Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong việc tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng GDP. Theo Ngân hàng Thế giới, DNNVV được xác định dựa trên các tiêu chí về số lượng nhân viên, quy mô tài sản và doanh thu hàng năm, với quy mô từ siêu nhỏ đến vừa. Tại Việt Nam, Nghị định 39/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về phân loại DNNVV theo lĩnh vực và quy mô lao động, doanh thu, vốn. DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, góp phần đa dạng hóa sản phẩm, tăng hiệu quả khai thác tài nguyên và tạo sự ổn định xã hội.
Tuy nhiên, DNNVV thường gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ ngân hàng do quy mô nhỏ, tiềm lực tài chính hạn chế, thiếu minh bạch tài chính và rào cản về tài sản bảo đảm. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Thành (TCB Hà Thành) là một trong những đơn vị tiên phong phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV, với mạng lưới rộng khắp và các sản phẩm đa dạng. Nghiên cứu tập trung phân tích nhu cầu dịch vụ ngân hàng của khách hàng DNNVV tại TCB Hà Thành trong giai đoạn 2018-2020, nhằm đánh giá khả năng đáp ứng hiện tại và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các nhu cầu vay vốn, thanh toán và huy động vốn của DNNVV, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và khả năng cung ứng dịch vụ của ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại TCB Hà Thành, dựa trên số liệu thực tế và khảo sát khách hàng trong khoảng thời gian 2018-2020. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng, hỗ trợ phát triển bền vững DNNVV, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về nhu cầu dịch vụ ngân hàng và đặc điểm của DNNVV. Khái niệm DNNVV được xác định theo tiêu chuẩn của Ngân hàng Thế giới và Nghị định 39/2018/NĐ-CP, bao gồm các tiêu chí về số lượng lao động, doanh thu và vốn. Lý thuyết về nhu cầu dịch vụ ngân hàng được xây dựng dựa trên định nghĩa của Chapman (1981) về nhu cầu là trạng thái thiếu hụt thúc đẩy hành vi, và định nghĩa dịch vụ ngân hàng theo Luật các tổ chức tín dụng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba nhóm nhu cầu chính của DNNVV: (i) nhu cầu vay vốn (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), (ii) nhu cầu thanh toán (chuyển khoản, thanh toán lương, chi trả chi phí), và (iii) nhu cầu huy động vốn và đầu tư sinh lời (tiền gửi có kỳ hạn, đầu tư tài chính). Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ ngân hàng được phân thành khách quan (biến động kinh tế vĩ mô, chính sách pháp luật, cạnh tranh thị trường) và chủ quan (trình độ nhân sự, mô hình kinh doanh). Các chỉ tiêu đo lường nhu cầu bao gồm tổng nhu cầu vốn vay, mức độ đáp ứng vốn, thời gian xử lý giao dịch, tỷ trọng giao dịch qua các kênh thanh toán, mức độ đa dạng sản phẩm và hỗ trợ tư vấn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên của TCB và TCB Hà Thành, các tài liệu pháp luật, giáo trình và công trình nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn chuyên gia, với đối tượng là chủ doanh nghiệp hoặc kế toán trưởng của DNNVV tại 4 địa điểm gồm trụ sở chính và 3 phòng giao dịch lớn của TCB Hà Thành.
Phương pháp chọn mẫu khoa học đảm bảo tính đại diện, với cỡ mẫu khoảng vài trăm doanh nghiệp. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh, phân tích tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2021, tập trung phân tích số liệu giai đoạn 2018-2020 và xây dựng giải pháp phát triển đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu vay vốn của DNNVV tại TCB Hà Thành tăng trưởng mạnh: Dư nợ cho vay tăng từ 2.958 tỷ đồng năm 2018 lên 4.220 tỷ đồng năm 2020, tương ứng mức tăng 43%. Doanh số giải ngân cũng tăng 15% năm 2020 so với năm trước, phản ánh nhu cầu vốn ngày càng cao để phục vụ sản xuất kinh doanh và đầu tư tài sản cố định.
Nhu cầu thanh toán qua ngân hàng phát triển đa dạng: Tỷ trọng giao dịch thanh toán qua các kênh điện tử tăng nhanh, với hơn 6 kênh thanh toán được sử dụng phổ biến như chuyển khoản trực tuyến, thanh toán thẻ, thu/chi hộ tự động. Tỷ lệ giao dịch không kỳ hạn chiếm khoảng 40% tổng nguồn vốn huy động, cho thấy nhu cầu thanh khoản cao và tính tiện lợi trong quản lý dòng tiền.
Khả năng huy động vốn của DNNVV tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn vốn huy động từ DNNVV tại chi nhánh đạt 4.188 tỷ đồng năm 2020, tăng 15% so với năm 2019. Tỷ trọng vốn huy động từ mảng doanh nghiệp tăng từ 38% năm 2018 lên 41% năm 2020, cho thấy sự tin tưởng và gắn bó của khách hàng DNNVV với ngân hàng.
Khó khăn trong đáp ứng điều kiện bảo đảm và chi phí vay: Khả năng đáp ứng điều kiện bảo đảm tiền vay chỉ đạt khoảng 60-70% nhu cầu vốn, do tài sản thế chấp của DNNVV thường hạn chế và phụ thuộc vào tài sản cá nhân hoặc bên thứ ba. Lãi suất vay bình quân dao động theo kỳ hạn, với mức cạnh tranh nhưng vẫn là rào cản đối với một số doanh nghiệp có biên lợi nhuận thấp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tăng trưởng nhu cầu vay vốn và thanh toán xuất phát từ sự phát triển năng động của DNNVV, đặc biệt trong các ngành xây lắp, y tế và viễn thông tại Hà Nội. Việc TCB Hà Thành tập trung phát triển khách hàng theo ngành trọng điểm giúp nâng cao hiệu quả khai thác và kiểm soát rủi ro. Sự đa dạng hóa kênh thanh toán và miễn phí chuyển khoản liên ngân hàng đã tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV giảm chi phí giao dịch.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho DNNVV tại các thị trường mới nổi, nơi mà nhu cầu tài chính và thanh toán ngày càng tăng. Tuy nhiên, hạn chế về tài sản bảo đảm và chi phí vay vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi ngân hàng phải có các giải pháp linh hoạt và tư vấn chuyên sâu để hỗ trợ khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn và bảng so sánh mức độ đáp ứng nhu cầu vay vốn qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động của chi nhánh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển sản phẩm vay linh hoạt: Thiết kế các gói vay phù hợp với đặc điểm tài chính và chu kỳ kinh doanh của DNNVV, mở rộng các hình thức bảo đảm thay thế như bảo lãnh quỹ, bảo hiểm tín dụng để giảm rào cản tài sản thế chấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ đáp ứng nhu cầu vay vốn lên 80% trong vòng 2 năm, do Trung tâm kinh doanh KHDN TCB Hà Thành thực hiện.
Nâng cao năng lực tư vấn tài chính và thẩm định tín dụng: Đào tạo đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu về đặc thù DNNVV, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để đánh giá rủi ro chính xác hơn. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ vay xuống dưới 7 ngày, triển khai trong 18 tháng tới.
Hoàn thiện mô hình tổ chức và vận hành: Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban, phát triển hệ thống đa kênh tiếp nhận và xử lý nhu cầu khách hàng nhằm nâng cao trải nghiệm dịch vụ. Thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban giám đốc chi nhánh chủ trì.
Phát triển hệ sinh thái khách hàng và đối tác chiến lược: Tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ DNNVV, các hiệp hội ngành nghề và đối tác tài chính để mở rộng mạng lưới khách hàng và cung cấp dịch vụ tích hợp. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng DNNVV thêm 20% đến năm 2025.
Đẩy mạnh các giải pháp bán chéo và miễn phí dịch vụ: Tăng cường các chương trình khuyến mãi, miễn phí chuyển khoản và ưu đãi phí dịch vụ thanh toán nhằm giảm chi phí cho DNNVV, nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử. Triển khai liên tục và đánh giá hiệu quả hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với DNNVV, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro trong phân khúc khách hàng này.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về nhu cầu và khó khăn của DNNVV giúp xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các dịch vụ ngân hàng phù hợp, từ đó lựa chọn và sử dụng hiệu quả các sản phẩm tài chính, nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển kinh doanh.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu nhu cầu dịch vụ ngân hàng, phương pháp khảo sát và phân tích thực tiễn tại thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
DNNVV có những nhu cầu dịch vụ ngân hàng nào chính?
DNNVV chủ yếu cần các dịch vụ vay vốn (ngắn, trung, dài hạn), thanh toán (chuyển khoản, trả lương, chi trả chi phí) và huy động vốn (tiền gửi có kỳ hạn, đầu tư sinh lời). Ví dụ, nhu cầu vay vốn để bổ sung vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nhu cầu vay.Khó khăn lớn nhất của DNNVV khi tiếp cận dịch vụ ngân hàng là gì?
Khó khăn chính là thiếu tài sản bảo đảm phù hợp, chi phí vay cao và thiếu minh bạch tài chính. Điều này làm giảm khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của ngân hàng, đặc biệt với các doanh nghiệp quy mô nhỏ.TCB Hà Thành đã có những giải pháp gì để hỗ trợ DNNVV?
Ngân hàng đã triển khai miễn phí chuyển khoản liên ngân hàng, phát triển kênh thanh toán điện tử đa dạng, ra mắt các sản phẩm tài chính mới và nâng cao năng lực tư vấn tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của DNNVV.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả cung ứng dịch vụ ngân hàng cho DNNVV?
Cần tăng cường đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình vận hành, phát triển sản phẩm linh hoạt, mở rộng hợp tác với đối tác chiến lược và áp dụng công nghệ số để nâng cao trải nghiệm khách hàng.Tầm quan trọng của việc nghiên cứu nhu cầu dịch vụ ngân hàng của DNNVV?
Nghiên cứu giúp ngân hàng hiểu rõ đặc điểm và nhu cầu riêng biệt của DNNVV, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và góp phần phát triển kinh tế bền vững thông qua hỗ trợ khu vực doanh nghiệp tư nhân.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ đặc điểm, vai trò và nhu cầu dịch vụ ngân hàng của DNNVV tại TCB Hà Thành trong giai đoạn 2018-2020.
- Phân tích chi tiết ba nhóm dịch vụ chính: vay vốn, thanh toán và huy động vốn, đồng thời đánh giá khả năng đáp ứng hiện tại của ngân hàng.
- Xác định các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cung ứng dịch vụ.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ ngân hàng và các bên liên quan trong việc phát triển dịch vụ tài chính dành cho DNNVV.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai giải pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu đến các chi nhánh khác, kêu gọi các tổ chức tài chính quan tâm và áp dụng nghiên cứu để nâng cao năng lực phục vụ khách hàng DNNVV.