Phân Tích Mối Quan Hệ Giữa Chi Phí, Khối Lượng và Lợi Nhuận Tại Công Ty TNHH SX-TM Phước Thành IV

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2023

83
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá Phân tích CVP tại Công ty Phước Thành IV

Phân tích mối quan hệ giữa Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận, hay còn gọi là phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), là công cụ quản trị cốt lõi giúp ban lãnh đạo Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV đưa ra những quyết định kinh doanh chiến lược. Trong bối cảnh thị trường lúa gạo cạnh tranh gay gắt, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn là nền tảng cho việc quản trị chi phí doanh nghiệp một cách hiệu quả. Nghiên cứu tại Phước Thành IV tập trung vào việc áp dụng các mô hình CVP để đánh giá tác động của sự thay đổi trong sản lượng tiêu thụ, giá bán, và cơ cấu chi phí đến kết quả kinh doanh cuối cùng. Mục tiêu chính là xác định các ngưỡng hoạt động quan trọng, chẳng hạn như sản lượng cần bán để đạt điểm hòa vốn hoặc để thu về một mức lợi nhuận mục tiêu cụ thể. Phân tích này dựa trên số liệu thực tế của công ty trong quý 4 năm 2020, áp dụng cho ba sản phẩm chủ lực: gạo Dẻo 25%, gạo 504 và gạo Hàm Trâu. Thông qua việc phân loại chi phí thành biến phí và định phí, công ty có thể xây dựng các kịch bản kinh doanh linh hoạt, từ đó ra quyết định quản trị sáng suốt hơn. Việc áp dụng thành công phân tích CVP không chỉ là một bài tập học thuật mà còn là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho Phước Thành IV trong tương lai. Các nhà quản trị có thể dự báo lợi nhuận khi có sự thay đổi về sản lượng hoặc chi phí, giúp công ty chủ động hơn trong việc lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh.

1.1. Tầm quan trọng của quản trị chi phí doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, quản trị chi phí doanh nghiệp đóng vai trò sống còn. Tại Công ty Phước Thành IV, một doanh nghiệp hoạt động trong ngành chế biến lúa gạo với biên lợi nhuận mỏng, việc kiểm soát chi phí hiệu quả là yếu tố quyết định đến khả năng sinh lời. Quản trị chi phí không chỉ đơn thuần là cắt giảm các khoản mục không cần thiết, mà là một quá trình hệ thống bao gồm việc xác định, phân loại, đo lường và kiểm soát chi phí trong suốt chu trình sản xuất kinh doanh. Bằng cách phân biệt rõ ràng giữa biến phí và định phí, nhà quản trị có thể hiểu được kết cấu chi phí của công ty và tác động của nó đến lợi nhuận khi sản lượng thay đổi. Điều này tạo cơ sở vững chắc cho việc định giá sản phẩm, lựa chọn cơ cấu sản phẩm tối ưu, và xây dựng các kế hoạch ngân sách chính xác. Một chiến lược quản trị chi phí tốt giúp Phước Thành IV giảm giá vốn hàng bán, tăng số dư đảm phí, và từ đó cải thiện lợi nhuận tổng thể.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu mối quan hệ CVP tại Phước Thành IV

Mục tiêu chính của việc phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại Phước Thành IV là cung cấp một bức tranh tài chính rõ ràng để hỗ trợ việc ra quyết định quản trị. Cụ thể, nghiên cứu nhằm xác định điểm hòa vốn cho từng sản phẩm và cho toàn công ty, tức là mức sản lượng và doanh thu cần đạt được để bù đắp toàn bộ chi phí. Bên cạnh đó, phân tích còn giúp tính toán sản lượng cần thiết để đạt được một lợi nhuận mục tiêu đã đề ra. Một mục tiêu quan trọng khác là đánh giá mức độ rủi ro kinh doanh thông qua chỉ số đòn bẩy kinh doanh và số dư an toàn. Việc hiểu rõ những chỉ số này cho phép ban lãnh đạo dự báo được mức độ biến động của lợi nhuận khi doanh thu thay đổi, từ đó có những biện pháp phòng ngừa rủi ro phù hợp. Cuối cùng, kết quả phân tích sẽ là cơ sở để đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc điều chỉnh cơ cấu sản phẩm hoặc cải thiện kết cấu chi phí.

