I. Giới thiệu đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích cổ phiếu gây ra hiệu ứng quy mô, giá trị và quán tính giá. Mục tiêu chính là xác định các cổ phiếu có đặc điểm nổi bật và lý thuyết nào giải thích tốt nhất cho các bất thường này. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng có nhiều đặc điểm của công ty có thể ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi, như quy mô và tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu hụt trong việc so sánh các lý thuyết đã dẫn đến việc nghiên cứu này được thực hiện. Tác giả sử dụng phương pháp phân tích thống kê lực ảnh hưởng để xác định các cổ phiếu gây ra bất thường và so sánh hiệu quả giải thích của các lý thuyết tân cổ điển, hành vi và lý thuyết dựa trên sự lệch lạc.
1.1 Lý do chọn đề tài
Lý do chọn đề tài này xuất phát từ việc các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng có một số đặc điểm của công ty có thể giải thích biến động trong tỷ suất sinh lợi. Các cổ phiếu có quy mô nhỏ, tỷ lệ B/M cao và có thành quả tốt trong quá khứ thường tạo ra tỷ suất sinh lợi vượt trội. Tuy nhiên, các nghiên cứu này thường chỉ tập trung vào một lý thuyết duy nhất, dẫn đến việc không thể xác định lý thuyết nào là hiệu quả nhất. Nghiên cứu này nhằm mục đích giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng phương pháp phân tích thống kê lực ảnh hưởng để xác định các cổ phiếu gây ra bất thường và so sánh hiệu quả giải thích của các lý thuyết khác nhau.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm việc xác định các cổ phiếu gây ra bất thường về quy mô, giá trị và quán tính giá. Nghiên cứu sẽ làm rõ đặc điểm của các cổ phiếu này và lý thuyết nào giải thích tốt nhất cho các bất thường ở thị trường Việt Nam. Tác giả sẽ sử dụng dữ liệu từ các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến 2016 để thực hiện nghiên cứu này.
II. Khung lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước đây
Khung lý thuyết của nghiên cứu này dựa trên giả thuyết về thị trường hiệu quả và các bất thường. Thị trường hiệu quả được định nghĩa là thị trường mà giá cả phản ánh tất cả thông tin có sẵn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự tồn tại của các bất thường, như hiệu ứng quy mô và hiệu ứng giá trị. Các lý thuyết tân cổ điển, hành vi và lý thuyết dựa trên sự lệch lạc đã được đưa ra để giải thích cho sự tồn tại của các bất thường này. Nghiên cứu của Fama và French (1992) đã chỉ ra rằng các công ty có tỷ lệ B/M cao có tỷ suất sinh lợi cao hơn so với dự báo của mô hình CAPM. Điều này cho thấy rằng thị trường không hoàn toàn hiệu quả và có thể có các yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi.
2.1 Giả thuyết về thị trường hiệu quả
Giả thuyết về thị trường hiệu quả được chia thành ba dạng: yếu, vừa và mạnh. Thị trường hiệu quả dạng yếu cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin về giá trong quá khứ. Thị trường dạng vừa cho rằng giá cả không chỉ phản ánh thông tin trong quá khứ mà còn cả thông tin công bố. Cuối cùng, thị trường hiệu quả dạng mạnh cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng thị trường không hoàn toàn hiệu quả, với nhiều bằng chứng về các bất thường tồn tại trong thị trường chứng khoán.
2.2 Các chứng cứ vi phạm thị trường hiệu quả
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự vi phạm về thị trường hiệu quả. Ví dụ, nghiên cứu của Banz (1981) cho thấy các công ty có giá trị vốn hóa nhỏ hơn có tỷ suất sinh lợi cao hơn so với các công ty lớn. Fama và French (1992) cũng đã đưa ra bằng chứng về hiệu ứng quy mô và B/M, cho thấy rằng các công ty có tỷ lệ B/M cao có tỷ suất sinh lợi cao hơn. Những phát hiện này cho thấy rằng có nhiều yếu tố khác ngoài rủi ro có thể ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê lực ảnh hưởng để xác định các cổ phiếu gây ra bất thường. Phương pháp này cho phép tác giả nhận diện các cổ phiếu có tác động lớn nhất đến hiệu ứng quy mô, giá trị và quán tính giá. Dữ liệu được thu thập từ các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến 2016. Tác giả sẽ sử dụng cả phân tích đơn biến và đa biến để so sánh các cổ phiếu gây ra bất thường với các cổ phiếu không gây ra bất thường. Qua đó, nghiên cứu sẽ xác định lý thuyết nào giải thích tốt nhất cho các bất thường này.
3.1 Dữ liệu và mẫu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Khoảng thời gian nghiên cứu là từ năm 2011 đến 2016. Tác giả sẽ sử dụng các biến đại diện cho đặc điểm của công ty, như quy mô, B/M và quán tính giá, để phân tích và so sánh các cổ phiếu gây ra bất thường với các cổ phiếu không gây ra bất thường.
3.2 Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc áp dụng phân tích thống kê lực ảnh hưởng để nhận diện các cổ phiếu gây ra bất thường. Tác giả sẽ so sánh các cổ phiếu này với các cổ phiếu không gây ra bất thường thông qua phân tích đơn biến và đa biến. Qua đó, nghiên cứu sẽ xác định lý thuyết nào thành công nhất trong việc giải thích các bất thường ở thị trường chứng khoán Việt Nam.
IV. Kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng có sự tồn tại của các cổ phiếu gây ra bất thường về quy mô, giá trị và quán tính giá. Các cổ phiếu này có đặc điểm nổi bật và có thể được sử dụng để tạo lập danh mục đầu tư nhằm tận dụng các bất thường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lý thuyết hành vi là lý thuyết giải thích tốt nhất cho các bất thường ở thị trường chứng khoán Việt Nam. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý và không hoàn toàn hành động theo lý thuyết tân cổ điển.
4.1 Hiệu quả của phương pháp thống kê lực ảnh hưởng
Phương pháp phân tích thống kê lực ảnh hưởng đã cho thấy hiệu quả trong việc xác định các cổ phiếu gây ra bất thường. Kết quả cho thấy rằng các cổ phiếu này có tác động lớn đến hiệu ứng quy mô, giá trị và quán tính giá. Điều này cho thấy rằng phương pháp này có thể được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tài chính khác.
4.2 Đặc điểm của các cổ phiếu gây ra bất thường
Các cổ phiếu gây ra bất thường thường có đặc điểm nổi bật, như quy mô nhỏ và tỷ lệ B/M cao. Những đặc điểm này cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể tận dụng các bất thường này để tạo lập danh mục đầu tư hiệu quả. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
V. Kết luận
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự tồn tại của các cổ phiếu gây ra hiệu ứng quy mô, giá trị và quán tính giá. Các lý thuyết tân cổ điển, hành vi và lý thuyết dựa trên sự lệch lạc đã được kiểm định và so sánh. Kết quả cho thấy rằng lý thuyết hành vi là lý thuyết giải thích tốt nhất cho các bất thường ở thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ đóng góp vào lý thuyết tài chính mà còn có ý nghĩa thực tiễn cho các nhà đầu tư trong việc tạo lập danh mục đầu tư hiệu quả.
5.1 Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu đã khái quát lại quan điểm của các lý thuyết khi giải thích các bất thường thị trường. Điều này giúp các nhà nghiên cứu có cái nhìn tổng quan hơn về các lý thuyết và ứng dụng của chúng trong thực tiễn.
5.2 Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư trong việc tạo lập danh mục đầu tư nhằm tận dụng các bất thường. Việc áp dụng phương pháp phân tích thống kê lực ảnh hưởng cũng mở ra hướng nghiên cứu mới cho các nghiên cứu tài chính trong tương lai.