Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán trên thế giới, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thuật ngữ chứng khoán trở thành nhu cầu cấp thiết đối với các nhà đầu tư, chuyên gia tài chính và các nhà nghiên cứu. Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán mới hình thành và phát triển trong khoảng hơn 20 năm trở lại đây, chịu ảnh hưởng lớn từ các thị trường chứng khoán phát triển như Mỹ, Anh, Nhật Bản. Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích đối chiếu các đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của thuật ngữ chứng khoán trong tin tức tài chính tiếng Anh và tiếng Việt, dựa trên dữ liệu thu thập từ các bản tin tài chính trực tuyến trong gần 2 tháng (từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2023).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ những điểm tương đồng và khác biệt trong cách hình thành và sử dụng thuật ngữ chứng khoán giữa hai ngôn ngữ, qua đó hỗ trợ việc nghiên cứu, giảng dạy và ứng dụng ngôn ngữ chuyên ngành tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thuật ngữ chứng khoán xuất hiện trong các bản tin tài chính trực tuyến tại Việt Nam và các trang báo tiếng Anh phổ biến, với tổng số 385 thuật ngữ tiếng Anh và 229 thuật ngữ tiếng Việt được phân tích. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc chuẩn hóa thuật ngữ, nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực tài chính và giảm thiểu rủi ro do hiểu nhầm thuật ngữ trong giao dịch và nghiên cứu.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về thuật ngữ học: Nghiên cứu dựa trên định nghĩa thuật ngữ là các từ hoặc cụm từ cố định dùng để chỉ các khái niệm chuyên ngành trong lĩnh vực tài chính, đảm bảo tính chính xác, hệ thống và quốc tế hóa theo tiêu chuẩn ISO.
  • Lý thuyết phân tích cấu trúc ngôn ngữ: Áp dụng phân tích các thành tố cấu trúc nhỏ nhất (morpheme trong tiếng Anh, âm tiết trong tiếng Việt) để xác định mô hình cấu trúc của thuật ngữ ở cấp độ từ và cụm từ.
  • Lý thuyết ngữ nghĩa học và mô hình đặt tên (nomination): Phân loại thuật ngữ theo các trường liên kết ngữ nghĩa, xác định đơn vị ngữ nghĩa gốc và các đơn vị đặc trưng để phân biệt các thuật ngữ trong cùng nhóm.
  • Phương pháp đối chiếu ngôn ngữ: So sánh các đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh và tiếng Việt nhằm tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thuật ngữ chứng khoán từ các bản tin tài chính trực tuyến tiếng Anh và tiếng Việt trên các trang báo uy tín trong khoảng thời gian từ 01/09/2023 đến 20/10/2023.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê định lượng: Xác định số lượng, tần suất và tỷ lệ xuất hiện của các thuật ngữ theo từng loại cấu trúc và mô hình.
    • Phân tích cấu trúc: Xác định các thành tố cấu trúc nhỏ nhất và mô hình cấu trúc của thuật ngữ ở cấp độ từ và cụm từ.
    • Phân tích ngữ nghĩa: Phân loại thuật ngữ theo các trường liên kết ngữ nghĩa và xác định các đơn vị đặc trưng để phân biệt thuật ngữ.
    • Phương pháp đối chiếu và mô tả: So sánh và mô tả sự tương đồng và khác biệt giữa thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt.
  • Cỡ mẫu: 385 thuật ngữ tiếng Anh và 229 thuật ngữ tiếng Việt được thu thập và phân tích.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong gần 2 tháng, phân tích và đối chiếu trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Phân bố thuật ngữ theo cấp độ từ: Thuật ngữ tiếng Anh có 86 thuật ngữ đơn từ (chiếm 18,7%), trong khi tiếng Việt chỉ có 1 thuật ngữ đơn từ (0,43%). Thuật ngữ ghép chiếm 5,97% ở tiếng Anh và 20,09% ở tiếng Việt. Thuật ngữ phái sinh chỉ xuất hiện ở tiếng Anh với 14,55%, không có ở tiếng Việt.
  • Các hình thức tạo từ: Tiếng Anh có thuật ngữ pha trộn (blended words) chiếm 1,29%, không có ở tiếng Việt. Thuật ngữ vay mượn chỉ xuất hiện ở tiếng Việt với 2,18%. Thuật ngữ viết tắt chiếm 2,59% ở tiếng Anh và 1,31% ở tiếng Việt.
  • Mô hình cấu trúc cụm từ: Thuật ngữ ở cả hai ngôn ngữ đều có cấu trúc phân cấp với các mô hình từ 2 đến 5 thành tố. Thành tố trung tâm trong tiếng Anh thường đứng sau các thành tố bổ nghĩa, trong khi tiếng Việt thì ngược lại, thành tố trung tâm thường đứng trước.
  • Sự khác biệt về cấu trúc: Một số mô hình cấu trúc xuất hiện trong tiếng Anh không có tương ứng trong tiếng Việt và ngược lại, phản ánh đặc điểm ngôn ngữ và cách thức hình thành thuật ngữ khác nhau giữa hai ngôn ngữ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt cấu trúc và ngữ nghĩa giữa thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt bắt nguồn từ đặc điểm ngôn ngữ: tiếng Anh là ngôn ngữ tổng hợp có nhiều hình thức phái sinh và pha trộn, trong khi tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập, chủ yếu sử dụng các từ ghép và vay mượn. Sự phát triển lâu dài và phong phú của thị trường chứng khoán các nước nói tiếng Anh đã tạo ra hệ thống thuật ngữ đa dạng và phức tạp hơn so với Việt Nam, một thị trường mới nổi. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự khác biệt ngôn ngữ trong thuật ngữ chuyên ngành và có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa thuật ngữ, hỗ trợ dịch thuật và đào tạo chuyên ngành tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê số lượng thuật ngữ theo loại cấu trúc và biểu đồ so sánh tỷ lệ thuật ngữ từng loại giữa hai ngôn ngữ, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng.


Đề xuất và khuyến nghị

  • Chuẩn hóa thuật ngữ chứng khoán tiếng Việt: Xây dựng bộ thuật ngữ chuẩn dựa trên kết quả nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong sử dụng, nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp chuyên ngành.
  • Phát triển tài liệu đào tạo chuyên ngành: Cập nhật và bổ sung các thuật ngữ mới, đặc biệt là thuật ngữ vay mượn và thuật ngữ phái sinh, vào chương trình đào tạo tài chính-ngân hàng bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
  • Tăng cường hợp tác liên ngành: Khuyến khích các nhà ngôn ngữ học phối hợp với chuyên gia tài chính để nghiên cứu sâu hơn về thuật ngữ, phục vụ cho việc dịch thuật và truyền thông tài chính.
  • Ứng dụng công nghệ trong quản lý thuật ngữ: Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu thuật ngữ trực tuyến, hỗ trợ tra cứu và cập nhật thuật ngữ chứng khoán theo thời gian thực.
  • Thời gian thực hiện: Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-3 năm, với sự phối hợp của các cơ quan quản lý, trường đại học và doanh nghiệp tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Sinh viên và giảng viên ngành ngôn ngữ Anh, tài chính-ngân hàng: Hỗ trợ nâng cao kiến thức chuyên môn về thuật ngữ chứng khoán, phục vụ giảng dạy và học tập.
  • Chuyên gia, nhà đầu tư tài chính: Giúp hiểu rõ hơn về thuật ngữ chuyên ngành, giảm thiểu rủi ro do hiểu nhầm trong giao dịch và phân tích thị trường.
  • Biên phiên dịch viên và nhà dịch thuật: Cung cấp cơ sở khoa học để dịch thuật chính xác các thuật ngữ chứng khoán giữa tiếng Anh và tiếng Việt.
  • Các tổ chức đào tạo và quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, chuẩn hóa thuật ngữ và chính sách phát triển thị trường chứng khoán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu đối chiếu thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh và tiếng Việt?
    Việc nghiên cứu giúp làm rõ sự khác biệt và tương đồng trong thuật ngữ, hỗ trợ giao tiếp chính xác và hiệu quả trong lĩnh vực tài chính, đồng thời giúp chuẩn hóa thuật ngữ tiếng Việt.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu là gì?
    Dữ liệu được thu thập từ các bản tin tài chính trực tuyến tiếng Anh và tiếng Việt trong khoảng thời gian gần 2 tháng, kết hợp với việc tra cứu trong các từ điển chuyên ngành.

  3. Thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt khác nhau như thế nào về cấu trúc?
    Tiếng Anh có nhiều thuật ngữ phái sinh và pha trộn, trong khi tiếng Việt chủ yếu sử dụng từ ghép và vay mượn, phản ánh đặc điểm ngôn ngữ và sự phát triển của thị trường.

  4. Nghiên cứu có ứng dụng thực tiễn nào không?
    Có, nghiên cứu giúp chuẩn hóa thuật ngữ, hỗ trợ đào tạo, dịch thuật và nâng cao hiệu quả giao tiếp trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào đào tạo?
    Các cơ sở đào tạo có thể cập nhật chương trình giảng dạy, bổ sung thuật ngữ mới và phát triển tài liệu học tập dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo.


Kết luận

  • Luận văn đã xác định và phân tích 385 thuật ngữ tiếng Anh và 229 thuật ngữ tiếng Việt trong lĩnh vực chứng khoán qua tin tức tài chính trực tuyến.
  • Phát hiện sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và ngữ nghĩa thuật ngữ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc điểm ngôn ngữ và sự phát triển thị trường.
  • Nghiên cứu góp phần chuẩn hóa thuật ngữ chứng khoán tiếng Việt, hỗ trợ đào tạo và dịch thuật chuyên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuật ngữ trong thực tiễn tài chính và giáo dục.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ để quản lý và cập nhật thuật ngữ hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất chuẩn hóa thuật ngữ và phát triển tài liệu đào tạo, đồng thời khuyến khích hợp tác liên ngành để nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực tài chính.