Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2003, tỷ lệ tuân thủ điều trị dài hạn đối với các bệnh mãn tính tại các nước phát triển trung bình chỉ đạt khoảng 50%, trong khi tại các nước đang phát triển, tỷ lệ này còn thấp hơn nhiều. Ở Việt Nam, các nghiên cứu riêng biệt cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị chỉ dao động trong khoảng 25-44%. Đặc biệt, đối với người bệnh tâm thần, việc không tuân thủ điều trị làm tăng nguy cơ tái phát, nhập viện, tự sát và gia tăng chi phí điều trị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 là cơ sở đầu ngành phía Nam chuyên chăm sóc và điều trị bệnh nhân tâm thần, nơi người bệnh phải sử dụng thuốc liên tục và lâu dài. Tuy nhiên, công tác tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc nhằm nâng cao tuân thủ điều trị tại đây còn chưa được triển khai đồng bộ.
Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 trong năm 2022, đồng thời đánh giá các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả tỷ lệ tuân thủ điều trị và phân tích các yếu tố nhân khẩu học, lâm sàng, điều trị ảnh hưởng đến tuân thủ. Thời gian nghiên cứu tập trung từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023, tại quầy phát thuốc BHYT của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu tái phát và chi phí y tế, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tâm thần tại khu vực phía Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm tuân thủ điều trị (treatment adherence) được WHO định nghĩa là mức độ hành vi của người bệnh trong việc uống thuốc, tuân thủ chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống theo khuyến cáo của nhân viên y tế. Tuân thủ điều trị được phân loại thành ba dạng chính: không thực hiện đầy đủ (non fulfillment adherence), không kiên trì (non persistence), và không đúng cách (non conforming). Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị được chia thành năm nhóm: yếu tố kinh tế - xã hội, hệ thống chăm sóc sức khỏe, điều kiện bệnh tật, liệu pháp điều trị và đặc điểm người bệnh.
Khung lý thuyết còn bao gồm các mô hình đánh giá tuân thủ điều trị qua phương pháp trực tiếp (đo nồng độ thuốc trong máu, giám sát trực tiếp) và gián tiếp (giám sát điện tử, đếm thuốc, nhật ký bệnh nhân, bộ câu hỏi đánh giá). Các thang đo như Morisky-8 (MMAS-8), MARS, SEAMS được sử dụng để đánh giá hành vi tuân thủ và các rào cản liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 196 người bệnh điều trị ngoại trú được lựa chọn ngẫu nhiên tại quầy phát thuốc BHYT của Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 trong khoảng thời gian từ 03/01/2023 đến 28/02/2023. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm người nhà trực tiếp chăm sóc người bệnh, người bệnh lĩnh thuốc lần thứ hai trở lên. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi đánh giá tuân thủ điều trị gồm 13 câu hỏi, kết hợp với việc thu thập thông tin từ đơn thuốc và sổ điều trị ngoại trú.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 21.0, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định χ2 để so sánh các tỷ lệ tuân thủ theo các nhóm nhân khẩu học và lâm sàng. Khoảng tin cậy 95% với mức ý nghĩa p=0,05 được áp dụng để đánh giá ý nghĩa thống kê. Các biến số chính bao gồm tỷ lệ uống thuốc đúng liều, đúng thời điểm, quên uống thuốc, tự ý ngưng thuốc, tái khám đúng hẹn và uống thêm thuốc khác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ uống thuốc đúng liều và đúng thời điểm: Kết quả khảo sát 196 người bệnh cho thấy 92,35% người bệnh uống đúng liều dùng một lần, trong khi tỷ lệ uống đúng liều dùng trong 24 giờ là 82,14%. Tỷ lệ người bệnh uống thuốc đúng thời điểm cũng đạt mức cao, phản ánh sự tuân thủ tương đối tốt trong việc sử dụng thuốc.
Tỷ lệ quên uống thuốc: Có 13,78% người bệnh thừa nhận quên uống thuốc trong vòng 4 tuần gần nhất. Trong nhóm này, nam giới chiếm 81,48%, cao hơn nhiều so với nữ giới (18,52%). Đa số người quên thuốc có việc làm (66,67%), cho thấy áp lực công việc có thể ảnh hưởng đến việc nhớ uống thuốc.
Xử lý khi quên thuốc: 100% người bệnh quên thuốc được xử lý đúng cách, tức là uống liều tiếp theo như bình thường, phù hợp với hướng dẫn điều trị.
Tự ý ngưng thuốc và tái khám: Tỷ lệ người bệnh tự ý ngưng thuốc là 5,10%, trong đó 60% lý do do "thấy bệnh ổn", 20% "sợ uống thuốc" và 20% "không thấy đỡ". Tỷ lệ tái khám đúng hẹn đạt 93,88%, trong khi 6,12% không đúng hẹn, chủ yếu do "sợ uống thuốc" (50%) và "nhà xa" (33,67%).
Uống thêm thuốc khác: 14,80% người bệnh có uống thêm các loại thuốc khác ngoài đơn thuốc, có thể do tự ý hoặc do chỉ định không rõ ràng, tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 năm 2022 tương đối cao so với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, ví dụ như tỷ lệ tuân thủ điều trị tốt chỉ khoảng 16,2% ở bệnh nhân trầm cảm ngoại trú tại cùng bệnh viện trong một nghiên cứu gần đây. Việc người bệnh uống đúng liều và đúng thời điểm trên 80% cho thấy hiệu quả bước đầu của công tác tư vấn và quản lý thuốc tại bệnh viện.
