Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực dược đóng vai trò then chốt trong hệ thống y tế, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, số lượng dược sĩ đã tăng đáng kể từ 9.367 người năm 2007 lên khoảng 109.549 người năm 2020, tương đương tỷ lệ 2,85 dược sĩ/1 vạn dân. Tuy nhiên, sự phân bố nhân lực dược chưa đồng đều giữa các địa phương và tuyến y tế, đặc biệt tại các cơ sở y tế công lập. Tỉnh Bắc Ninh, với dân số khoảng 1,5 triệu người và mật độ dân cư cao, đang đối mặt với nhu cầu lớn về dịch vụ y tế chất lượng cao. Năm 2023, tỉnh có khoảng 400 dược sĩ trình độ đại học trở lên, đạt tỷ lệ 0,69 dược sĩ đại học/vạn dân, thấp hơn mục tiêu 3,4 dược sĩ/vạn dân vào năm 2025 theo quy hoạch quốc gia.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng nguồn nhân lực dược tại các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh năm 2023, nhằm đánh giá cơ cấu nhân lực theo trình độ, tuổi, giới tính, tuyến và hoạt động dược lâm sàng. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả cơ cấu nhân lực dược và phân tích thực trạng nhân lực thực hiện công tác dược lâm sàng tại các cơ sở khám chữa bệnh công lập. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý và phát triển nguồn nhân lực dược, góp phần đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân tỉnh Bắc Ninh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về nguồn nhân lực và quản lý nguồn nhân lực y tế. Khái niệm nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực của con người tham gia vào quá trình phát triển xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Nguồn nhân lực y tế bao gồm cán bộ chuyên môn, quản lý và nhân viên hỗ trợ, có vai trò quyết định đến hiệu quả hoạt động của hệ thống y tế.

Hai mô hình chính được áp dụng là phát triển nguồn nhân lực (tập trung vào nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực chuyên môn) và quản lý nguồn nhân lực (tối ưu hóa số lượng, cơ cấu và phân bố nhân lực với chi phí hiệu quả). Các khái niệm chuyên ngành như dược sĩ đại học, dược sĩ sau đại học, dược lâm sàng, FTE (đại lượng tương đương toàn thời gian cố định) được sử dụng để phân tích chi tiết cơ cấu và hiệu quả sử dụng nhân lực dược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, khảo sát toàn bộ 176 cán bộ dược đang công tác tại 19 cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, bao gồm Sở Y tế, các trung tâm kiểm nghiệm, kiểm soát bệnh tật, pháp y, trung tâm y tế huyện, thị xã, thành phố và 126 trạm y tế xã, phường, thị trấn. Thời gian nghiên cứu từ 01/12/2023 đến 31/12/2023.

Dữ liệu được thu thập qua biểu mẫu chuẩn, tổng hợp số liệu về số lượng nhân lực dược theo trình độ, tuổi, giới tính, tuyến, số giường bệnh kế hoạch và thực tế, cũng như số lượng người làm công tác dược lâm sàng. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ cán bộ dược tại các cơ sở y tế công lập. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016, áp dụng phương pháp tính tỷ trọng, phân tích so sánh và sử dụng chỉ số FTE để đánh giá nhân lực dược lâm sàng. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhân lực dược theo trình độ: Trong tổng số 176 nhân lực dược, dược sĩ đại học chiếm tỷ lệ cao nhất với 36,93%, tiếp theo là cao đẳng dược 30,11%, dược sĩ sau đại học 21,59%, trung cấp dược 9,66% và dược tá 1,71%.

  2. Cơ cấu nhân lực dược theo tuổi và giới tính: Trong 103 dược sĩ đại học và sau đại học, nhóm tuổi 31-40 chiếm 49,52%, nhóm tuổi trên 56 chiếm 6,79%. Về giới tính, nữ chiếm 75,73%, nam 24,27%. Đối với dược sĩ dưới đại học, nhóm tuổi 31-40 chiếm 53,42%, nữ chiếm 83,56%.

  3. Phân bố nhân lực dược theo tuyến: Nhân lực trình độ cao tập trung chủ yếu tại tuyến tỉnh (dược sĩ sau đại học 73,7%, đại học 53,9%), trong khi tuyến xã chủ yếu là cao đẳng và trung cấp dược. Tuyến xã có số lượng nhân lực dược rất mỏng.

  4. Nhân lực dược thực hiện công tác dược lâm sàng: Số lượng người làm công tác dược lâm sàng tại các cơ sở y tế công lập chưa đạt tỷ lệ quy định của Nghị định 131/2020/NĐ-CP, đặc biệt tại các cơ sở tuyến huyện và xã. Tỷ lệ người làm công tác dược lâm sàng trung bình thấp hơn mục tiêu 1 người/150 giường bệnh nội trú và 1,5 người/1.000 đơn thuốc ngoại trú.

Thảo luận kết quả

Sự tập trung nhân lực dược trình độ cao tại tuyến tỉnh phản ánh xu hướng phân bổ nguồn lực ưu tiên cho các cơ sở y tế lớn, trong khi tuyến xã và huyện còn thiếu hụt nghiêm trọng về nhân lực chất lượng cao. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ dược tại tuyến cơ sở, nơi người dân có nhu cầu chăm sóc sức khỏe thiết yếu. Tỷ lệ nữ giới chiếm đa số trong lực lượng dược sĩ phù hợp với xu hướng nghề nghiệp trong ngành y tế.

