Tổng quan nghiên cứu
Chi tiêu dành cho y tế tại Việt Nam có xu hướng tăng liên tục trong những năm gần đây, trong đó chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí điều trị. Việc lựa chọn thuốc có hiệu quả điều trị cao với giá thành hợp lý là vấn đề cấp thiết đối với các cơ sở khám chữa bệnh và quản lý ngành Y tế. Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên, tỉnh Đắk Lắk, là bệnh viện hạng I, tự chủ tài chính, với quy mô 1.000 giường bệnh và công suất sử dụng giường đạt 102,9% năm 2022. Bệnh viện đã tổ chức đấu thầu thuốc từ năm 2016 nhằm đảm bảo cung ứng thuốc chất lượng, kịp thời, tiết kiệm chi phí trong điều kiện nguồn lực tài chính có giới hạn.
Luận văn tập trung phân tích việc thực hiện kết quả đấu thầu thuốc tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên trong giai đoạn 2022-2023. Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) phân tích thực trạng sử dụng các thuốc trúng thầu tại bệnh viện; (2) đánh giá các bất cập trong việc thực hiện kết quả đấu thầu thuốc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa công tác đấu thầu thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách y tế, đồng thời đảm bảo cung ứng thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị thực tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:
Lý thuyết đấu thầu thuốc: Đấu thầu thuốc là quá trình lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc dựa trên nguyên tắc cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế, theo Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 và Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15.
Mô hình quản lý danh mục thuốc bệnh viện: Danh mục thuốc bệnh viện là tập hợp các thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, nhằm loại bỏ thuốc kém hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.
Khái niệm về gói thầu và phân nhóm kỹ thuật thuốc: Thuốc trúng thầu được phân chia thành các gói thầu Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị và gói thầu thuốc Generic, với các nhóm tiêu chí kỹ thuật cụ thể theo Thông tư 15/2019/TT-BYT và các văn bản sửa đổi bổ sung.
Khái niệm về tỷ lệ thực hiện kết quả đấu thầu: Theo Thông tư 15/2019/TT-BYT, các cơ sở y tế phải sử dụng tối thiểu 80% giá trị thuốc đã trúng thầu, nhằm đảm bảo hiệu quả đấu thầu và tránh lãng phí.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích dữ liệu hồi cứu.
Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ thuốc trúng thầu thuộc gói thầu Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị và gói thầu thuốc Generic tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên năm 2022, cùng danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện từ 01/3/2022 đến 29/4/2023.
Thời gian và địa điểm nghiên cứu: Từ 01/3/2022 đến 29/4/2023 tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên, tỉnh Đắk Lắk.
Mẫu nghiên cứu: Toàn bộ thuốc trong danh mục trúng thầu năm 2022, loại trừ thuốc cổ truyền, thuốc được tài trợ, thuốc thuộc chương trình quốc gia.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ lưu trữ kết quả đấu thầu, phần mềm quản lý bệnh viện FPT, các quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập hồi cứu từ hồ sơ trúng thầu và báo cáo sử dụng thuốc tại bệnh viện, nhập liệu trên phần mềm Excel.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị thuốc sử dụng so với trúng thầu, phân tích tỉ trọng, sử dụng hàm Pivot table để tổng hợp và phân tích dữ liệu.
Cỡ mẫu: Toàn bộ thuốc trúng thầu và sử dụng trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính toàn diện và đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thực hiện kết quả đấu thầu thuốc: Tổng số 613 khoản mục thuốc trúng thầu, trong đó 564 khoản mục đã được sử dụng, đạt tỷ lệ 92,01% về số khoản mục và 86,09% về giá trị so với tổng số trúng thầu. Tỷ lệ không sử dụng chiếm 7,99% số khoản mục với giá trị khoảng 4 tỷ đồng.
Thực hiện theo gói thầu và nhóm kỹ thuật: Thuốc gói thầu Generic có tỷ lệ sử dụng cao hơn gói Biệt dược gốc, với 92,34% số khoản mục và 86,49% giá trị so với 88,46% số khoản mục và 83,61% giá trị của gói Biệt dược gốc. Trong gói Generic, nhóm 4 có giá trị sử dụng cao nhất gần 38 tỷ đồng.
Thực hiện theo nguồn gốc xuất xứ: Thuốc sản xuất trong nước có tỷ lệ sử dụng cao hơn thuốc nhập khẩu, với 93,73% số khoản mục và 90,15% giá trị so với 89,13% số khoản mục và 86,09% giá trị của thuốc nhập khẩu.
Thực hiện theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn có giá trị trúng thầu và sử dụng lớn nhất, đạt 93,91% số khoản mục và 96,72% giá trị. Một số nhóm như thuốc điều trị bệnh da liễu, thuốc dùng chẩn đoán, thuốc chống Parkinson có tỷ lệ sử dụng thấp dưới 70%.
