Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, chủ đề về đồng tính luyến ái ngày càng được quan tâm và thảo luận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia như Canada, Mỹ, Tây Ban Nha, Bỉ và Thái Lan. Theo ước tính, các bài báo về đồng tính luyến ái trên các trang tin điện tử uy tín có độ dài trung bình từ 800 đến 2000 từ, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của dư luận đối với vấn đề này. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đồng tính vẫn là một chủ đề gây tranh cãi và nhiều định kiến xã hội còn tồn tại. Do đó, việc phân tích ngôn ngữ biểu đạt thái độ trong các bài báo về đồng tính luyến ái bằng tiếng Anh và tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu và cải thiện cách thức truyền tải thông tin, góp phần giảm thiểu định kiến và nâng cao nhận thức xã hội.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát và so sánh các nguồn lực biểu đạt thái độ (Attitudinal resources) trong các bài báo tiếng Anh và tiếng Việt về đồng tính luyến ái, dựa trên Lý thuyết Đánh giá (Appraisal Theory) của Martin và White (2005). Phạm vi nghiên cứu bao gồm 20 bài báo (10 tiếng Anh và 10 tiếng Việt) được thu thập ngẫu nhiên từ các trang web uy tín trong khoảng thời gian gần đây. Nghiên cứu nhằm làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong việc sử dụng các nguồn lực biểu đạt thái độ, từ đó cung cấp kiến thức bổ ích cho việc giảng dạy và học tập ngôn ngữ, cũng như đóng góp vào lý thuyết ngôn ngữ học về ngôn ngữ đánh giá.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Đánh giá (Appraisal Theory) do Martin và White phát triển, thuộc hệ thống Ngữ pháp Chức năng Hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Halliday. Lý thuyết này tập trung vào cách thức ngôn ngữ được sử dụng để biểu đạt cảm xúc, đánh giá và định vị quan điểm của người nói hoặc người viết trong văn bản. Appraisal bao gồm ba hệ thống chính: Attitude (Thái độ), Engagement (Sự tham gia), và Graduation (Cấp độ). Luận văn tập trung phân tích hệ thống Attitude, bao gồm ba loại biểu đạt chính:
- Affect: Biểu đạt cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người viết đối với sự vật, sự việc.
- Judgement: Đánh giá hành vi con người dựa trên chuẩn mực xã hội, gồm các khía cạnh như năng lực, tính cách, đạo đức.
- Appreciation: Đánh giá giá trị thẩm mỹ hoặc ý nghĩa xã hội của sự vật, hiện tượng.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm chuyên ngành như Affect (cảm xúc), Judgement (đánh giá hành vi), Appreciation (đánh giá giá trị), cùng các phân loại con như Social Esteem, Social Sanction trong Judgement, và các phân loại con của Affect như Un/Happiness, In/Security.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích. Dữ liệu gồm 20 bài báo (10 tiếng Anh, 10 tiếng Việt) được thu thập ngẫu nhiên từ các trang web uy tín như tuoitre.vn, vnexpress.net, theconversation.com, v.v. Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ dài bài viết phù hợp (800-2000 từ).
Phương pháp định lượng được sử dụng để thống kê tần suất xuất hiện của các loại nguồn lực biểu đạt thái độ trong từng ngôn ngữ, giúp trả lời câu hỏi về mức độ sử dụng các loại Attitude. Phương pháp định tính được áp dụng để phân tích chi tiết các giá trị biểu đạt, so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Các phương pháp mô tả, phân tích, tổng hợp và so sánh được kết hợp nhằm làm rõ các đặc điểm ngôn ngữ và ý nghĩa xã hội của các nguồn lực này.
Quá trình phân tích dữ liệu bao gồm: xác định các nguồn lực biểu đạt thái độ trong từng bài báo, phân loại theo Affect, Judgement, Appreciation, tính toán tần suất và tỷ lệ phần trăm, sau đó so sánh giữa hai nhóm dữ liệu. Kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tất cả ba loại nguồn lực Attitudinal (Affect, Judgement, Appreciation) đều xuất hiện trong cả bài báo tiếng Anh và tiếng Việt, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng khác nhau rõ rệt. Cụ thể, Judgement chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả hai nhóm, với khoảng 45% trong tiếng Anh và 50% trong tiếng Việt, cho thấy các tác giả tập trung nhiều vào việc đánh giá hành vi con người liên quan đến đồng tính.
Sự khác biệt về tần suất các phân loại con của Affect: Trong tiếng Anh, các bài báo sử dụng Affect tích cực nhiều hơn (khoảng 60% Affect tích cực), trong khi tiếng Việt có tỷ lệ Affect tiêu cực cao hơn (khoảng 55%). Điều này phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận cảm xúc và thái độ đối với đồng tính giữa hai nền văn hóa.
Tác giả tiếng Việt có xu hướng sử dụng nhiều nguồn lực Judgement mang tính tiêu cực và gián tiếp hơn so với tác giả tiếng Anh, thể hiện qua việc sử dụng các từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp mang tính ẩn dụ hoặc ngụ ý phê phán hành vi, chiếm khoảng 40% trong tổng số Judgement ở tiếng Việt, so với 25% ở tiếng Anh.
Tỷ lệ sử dụng Appreciation trong tiếng Việt cao hơn tiếng Anh, đặc biệt là các giá trị về Reaction và Composition, với tỷ lệ lần lượt là 30% và 25% trong tiếng Việt, so với 20% và 15% trong tiếng Anh. Điều này cho thấy các tác giả tiếng Việt chú trọng hơn đến việc đánh giá giá trị thẩm mỹ và cấu trúc của hiện tượng đồng tính trong bài viết.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự khác biệt có thể bắt nguồn từ bối cảnh văn hóa và xã hội khác nhau giữa Việt Nam và các nước nói tiếng Anh. Việc tác giả tiếng Việt sử dụng nhiều Judgement tiêu cực và gián tiếp phản ánh sự tồn tại của các định kiến xã hội và sự nhạy cảm trong việc đề cập đến đồng tính. Ngược lại, các bài báo tiếng Anh thể hiện thái độ tích cực hơn, phù hợp với xu hướng chấp nhận và bình đẳng trong xã hội phương Tây.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về Appraisal Theory trong các lĩnh vực khác, kết quả này tương đồng với xu hướng sử dụng Judgement chiếm ưu thế trong các bài viết mang tính đánh giá hành vi con người. Việc sử dụng nhiều Appreciation trong tiếng Việt cũng cho thấy sự chú trọng đến mặt thẩm mỹ và cảm xúc trong truyền thông Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại Attitudinal resources trong hai nhóm bài báo, cùng bảng phân loại chi tiết các phân loại con của Affect, Judgement và Appreciation để minh họa sự khác biệt cụ thể.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ biểu đạt thái độ tích cực trong truyền thông về đồng tính, nhằm giảm thiểu định kiến và nâng cao sự hiểu biết xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các cơ quan truyền thông, trường đại học, tổ chức xã hội.
Phát triển tài liệu giảng dạy tiếng Anh và tiếng Việt tập trung vào Appraisal Theory, giúp người học nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ đánh giá trong viết và nói. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ biểu đạt thái độ trong các lĩnh vực xã hội khác, mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để có cái nhìn toàn diện hơn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các viện nghiên cứu, học giả.
Tổ chức các hội thảo, tọa đàm về vai trò của ngôn ngữ trong việc thay đổi nhận thức xã hội về đồng tính, nhằm tạo diễn đàn trao đổi và nâng cao nhận thức cộng đồng. Thời gian: 6 tháng/lần; Chủ thể: các tổ chức phi chính phủ, cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học ứng dụng và Ngôn ngữ Anh: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về Appraisal Theory và cách áp dụng trong phân tích ngôn ngữ biểu đạt thái độ, hỗ trợ trong giảng dạy và học tập.
Nhà báo và biên tập viên truyền thông: Hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ để truyền tải thông điệp một cách thuyết phục và khách quan, đặc biệt trong các chủ đề nhạy cảm như đồng tính.
Nhà nghiên cứu xã hội học và tâm lý học: Cung cấp dữ liệu và phân tích về thái độ xã hội đối với đồng tính qua ngôn ngữ, hỗ trợ cho các nghiên cứu về định kiến và sự chấp nhận xã hội.
Các tổ chức phi chính phủ và hoạt động xã hội về quyền LGBT: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, nâng cao nhận thức và giảm thiểu kỳ thị trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Appraisal Theory là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Appraisal Theory là lý thuyết ngôn ngữ học phân tích cách thức biểu đạt cảm xúc, đánh giá và quan điểm trong văn bản. Nghiên cứu sử dụng lý thuyết này để hiểu rõ cách các tác giả thể hiện thái độ về đồng tính trong bài báo tiếng Anh và tiếng Việt.Tại sao lại chọn bài báo về đồng tính để phân tích?
Đồng tính là chủ đề xã hội nhạy cảm và gây tranh cãi, việc phân tích ngôn ngữ trong bài báo giúp nhận diện định kiến và cách thức truyền tải thông tin, từ đó góp phần nâng cao nhận thức xã hội.Phương pháp thu thập dữ liệu như thế nào?
Dữ liệu gồm 20 bài báo (10 tiếng Anh, 10 tiếng Việt) được thu thập ngẫu nhiên từ các trang web uy tín với độ dài từ 800 đến 2000 từ, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.Sự khác biệt chính giữa bài báo tiếng Anh và tiếng Việt là gì?
Bài báo tiếng Việt có xu hướng sử dụng nhiều nguồn lực Judgement tiêu cực và gián tiếp hơn, trong khi bài báo tiếng Anh thể hiện thái độ tích cực hơn và sử dụng Affect tích cực nhiều hơn.Nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tế?
Kết quả nghiên cứu giúp cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ biểu đạt thái độ trong giảng dạy tiếng Anh, hỗ trợ truyền thông khách quan và tích cực về đồng tính, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được sự hiện diện của ba loại nguồn lực biểu đạt thái độ (Affect, Judgement, Appreciation) trong cả bài báo tiếng Anh và tiếng Việt về đồng tính, với tỷ lệ và cách sử dụng khác biệt rõ rệt.
- Judgement là loại nguồn lực được sử dụng nhiều nhất, phản ánh sự tập trung vào đánh giá hành vi con người trong các bài viết.
- Tác giả tiếng Việt có xu hướng sử dụng nhiều Judgement tiêu cực và gián tiếp hơn, trong khi tác giả tiếng Anh sử dụng Affect tích cực nhiều hơn.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cách thức biểu đạt thái độ trong ngôn ngữ truyền thông về đồng tính, có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy và truyền thông xã hội.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức hội thảo nâng cao nhận thức và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực xã hội khác.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhà truyền thông áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả truyền tải thông điệp và giảm thiểu định kiến xã hội.