Việc nhân lực dược lâm sàng chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn quy định cho thấy hạn chế trong việc triển khai hoạt động dược lâm sàng, ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc hợp lý và an toàn. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, Bắc Ninh có cơ cấu nhân lực tương đối đồng đều về tuổi nhưng cần tăng cường đào tạo và bổ sung nhân lực dược lâm sàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhân lực theo trình độ, tuổi, giới tính và tuyến, cũng như bảng so sánh số lượng nhân lực dược lâm sàng so với tiêu chuẩn quy định, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong phân bổ nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực dược lâm sàng: Đẩy mạnh đào tạo chuyên sâu về dược lâm sàng cho dược sĩ tại các cơ sở y tế công lập, đặc biệt tuyến huyện và xã, nhằm đạt tỷ lệ tối thiểu 1 người/150 giường bệnh nội trú và 1,5 người/1.000 đơn thuốc ngoại trú vào năm 2026. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các trường đại học dược.

  2. Cơ cấu lại phân bổ nhân lực dược: Xây dựng kế hoạch phân bổ nhân lực dược hợp lý giữa các tuyến, ưu tiên bổ sung nhân lực trình độ đại học và sau đại học tại tuyến huyện và xã trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Y tế.

  3. Nâng cao chính sách đãi ngộ và giữ chân nhân lực: Xây dựng chính sách thu hút, đãi ngộ phù hợp để giữ chân dược sĩ có trình độ cao làm việc lâu dài tại các cơ sở y tế công lập, giảm tình trạng nghỉ việc tự nguyện. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế.

  4. Tăng cường quản lý và giám sát hoạt động dược lâm sàng: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ hiệu quả hoạt động dược lâm sàng, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao chất lượng sử dụng thuốc. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành y tế: Giúp hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực dược, phân bổ nhân lực hợp lý và nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực tại các cơ sở y tế công lập.

  2. Nhà đào tạo và nghiên cứu y dược: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về cơ cấu nhân lực dược, hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của địa phương.

  3. Dược sĩ và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Hiểu rõ thực trạng và vai trò của nhân lực dược, từ đó nâng cao nhận thức về phát triển chuyên môn và tham gia hoạt động dược lâm sàng.

  4. Các tổ chức, cơ quan hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới tổ chức bộ máy và tinh giản biên chế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tập trung phát triển nhân lực dược lâm sàng?
    Dược lâm sàng giúp sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả, giảm sai sót trong kê đơn và nâng cao chất lượng điều trị. Ví dụ, Nghị định 131/2020/NĐ-CP quy định rõ số lượng nhân lực dược lâm sàng cần thiết tại các cơ sở y tế.

  2. Nhân lực dược tại tuyến xã hiện nay có những hạn chế gì?
    Tuyến xã chủ yếu có nhân lực trình độ cao đẳng và trung cấp, thiếu dược sĩ đại học và sau đại học, dẫn đến chất lượng dịch vụ dược chưa cao và khó triển khai đầy đủ hoạt động dược lâm sàng.

  3. Làm thế nào để tính số lượng nhân lực dược lâm sàng theo FTE?
    FTE quy đổi dựa trên tỷ lệ thời gian làm việc toàn thời gian của nhân viên dược lâm sàng. Ví dụ, 1 người làm toàn thời gian và 4 người làm bán thời gian 50% tương đương 3 FTE.

  4. Tỷ lệ dược sĩ/vạn dân tại Bắc Ninh so với mục tiêu quốc gia ra sao?
    Năm 2023, Bắc Ninh đạt khoảng 0,69 dược sĩ đại học/vạn dân, thấp hơn mục tiêu 3,4 dược sĩ/vạn dân vào năm 2025 theo quy hoạch phát triển ngành dược.

  5. Chính sách nào hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực dược tại Việt Nam?
    Nghị quyết số 20-NQ/TW năm 2017 và Chiến lược Quốc gia phát triển ngành Dược đến năm 2030 đề ra mục tiêu nâng cao chất lượng nhân lực dược, trong đó có tỷ lệ dược sĩ được đào tạo về dược lâm sàng tối thiểu 20%.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực dược tại các cơ sở y tế công lập tỉnh Bắc Ninh năm 2023 có cơ cấu đa dạng, tập trung chủ yếu ở trình độ đại học và cao đẳng, với tỷ lệ nữ chiếm đa số.
  • Phân bố nhân lực dược không đồng đều giữa các tuyến, nhân lực trình độ cao tập trung tại tuyến tỉnh, tuyến xã còn thiếu hụt nghiêm trọng.
  • Hoạt động dược lâm sàng tại các cơ sở y tế công lập chưa đạt tiêu chuẩn về số lượng nhân lực theo quy định pháp luật.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo, phân bổ, chính sách đãi ngộ và quản lý để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực dược.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực dược đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của tỉnh Bắc Ninh và phù hợp với chiến lược quốc gia.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát triển nguồn nhân lực dược bền vững, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập tại Bắc Ninh.