Tổng quan nghiên cứu

Tính đến ngày 31/12/2019, Việt Nam có khoảng 758.610 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm trên 95%. Các DNNVV đóng góp khoảng 45% vào GDP, 31% vào tổng thu ngân sách hàng năm và thu hút hơn 5 triệu lao động. Vai trò quan trọng của DNNVV trong nền kinh tế đã được Nhà nước thừa nhận và có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn gặp nhiều khó khăn như năng lực quản lý yếu kém, năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm chưa cao, thị trường không ổn định và đặc biệt là khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng.

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Bình Định (Vietcombank Bình Định) đã chú trọng phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV, với quy mô dư nợ liên tục tăng và tỷ lệ nợ quá hạn được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, chất lượng cho vay còn hạn chế, thể hiện qua tỷ lệ lãi cận biên giảm từ 1,94%/năm xuống 1,75%/năm trong năm 2020, thấp hơn mức trung bình khu vực là 1,84%/năm. Số lượng khách hàng DNNVV vay vốn mới chỉ chiếm khoảng 12,44% tổng số DNNVV trên địa bàn tỉnh, cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động cho vay DNNVV tại Vietcombank Bình Định trong giai đoạn 2018-2020, góp phần nâng cao hiệu quả tín dụng, đảm bảo an toàn vốn và mở rộng thị phần khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay ngân hàng thương mại đối với DNNVV, bao gồm:

  • Khái niệm DNNVV: Theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, DNNVV là doanh nghiệp có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 200 người và đáp ứng tiêu chí về tổng nguồn vốn hoặc tổng doanh thu năm liền kề.

  • Lý thuyết về hoạt động cho vay ngân hàng thương mại: Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng chuyển giao tiền hoặc tài sản cho khách hàng sử dụng trong thời gian nhất định với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi.

  • Mô hình phát triển hoạt động cho vay DNNVV: Bao gồm các mục tiêu cạnh tranh, sinh lời và kiểm soát rủi ro, với các hoạt động phát triển dư nợ, đa dạng hóa sản phẩm, kiểm soát rủi ro tín dụng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động cho vay: Quy mô dư nợ, số lượng khách hàng, cơ cấu cho vay theo ngành nghề, kỳ hạn, khả năng sinh lời (NIM, thu nhập ròng), chất lượng dịch vụ và tỷ lệ nợ xấu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 5 cán bộ tín dụng và khảo sát khách hàng DNNVV tại Vietcombank Bình Định. Số liệu thứ cấp gồm báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo tổng kết năm của chi nhánh giai đoạn 2018-2020, các tài liệu pháp luật và nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện được sử dụng để phỏng vấn cán bộ và khách hàng nhằm thu thập thông tin thực tiễn về hoạt động cho vay.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, lập bảng, so sánh ngang và so sánh chéo các chỉ tiêu tài chính và hoạt động cho vay. Phân tích định tính kết hợp so sánh giữa lý thuyết và thực tiễn để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến năm 2020, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và chính sách hỗ trợ DNNVV.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô dư nợ cho vay DNNVV tăng trưởng ổn định: Dư nợ cho vay DNNVV tại Vietcombank Bình Định đạt 6.439,7 tỷ đồng năm 2020, tăng 0,91% so với năm 2019 và tăng 4,85% so với năm 2018. Tỷ trọng cho vay ngắn hạn chiếm phần lớn, phản ánh nhu cầu vốn lưu động cao của DNNVV.

  2. Số lượng khách hàng DNNVV vay vốn tăng nhưng còn thấp: Số lượng khách hàng DNNVV vay vốn chiếm khoảng 12,44% tổng số DNNVV trên địa bàn tỉnh, cho thấy tiềm năng khai thác thị trường còn rất lớn.

  3. Chất lượng cho vay có xu hướng giảm nhẹ: Tỷ lệ lãi cận biên giảm từ 1,94%/năm xuống 1,75%/năm trong năm 2020, thấp hơn mức trung bình khu vực (1,84%/năm). Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu được kiểm soát nhưng vẫn tồn tại một số khoản vay có rủi ro cao.

  4. Thu nhập từ hoạt động cho vay tăng trưởng tích cực: Thu nhập từ lãi tiền vay đạt hơn 260,9 tỷ đồng năm 2020, tăng 36% so với năm 2018. Thu phí dịch vụ cũng tăng 34% so với năm 2019, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV chủ yếu do Vietcombank Bình Định tích cực mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm cho vay và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng tiếp cận vốn còn thấp do nhiều DNNVV gặp khó khăn về tài sản đảm bảo và năng lực quản lý, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng quy mô cho vay.

So sánh với các ngân hàng thương mại khác tại địa phương, Vietcombank Bình Định giữ vị trí thứ hai về dư nợ cho vay DNNVV, thể hiện sự cạnh tranh quyết liệt trên thị trường tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc giảm tỷ lệ lãi cận biên phản ánh áp lực cạnh tranh và chính sách lãi suất ưu đãi nhằm hỗ trợ khách hàng trong bối cảnh kinh tế khó khăn do đại dịch.

Chất lượng dịch vụ được cải thiện thông qua đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng công nghệ thông tin và tư vấn tài chính chuyên sâu, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, việc kiểm soát rủi ro tín dụng vẫn cần được tăng cường để hạn chế nợ xấu và bảo toàn vốn cho ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, bảng phân tích cơ cấu cho vay theo ngành nghề và kỳ hạn, cùng biểu đồ so sánh tỷ lệ lãi cận biên qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý thông tin khách hàng DNNVV: Áp dụng công nghệ số để xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng chính xác, kịp thời, giúp đánh giá năng lực tài chính và rủi ro tín dụng hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Khách hàng doanh nghiệp và Công nghệ thông tin.

  2. Hoàn thiện quy trình cho vay và đơn giản hóa thủ tục: Rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, giảm bớt giấy tờ không cần thiết, áp dụng quy trình cho vay điện tử để tạo thuận lợi cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: Ban Quản lý rủi ro và Phòng Tín dụng.

  3. Kiểm soát chất lượng cho vay và tăng cường quản lý nợ xấu: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm rủi ro, tăng cường giám sát sau cho vay, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Quản lý rủi ro và Phòng Thu hồi nợ.

  4. Phát triển sản phẩm cho vay đa dạng, phù hợp với nhu cầu DNNVV: Nghiên cứu và triển khai các sản phẩm tín dụng linh hoạt như cho vay theo hạn mức, cho vay tài trợ dự án, cho vay mua sắm tài sản cố định với lãi suất ưu đãi. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Sản phẩm và Phòng Marketing.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng tư vấn và quản lý rủi ro cho cán bộ tín dụng, đặc biệt là đội ngũ phụ trách khách hàng DNNVV. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp đánh giá thực trạng hoạt động cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và kiểm soát rủi ro.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Cung cấp kiến thức về quy trình cho vay, kỹ năng đánh giá khách hàng và quản lý nợ, hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả công việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về hoạt động tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

  4. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ hơn về quy trình, sản phẩm và chính sách cho vay của ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận vốn và phát triển kinh doanh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính không minh bạch và năng lực quản lý hạn chế, khiến ngân hàng đánh giá rủi ro cao và hạn chế cho vay.

  2. Ngân hàng Vietcombank Bình Định có những sản phẩm cho vay nào dành cho DNNVV?
    Ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm như cho vay ngắn hạn, cho vay đầu tư tài sản cố định, tài trợ vốn lưu động, cho vay dự án đầu tư và cho thuê tài chính với các điều kiện linh hoạt.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng cho vay đối với DNNVV?
    Cần hoàn thiện quy trình thẩm định, tăng cường giám sát sau cho vay, áp dụng công nghệ quản lý thông tin khách hàng và đào tạo cán bộ tín dụng chuyên sâu.

  4. Tỷ lệ nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động cho vay?
    Tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm khả năng sinh lời, tăng chi phí dự phòng rủi ro và ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng, do đó cần kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn tín dụng.

  5. Ngân hàng có thể hỗ trợ gì để DNNVV phát triển bền vững?
    Ngoài cung cấp vốn, ngân hàng có thể tư vấn tài chính, hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh, cung cấp dịch vụ thanh toán và các sản phẩm tài chính đa dạng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Kết luận

  • DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt tại Bình Định.
  • Vietcombank Bình Định đã đạt được những kết quả tích cực trong phát triển hoạt động cho vay DNNVV với dư nợ tăng trưởng ổn định và thu nhập từ hoạt động cho vay tăng lên.
  • Chất lượng cho vay còn một số hạn chế, thể hiện qua tỷ lệ lãi cận biên giảm và số lượng khách hàng tiếp cận vốn còn thấp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao hiệu quả quản lý thông tin, hoàn thiện quy trình cho vay, kiểm soát rủi ro và phát triển sản phẩm đa dạng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Vietcombank Bình Định tiếp tục phát triển hoạt động cho vay DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Vietcombank Bình Định nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các cán bộ tín dụng cần được đào tạo nâng cao kỹ năng và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro hiệu quả.