Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và đô thị hóa mạnh mẽ tại Việt Nam, ngành xây dựng dân dụng đóng vai trò then chốt trong việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tỉnh Tiền Giang, với vị trí địa lý thuận lợi gần Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, đang đẩy mạnh các dự án xây dựng dân dụng sử dụng vốn nhà nước nhằm phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều dự án gặp phải tình trạng điều chỉnh thiết kế (ĐCTK) trong quá trình triển khai, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.

Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố dẫn đến sự điều chỉnh thiết kế trong các dự án xây dựng dân dụng sử dụng vốn nhà nước trên địa bàn tỉnh Tiền Giang. Qua khảo sát 199 chuyên gia và cán bộ làm việc tại các đơn vị liên quan, nghiên cứu sử dụng mô hình cấu trúc SEM để đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của 31 nguyên nhân được tổng hợp thành 6 nhóm yếu tố chính. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá tác động của từng nhóm và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thiết kế, hạn chế tối đa sự điều chỉnh thiết kế, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn nhà nước.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các dự án xây dựng dân dụng sử dụng vốn nhà nước tại tỉnh Tiền Giang, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2024. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý dự án và cơ quan quản lý nhà nước mà còn góp phần giảm thiểu thất thoát, lãng phí trong đầu tư công, nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng dân dụng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, đặc biệt tập trung vào các khái niệm về điều chỉnh thiết kế và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư công. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý rủi ro trong xây dựng: Nhấn mạnh vai trò của việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong quá trình thiết kế và thi công, đặc biệt là các yếu tố dẫn đến điều chỉnh thiết kế như điều kiện địa chất, thay đổi yêu cầu chủ đầu tư, và các yếu tố pháp lý.

  2. Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Được sử dụng để phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các nhóm yếu tố ảnh hưởng và sự điều chỉnh thiết kế. SEM cho phép đánh giá đồng thời nhiều biến quan sát và biến tiềm ẩn, giúp xác định mức độ tác động và chiều hướng ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: điều chỉnh thiết kế (ĐCTK), vốn nhà nước trong đầu tư công, các nhóm yếu tố ảnh hưởng (môi trường, chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, pháp lý - tiêu chuẩn quy phạm, đặc điểm dự án), và hiệu quả đầu tư dự án (chất lượng công trình, tiến độ, chi phí).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm các bước: xác định vấn đề, thiết kế bảng câu hỏi khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê chuyên sâu.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 199 phiếu khảo sát do các chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát và nhà thầu thi công trên địa bàn tỉnh Tiền Giang cung cấp. Đối tượng khảo sát có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán của thang đo; phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xác định cấu trúc nhân tố; cuối cùng áp dụng mô hình SEM-AMOS để kiểm định mối quan hệ giữa các nhóm yếu tố và sự điều chỉnh thiết kế.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 15/01/2024 đến 20/05/2024, bao gồm các giai đoạn thiết kế khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến ĐCTK: Qua phân tích SEM, 6 nhóm yếu tố gồm: (1) Thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật; (2) Chủ đầu tư; (3) Pháp lý và tiêu chuẩn quy phạm; (4) Tư vấn thiết kế; (5) Tư vấn giám sát; (6) Đặc điểm dự án. Mỗi nhóm có mức độ tác động khác nhau, trong đó nhóm thiết kế cơ sở và kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số tác động khoảng 0.85, tiếp theo là nhóm chủ đầu tư với hệ số 0.78.

  2. Tỷ lệ điều chỉnh thiết kế phổ biến: Khoảng 74,9% dự án có tổng mức đầu tư từ 30-100 tỷ đồng, trong đó hơn 60% dự án phải điều chỉnh thiết kế ít nhất một lần do các nguyên nhân như thiết kế sơ sài, thay đổi yêu cầu chủ đầu tư và thiếu đồng bộ trong thiết kế.

  3. Độ tin cậy thang đo cao: Các nhóm nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, cho thấy thang đo có độ tin cậy tốt. Ví dụ, nhóm nhân tố liên quan đến chủ đầu tư đạt 0.88, nhóm môi trường đạt 0.78.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố pháp lý và tiêu chuẩn quy phạm: Các thay đổi trong chính sách, quy chuẩn thiết kế không đồng bộ và thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước là nguyên nhân quan trọng dẫn đến điều chỉnh thiết kế, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 65%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự điều chỉnh thiết kế trong các dự án xây dựng dân dụng sử dụng vốn nhà nước tại Tiền Giang là hệ quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó yếu tố thiết kế cơ sở và kỹ thuật đóng vai trò trung tâm. Nguyên nhân chủ yếu là do thiết kế ban đầu chưa đầy đủ, thiếu khảo sát hiện trạng chính xác và áp lực tiến độ thiết kế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Trung Quốc và TP.HCM về vai trò quan trọng của năng lực tư vấn thiết kế và sự phối hợp giữa các bên liên quan. Tuy nhiên, nghiên cứu này mở rộng phạm vi phân tích bằng cách kết hợp yếu tố pháp lý và đặc điểm dự án, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu trước.

Việc sử dụng mô hình SEM giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm yếu tố và sự điều chỉnh thiết kế, có thể được trình bày qua biểu đồ cấu trúc mô hình SEM với các hệ số tác động cụ thể. Điều này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để các nhà quản lý dự án và cơ quan quản lý nhà nước tập trung nguồn lực vào các yếu tố then chốt nhằm giảm thiểu điều chỉnh thiết kế, nâng cao hiệu quả đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực thiết kế cơ sở và kỹ thuật: Chủ đầu tư và các đơn vị tư vấn cần nâng cao chất lượng khảo sát hiện trạng, đảm bảo thiết kế cơ sở đầy đủ, chính xác và đồng bộ với thiết kế kỹ thuật. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng trước khi phê duyệt thiết kế. Chủ thể thực hiện: các đơn vị tư vấn thiết kế và chủ đầu tư.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát của chủ đầu tư: Đào tạo, bổ sung cán bộ quản lý dự án có chuyên môn và kinh nghiệm, đồng thời tăng cường giám sát kỹ thuật trong quá trình thiết kế và thi công. Mục tiêu giảm thiểu sai sót thiết kế dưới 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư.

  3. Hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn quy phạm: Cập nhật, đồng bộ các quy định, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý để giảm thiểu xung đột pháp lý. Thời gian thực hiện 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.

  4. Tăng cường vai trò tư vấn giám sát: Đảm bảo tư vấn giám sát có mặt thường xuyên tại công trường, nâng cao năng lực chuyên môn và thái độ phối hợp để kịp thời phát hiện và đề xuất điều chỉnh hợp lý. Mục tiêu giảm thiểu điều chỉnh thiết kế phát sinh trong thi công dưới 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: các đơn vị tư vấn giám sát và chủ đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến điều chỉnh thiết kế, giúp chủ đầu tư nâng cao năng lực quản lý, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

  2. Các đơn vị tư vấn thiết kế và giám sát: Luận văn giúp các đơn vị này hiểu rõ nguyên nhân và mức độ tác động của các yếu tố dẫn đến điều chỉnh thiết kế, từ đó cải thiện quy trình thiết kế và giám sát, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy chuẩn và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình SEM và các yếu tố ảnh hưởng đến điều chỉnh thiết kế trong lĩnh vực xây dựng dân dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều chỉnh thiết kế là gì và tại sao nó quan trọng?
    Điều chỉnh thiết kế là việc thay đổi bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật sau khi thiết kế ban đầu được phê duyệt. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, tiến độ và chất lượng công trình. Ví dụ, thiết kế sơ sài có thể dẫn đến điều chỉnh nhiều lần, gây lãng phí và chậm tiến độ.

  2. Nhóm yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến điều chỉnh thiết kế?
    Nhóm thiết kế cơ sở và kỹ thuật có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhóm chủ đầu tư và pháp lý. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc khảo sát hiện trạng chính xác và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

  3. Phương pháp SEM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    SEM cho phép phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các nhóm yếu tố và sự điều chỉnh thiết kế, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố. Ví dụ, mô hình SEM cho thấy yếu tố thiết kế cơ sở có hệ số tác động 0.85, cho thấy ảnh hưởng rất lớn.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu điều chỉnh thiết kế trong dự án?
    Tăng cường năng lực thiết kế, nâng cao quản lý chủ đầu tư, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường giám sát thi công là các giải pháp hiệu quả. Thực tế tại Tiền Giang cho thấy các dự án có sự phối hợp tốt giữa các bên thường ít phải điều chỉnh thiết kế.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù tập trung vào Tiền Giang, các kết quả và giải pháp có tính tổng quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các tỉnh khác có điều kiện tương tự trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hoặc toàn quốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự điều chỉnh thiết kế trong các dự án xây dựng dân dụng sử dụng vốn nhà nước tại Tiền Giang, với nhóm thiết kế cơ sở và kỹ thuật có tác động mạnh nhất.
  • Phân tích dữ liệu từ 199 chuyên gia cho thấy các yếu tố pháp lý, năng lực chủ đầu tư và tư vấn thiết kế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra điều chỉnh thiết kế.
  • Mô hình SEM cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố, giúp định hướng các giải pháp quản lý hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thiết kế, tăng cường năng lực quản lý và hoàn thiện khung pháp lý, góp phần giảm thiểu điều chỉnh thiết kế và nâng cao hiệu quả đầu tư công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện hơn nữa công tác quản lý dự án xây dựng dân dụng.

Call-to-action: Các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư và đơn vị tư vấn nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình thiết kế và quản lý dự án, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhà nước trong xây dựng dân dụng.