Tổng quan nghiên cứu
Trong những năm gần đây, đầu tư các dự án giao thông theo hình thức đối tác công tư (PPP) tại Việt Nam ngày càng gia tăng, với khoảng 348 dự án được triển khai, trong đó 64,27% là các dự án lớn và rất lớn. Tuy nhiên, nhiều dự án khi hoàn thành không đạt được kỳ vọng về hiệu quả kinh tế và xã hội, gây ra nhiều khó khăn trong quản lý vận hành và sự phản đối từ cộng đồng. Một trong những nguyên nhân chính là các rủi ro xã hội chưa được đánh giá đầy đủ và xử lý hiệu quả. Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố rủi ro xã hội ảnh hưởng đến tiêu chí đánh giá hiệu quả phát triển bền vững của các dự án giao thông PPP tại Việt Nam, tập trung vào ba khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội với 36 yếu tố và 8 tiêu chí đánh giá hiệu quả.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án giao thông PPP tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ 220 phiếu khảo sát hợp lệ của các bên liên quan như nhà đầu tư, quản lý dự án và các công ty xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành dự án, góp phần phát triển bền vững hạ tầng giao thông, đồng thời giảm thiểu các rủi ro xã hội và tăng cường sự đồng thuận của cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển bền vững và mô hình phân tích rủi ro xã hội trong dự án PPP. Lý thuyết phát triển bền vững tập trung vào ba trụ cột: kinh tế, môi trường và xã hội, làm cơ sở để xây dựng các tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án. Mô hình phân tích rủi ro xã hội được phát triển dựa trên các nhóm yếu tố ảnh hưởng như nguồn lực, năng lượng, môi trường, xã hội và môi trường đầu tư.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Rủi ro xã hội: các yếu tố gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự chấp nhận và hiệu quả dự án từ phía cộng đồng và các bên liên quan.
- Tiêu chí phát triển bền vững: các chỉ số đánh giá hiệu quả dự án trên ba khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội.
- Mô hình SEM (Structural Equation Modeling): phương pháp phân tích cấu trúc để xác định mối quan hệ và ảnh hưởng giữa các yếu tố rủi ro và hiệu quả dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 220 phiếu hợp lệ, từ các nhà đầu tư, quản lý dự án PPP giao thông và các công ty xây dựng tại Việt Nam. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn phân tích SEM nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích Cronbach's Alpha để kiểm định độ tin cậy của thang đo (các hệ số đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhóm yếu tố rủi ro xã hội.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường.
- Mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm yếu tố rủi ro và hiệu quả dự án.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2021, tập trung tại các dự án giao thông PPP trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các nhóm yếu tố rủi ro xã hội đến hiệu quả dự án:
- Có 4 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dự án gồm:
- Vấn đề liên quan đến nguồn lực và năng lượng.
- Vấn đề xã hội và môi trường ô nhiễm.
- Môi trường đầu tư.
- Các yếu tố nội bộ doanh nghiệp và dự án có ảnh hưởng không đáng kể.
- Mô hình SEM cho thấy nhóm yếu tố nguồn lực và năng lượng có mức ảnh hưởng cao nhất với hệ số tác động khoảng 0,45, tiếp theo là nhóm xã hội và môi trường ô nhiễm với hệ số 0,38.
- Có 4 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dự án gồm:
Đánh giá hiệu quả dự án theo tiêu chí phát triển bền vững:
- Tiêu chí kinh tế đạt mức trung bình 75%, tiêu chí môi trường đạt 68%, tiêu chí xã hội đạt 70%.
- Các dự án có sự chênh lệch hiệu quả giữa các tiêu chí, cho thấy cần cân bằng hơn trong quản lý và vận hành.
Mức độ nhận thức và kinh nghiệm của các bên liên quan:
- Khoảng 60% người tham gia khảo sát có kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực PPP giao thông.
- 30% làm việc tại các công ty tư vấn, 30% tại các nhà đầu tư và 40% tại các công ty xây dựng.
Quy mô dự án và vai trò của các bên liên quan:
- Các dự án quy mô lớn chiếm khoảng 70% tổng số dự án khảo sát.
- Vai trò của nhà đầu tư và quản lý dự án được đánh giá quan trọng nhất trong việc kiểm soát rủi ro xã hội.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố liên quan đến nguồn lực, năng lượng và môi trường xã hội là những nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển bền vững của dự án giao thông PPP. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về rủi ro xã hội trong dự án hạ tầng tại Việt Nam và quốc tế. Việc các yếu tố nội bộ doanh nghiệp và dự án có ảnh hưởng không đáng kể cho thấy cần tập trung hơn vào các yếu tố bên ngoài như môi trường đầu tư và cộng đồng.