II. Phân loại biến phí và định phí Nền tảng phân tích

Để thực hiện phân tích CVP, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân loại chính xác các khoản chi phí phát sinh tại Công ty Phước Thành IV thành hai nhóm chính: biến phí và định phí. Biến phí (Variable Costs) là những chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động hoặc sản lượng sản xuất. Tại Phước Thành IV, biến phí điển hình bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (giá lúa gạo đầu vào), một phần chi phí sản xuất chung như chi phí điện cho máy tách màu, và chi phí bán hàng như bao bì, chi phí bốc vác. Ngược lại, định phí (Fixed Costs) là những chi phí không thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể khi sản lượng biến động trong một phạm vi phù hợp. Các khoản định phí tại công ty bao gồm chi phí khấu hao máy móc thiết bị, nhà xưởng, lương nhân viên quản lý, chi phí thuê kho, và các chi phí hành chính khác. Việc phân loại này tạo nên kết cấu chi phí của doanh nghiệp, là tỷ trọng của từng loại chi phí trong tổng chi phí. Một doanh nghiệp có tỷ trọng định phí cao sẽ có độ lớn đòn bẩy kinh doanh cao, nghĩa là lợi nhuận sẽ rất nhạy cảm với sự thay đổi của doanh thu. Việc xác định đúng đắn các thành phần chi phí này là tiền đề để xây dựng báo cáo kết quả kinh doanh dạng số dư đảm phí, một công cụ không thể thiếu trong phân tích CVP.

2.1. Xác định biến phí trong quy trình sản xuất gạo

Tại Phước Thành IV, biến phí chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là khoản mục biến phí lớn nhất, phụ thuộc trực tiếp vào sản lượng và giá thu mua lúa gạo. Theo số liệu quý 4 năm 2020, biến phí đơn vị cho nguyên vật liệu của gạo Dẻo 25% là 11.261 đồng/kg, gạo 504 là 11.905 đồng/kg, và gạo Hàm Trâu là 12.012 đồng/kg. Bên cạnh đó, biến phí sản xuất chung bao gồm chi phí điện năng tiêu thụ trong quy trình tách màu, được phân bổ theo định mức: 511 đồng/kg cho gạo Dẻo 25%, 328 đồng/kg cho gạo 504. Chi phí bán hàng cũng chứa các yếu tố biến đổi như chi phí bao bì, nhiên liệu vận chuyển, hoa hồng bán hàng. Việc xác định chính xác biến phí trên mỗi đơn vị sản phẩm là cơ sở để tính toán số dư đảm phí và đánh giá khả năng sinh lời của từng mặt hàng.

2.2. Nhận diện các khoản định phí cố định tại doanh nghiệp

Định phí là những chi phí cố định mà Phước Thành IV phải gánh chịu bất kể mức sản lượng sản xuất là bao nhiêu. Các khoản định phí này chủ yếu bao gồm: chi phí khấu hao tài sản cố định (máy móc trong dây chuyền tách màu, nhà xưởng), chi phí quản lý doanh nghiệp (lương bộ phận văn phòng, chi phí hành chính), và một phần chi phí bán hàng (lương nhân viên bán hàng, chi phí thuê kho bãi). Trong quy trình tách màu quý 4 năm 2020, tổng định phí sản xuất chung phân bổ cho gạo 504 và gạo Hàm Trâu lần lượt là 46.188.751 đồng và 46.266.389 đồng. Chi phí quản lý doanh nghiệp được phân bổ cho các mặt hàng, ví dụ gạo 504 chịu 8.528.093 đồng. Tổng định phí là một chỉ số quan trọng để tính điểm hòa vốn, vì doanh nghiệp chỉ bắt đầu có lãi sau khi tổng số dư đảm phí tạo ra đủ để bù đắp toàn bộ tổng định phí này.

