Trường đại học
Trường Đại học Kinh tế TP.HCMChuyên ngành
Kinh tế phát triểnNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ kinh tế2014
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ngành viễn thông di động Việt Nam là một điểm sáng trong bức tranh kinh tế Việt Nam, với sự phát triển vượt bậc từ độc quyền sang cạnh tranh. Người dùng và nhà nước đều hưởng lợi từ giá dịch vụ thấp và chất lượng được nâng cao. Điểm đáng chú ý là sự dẫn đầu của hai doanh nghiệp nhà nước Viettel và VNPT trong một thị trường phát triển năng động. Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tạo nên sự phát triển của thị trường trong bối cảnh tái cấu trúc doanh nghiệp và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Các nghiên cứu trước đây đều thống nhất về vai trò của cạnh tranh, và nghiên cứu này cũng khẳng định điều đó, đồng thời chỉ ra các điểm mấu chốt khác tạo nên sự phát triển của ngành.
Trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động, ngành viễn thông di động vẫn duy trì sự tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước. Sự cạnh tranh đã thúc đẩy mở rộng vùng phủ sóng, giảm giá cước và cải thiện chất lượng dịch vụ. Sự thành công của ngành đặt ra câu hỏi về vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. "Năm 2013, VNPT ước đạt tổng doanh thu 119,000 tỷ đồng, bằng 102.53% so với năm 2012".
Số lượng thuê bao di động đã tăng trưởng vượt bậc, vượt qua mức trung bình của thế giới và các nước phát triển. Giá cước giảm mạnh trong khi chất lượng dịch vụ cải thiện, cho thấy sự hiệu quả của cạnh tranh và đổi mới công nghệ. Sự gia tăng số thuê bao bắt đầu khởi sắc từ cuối năm 2004, đầu năm 2005, và gia tăng đột biến vào khoảng năm 2006,2007 đến năm 2009. Đến năm 2012, giá một phút di động chỉ còn xấp xỉ 1000 đồng và phí thuê bao chỉ còn 49000 đồng/tháng.
Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ, ngành viễn thông di động vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Sự xuất hiện của các dịch vụ OTT, hạ tầng công nghệ mới như 5G và các dự án phủ sóng toàn cầu đặt ra yêu cầu cạnh tranh cao hơn. Việc phân tích nguyên nhân thành công và đưa ra khuyến nghị chính sách là cần thiết để duy trì sự phát triển bền vững của thị trường. Ngoài ra, bài toán về đảm bảo viễn thông nông thôn và vùng sâu vùng xa vẫn còn bỏ ngỏ, cần những chính sách hỗ trợ đặc biệt.
Các dịch vụ OTT như nhắn tin, gọi điện miễn phí trên di động đang cạnh tranh trực tiếp với các dịch vụ truyền thống của nhà mạng. Hạ tầng công nghệ mới như Google Fiber, Siemens 5G có thể thay đổi hoàn toàn cách người dùng truy cập Internet. Các dự án phủ sóng toàn cầu của Google, Facebook có thể làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ của VNPT và Viettel. Phân tích sự phát triển của thị trường VTDĐ Việt Nam để nhìn nhận nguyên nhân cốt lõi giúp cho thị trường phát triển và cạnh tranh được như vậy, từ đó đưa ra những khuyến nghị chính sách trong bối cảnh đã nêu ở trên là mục đích mà tác giả muốn đạt được trong luận văn này.
Việc duy trì cạnh tranh lành mạnh trong thị trường viễn thông là yếu tố then chốt để đảm bảo lợi ích của người tiêu dùng. Cần có các quy định rõ ràng về chống độc quyền và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Nhà nước cần tạo môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch, khuyến khích đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ. "Phải luôn luôn duy trì đường lối chống độc quyền, ủng hộ cạnh tranh lành mạnh trong thị trường VTDĐ."
Việc cung cấp dịch vụ viễn thông cho vùng sâu vùng xa, vùng nông thôn còn gặp nhiều khó khăn do chi phí đầu tư cao và lợi nhuận thấp. Cần có các chính sách hỗ trợ đặc biệt để khuyến khích các nhà mạng mở rộng vùng phủ sóng và cung cấp dịch vụ cho các khu vực này, đảm bảo quyền tiếp cận thông tin và truyền thông của mọi người dân.
Nghiên cứu sử dụng khung lý thuyết về lợi thế kinh tế theo quy mô, kết hợp với phân tích logic các tác động của môi trường, thể chế và con người. Phân tích các điểm nút phát triển của thị trường từ năm 1992 đến 2012 để xác định các yếu tố then chốt. Rút ra kết luận về vai trò của cạnh tranh và nội lực của doanh nghiệp trong sự phát triển của thị trường viễn thông di động.
Viễn thông di động là một ngành có lợi thế kinh tế theo quy mô, tức là chi phí trung bình trên một đơn vị sản phẩm giảm khi sản lượng tăng. Việc đầu tư ban đầu vào hạ tầng kỹ thuật rất lớn, nhưng chi phí cho mỗi thuê bao mới gần như bằng không. Sự phát triển của thị trường Việt Nam có thể giải thích thông qua hiệu ứng kết hợp giữa thay đổi kỹ thuật - công nghệ, hiệu ứng thị trường và sự gia tăng cạnh tranh. "Với VTDĐ cần chi phí ban đầu rất lớn để đầu tư về mặt hạ tầng kỹ thuật, nhưng sau khi đã có hạ tầng kỹ thuật, với mỗi thuê bao mới đăng nhập vào hệ thống, chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra rất ít, gần như bằng không, phần lớn chi phí thu được từ người dùng được tính vào lợi nhuận của công ty."
Có bốn điểm nút phát triển quan trọng: Năm 1995 (khởi đầu cạnh tranh về mặt lý thuyết), cuối năm 2004 (bắt đầu cạnh tranh với sự tham gia của Viettel), đầu năm 2005 (cạnh tranh mạnh mẽ khi Viettel phát triển cơ sở hạ tầng), và cuối năm 2005 (xóa bỏ thế độc quyền của VNPT). Từ việc phân tích nguyên nhân hình thành các điểm nút đó, tác giả rút ra kết luận: thị trường VTDĐ Việt Nam đạt được sự phát triển như vừa qua là do hội tụ được cả hai yếu tố i) yếu tố hỗ trợ cạnh tranh của thể chế và ii) bản thân nội lực của doanh nghiệp trong đó vai trò và chủ trương của người lãnh đạo có tính chất quyết định.
Cạnh tranh đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của thị trường viễn thông di động. Cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm giá cước. Sự tham gia của Viettel đã tạo ra một cú hích lớn, phá vỡ thế độc quyền của VNPT và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng. Cần duy trì và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.
Sự tham gia của Viettel đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong cấu trúc thị trường. Viettel đã sử dụng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp mới của nhà nước để tạo lợi thế về giá, cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn. Viettel phát triển cơ sở hạ tầng mạng lưới di động tương đương VNPT, xóa bỏ thế độc quyền và bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ.
Cạnh tranh đã thúc đẩy các nhà mạng giảm giá cước dịch vụ để thu hút khách hàng. Giá cước di động đã giảm mạnh kể từ khi Viettel tham gia thị trường. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ giá cước thấp hơn và chất lượng dịch vụ tốt hơn. Chẳng hạn, năm 2000, dịch vụ VTDĐ vẫn chia làm ba vùng cước với mức cước cao: nội vùng là 3500 đồng/phút, liên vùng: 6000 đồng/phút và cách vùng là 8000 đồng/phút với giá thuê bao là 200 nghìn đồng/tháng.
Để cạnh tranh, các nhà mạng phải liên tục đổi mới công nghệ và cung cấp các dịch vụ mới. Sự phát triển của các dịch vụ 3G, 4G, và 5G là kết quả của cạnh tranh. Cạnh tranh cũng thúc đẩy các nhà mạng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng mạng lưới.
Dựa trên kết quả phân tích, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị chính sách để tạo tính cạnh tranh trong các thị trường khác và duy trì tính cạnh tranh trong thị trường viễn thông di động. Cần phát triển cơ chế lựa chọn cán bộ lãnh đạo cấp cao với các doanh nghiệp nhà nước, duy trì đường lối chống độc quyền và ủng hộ cạnh tranh lành mạnh.
Cần có tiêu chí rõ ràng để chọn đội ngũ lãnh đạo chủ chốt, bao gồm tầm nhìn, trách nhiệm, bản lĩnh dám nghĩ dám làm, thực sự cầu thị và tự đổi mới. Có thể tổ chức thi tuyển để chọn được người phù hợp. Cơ chế này cần được áp dụng cho cả các doanh nghiệp nhà nước và các bộ chủ quản.
Cần tiếp tục duy trì đường lối chống độc quyền và ủng hộ cạnh tranh lành mạnh trong thị trường VTDĐ. Chính phủ cần tạo môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ.
Thị trường viễn thông di động Việt Nam còn nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ 5G, IoT và chuyển đổi số sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp. Cần nắm bắt các xu hướng mới và có chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa các cơ hội này.
Sự phát triển của công nghệ 5G sẽ mở ra nhiều cơ hội mới cho các ứng dụng IoT, thành phố thông minh, và các dịch vụ số khác. Các doanh nghiệp viễn thông cần đầu tư vào hạ tầng 5G và phát triển các dịch vụ mới dựa trên công nghệ này.
Chuyển đổi số là một xu hướng tất yếu trong ngành viễn thông. Các doanh nghiệp cần chuyển đổi từ nhà cung cấp dịch vụ truyền thống sang nhà cung cấp giải pháp số, cung cấp các dịch vụ mới như điện toán đám mây, an ninh mạng, và các ứng dụng doanh nghiệp.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn phân tích sự phát triển của thị trường viễn thông di động việt nam và những hàm ý chính sách
Tài liệu "Phân Tích Sự Phát Triển Thị Trường Viễn Thông Di Động Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của ngành viễn thông di động tại Việt Nam, nhấn mạnh các yếu tố chính như sự cạnh tranh giữa các nhà mạng, xu hướng tiêu dùng và công nghệ mới. Tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh hiện tại của thị trường mà còn chỉ ra những cơ hội và thách thức mà ngành này đang phải đối mặt.
Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của viễn thông Phú Yên đến năm 2020, nơi phân tích các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông. Bên cạnh đó, tài liệu Chiến lược kinh doanh dịch vụ điện thoại di động của công ty Viettel Telecom giai đoạn 2010-2015 sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về chiến lược của một trong những nhà mạng lớn nhất tại Việt Nam. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn thạc sĩ phát triển dịch vụ di động Vinaphone tại VNPT Bắc Giang, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phát triển dịch vụ di động trong một khu vực cụ thể.
Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức của bạn mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về sự phát triển của thị trường viễn thông di động tại Việt Nam.