I. Giới thiệu đề tài
Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế của doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM. Nghiên cứu này nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố tác động đến hành vi tránh thuế, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách cho nhà quản lý và cơ quan thuế. Hành vi tránh thuế được xem xét thông qua tỷ lệ thuế suất thu nhập doanh nghiệp (ETR), một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá gánh nặng thuế của doanh nghiệp.
1.1. Lý do chọn đề tài
Hành vi tránh thuế là vấn đề được quan tâm trong bối cảnh thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế tại Việt Nam còn hạn chế. Luận văn này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng việc phân tích các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, cơ hội tăng trưởng, và sở hữu nhà nước.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là phân tích hành vi tránh thuế của doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM thông qua việc xác định các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy GMM để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong phân tích.
II. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Luận văn dựa trên hai quan điểm chính để giải thích hành vi tránh thuế: (1) quan điểm coi tránh thuế là chiến lược giảm gánh nặng thuế, và (2) quan điểm liên quan đến lý thuyết đại diện, nơi nhà quản lý có thể tối đa hóa lợi ích cá nhân. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối quan hệ phức tạp giữa quy mô doanh nghiệp và hành vi tránh thuế, với kết quả không nhất quán.
2.1. Quy mô doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp là một trong những yếu tố ảnh hưởng chính đến hành vi tránh thuế. Các nghiên cứu trước đây cho thấy doanh nghiệp lớn có xu hướng tránh thuế nhiều hơn do nguồn lực dồi dào và khả năng quản lý thuế tốt hơn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng doanh nghiệp lớn chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan thuế, dẫn đến tỷ lệ tránh thuế thấp hơn.
2.2. Đòn bẩy tài chính
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là đòn bẩy tài chính, cũng ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế. Các doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ thường có chi phí lãi vay cao, từ đó giảm thu nhập chịu thuế và tăng khả năng tránh thuế.
III. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp hồi quy GMM để phân tích hành vi tránh thuế của doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM. Phương pháp này giúp khắc phục hiện tượng nội sinh và tự tương quan trong mô hình nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 169 doanh nghiệp phi tài chính trong giai đoạn 2010-2016.
3.1. Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập từ các doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM, bao gồm thông tin về tỷ lệ thuế suất, quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận, và cấu trúc vốn. Các biến được đo lường và kiểm định để đảm bảo tính chính xác.
3.2. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy GMM để phân tích yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế. Các biến độc lập bao gồm quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận, và cơ hội tăng trưởng, trong khi biến phụ thuộc là tỷ lệ thuế suất hiệu lực (ETR).
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận, và cơ hội tăng trưởng có tác động cùng chiều đến hành vi tránh thuế. Ngược lại, sở hữu nhà nước và đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều. Các phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách thuế và quản trị doanh nghiệp.
4.1. Thống kê mô tả
Kết quả thống kê mô tả cho thấy sự đa dạng trong hành vi tránh thuế của các doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM. Các biến như quy mô doanh nghiệp và lợi nhuận có sự biến động lớn, phản ánh sự khác biệt trong chiến lược quản lý thuế.
4.2. Kết quả hồi quy
Phân tích hồi quy GMM xác nhận rằng quy mô doanh nghiệp và lợi nhuận là các yếu tố ảnh hưởng chính đến hành vi tránh thuế. Các doanh nghiệp lớn và có lợi nhuận cao có xu hướng tránh thuế nhiều hơn.
V. Kết luận và khuyến nghị
Luận văn kết luận rằng hành vi tránh thuế của doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó quy mô doanh nghiệp và lợi nhuận đóng vai trò quan trọng. Các khuyến nghị chính sách bao gồm tăng cường giám sát thuế đối với doanh nghiệp lớn và cải thiện cơ chế quản lý thuế để hạn chế hành vi tránh thuế.
5.1. Hạn chế nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ tập trung vào doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM, do đó kết quả có thể không đại diện cho toàn bộ nền kinh tế. Hơn nữa, việc sử dụng dữ liệu từ năm 2010-2016 có thể không phản ánh được các xu hướng mới nhất.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo
Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi địa lý và thời gian để đánh giá toàn diện hơn về hành vi tránh thuế của doanh nghiệp tại Việt Nam. Ngoài ra, việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng cũng là một hướng đi tiềm năng.