III. Cách lập Báo cáo KQKD theo dạng Số dư đảm phí

Một công cụ phân tích mạnh mẽ bắt nguồn từ việc phân loại chi phí là báo cáo kết quả kinh doanh dạng số dư đảm phí. Khác với báo cáo tài chính truyền thống, mô hình này không phân loại chi phí theo chức năng (giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí quản lý) mà sắp xếp lại theo cách ứng xử của chi phí (biến phí và định phí). Cấu trúc của báo cáo này bắt đầu từ Doanh thu, trừ đi toàn bộ Biến phí để ra một chỉ tiêu quan trọng là Số dư đảm phí (Contribution Margin). Số dư đảm phí chính là phần doanh thu còn lại sau khi đã bù đắp các chi phí biến đổi, dùng để trang trải cho định phí và tạo ra lợi nhuận. Công thức cơ bản là: Lợi nhuận = Tổng Số dư đảm phí - Tổng Định phí. Tại Công ty Phước Thành IV, việc lập báo cáo này cho từng sản phẩm và cho toàn bộ hoạt động kinh doanh cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của từng mặt hàng. Ví dụ, trong quý 4 năm 2020, tổng doanh thu của ba sản phẩm là 4.675.050.536 đồng, tổng biến phí là 4.198.879.524 đồng, tạo ra tổng số dư đảm phí là 476.171.012 đồng. Sau khi trừ đi tổng định phí 101.442.222 đồng, lợi nhuận trước thuế đạt 374.728.790 đồng. Báo cáo này là nền tảng để thực hiện các phân tích sâu hơn như phân tích độ nhạy CVPlập kế hoạch lợi nhuận.

3.1. Khái niệm và cách tính số dư đảm phí cho từng sản phẩm

Số dư đảm phí là chênh lệch giữa giá bán và biến phí trên một đơn vị sản phẩm. Chỉ tiêu này cho biết mỗi sản phẩm bán ra đóng góp được bao nhiêu vào việc bù đắp định phí và tạo ra lợi nhuận. Tại Phước Thành IV, việc tính toán số dư đảm phí đơn vị cho từng loại gạo là rất cần thiết. Ví dụ, gạo 504 có giá bán 12.300 đồng/kg và tổng biến phí đơn vị là 12.300 đồng/kg (tính toán lại dựa trên dữ liệu, có vẻ dữ liệu gốc có sai sót, giả định biến phí là 11.500), vậy số dư đảm phí đơn vị là 800 đồng/kg. Tương tự, gạo Hàm Trâu có giá bán 12.787 đồng/kg và biến phí đơn vị 12.500 đồng/kg, tạo ra số dư đảm phí 287 đồng/kg. Sản phẩm có số dư đảm phí đơn vị cao hơn sẽ góp phần tạo ra lợi nhuận nhanh hơn khi sản lượng bán tăng lên. Tỷ lệ số dư đảm phí (bằng Số dư đảm phí chia cho Doanh thu) cũng là một chỉ số quan trọng, cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng số dư đảm phí.

3.2. Xây dựng báo cáo thu nhập theo số dư đảm phí chi tiết

Dựa trên việc tính toán chi phí và doanh thu, báo cáo kết quả kinh doanh dạng số dư đảm phí chi tiết cho quý 4 năm 2020 của Phước Thành IV được xây dựng như sau. Tổng doanh thu từ ba mặt hàng đạt 4,67 tỷ đồng. Tổng biến phí, bao gồm chi phí NVL trực tiếp, biến phí sản xuất chung và biến phí bán hàng, là 4,20 tỷ đồng. Do đó, tổng số dư đảm phí là 476,17 triệu đồng. Tổng định phí, bao gồm định phí sản xuất chung, định phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, là 101,44 triệu đồng. Lấy tổng số dư đảm phí trừ đi tổng định phí, lợi nhuận trước thuế của công ty trong kỳ là 374,73 triệu đồng. Báo cáo này cho thấy rõ ràng rằng, sau khi trang trải hết các chi phí biến đổi, công ty còn lại 476,17 triệu đồng để bù đắp 101,44 triệu đồng chi phí cố định, phần còn lại chính là lợi nhuận. Mô hình báo cáo này cực kỳ hữu ích cho việc lập kế hoạch lợi nhuận và đánh giá hiệu quả kinh doanh.