Biểu đồ phân tích SEM minh họa rõ mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm yếu tố và hiệu quả dự án, giúp các nhà quản lý dự án có thể ưu tiên xử lý các rủi ro xã hội quan trọng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của sự tham gia cộng đồng và quản lý môi trường trong thành công của dự án PPP.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp quản lý rủi ro xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả và sự bền vững của các dự án giao thông PPP tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý nguồn lực và năng lượng
- Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng và sử dụng nguồn lực hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro về chi phí và môi trường.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm đầu triển khai dự án.
- Chủ thể thực hiện: nhà đầu tư và nhà thầu thi công.
Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng
- Tổ chức các chương trình truyền thông, đối thoại với cộng đồng để giảm thiểu phản đối xã hội và tăng sự đồng thuận.
- Thời gian thực hiện: liên tục trong suốt quá trình dự án.
- Chủ thể thực hiện: ban quản lý dự án và chính quyền địa phương.
Cải thiện môi trường đầu tư và chính sách hỗ trợ
- Đề xuất các chính sách ưu đãi, minh bạch trong thủ tục đầu tư để thu hút và giữ chân nhà đầu tư.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 3 năm, phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
- Chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá rủi ro xã hội
- Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và đánh giá định kỳ các rủi ro xã hội trong dự án.
- Thời gian thực hiện: ngay từ giai đoạn chuẩn bị dự án và duy trì trong suốt vòng đời dự án.
- Chủ thể thực hiện: ban quản lý dự án phối hợp với các chuyên gia độc lập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư và doanh nghiệp PPP
- Lợi ích: Hiểu rõ các rủi ro xã hội và cách quản lý để nâng cao hiệu quả đầu tư.
- Use case: Áp dụng mô hình đánh giá rủi ro xã hội trong quá trình lập kế hoạch và vận hành dự án.
Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông và đầu tư
- Lợi ích: Xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát các dự án PPP hiệu quả hơn.
- Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện khung pháp lý và quy trình thẩm định dự án.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực phát triển bền vững và quản lý dự án
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và mô hình phân tích rủi ro xã hội.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về rủi ro xã hội trong các lĩnh vực khác.
Các tổ chức tư vấn và chuyên gia quản lý dự án
- Lợi ích: Cung cấp công cụ và kiến thức để tư vấn, đánh giá và quản lý rủi ro xã hội trong dự án.
- Use case: Áp dụng mô hình SEM và các tiêu chí đánh giá trong tư vấn dự án PPP.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro xã hội trong dự án PPP là gì?
Rủi ro xã hội là các yếu tố gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự chấp nhận và hiệu quả dự án từ phía cộng đồng và các bên liên quan, như phản đối xã hội, ảnh hưởng môi trường, và các vấn đề liên quan đến nguồn lực. Ví dụ, một số dự án giao thông tại Việt Nam gặp phải sự phản đối do ảnh hưởng đến đời sống người dân.Tại sao phải đánh giá rủi ro xã hội trong dự án giao thông PPP?
Đánh giá rủi ro xã hội giúp nhận diện và xử lý kịp thời các vấn đề có thể gây trì hoãn, tăng chi phí hoặc làm giảm hiệu quả dự án. Điều này góp phần nâng cao sự bền vững và thành công của dự án.Phương pháp SEM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
SEM là phương pháp phân tích cấu trúc giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro xã hội và hiệu quả dự án, từ đó xây dựng mô hình dự báo và đề xuất giải pháp phù hợp.Các nhóm yếu tố rủi ro xã hội quan trọng nhất là gì?
Nghiên cứu xác định 4 nhóm yếu tố chính gồm: nguồn lực và năng lượng, xã hội và môi trường ô nhiễm, môi trường đầu tư, và các yếu tố nội bộ doanh nghiệp. Trong đó, nhóm nguồn lực và năng lượng có ảnh hưởng lớn nhất.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro xã hội trong dự án PPP?
Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý nguồn lực, nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng hệ thống giám sát rủi ro xã hội. Ví dụ, tổ chức đối thoại cộng đồng giúp giảm thiểu phản đối và tăng sự đồng thuận.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng mô hình phân tích rủi ro xã hội với 36 yếu tố và 8 tiêu chí đánh giá hiệu quả phát triển bền vững dự án giao thông PPP tại Việt Nam.
- Kết quả cho thấy nhóm yếu tố nguồn lực, năng lượng, xã hội và môi trường đầu tư có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả dự án.
- Phương pháp SEM giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro và hiệu quả, cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý dự án.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả và sự bền vững của dự án PPP giao thông.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình trong thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực khác.
Call-to-action: Các nhà quản lý dự án, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững các dự án giao thông PPP tại Việt Nam.