật để kiểm soát hiệu quả. Ví dụ, các quảng cáo sai sự thật trên TikTok và Facebook về sản phẩm giảm cân, thực phẩm chức năng đã gây hoang mang cho người tiêu dùng và khó xử lý triệt để.

  4. Chế tài xử lý chưa đủ mạnh và chưa đồng bộ: Luật Cạnh tranh 2018 quy định các chế tài dân sự, hành chính và hình sự đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh, nhưng tính răn đe chưa cao. Việc phân định thẩm quyền xử lý giữa các cơ quan còn chồng chéo, đặc biệt khi thẩm quyền chính thuộc về Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia thay vì tòa án, làm hạn chế khả năng phát triển án lệ và xử lý hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ quảng cáo và sự đa dạng của các chủ thể tham gia, trong khi hệ thống pháp luật chưa kịp thời điều chỉnh toàn diện. Việc chưa quy định rõ trách nhiệm của người chuyển tải sản phẩm quảng cáo, đặc biệt là người nổi tiếng, tạo ra kẽ hở pháp lý lớn, khiến các hành vi quảng cáo sai sự thật khó bị xử lý nghiêm minh.

So sánh với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về quảng cáo so sánh trung thực và các biện pháp kiểm soát quảng cáo trên nền tảng số. Ví dụ, Liên minh Châu Âu có chỉ thị rõ ràng về quảng cáo so sánh và quảng cáo gây nhầm lẫn, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm khắc hơn.

Việc mở rộng phạm vi cấm so sánh thiếu căn cứ trong Luật Cạnh tranh 2018 là bước tiến tích cực, giúp tạo điều kiện cho cạnh tranh lành mạnh dựa trên thông tin chính xác. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả, cần có hướng dẫn chi tiết và tăng cường năng lực thực thi pháp luật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các vụ vi phạm quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh theo từng loại hành vi và chủ thể vi phạm trong giai đoạn 2018-2023, giúp minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng vi phạm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về chủ thể thực hiện hành vi quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh: Mở rộng trách nhiệm pháp lý cho người chuyển tải sản phẩm quảng cáo, đặc biệt là người nổi tiếng và các reviewer trên mạng xã hội. Điều này giúp tăng cường kiểm soát và xử lý các hành vi quảng cáo sai sự thật. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương phối hợp Bộ Thông tin và Truyền thông.

  2. Bổ sung hướng dẫn chi tiết về phân biệt và xử lý hành vi cung cấp thông tin gian dối và gây nhầm lẫn trong quảng cáo: Xây dựng các tiêu chí cụ thể để cơ quan quản lý và doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và tuân thủ. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, Bộ Tư pháp.

  3. Tăng cường năng lực và công cụ kỹ thuật cho cơ quan quản lý trong việc giám sát quảng cáo trên nền tảng số: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, đào tạo nhân lực chuyên môn để phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công Thương.

  4. Hoàn thiện cơ chế phối hợp và phân định thẩm quyền xử lý vi phạm quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật để tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả xử lý và tăng tính răn đe. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Chính phủ, các bộ ngành liên quan.

  5. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật cho doanh nghiệp và người tiêu dùng: Triển khai các chương trình đào tạo, phổ biến pháp luật về quảng cáo và cạnh tranh không lành mạnh, giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, từ đó tự giác tuân thủ. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức xã hội, hiệp hội doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về cạnh tranh và quảng cáo: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực tiễn giúp các cơ quan như Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, Bộ Công Thương, Bộ Thông tin và Truyền thông nâng cao hiệu quả quản lý và xử lý vi phạm.

  2. Doanh nghiệp và nhà quảng cáo: Các tổ chức, cá nhân kinh doanh có thể hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan đến quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh, từ đó xây dựng chiến lược quảng cáo hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý.

  3. Giảng viên, sinh viên ngành Luật Kinh tế và Marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá giúp nghiên cứu sâu về pháp luật cạnh tranh, quảng cáo và các vấn đề thực tiễn liên quan, phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Hiểu biết về các hành vi quảng cáo không lành mạnh giúp người tiêu dùng nâng cao cảnh giác, bảo vệ quyền lợi chính đáng khi tiếp cận thông tin quảng cáo trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh là gì?
    Quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh là hành vi quảng cáo của doanh nghiệp vi phạm nguyên tắc thiện chí, trung thực, gây thiệt hại hoặc có thể gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác, như cung cấp thông tin gian dối, so sánh thiếu căn cứ hoặc gây nhầm lẫn cho khách hàng.

  2. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm khi quảng cáo có nội dung cạnh tranh không lành mạnh?
    Theo Luật Quảng cáo 2012, chủ thể gồm người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo và người phát hành quảng cáo. Tuy nhiên, người chuyển tải sản phẩm quảng cáo như người nổi tiếng hiện chưa bị quy định rõ trách nhiệm pháp lý, gây khó khăn trong xử lý vi phạm.

  3. Pháp luật Việt Nam xử lý thế nào với hành vi so sánh thiếu căn cứ trong quảng cáo?
    Luật Cạnh tranh 2018 nghiêm cấm hành vi so sánh hàng hóa, dịch vụ của mình với đối thủ mà không chứng minh được nội dung so sánh. Việc so sánh trung thực, có căn cứ được phép nhằm thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

  4. Các cơ quan nào có thẩm quyền xử lý vi phạm quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh?
    Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia thuộc Bộ Công Thương là cơ quan chủ yếu xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, phối hợp với các bộ ngành khác như Bộ Thông tin và Truyền thông trong quản lý quảng cáo trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông.

  5. Người tiêu dùng có thể làm gì khi gặp quảng cáo sai sự thật?
    Người tiêu dùng có quyền tố cáo, khiếu nại đến cơ quan quản lý nhà nước hoặc khởi kiện dân sự để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Đồng thời, người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức, kiểm tra thông tin trước khi tin tưởng và sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ bản chất, đặc điểm và các hành vi quảng cáo nhằm cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo thương mại tại Việt Nam từ năm 2018 đến nay.
  • Phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng thi hành và những khó khăn, hạn chế trong quản lý và xử lý vi phạm.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường năng lực quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh lành mạnh.
  • Nhấn mạnh vai trò của việc mở rộng trách nhiệm pháp lý cho người chuyển tải sản phẩm quảng cáo và tăng cường kiểm soát quảng cáo trên nền tảng số.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm xây dựng hướng dẫn chi tiết, hoàn thiện cơ chế phối hợp xử lý và đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật trong giai đoạn 2024-2026.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà làm luật, cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong việc xây dựng và thực thi pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo tại Việt Nam. Độc giả được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp đề xuất để góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.