Thực hiện theo đường dùng: Thuốc đường tiêm/tiêm truyền và đường uống chiếm tỷ trọng lớn, với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 88,93% số khoản mục và 88,17% giá trị, 94,31% số khoản mục và 86,06% giá trị.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên đạt trên 80% theo quy định, thể hiện hiệu quả trong công tác đấu thầu và quản lý thuốc. Tỷ lệ sử dụng thuốc Generic cao hơn thuốc Biệt dược gốc phù hợp với xu hướng tiết kiệm chi phí và ưu tiên thuốc sản xuất trong nước. Tuy nhiên, vẫn còn 7,99% thuốc trúng thầu không được sử dụng, chủ yếu do tồn kho cũ, thay đổi nhu cầu điều trị hoặc không có nhu cầu sử dụng.
So sánh với các bệnh viện khác, tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu tại bệnh viện này tương đối cao, vượt mức trung bình của một số bệnh viện lớn trong nước. Việc sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý phản ánh đúng mô hình bệnh tật tại địa phương, với nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù vùng Tây Nguyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thuốc theo gói thầu, nguồn gốc xuất xứ và nhóm tác dụng dược lý, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ thực hiện kết quả đấu thầu. Bảng tổng hợp chi tiết số khoản mục và giá trị thuốc trúng thầu, sử dụng và không sử dụng cũng hỗ trợ phân tích sâu hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường dự trù và lập kế hoạch sử dụng thuốc sát thực tế: Đề nghị khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng cập nhật nhu cầu sử dụng thuốc thường xuyên, giảm thiểu tồn kho cũ, đảm bảo tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu đạt trên 90% trong vòng 1 năm tới.
Nâng cao năng lực quản lý và giám sát việc thực hiện hợp đồng đấu thầu: Ban Giám đốc bệnh viện cần chỉ đạo xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc mua sắm và sử dụng thuốc, hạn chế tình trạng mua vượt hoặc không sử dụng thuốc trúng thầu, thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật trong 6 tháng tới.
Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước lên trên 95% số khoản mục và giá trị trong 2 năm tới, góp phần giảm chi phí điều trị và thúc đẩy ngành dược nội địa phát triển.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế về công tác đấu thầu và sử dụng thuốc: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về quy trình đấu thầu, quản lý thuốc và sử dụng thuốc hợp lý cho nhân viên y tế, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc trúng thầu trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và phòng Quản lý dược các bệnh viện: Hỗ trợ xây dựng kế hoạch đấu thầu thuốc phù hợp với nhu cầu thực tế, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và quản lý ngân sách.
Cán bộ khoa Dược và phòng Tài chính kế toán: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về việc thực hiện kết quả đấu thầu, giúp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và dược phẩm: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến đấu thầu thuốc và quản lý sử dụng thuốc tại các cơ sở y tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý dược, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về công tác đấu thầu thuốc trong bệnh viện, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu không đạt 100%?
Do tồn kho thuốc cũ, thay đổi nhu cầu điều trị, hoặc thuốc không phù hợp với phác đồ mới. Ví dụ, một số thuốc trúng thầu không được sử dụng do bệnh viện còn tồn nhiều thuốc cùng loại.Làm thế nào để tăng tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu?
Cần dự trù nhu cầu chính xác, giám sát chặt chẽ việc mua sắm và sử dụng thuốc, đồng thời đào tạo nhân viên y tế về quản lý thuốc. Việc phối hợp giữa khoa Dược và các khoa lâm sàng rất quan trọng.Thuốc sản xuất trong nước có đảm bảo chất lượng không?
Theo quy định, thuốc sản xuất trong nước phải đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc tương đương, được cấp phép lưu hành bởi cơ quan quản lý dược Việt Nam, đảm bảo chất lượng và an toàn.Có thể mua vượt số lượng thuốc trúng thầu không?
Theo Thông tư 15/2019/TT-BYT, được phép mua vượt không quá 20% số lượng trúng thầu trong một số trường hợp đặc biệt như tăng nhu cầu đột xuất hoặc thuốc bị đình chỉ lưu hành.Tại sao thuốc biệt dược gốc có tỷ lệ sử dụng thấp hơn thuốc Generic?
Thuốc biệt dược gốc thường có giá cao hơn, trong khi nguồn kinh phí có giới hạn, bệnh viện ưu tiên sử dụng thuốc Generic để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.
Kết luận
Tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên đạt 92,01% số khoản mục và 86,09% giá trị, đáp ứng yêu cầu tối thiểu theo quy định.
Thuốc gói thầu Generic có tỷ lệ sử dụng cao hơn thuốc Biệt dược gốc, thuốc sản xuất trong nước được ưu tiên sử dụng hơn thuốc nhập khẩu.
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị và số khoản mục sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
Vẫn còn tồn tại thuốc trúng thầu không được sử dụng hoặc sử dụng dưới 80%, chủ yếu do tồn kho cũ và nhu cầu sử dụng thấp.
Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đấu thầu thuốc, tăng cường quản lý, dự trù chính xác và đào tạo nhân viên y tế.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả sử dụng thuốc trúng thầu.
Call-to-action: Các đơn vị quản lý và thực hiện đấu thầu thuốc cần phối hợp chặt chẽ để tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo cung ứng thuốc chất lượng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh.