Tổng quan nghiên cứu
Nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao trong bối cảnh phát triển kinh tế và xã hội hiện nay, kéo theo sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Thái Bình, thị trường mỹ phẩm đa dạng với nhiều chủng loại sản phẩm, từ kem dưỡng, son môi đến các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, tình trạng mỹ phẩm giả, kém chất lượng, chứa các chất cấm hoặc vượt quá giới hạn cho phép vẫn diễn ra phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng. Năm 2021, Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình đã kiểm nghiệm 120 mẫu mỹ phẩm, trong đó có 16 mẫu không đạt tiêu chuẩn chất lượng, chiếm tỷ lệ 13,4%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng kiểm nghiệm mỹ phẩm tại Trung tâm trong năm 2021, bao gồm mô tả cơ cấu mẫu kiểm nghiệm, đánh giá các chỉ tiêu chưa kiểm nghiệm được và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao năng lực kiểm nghiệm và quản lý chất lượng mỹ phẩm. Nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn mỹ phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ công tác quản lý nhà nước về mỹ phẩm tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng mỹ phẩm, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Nhấn mạnh vai trò của kiểm soát chất lượng trong toàn bộ chuỗi sản xuất và phân phối mỹ phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn và đạt tiêu chuẩn.
- Mô hình hệ thống kiểm nghiệm mỹ phẩm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017: Đảm bảo các phòng kiểm nghiệm thực hiện đúng quy trình, phương pháp phân tích và có năng lực kỹ thuật phù hợp.
- Khái niệm về mỹ phẩm và quản lý mỹ phẩm: Theo Hiệp định hệ thống hòa hợp ASEAN và Thông tư 06/2011/TT-BYT, mỹ phẩm là sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với cơ thể nhằm làm sạch, bảo vệ hoặc thay đổi diện mạo, với các quy định nghiêm ngặt về thành phần, chất cấm và giới hạn hàm lượng.
Các khái niệm chính bao gồm: mỹ phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu, các chỉ tiêu kiểm nghiệm (chất cấm glucocorticoid, chất màu cấm, kim loại nặng), hệ thống quản lý chất lượng mỹ phẩm, và các quy định pháp luật liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu số liệu kết hợp mô tả cắt ngang. Dữ liệu được thu thập từ 120 hồ sơ mẫu mỹ phẩm đã kiểm nghiệm tại Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình trong năm 2021.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ kiểm nghiệm, phiếu kiểm nghiệm, báo cáo tổng kết năm 2021, kế hoạch kiểm tra giám sát của Sở Y tế Thái Bình.
- Cỡ mẫu: 120 mẫu mỹ phẩm, bao gồm mẫu lấy kiểm tra và mẫu gửi kiểm nghiệm.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh trên địa bàn tỉnh, ưu tiên các khu vực tập trung đông dân cư và các loại hình kinh doanh khác nhau.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, tính tỷ lệ phần trăm mẫu đạt và không đạt, phân tích các chỉ tiêu kiểm nghiệm chưa thực hiện được và nguyên nhân. Các biến số nghiên cứu bao gồm nguồn gốc sản xuất, dạng mỹ phẩm, vùng địa lý, loại hình kinh doanh, chỉ tiêu kiểm nghiệm.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2021, với thu thập và phân tích dữ liệu trong suốt năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mẫu kiểm nghiệm vượt kế hoạch: Trung tâm đã kiểm nghiệm 120 mẫu mỹ phẩm, đạt 150% kế hoạch năm 2021, trong đó mẫu gửi chiếm 66,7% và mẫu lấy chiếm 33,3%. Tỷ lệ mẫu không đạt là 13,4%, trong đó mẫu gửi không đạt chiếm 11,7%, mẫu lấy không đạt chiếm 1,7%.
Cơ cấu nguồn gốc sản xuất: 83,3% mẫu kiểm nghiệm là mỹ phẩm sản xuất trong nước, 16,7% là mỹ phẩm nhập khẩu. Mẫu gửi chủ yếu là mỹ phẩm trong nước (62,5%), mẫu lấy chủ yếu là mỹ phẩm trong nước (20,8%).
Phân bố theo dạng mỹ phẩm: Mẫu kem chiếm tỷ lệ cao nhất (35%), tiếp theo là dung dịch (25,8%), sữa (15%), son (14,2%), phấn (6,7%) và dầu gội (3,3%). Mẫu kem trị nám tàn nhang có tỷ lệ không đạt cao nhất trong nhóm kem (16,7%). Son thỏi có tỷ lệ không đạt 11,7%, chủ yếu do chứa chất màu cấm pigment red 53 và rhodamin B. Phấn mắt và phấn phủ cũng có tỷ lệ không đạt 12,5% mỗi loại.
Phân bố theo vùng địa lý và loại hình kinh doanh: 78,3% mẫu lấy tại thành phố, 16,7% tại các huyện gần, 5% tại các huyện xa. Các mẫu mỹ phẩm sản xuất trong nước chiếm tỷ lệ cao hơn so với mỹ phẩm nhập khẩu ở tất cả các khu vực và loại hình kinh doanh. Cơ sở kinh doanh chiếm 66,7% mẫu kiểm nghiệm, công ty phân phối 20,8%, công ty sản xuất 12,5%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình đã vượt kế hoạch kiểm nghiệm, thể hiện sự nỗ lực trong công tác giám sát chất lượng mỹ phẩm. Tỷ lệ mẫu không đạt 13,4% phản ánh thực trạng mỹ phẩm kém chất lượng vẫn tồn tại trên thị trường, đặc biệt là các sản phẩm kem trị nám, son thỏi và phấn trang điểm. Nguyên nhân chủ yếu do việc trộn các chất cấm như glucocorticoid, chất màu cấm và kim loại nặng nhằm tăng hiệu quả tức thì nhưng gây nguy hại lâu dài cho sức khỏe người dùng.
Phân bố mẫu kiểm nghiệm tập trung tại thành phố và các cơ sở kinh doanh lớn cho thấy ưu tiên kiểm tra các điểm có lưu lượng hàng hóa lớn, tuy nhiên việc lấy mẫu tại các huyện xa còn hạn chế do khó khăn về nguồn lực và địa lý. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ mẫu không đạt tại Thái Bình tương đối cao, cần tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025:2017 và Thông tư 06/2011/TT-BYT giúp nâng cao chất lượng kiểm nghiệm, tuy nhiên còn tồn tại khó khăn về trang thiết bị, hóa chất và nhân lực chuyên môn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mẫu đạt và không đạt theo từng dạng mỹ phẩm, biểu đồ tròn phân bố mẫu theo nguồn gốc sản xuất và bản đồ phân bố mẫu theo vùng địa lý để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư trang thiết bị và hóa chất kiểm nghiệm: Nâng cấp máy móc hiện đại, bổ sung các chất chuẩn để mở rộng phạm vi kiểm nghiệm các chỉ tiêu khó, nhằm nâng cao tỷ lệ kiểm nghiệm đầy đủ và chính xác. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Trung tâm Kiểm nghiệm và Sở Y tế.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật phân tích, cập nhật tiêu chuẩn mới và quy trình kiểm nghiệm theo ISO và GLP. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn cao lên trên 50% trong 3 năm. Chủ thể là Trung tâm và Trường Đại học Dược Hà Nội.
Mở rộng phạm vi lấy mẫu và kiểm tra tại các huyện xa: Thiết lập kế hoạch lấy mẫu định kỳ và đột xuất tại các vùng khó khăn, phối hợp với chính quyền địa phương để tăng cường giám sát thị trường mỹ phẩm. Mục tiêu tăng số mẫu kiểm nghiệm tại huyện lên 20% trong năm tiếp theo.
Tăng cường công tác quản lý, xử lý vi phạm: Phối hợp chặt chẽ với Thanh tra Sở Y tế và các cơ quan chức năng để xử lý nghiêm các cơ sở sản xuất, kinh doanh mỹ phẩm vi phạm, đặc biệt là các sản phẩm chứa chất cấm. Thực hiện ngay trong năm 2024 với mục tiêu giảm tỷ lệ mẫu không đạt xuống dưới 10%.
Xây dựng hệ thống thông tin và báo cáo minh bạch: Thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu kiểm nghiệm trực tuyến, cập nhật kết quả kiểm tra và thu hồi sản phẩm kịp thời, tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận thông tin. Chủ thể là Trung tâm và Sở Y tế, hoàn thành trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và dược phẩm: Sở Y tế, Cục Quản lý Dược có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách quản lý mỹ phẩm, nâng cao hiệu quả kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm.
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm các tỉnh thành: Áp dụng mô hình, phương pháp và kinh nghiệm từ nghiên cứu để nâng cao năng lực kiểm nghiệm, mở rộng phạm vi kiểm tra và cải tiến quy trình làm việc.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm: Hiểu rõ các yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn kiểm nghiệm và trách nhiệm pháp lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ uy tín thương hiệu.
Học viên, nghiên cứu sinh ngành dược, quản lý chất lượng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các khuyến nghị thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong công tác chuyên môn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ mẫu mỹ phẩm không đạt chất lượng lại cao tại Thái Bình?
Nguyên nhân chính là do sự tồn tại của các sản phẩm chứa chất cấm, chất bảo quản vượt giới hạn và mỹ phẩm giả, kém chất lượng. Ngoài ra, hạn chế về trang thiết bị và nhân lực kiểm nghiệm cũng ảnh hưởng đến việc phát hiện và xử lý kịp thời.Các chỉ tiêu kiểm nghiệm mỹ phẩm quan trọng nhất là gì?
Bao gồm kiểm tra chất cấm glucocorticoid, các chất màu cấm như pigment red 53, rhodamin B, kim loại nặng (chì, arsen, thủy ngân, cadimi), độ nhiễm khuẩn và các chỉ tiêu về độ pH, độ đồng đều khối lượng.Làm thế nào để nâng cao năng lực kiểm nghiệm mỹ phẩm tại các trung tâm địa phương?
Cần đầu tư trang thiết bị hiện đại, đào tạo nhân sự chuyên môn cao, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng quy trình kiểm nghiệm chuẩn hóa, đồng thời tăng cường hợp tác với các viện kiểm nghiệm đầu ngành.Vai trò của pháp luật trong quản lý chất lượng mỹ phẩm như thế nào?
Pháp luật quy định rõ các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình công bố sản phẩm, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân và cơ quan quản lý trong việc kiểm tra, giám sát, thu hồi sản phẩm không đạt tiêu chuẩn nhằm bảo vệ người tiêu dùng.Người tiêu dùng có thể làm gì để tránh mua phải mỹ phẩm kém chất lượng?
Nên lựa chọn sản phẩm có số tiếp nhận công bố rõ ràng, mua tại các cơ sở uy tín, tránh mua hàng trôi nổi hoặc không rõ nguồn gốc, đồng thời theo dõi thông tin thu hồi sản phẩm từ cơ quan quản lý.
Kết luận
- Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình đã kiểm nghiệm 120 mẫu mỹ phẩm năm 2021, vượt 50% kế hoạch giao, với tỷ lệ mẫu không đạt 13,4%.
- Mỹ phẩm sản xuất trong nước chiếm đa số mẫu kiểm nghiệm (83,3%), tập trung chủ yếu ở dạng kem, dung dịch và son môi.
- Các sản phẩm kem trị nám, son thỏi và phấn trang điểm có tỷ lệ không đạt cao do chứa các chất cấm và kim loại nặng.
- Hạn chế về trang thiết bị, hóa chất và nhân lực là nguyên nhân chính khiến một số chỉ tiêu kiểm nghiệm chưa được thực hiện đầy đủ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực kiểm nghiệm, mở rộng phạm vi lấy mẫu, tăng cường quản lý và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo chất lượng mỹ phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo minh bạch. Các cơ quan quản lý, trung tâm kiểm nghiệm và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng mỹ phẩm. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn.