Tổng quan nghiên cứu
Linguistic sexism, hay sự kỳ thị giới tính trong ngôn ngữ, là một vấn đề tồn tại lâu dài và có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội cũng như trong các tài liệu giảng dạy ngôn ngữ. Theo ước tính, mặc dù nữ giới chiếm hơn một nửa dân số thế giới và được pháp luật bảo vệ bình đẳng, họ vẫn chịu nhiều bất lợi trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông hiện hành tại Việt Nam. Luận văn này tập trung phân tích ba cuốn sách Tiếng Anh 10, Tiếng Anh 11 và Tiếng Anh 12 do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam xuất bản, nhằm xác định tần suất và hình thức biểu hiện của sự kỳ thị giới tính ở cấp độ từ và cụm từ, đồng thời làm rõ các thông điệp ngầm chứa đựng qua các biểu hiện đó.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các sách giáo khoa tiếng Anh dành cho học sinh trung học phổ thông, tập trung vào các khía cạnh ngôn ngữ học như hình thái học, ngữ nghĩa và cú pháp. Nghiên cứu được thực hiện trên bộ sách chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc từ năm 2006 đến 2007, với mục tiêu góp phần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong giáo dục ngôn ngữ, đồng thời hỗ trợ cải tiến chương trình và thiết kế sách giáo khoa trong tương lai.
Việc phát hiện và phân tích các biểu hiện của linguistic sexism trong sách giáo khoa không chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật mà còn có tác động thực tiễn lớn, giúp giáo viên và học sinh nhận thức rõ hơn về vấn đề này, từ đó hạn chế các tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển nghề nghiệp của học sinh, đặc biệt là nữ giới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về linguistic sexism trong tiếng Anh, tập trung vào ba lĩnh vực chính: hình thái học, ngữ nghĩa và cú pháp.
Linguistic Sexism trong hình thái học: Phân tích các từ có hậu tố đánh dấu giới tính như -ess, -ette, hoặc các từ chứa thành phần man dùng để chỉ chung cả hai giới nhưng mang tính ưu thế nam giới. Ví dụ: waiter và waitress, hero và heroine.
Linguistic Sexism trong ngữ nghĩa: Nghiên cứu sự khác biệt về nghĩa và sắc thái giữa các từ dùng cho nam và nữ, như bachelor (độc thân nam) và spinster (độc thân nữ với nghĩa tiêu cực), hay việc sử dụng các danh xưng Miss, Mrs. cho nữ giới phản ánh trạng thái hôn nhân, trong khi Mr. không phân biệt.
Linguistic Sexism trong cú pháp: Tập trung vào việc sử dụng đại từ nhân xưng chung mang tính nam tính như he, his để chỉ chung cho cả hai giới, cũng như thứ tự ưu tiên xuất hiện của từ ngữ chỉ nam giới trước nữ giới trong các cụm từ song song như husband and wife, men and women.
Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các nghiên cứu quốc tế về sexism trong sách giáo khoa tiếng Anh và các lý thuyết về ảnh hưởng của sách giáo khoa đến nhận thức giới của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung kết hợp cả định lượng và định tính trên ba cuốn sách giáo khoa Tiếng Anh 10, 11, 12.
Nguồn dữ liệu: Toàn bộ nội dung văn bản trong ba cuốn sách giáo khoa chuẩn do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam phát hành.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ ba cuốn sách thuộc bộ chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc nhằm đảm bảo tính đại diện và thực tiễn.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định lượng (conceptual analysis) để đếm tần suất xuất hiện các biểu hiện linguistic sexism ở cấp độ từ và cụm từ trong ba lĩnh vực hình thái học, ngữ nghĩa và cú pháp.
- Phân tích định tính (relational analysis) nhằm làm rõ các thông điệp ngầm chứa đựng trong các biểu hiện đó, từ đó giải thích ý nghĩa xã hội và giáo dục của chúng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong quá trình học thạc sĩ, với việc thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất linguistic sexism theo lĩnh vực: Tổng cộng có khoảng 239 biểu hiện linguistic sexism được phát hiện trong ba cuốn sách. Trong đó, cú pháp chiếm tỷ lệ cao nhất với 54% (khoảng 129 lần), tiếp theo là hình thái học với 30% (khoảng 73 lần), và ngữ nghĩa chiếm 15% (khoảng 36 lần).
Phân bố theo từng cuốn sách: Tiếng Anh 11 có số lượng biểu hiện sexist nhiều nhất với 42% tổng số, Tiếng Anh 12 chiếm 35%, và Tiếng Anh 10 ít nhất với 22,2%.
Biểu hiện trong hình thái học: Các từ có hậu tố đánh dấu giới tính như waitress, businesswoman, air-hostess xuất hiện phổ biến, cùng với các từ chứa thành phần man như mankind, man-made, walkman được dùng để chỉ chung cả hai giới, tạo cảm giác nam giới là chuẩn mực.
Biểu hiện trong ngữ nghĩa: Sử dụng danh xưng Mrs. và Miss để phân biệt trạng thái hôn nhân của nữ giới, trong khi Mr. không phân biệt trạng thái hôn nhân của nam giới. Ngoài ra, các từ như man và men được dùng làm danh từ chung cho con người, trong khi từ tương ứng cho nữ giới không được sử dụng phổ biến.
Biểu hiện trong cú pháp: Đại từ nhân xưng chung mang tính nam tính như he, his được sử dụng phổ biến để chỉ người nói chung, làm cho nữ giới bị "vô hình hóa". Thứ tự ưu tiên xuất hiện của từ ngữ chỉ nam giới trước nữ giới chiếm tới 76,6% trong các cụm từ song song như husband and wife, men and women.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các biểu hiện linguistic sexism trong sách giáo khoa có thể xuất phát từ quan niệm truyền thống và văn hóa xã hội, cũng như sự thiếu chú ý của nhóm tác giả trong quá trình biên soạn sách. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các phát hiện về sự thiếu cân bằng giới trong sách giáo khoa tiếng Anh ở nhiều quốc gia khác, cho thấy vấn đề này mang tính phổ quát.
Việc sử dụng đại từ nam tính làm đại diện chung và thứ tự ưu tiên từ ngữ nam giới phản ánh sự chiếm ưu thế của nam giới trong xã hội và ngôn ngữ, đồng thời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và sự phát triển của học sinh nữ. Các biểu hiện này có thể được minh họa qua biểu đồ tần suất xuất hiện các loại linguistic sexism theo từng lĩnh vực và từng cuốn sách, cũng như bảng so sánh tỷ lệ thứ tự từ ngữ nam trước nữ.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và áp dụng nguyên tắc ngôn ngữ không phân biệt giới trong biên soạn sách giáo khoa: Các nhà thiết kế sách cần loại bỏ các từ ngữ và cấu trúc mang tính kỳ thị giới, thay thế bằng các từ ngữ trung tính hoặc cân bằng giới, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến học sinh. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhóm biên soạn sách.
Tổ chức tập huấn nâng cao nhận thức cho giáo viên về linguistic sexism: Giúp giáo viên nhận biết và xử lý các biểu hiện kỳ thị giới trong sách giáo khoa và trong giảng dạy, đồng thời khuyến khích sử dụng ngôn ngữ công bằng giới trong lớp học. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường trung học phổ thông.
Phát triển tài liệu bổ trợ và hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa không kỳ thị giới: Cung cấp cho giáo viên và học sinh các tài liệu tham khảo, bài tập và hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong ngôn ngữ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, các tổ chức phi chính phủ về giáo dục.
Nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của linguistic sexism đến học sinh và giáo viên: Thực hiện các khảo sát, phỏng vấn để đánh giá tác động thực tế của các biểu hiện kỳ thị giới trong sách giáo khoa đến thái độ, hành vi và kết quả học tập của học sinh. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Các viện nghiên cứu giáo dục, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà thiết kế và biên soạn sách giáo khoa: Giúp họ nhận diện các biểu hiện kỳ thị giới trong sách hiện hành và có cơ sở để cải tiến nội dung, đảm bảo tính công bằng giới trong giáo dục.
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nâng cao nhận thức về linguistic sexism, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và lựa chọn ngôn ngữ phù hợp, tạo môi trường học tập bình đẳng.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ học, giáo dục học: Cung cấp tài liệu tham khảo về nghiên cứu linguistic sexism trong bối cảnh Việt Nam, hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ và giới.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Làm cơ sở để xây dựng các chính sách và quy định về biên soạn sách giáo khoa, đảm bảo không có nội dung phân biệt giới tính, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Linguistic sexism là gì và tại sao nó quan trọng trong sách giáo khoa?
Linguistic sexism là sự phân biệt hoặc thiên vị giới tính trong ngôn ngữ, thể hiện qua từ ngữ, cấu trúc câu hoặc cách sử dụng ngôn ngữ. Trong sách giáo khoa, nó ảnh hưởng đến nhận thức của học sinh về vai trò và giá trị của các giới, có thể gây ra định kiến và bất bình đẳng.Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện linguistic sexism trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung kết hợp định lượng và định tính, đếm tần suất các biểu hiện linguistic sexism ở cấp độ từ và cụm từ, đồng thời phân tích ý nghĩa và thông điệp ngầm chứa đựng trong các biểu hiện đó.Các biểu hiện linguistic sexism phổ biến nhất trong sách giáo khoa tiếng Anh hiện nay là gì?
Bao gồm việc sử dụng đại từ nam tính làm đại diện chung (he, his), thứ tự ưu tiên từ ngữ nam giới trước nữ giới trong các cụm từ song song, các từ có hậu tố đánh dấu giới tính như waitress, actress, và việc sử dụng danh xưng phân biệt trạng thái hôn nhân của nữ giới (Miss, Mrs.) trong khi nam giới chỉ dùng Mr..Linguistic sexism có ảnh hưởng như thế nào đến học sinh?
Nó có thể làm giảm sự tự tin và cảm giác bình đẳng của học sinh nữ, ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp và phát triển cá nhân, đồng thời củng cố các định kiến giới trong xã hội.Làm thế nào để giáo viên có thể giảm thiểu tác động của linguistic sexism trong lớp học?
Giáo viên cần nhận thức được các biểu hiện linguistic sexism, sử dụng ngôn ngữ công bằng giới trong giảng dạy, phê phán và giải thích các nội dung có tính kỳ thị giới trong sách giáo khoa, đồng thời khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện về vấn đề này.
Kết luận
- Linguistic sexism tồn tại phổ biến trong sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông Việt Nam, đặc biệt ở các lĩnh vực cú pháp, hình thái học và ngữ nghĩa.
- Tần suất biểu hiện linguistic sexism khác nhau giữa các cuốn sách, với Tiếng Anh 11 có mức độ cao nhất.
- Các biểu hiện này truyền tải thông điệp bất bình đẳng giới, thể hiện sự ưu thế của nam giới và sự phụ thuộc, thứ yếu của nữ giới.
- Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ thực trạng linguistic sexism trong giáo dục Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện chất lượng sách giáo khoa và nâng cao nhận thức về bình đẳng giới.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các loại sách khác, phân tích ở cấp độ diễn ngôn và khảo sát tác động thực tế đến người học, đồng thời thúc đẩy áp dụng các khuyến nghị trong biên soạn sách và giảng dạy.
Hành động thiết thực từ các nhà quản lý giáo dục, biên soạn sách và giáo viên là cần thiết để xây dựng môi trường học tập công bằng, không phân biệt giới, góp phần phát triển xã hội bền vững.