Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng và các quy định về thuế, kế toán ngày càng được hoàn thiện, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa kế toán và thuế trở nên cấp thiết đối với các doanh nghiệp. Theo báo cáo của ngành thuế TP. Hồ Chí Minh, trong 9 tháng đầu năm 2019, cơ quan thuế đã kiểm tra 15.818 doanh nghiệp, phát hiện sai phạm và truy thu thuế lên đến 2.298 tỷ đồng, tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chủ yếu là do sự nhầm lẫn giữa công tác kế toán và thuế, dẫn đến sai sót trong việc tính toán và nộp thuế. Luận văn tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa kế toán và thuế tại Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí Đồng Tháp trong năm 2018, nhằm làm rõ các chênh lệch phát sinh giữa kế toán tài chính và kế toán thuế, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán và thuế tại doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, giảm thiểu sai phạm thuế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ với Nhà nước, góp phần tăng hiệu quả quản lý thuế và minh bạch tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về mối quan hệ độc lập và tương đồng giữa kế toán và thuế, cùng với các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và quy định pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Mối quan hệ giữa kế toán và thuế được phân loại thành năm trường hợp: kế toán dựa vào thuế, thuế dựa vào kế toán, tương đồng giữa thuế và kế toán, chế ngự của thuế và độc lập giữa kế toán và thuế. Ba khái niệm trọng tâm gồm: doanh thu, chi phí và lợi nhuận kế toán trước thuế so với thu nhập tính thuế. Chuẩn mực kế toán số 14 về doanh thu và thu nhập khác, chuẩn mực số 17 về thuế TNDN, cùng các quy định của Luật kế toán 2015 và Luật thuế TNDN được vận dụng để phân tích các khoản chênh lệch tạm thời và vĩnh viễn giữa kế toán và thuế. Ngoài ra, các nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo chuẩn mực kế toán và quy định thuế cũng được làm rõ để làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng tại doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến kế toán và thuế, tài liệu chuyên ngành, báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2018 của Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí Đồng Tháp, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp toàn bộ nhân viên phòng kế toán, quan sát thực tế quy trình làm việc và thu thập số liệu kế toán, thuế của công ty trong năm 2018. Cỡ mẫu là toàn bộ nhân sự phòng kế toán, đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phương pháp phân tích chủ yếu là so sánh lý thuyết với thực tiễn, phân tích các khoản chênh lệch giữa kế toán và thuế, sử dụng bảng biểu và sơ đồ để minh họa. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2019-2020, tập trung vào phân tích chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và cách xử lý kế toán, thuế tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối liên hệ giữa kế toán và thuế tại công ty có tính liên kết cao: Trong 17 trường hợp phân tích các nghiệp vụ kinh tế, có 12 trường hợp (khoảng 70%) cho thấy sự liên kết phụ thuộc giữa chính sách thuế và kế toán, thể hiện qua việc kế toán chịu sự chi phối của các quy định thuế trong nhiều nghiệp vụ như khấu hao tài sản cố định, trích lập dự phòng, chi phí lãi vay. Ví dụ, chi phí khấu hao TSCĐ theo kế toán thường tuân theo quy định khấu hao thuế (Thông tư 45/2013/TT-BTC).

  2. Chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận tính thuế tồn tại rõ rệt: Qua phân tích báo cáo kết quả kinh doanh và tờ khai quyết toán thuế năm 2018, lợi nhuận kế toán trước thuế và lợi nhuận tính thuế có sự khác biệt do các khoản chi phí không được trừ khi tính thuế, thu nhập miễn thuế và các khoản lỗ được kết chuyển. Ví dụ, chi phí không hợp lệ theo quy định thuế chiếm khoảng 5-7% tổng chi phí phát sinh.

  3. Quy trình ghi nhận doanh thu và chi phí có sự khác biệt giữa kế toán và thuế: Doanh thu kế toán được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp và thời điểm chuyển giao rủi ro, trong khi doanh thu tính thuế dựa trên hóa đơn GTGT. Điều này dẫn đến chênh lệch tạm thời trong ghi nhận doanh thu, ảnh hưởng đến số thuế phải nộp trong kỳ.