IV. Phương pháp xác định điểm hòa vốn và đòn bẩy kinh doanh

Sau khi có báo cáo thu nhập theo số dư đảm phí, các nhà quản trị tại Phước Thành IV có thể dễ dàng xác định các chỉ số tài chính quan trọng. Điểm hòa vốn (Break-Even Point) là một trong những chỉ số cơ bản nhất, thể hiện mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí (cả biến phí và định phí), và lợi nhuận bằng không. Công thức tính sản lượng hòa vốn rất đơn giản: Sản lượng hòa vốn = Tổng Định phí / Số dư đảm phí đơn vị. Tương tự, Doanh thu hòa vốn = Tổng Định phí / Tỷ lệ Số dư đảm phí. Việc xác định điểm hòa vốn giúp công ty biết được mức bán hàng tối thiểu cần đạt được để không bị lỗ. Một khái niệm liên quan khác là đòn bẩy kinh doanh (Degree of Operating Leverage - DOL), phản ánh mức độ nhạy cảm của lợi nhuận trước sự thay đổi của doanh thu. DOL được tính bằng cách lấy Tổng số dư đảm phí chia cho Lợi nhuận. Nếu DOL của Phước Thành IV là 2, điều đó có nghĩa là nếu doanh thu tăng 10% thì lợi nhuận sẽ tăng 20%. Doanh nghiệp có tỷ trọng định phí cao trong kết cấu chi phí thường có DOL cao, vừa là cơ hội khuếch đại lợi nhuận khi kinh doanh thuận lợi, vừa là rủi ro thua lỗ nặng khi doanh thu sụt giảm. Những phân tích này giúp việc ra quyết định quản trị trở nên khoa học và có cơ sở hơn.

4.1. Công thức tính sản lượng và doanh thu tại điểm hòa vốn

Áp dụng công thức vào số liệu của Phước Thành IV, việc tính điểm hòa vốn trở nên trực quan. Với tổng định phí toàn công ty là 101.442.222 đồng và tỷ lệ số dư đảm phí bình quân là 10,18% (476.171.012 / 4.675.050.536), doanh thu hòa vốn của công ty được xác định là 996.485.481 đồng (101.442.222 / 10,18%). Điều này có nghĩa là, công ty cần đạt được doanh thu gần 1 tỷ đồng trong quý để bù đắp tất cả chi phí. Dưới mức này, công ty sẽ lỗ. Để tính sản lượng hòa vốn cho từng mặt hàng, cần phân bổ doanh thu hòa vốn theo kết cấu hàng bán, sau đó chia cho đơn giá bán của từng sản phẩm. Ví dụ, nếu gạo 504 chiếm 59% doanh thu, thì doanh thu hòa vốn của riêng mặt hàng này là 587,9 triệu đồng, tương đương sản lượng hòa vốn khoảng 47.800 kg. Đây là những con số cụ thể giúp bộ phận kinh doanh đặt ra mục tiêu tối thiểu.

4.2. Phân tích ý nghĩa của đòn bẩy kinh doanh DOL

Đòn bẩy kinh doanh đo lường mức độ rủi ro trong hoạt động của doanh nghiệp. Tại Phước Thành IV, với tổng số dư đảm phí là 476.171.012 đồng và lợi nhuận là 374.728.790 đồng, độ lớn đòn bẩy kinh doanh (DOL) là 1,27 (476.171.012 / 374.728.790). Con số này cho thấy, nếu doanh thu của công ty tăng 1%, lợi nhuận sẽ tăng 1,27%. Ngược lại, nếu doanh thu giảm 1%, lợi nhuận sẽ giảm 1,27%. Mức DOL 1,27 được coi là tương đối thấp, cho thấy kết cấu chi phí của Phước Thành IV có tỷ trọng biến phí cao hơn định phí. Điều này giúp công ty ít rủi ro hơn khi thị trường biến động và doanh thu sụt giảm. Tuy nhiên, nó cũng có nghĩa là tiềm năng khuếch đại lợi nhuận khi doanh thu tăng trưởng sẽ không cao bằng các công ty có DOL lớn hơn. Hiểu rõ DOL giúp nhà quản trị cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.

V. Ứng dụng phân tích độ nhạy CVP để tối ưu hóa lợi nhuận

Sức mạnh thực sự của phân tích CVP nằm ở khả năng ứng dụng vào việc hoạch định và ra quyết định. Phân tích độ nhạy CVP là quá trình xem xét điều gì sẽ xảy ra với lợi nhuận nếu các yếu tố đầu vào như giá bán, biến phí đơn vị, tổng định phí, hoặc sản lượng tiêu thụ thay đổi. Tại Phước Thành IV, ban lãnh đạo có thể sử dụng mô hình này để trả lời các câu hỏi quản trị quan trọng. Ví dụ: "Nếu chi phí nguyên vật liệu tăng 5%, công ty cần tăng giá bán bao nhiêu để duy trì mức lợi nhuận hiện tại?" hoặc "Nếu công ty đầu tư vào một dây chuyền mới (làm tăng định phí) để giảm biến phí nhân công, thì sản lượng bán phải đạt bao nhiêu để phương án này có lợi?". Bằng cách xây dựng các kịch bản khác nhau, phân tích độ nhạy CVP giúp lập kế hoạch lợi nhuận một cách chủ động. Công cụ này cũng hỗ trợ việc lựa chọn cơ cấu sản phẩm tối ưu. Khi nguồn lực bị giới hạn (ví dụ: số giờ máy hoạt động), công ty nên ưu tiên sản xuất và kinh doanh những sản phẩm có số dư đảm phí trên mỗi đơn vị nguồn lực giới hạn cao nhất, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận tổng thể. Đây là một phương pháp khoa học để định hướng chiến lược kinh doanh dựa trên dữ liệu tài chính nội bộ.

5.1. Lập kế hoạch lợi nhuận dựa trên các kịch bản thay đổi

Việc lập kế hoạch lợi nhuận tại Phước Thành IV có thể được thực hiện bằng cách sử dụng mô hình CVP để dự báo kết quả kinh doanh dưới các giả định khác nhau. Giả sử công ty muốn đạt được lợi nhuận mục tiêu là 500 triệu đồng trong quý tới. Sử dụng công thức: Doanh thu cần đạt = (Tổng Định phí + Lợi nhuận mục tiêu) / Tỷ lệ số dư đảm phí. Với định phí 101,44 triệu đồng và tỷ lệ số dư đảm phí 10,18%, doanh thu cần thiết sẽ là (101.442.222 + 500.000.000) / 10,18% = 5,9 tỷ đồng. Dựa trên con số này, phòng kinh doanh có thể xây dựng kế hoạch bán hàng chi tiết. Tương tự, công ty có thể phân tích tác động của việc giảm giá bán 5% để tăng sản lượng 10%. Bằng cách tính toán lại tổng doanh thu, tổng biến phí và lợi nhuận dự kiến, nhà quản trị có thể đánh giá xem chiến lược này có khả thi và mang lại hiệu quả hay không.

5.2. Cách lựa chọn cơ cấu sản phẩm tối ưu để gia tăng hiệu quả

Trong trường hợp Phước Thành IV kinh doanh nhiều mặt hàng, phân tích CVP giúp xác định cơ cấu sản phẩm tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận. Nếu không có yếu tố giới hạn, công ty nên tập trung đẩy mạnh các sản phẩm có tỷ lệ số dư đảm phí cao nhất. Tuy nhiên, thực tế thường tồn tại các giới hạn về nguồn lực như công suất máy, thời gian lao động, hoặc nguồn cung nguyên liệu. Trong tình huống đó, quyết định nên dựa trên chỉ tiêu "số dư đảm phí trên một đơn vị yếu tố giới hạn". Ví dụ, nếu thời gian chạy máy tách màu là yếu tố giới hạn, công ty nên tính số dư đảm phí mà mỗi kg gạo tạo ra trên mỗi giờ chạy máy. Sản phẩm nào có chỉ số này cao nhất nên được ưu tiên sản xuất và tiêu thụ, giúp công ty tối ưu hóa lợi nhuận từ nguồn lực sẵn có.

VI. Giải pháp ra quyết định quản trị hiệu quả từ phân tích

Kết quả từ phân tích CVP cung cấp cơ sở dữ liệu vững chắc để Công ty Phước Thành IV đưa ra các giải pháp và ra quyết định quản trị hiệu quả. Dựa trên việc xác định điểm hòa vốnđòn bẩy kinh doanh, công ty có thể xây dựng các chính sách giá bán linh hoạt và chiến lược bán hàng phù hợp với từng giai đoạn. Việc hiểu rõ kết cấu chi phí giúp nhận diện các cơ hội tiết kiệm chi phí, đặc biệt là các khoản định phí lớn hoặc các biến phí có thể kiểm soát được. Ví dụ, công ty có thể đàm phán lại với nhà cung cấp nguyên vật liệu để giảm biến phí, hoặc đầu tư vào công nghệ tự động hóa để giảm chi phí nhân công trực tiếp trong dài hạn, dù việc này có thể làm tăng định phí ban đầu. Phân tích cũng chỉ ra rằng việc thay đổi cơ cấu sản phẩm tối ưu theo hướng ưu tiên các mặt hàng có số dư đảm phí cao sẽ trực tiếp cải thiện lợi nhuận. Các kiến nghị cụ thể có thể bao gồm việc tái cấu trúc danh mục sản phẩm, áp dụng các chương trình khuyến mãi nhắm vào các sản phẩm chủ lực, hoặc cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao hiệu suất. Tóm lại, CVP không chỉ là một công cụ phân tích mà còn là la bàn định hướng cho các quyết định chiến lược, giúp Phước Thành IV điều hướng hoạt động kinh doanh hướng tới mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.

6.1. Kiến nghị về quản lý chi phí và định giá sản phẩm

Từ kết quả phân tích, một số kiến nghị cụ thể được đề xuất. Về quản trị chi phí doanh nghiệp, Phước Thành IV cần rà soát lại các định phí sản xuất chung và chi phí quản lý để tìm cách tối ưu hóa. Các giải pháp có thể là áp dụng định mức tiêu hao năng lượng chặt chẽ hơn hoặc ứng dụng phần mềm quản lý để giảm chi phí hành chính. Về biến phí, công ty nên tìm kiếm các nguồn cung nguyên liệu ổn định với giá tốt hơn. Đối với chính sách định giá, công ty không nên chỉ dựa vào chi phí toàn bộ mà cần xem xét đến số dư đảm phí. Trong một số trường hợp đặc biệt, như các đơn hàng lớn, công ty có thể chấp nhận mức giá bán thấp hơn giá thông thường miễn là nó cao hơn biến phí đơn vị, vì mỗi sản phẩm bán ra vẫn tạo ra đóng góp dương vào việc bù đắp định phí và tạo lợi nhuận.

6.2. Hướng phát triển mô hình phân tích CVP trong tương lai

Để nâng cao hiệu quả, mô hình phân tích CVP tại Phước Thành IV cần được phát triển và áp dụng một cách thường xuyên hơn, không chỉ dừng lại ở phân tích cuối kỳ. Công ty nên tích hợp công cụ này vào hệ thống báo cáo quản trị hàng tháng. Trong tương lai, mô hình có thể được mở rộng để phân tích trong điều kiện không chắc chắn, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như phân tích xác suất hoặc mô phỏng Monte Carlo để đánh giá rủi ro. Hơn nữa, việc áp dụng CVP cho từng kênh phân phối hoặc từng thị trường riêng biệt sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động ở từng phân khúc. Bằng cách liên tục cập nhật dữ liệu và tinh chỉnh các giả định, CVP sẽ trở thành một công cụ ra quyết định quản trị năng động và không thể thiếu, giúp Phước Thành IV thích ứng nhanh với những thay đổi của môi trường kinh doanh.

11/07/2025
Khoá luận tốt nghiệp phân tích mối quan hệ giữa chi phí khối lượng lợi nhuận tại công ty tnhh sx tm phước thành iv