Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2021-2022, đại dịch Covid-19 đã gây ra những tác động sâu rộng đến hệ thống y tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Bệnh viện Quân y 175, tuyến cuối phía Nam của Bộ Quốc phòng, đóng vai trò quan trọng trong công tác thu dung, cấp cứu và điều trị bệnh nhân Covid-19, đặc biệt là các ca bệnh từ trung bình đến rất nặng. Năm 2021, bệnh viện đã thành lập Trung tâm điều trị Covid-19, góp phần giảm tải cho các cơ sở y tế khác tại Thành phố Hồ Chí Minh. Trong bối cảnh đó, việc phân tích thực trạng sử dụng thuốc tại bệnh viện trong giai đoạn này là cần thiết để đánh giá hiệu quả quản lý, cung ứng và sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Quân y 175 trong giai đoạn Covid-19 2021-2022, đồng thời phân tích thực trạng sử dụng một số nhóm thuốc có biến động trong thời gian này. Nghiên cứu được thực hiện trên dữ liệu hồi cứu từ phần mềm E-Hospital của bệnh viện, với phạm vi thời gian từ 01/07/2021 đến 30/06/2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về xu hướng sử dụng thuốc trong bối cảnh dịch bệnh mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách quản lý dược, đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Theo số liệu tổng hợp, bệnh viện đã sử dụng 1859 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng lên đến khoảng 412 tỷ đồng. Thuốc tân dược chiếm ưu thế với 90,75% số lượng khoản mục và 99,20% giá trị sử dụng, trong khi thuốc đông y và dược liệu chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ. Nghiên cứu góp phần làm rõ các nhóm thuốc chủ đạo, cơ cấu nguồn gốc, xuất xứ, cũng như sự biến động trong sử dụng các nhóm thuốc kháng virus, kháng sinh, điều trị ung thư và các thuốc đặc hiệu khác trong giai đoạn dịch bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, đặc biệt là nguyên tắc xây dựng danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV) theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam. Danh mục thuốc bệnh viện là công cụ quản lý nhằm đảm bảo cung ứng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Các nguyên tắc xây dựng DMTBV bao gồm: phù hợp với mô hình bệnh tật, khả năng tài chính của bệnh viện, tuân thủ phác đồ điều trị và các quy định pháp luật hiện hành.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như phân tích ABC, phân tích VEN (Vital, Essential, Non-essential), phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, thuốc biệt dược gốc (BDG) và thuốc generic. Các lý thuyết này giúp phân tích cơ cấu sử dụng thuốc, đánh giá hiệu quả và tính hợp lý trong quản lý dược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang dựa trên số liệu hồi cứu từ phần mềm E-Hospital của Bệnh viện Quân y 175, thu thập trong khoảng thời gian từ 01/07/2021 đến 30/06/2022. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ danh mục thuốc đã sử dụng trong giai đoạn này, với 1687 thuốc hóa dược và 172 chế phẩm đông y.

Dữ liệu được thu thập qua các báo cáo thống kê sử dụng thuốc, nhập xuất tồn kho và danh mục thuốc trúng thầu. Các biến số nghiên cứu gồm: tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn vị tính, đường dùng, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, thuốc đơn thành phần/đa thành phần, thuốc BDG/generic, đơn giá, số lượng sử dụng và giá trị sử dụng.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng các hàm tổng hợp và lọc để mô tả cơ cấu thuốc theo các tiêu chí: nguồn gốc thuốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, loại thuốc, thành phần và đường dùng. Các chỉ số tỷ lệ phần trăm được tính để so sánh cơ cấu sử dụng thuốc. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu rõ ràng, minh bạch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu sử dụng thuốc theo nguồn gốc: Tổng cộng 1859 khoản mục thuốc được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 90,75% số lượng và 99,20% giá trị sử dụng, thuốc đông y và dược liệu chiếm 9,25% số lượng nhưng chỉ 0,80% giá trị sử dụng.

  2. Cơ cấu theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 16,14% số lượng khoản mục và 22,18% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch đứng thứ hai với 8,98% số lượng và 22,04% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc tác dụng đối với máu chiếm 2,58% số lượng và 11,00% giá trị sử dụng.

  3. Sử dụng thuốc kháng virus điều trị Covid-19: Tổng số lượng sử dụng đạt 50.013 đơn vị, trong đó Molnupiravir chiếm 31.924 viên, Favipiravir 9.350 viên và Remdesivir 8.739 lọ. Số lượng sử dụng tăng mạnh từ tháng 8/2021, đạt đỉnh vào các tháng cuối năm và giảm dần từ tháng 4/2022 theo diễn biến dịch bệnh.

  4. Sử dụng thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: Nhóm này có 300 khoản mục với tổng giá trị sử dụng khoảng 91 tỷ đồng. Phân nhóm chống nhiễm khuẩn chiếm 69,33% số lượng và 81,65% giá trị sử dụng. Nhóm beta-lactam là phân nhóm kháng sinh được sử dụng nhiều nhất với 100 khoản mục, chiếm 48,08% số lượng và 31,61% giá trị sử dụng trong nhóm chống nhiễm khuẩn.

  5. Sử dụng thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch: Nhóm này có 167 khoản mục, chiếm 8,98% số lượng và 22,04% giá trị sử dụng. Thuốc điều trị đích chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị với 56,05 tỷ đồng, chiếm 62,05% tổng giá trị nhóm.