Tuy nhiên, tỷ lệ quên thuốc và tự ý ngưng thuốc vẫn còn đáng chú ý, đặc biệt nguyên nhân chủ yếu là do bệnh nhân cảm thấy bệnh ổn hoặc lo ngại tác dụng phụ của thuốc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy niềm tin và nhận thức của bệnh nhân về bệnh và thuốc là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Việc 100% người bệnh quên thuốc được xử lý đúng cách là điểm tích cực, thể hiện sự hướng dẫn rõ ràng từ nhân viên y tế.
Tỷ lệ tái khám đúng hẹn cao (93,88%) phản ánh sự cam kết của người bệnh trong việc theo dõi điều trị, tuy nhiên vẫn còn một số trường hợp không tái khám đúng do các rào cản về tâm lý và địa lý. Việc 14,8% người bệnh uống thêm thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ các tiêu chí (uống đúng liều, đúng thời điểm, quên thuốc, tự ý ngưng thuốc, tái khám đúng hẹn) và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với tuân thủ điều trị, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Tổ chức các buổi tư vấn, giáo dục về bệnh tâm thần và tác dụng của thuốc nhằm nâng cao nhận thức, giảm lo ngại về tác dụng phụ, từ đó cải thiện tỷ lệ tuân thủ. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: khoa Dược lâm sàng phối hợp với bác sĩ điều trị.
Phát triển hệ thống nhắc nhở uống thuốc: Áp dụng công nghệ nhắn tin SMS hoặc ứng dụng điện thoại để nhắc nhở người bệnh uống thuốc đúng giờ, giảm tỷ lệ quên thuốc. Thời gian triển khai: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng Công nghệ thông tin và khoa Dược.
Tăng cường theo dõi và hỗ trợ tái khám: Thiết lập hệ thống gọi điện thoại nhắc nhở tái khám, đặc biệt với những bệnh nhân có nguy cơ không tái khám đúng hẹn do lý do tâm lý hoặc địa lý. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: phòng Quản lý bệnh nhân và nhân viên y tế.
Kiểm soát việc sử dụng thuốc bổ sung: Tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng thuốc ngoài đơn, tư vấn người bệnh về nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: khoa Dược và bác sĩ điều trị.
Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và tư vấn: Nâng cao năng lực nhân viên y tế trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với bệnh nhân, giúp bệnh nhân hiểu rõ lợi ích và rủi ro của điều trị. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và dược sĩ lâm sàng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị ở bệnh nhân tâm thần, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và quản lý thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách hỗ trợ, cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y dược: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, đánh giá tuân thủ điều trị và các yếu tố liên quan trong lĩnh vực tâm thần học.
Gia đình và người chăm sóc bệnh nhân tâm thần: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các rào cản và cách hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị ngoại trú.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị là gì và tại sao quan trọng với bệnh nhân tâm thần?
Tuân thủ điều trị là việc người bệnh sử dụng thuốc và tuân theo chỉ dẫn y tế đúng liều, đúng thời điểm và đúng cách. Đối với bệnh nhân tâm thần, tuân thủ giúp kiểm soát triệu chứng, giảm tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ở bệnh nhân tâm thần?
Bao gồm yếu tố kinh tế - xã hội (trình độ học vấn, việc làm), hệ thống chăm sóc sức khỏe (mối quan hệ với bác sĩ), đặc điểm bệnh (mức độ nghiêm trọng), liệu pháp điều trị (tác dụng phụ) và yếu tố cá nhân (kiến thức, niềm tin).Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ điều trị trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn gồm 13 câu hỏi đánh giá hành vi uống thuốc, kết hợp với thu thập dữ liệu từ đơn thuốc và sổ điều trị ngoại trú, phân tích bằng phần mềm SPSS.Tỷ lệ người bệnh quên uống thuốc và tự ý ngưng thuốc là bao nhiêu?
Tỷ lệ quên uống thuốc là 13,78%, trong khi tỷ lệ tự ý ngưng thuốc là 5,10%, chủ yếu do bệnh nhân cảm thấy bệnh ổn hoặc lo ngại tác dụng phụ.Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao tuân thủ điều trị?
Các giải pháp bao gồm tư vấn, giáo dục bệnh nhân, sử dụng công nghệ nhắc nhở uống thuốc, tăng cường theo dõi tái khám, kiểm soát việc sử dụng thuốc bổ sung và đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 năm 2022 đạt mức tương đối cao với 92,35% uống đúng liều dùng một lần và 82,14% uống đúng liều dùng 24 giờ.
- Tỷ lệ quên thuốc là 13,78%, trong đó nam giới và người có việc làm chiếm tỷ lệ cao hơn.
- Tự ý ngưng thuốc chiếm 5,10%, chủ yếu do bệnh nhân cảm thấy bệnh ổn hoặc lo ngại tác dụng phụ.
- Tỷ lệ tái khám đúng hẹn đạt 93,88%, tuy nhiên vẫn còn một số trường hợp không tái khám đúng do rào cản tâm lý và địa lý.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ điều trị, bao gồm tư vấn, nhắc nhở, theo dõi tái khám và kiểm soát sử dụng thuốc bổ sung.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong thời gian 6-12 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các đơn vị quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tâm thần. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, độc giả có thể liên hệ khoa Dược lâm sàng Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2.