  4. Công tác tổ chức bộ máy kế toán và nhân sự tại công ty còn hạn chế: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán cho thấy phòng kế toán có quy mô nhỏ, nhân sự kế toán thuế và kế toán tổng hợp kiêm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến áp lực công việc lớn và dễ phát sinh sai sót trong xử lý nghiệp vụ kế toán - thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các chênh lệch là do sự khác biệt về mục tiêu giữa kế toán tài chính và thuế: kế toán nhằm cung cấp thông tin trung thực, khách quan cho các đối tượng sử dụng, trong khi thuế tập trung vào việc tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu tại công ty phù hợp với xu hướng độc lập tương đối giữa kế toán và thuế, đồng thời phản ánh thực trạng phổ biến tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Việc sử dụng các bảng biểu so sánh chi tiết các khoản doanh thu, chi phí theo kế toán và thuế giúp minh bạch các điểm khác biệt và hỗ trợ việc điều chỉnh phù hợp. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức và năng lực cho nhân viên kế toán về các quy định thuế và chuẩn mực kế toán để giảm thiểu sai sót, đồng thời cải thiện hiệu quả quản lý thuế và tài chính doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về kế toán và thuế cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về chuẩn mực kế toán, quy định thuế TNDN và các nghiệp vụ kế toán thuế nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý nghiệp vụ, giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Hoàn thiện quy trình ghi nhận doanh thu và chi phí theo đúng chuẩn mực kế toán và quy định thuế: Xây dựng và ban hành quy trình nội bộ chi tiết, đảm bảo sự thống nhất trong ghi nhận doanh thu, chi phí giữa kế toán tài chính và kế toán thuế, tránh nhầm lẫn và chênh lệch không cần thiết. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và Ban kiểm soát nội bộ.

  3. Tăng cường kiểm soát nội bộ và rà soát chứng từ kế toán: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên rà soát, đối chiếu chứng từ kế toán với hồ sơ thuế để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và quyết toán thuế. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán và thuế: Đầu tư phần mềm kế toán tích hợp chức năng quản lý thuế, giúp tự động hóa các bước tính toán, đối chiếu số liệu, giảm thiểu sai sót do con người và nâng cao hiệu quả công tác kế toán - thuế. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên và quản lý phòng kế toán doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa kế toán và thuế, từ đó áp dụng đúng quy định, nâng cao chất lượng công tác kế toán và quyết toán thuế.

  2. Cơ quan quản lý thuế và tài chính: Cung cấp góc nhìn thực tiễn về các khó khăn, chênh lệch trong công tác kế toán thuế tại doanh nghiệp, hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, kế toán: Là tài liệu tham khảo có giá trị về lý thuyết và thực tiễn mối quan hệ kế toán - thuế, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  4. Ban lãnh đạo doanh nghiệp và nhà quản trị: Giúp nhận diện các rủi ro liên quan đến công tác kế toán và thuế, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả, giảm thiểu chi phí và rủi ro pháp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lại có sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận tính thuế?
    Sự khác biệt xuất phát từ mục tiêu khác nhau giữa kế toán tài chính và thuế, cũng như các quy định pháp luật về thuế không hoàn toàn trùng khớp với chuẩn mực kế toán. Ví dụ, một số chi phí được kế toán ghi nhận nhưng không được trừ khi tính thuế, dẫn đến chênh lệch lợi nhuận.

  2. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót trong công tác kế toán và thuế?
    Doanh nghiệp cần tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình nội bộ, áp dụng công nghệ thông tin và kiểm soát nội bộ chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định.

  3. Có thể sử dụng số liệu kế toán để tính thuế trực tiếp không?
    Ở Việt Nam, kế toán và thuế là hai hệ thống độc lập tương đối, do đó không thể sử dụng số liệu kế toán trực tiếp để tính thuế mà phải điều chỉnh theo quy định thuế. Tuy nhiên, sự liên kết giữa hai hệ thống ngày càng được tăng cường để giảm thiểu chênh lệch.

  4. Chênh lệch tạm thời và vĩnh viễn khác nhau như thế nào?
    Chênh lệch tạm thời là sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu, chi phí giữa kế toán và thuế, có thể được điều chỉnh trong tương lai. Chênh lệch vĩnh viễn là các khoản không được điều chỉnh, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thuế và lợi nhuận sau thuế.

  5. Vai trò của công tác kế toán thuế trong doanh nghiệp là gì?
    Kế toán thuế giúp doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính, đồng thời hỗ trợ quản lý thuế hiệu quả, giảm thiểu rủi ro bị phạt và truy thu thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa kế toán tài chính và kế toán thuế, làm rõ các trường hợp liên kết và chênh lệch giữa hai hệ thống.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí Đồng Tháp cho thấy sự liên kết cao giữa kế toán và thuế, đồng thời tồn tại các chênh lệch tạm thời và vĩnh viễn ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và quyết toán thuế.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình, kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán và thuế.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện công tác kế toán thuế, giảm thiểu sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp khác để hoàn thiện hơn mô hình quản lý kế toán - thuế.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và phòng kế toán nên rà soát lại quy trình, tổ chức đào tạo và áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán và thuế, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả tài chính.