Thảo luận kết quả

Việc thuốc hóa dược chiếm ưu thế về giá trị sử dụng phản ánh xu hướng hiện đại hóa và tập trung vào các thuốc có hiệu quả điều trị cao trong bệnh viện tuyến cuối. Tỷ lệ sử dụng thuốc đông y thấp nhưng vẫn duy trì nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị bổ trợ và truyền thống.

Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù bệnh nhân Covid-19 dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn cơ hội, nhất là các ca nặng phải thở máy. Sự ưu tiên sử dụng nhóm beta-lactam phù hợp với hướng dẫn điều trị và phổ tác dụng rộng của nhóm này.

Sự tăng mạnh sử dụng thuốc kháng virus như Molnupiravir và Remdesivir phù hợp với chính sách điều trị Covid-19 của Bộ Y tế, thể hiện sự thích ứng nhanh chóng của bệnh viện với tình hình dịch bệnh. Việc giảm sử dụng từ tháng 4/2022 phản ánh hiệu quả kiểm soát dịch và giảm số ca bệnh nặng.

Nhóm thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch có giá trị sử dụng cao phù hợp với mô hình bệnh tật của bệnh viện, trong đó u tân sinh chiếm tỷ lệ lớn nhất. Việc ưu tiên thuốc điều trị đích thể hiện xu hướng điều trị hiện đại, cá thể hóa và nâng cao hiệu quả điều trị.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số lượng và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ đường thể hiện biến động sử dụng thuốc kháng virus theo tháng, và bảng phân tích chi tiết các nhóm thuốc kháng sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát sử dụng thuốc kháng sinh nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc, đặc biệt nhóm beta-lactam và các thuốc kháng sinh cần hội chẩn. Cần thiết lập quy trình chặt chẽ và đào tạo thường xuyên cho cán bộ y tế trong vòng 6 tháng tới, do khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng thực hiện.

  2. Đẩy mạnh sử dụng thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc để tiết kiệm chi phí, đảm bảo quỹ bảo hiểm y tế bền vững. Cần rà soát và cập nhật danh mục thuốc bệnh viện hàng năm, áp dụng trong vòng 12 tháng, do Hội đồng thuốc và điều trị chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực dự báo và cung ứng thuốc trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh, đảm bảo không bị gián đoạn điều trị. Xây dựng kế hoạch dự phòng thuốc và vật tư y tế trong vòng 3 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Kế hoạch Tổng hợp thực hiện.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dược như phần mềm E-Hospital để theo dõi, phân tích và báo cáo sử dụng thuốc chính xác, kịp thời. Triển khai đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm cho cán bộ dược trong 6 tháng, do khoa Dược tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc & điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và tình hình dịch bệnh, nâng cao hiệu quả quản lý dược.

  2. Cán bộ quản lý khoa Dược và phòng Kế hoạch Tổng hợp: Áp dụng phương pháp phân tích và số liệu nghiên cứu để tối ưu hóa công tác cung ứng, dự báo nhu cầu thuốc, giảm lãng phí và đảm bảo nguồn thuốc kịp thời.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thu thập và phân tích số liệu trong bối cảnh dịch bệnh, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tương tự.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Dựa trên kết quả để xây dựng chính sách, quy định về quản lý và sử dụng thuốc trong bệnh viện, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng lớn trong sử dụng tại bệnh viện?
    Thuốc hóa dược có phổ tác dụng rộng, hiệu quả điều trị cao và được ưu tiên trong điều trị các bệnh nặng, đặc biệt trong bối cảnh Covid-19. Thuốc đông y và dược liệu thường dùng bổ trợ nên chiếm tỷ lệ nhỏ về giá trị.

  2. Nhóm thuốc nào được sử dụng nhiều nhất trong điều trị Covid-19 tại Bệnh viện Quân y 175?
    Nhóm thuốc kháng virus như Molnupiravir, Favipiravir và Remdesivir được sử dụng nhiều nhất, với tổng số lượng lên đến hơn 50.000 đơn vị, phù hợp với hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế.

  3. Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng kháng sinh hiệu quả?
    Cần áp dụng quy trình hội chẩn kháng sinh, đào tạo nhân viên y tế, giám sát chặt chẽ việc kê đơn và sử dụng thuốc, đồng thời sử dụng các phân tích dữ liệu để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp sử dụng không hợp lý.

  4. Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic thay vì thuốc biệt dược gốc?
    Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng hiệu quả tương đương, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và bảo hiểm y tế, đồng thời tăng khả năng tiếp cận thuốc cho người bệnh.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng bệnh viện, giúp các cơ sở y tế khác nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc trong bối cảnh dịch bệnh và bình thường.

Kết luận

  • Bệnh viện Quân y 175 đã sử dụng 1859 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 412 tỷ đồng trong giai đoạn Covid-19 2021-2022, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị.
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm thuốc điều trị ung thư, điều hòa miễn dịch là hai nhóm có giá trị sử dụng cao nhất, phù hợp với mô hình bệnh tật của bệnh viện.
  • Thuốc kháng virus Covid-19 như Molnupiravir, Favipiravir và Remdesivir được sử dụng rộng rãi, phản ánh sự thích ứng nhanh với tình hình dịch bệnh.
  • Cần tăng cường quản lý sử dụng kháng sinh, đẩy mạnh thuốc generic, nâng cao năng lực dự báo và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dược.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý thuốc tại bệnh viện và các cơ sở y tế khác trong bối cảnh dịch bệnh và bình thường.

Tiếp theo, các đơn vị liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá thực trạng sử dụng thuốc để cập nhật, điều chỉnh phù hợp với tình hình mới. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia y tế quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.