Tổng quan nghiên cứu
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu với hơn 14 triệu ca mới mắc và 8,2 triệu ca tử vong vào năm 2012. Tại Việt Nam, theo Hiệp hội Ung thư Việt Nam năm 2014, mỗi năm có khoảng 150.000 ca mắc mới và 75.000 ca tử vong, tăng trung bình 10% mỗi năm. Hóa trị liệu là phương pháp điều trị phổ biến nhất, sử dụng các thuốc điều trị ung thư (ĐTUT) có độc tính cao, đòi hỏi quản lý chặt chẽ trong tồn trữ và cấp phát để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Bệnh viện Hữu Nghị, một bệnh viện đa khoa hạng I trực thuộc Bộ Y tế, đã triển khai công tác phân liều tập trung thuốc ĐTUT từ năm 2013 nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong cung ứng thuốc.
Nghiên cứu tập trung phân tích hoạt động tồn trữ và cấp phát thuốc ĐTUT tại Bệnh viện Hữu Nghị trong năm 2015, nhằm đánh giá thực trạng, phát hiện các bất cập và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác cung ứng thuốc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ thuốc ĐTUT được bảo quản, phân liều và cấp phát tại bệnh viện trong năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quản lý thuốc ĐTUT, giảm thiểu lãng phí, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân ung thư.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý cung ứng thuốc trong bệnh viện, bao gồm:
- Chu trình cung ứng thuốc: Bao gồm các bước lựa chọn, mua sắm, tồn trữ, cấp phát và sử dụng thuốc, trong đó tồn trữ và cấp phát là các mắt xích quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tính sẵn có và chất lượng thuốc.
- Quản lý tồn trữ thuốc: Áp dụng các nguyên tắc về dự trữ an toàn, dự trữ tối thiểu và tối đa, nhằm đảm bảo cung ứng kịp thời, tránh thiếu hụt hoặc tồn đọng thuốc gây lãng phí.
- Quản lý rủi ro và an toàn trong xử lý thuốc ĐTUT: Bao gồm các biện pháp bảo hộ cá nhân, quy trình phân liều trong môi trường vô trùng, và xử lý chất thải nguy hại nhằm bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế.
- Phân nhóm thuốc ĐTUT: Nghiên cứu phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý như alkyl hóa, chống phân bào, điều trị đích, hormon và kháng hormon, kháng chuyển hóa, kháng sinh kháng u, giúp đánh giá cơ cấu sử dụng và quản lý phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hồi cứu, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, sổ sách, hồ sơ liên quan đến hoạt động tồn trữ và cấp phát thuốc ĐTUT tại Bệnh viện Hữu Nghị năm 2015.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ thuốc ĐTUT được bảo quản, phân liều và cấp phát tại bệnh viện trong năm 2015, gồm 37 hoạt chất với 89 thuốc theo tên thương mại.
- Nguồn dữ liệu: Báo cáo sử dụng thuốc, báo cáo nhập xuất tồn, kết quả đấu thầu thuốc, báo cáo công tác phân liều thuốc ĐTUT.
- Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu vào phiếu điều tra từ các nguồn tài liệu trên.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính tỷ trọng phần trăm, phân tích cơ cấu số lượng và giá trị thuốc, đánh giá hiệu suất tiết kiệm thuốc phân liều. Xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel, trình bày kết quả qua bảng biểu, đồ thị.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ thuốc ĐTUT trong danh mục năm 2015, đảm bảo tính toàn diện và đại diện cho thực trạng tại bệnh viện.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2015 đến tháng 3/2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc ĐTUT trong danh mục thuốc tại kho: Thuốc ĐTUT chiếm 11% tổng số khoản thuốc sử dụng nhưng chiếm tới 33,5% tổng giá trị tiêu thụ thuốc tại bệnh viện năm 2015, đứng thứ hai về giá trị sau nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn (15,6%) và cao hơn nhiều nhóm thuốc khác như tim mạch (8,3%) (Bảng 3.9).
Phân nhóm thuốc ĐTUT: Có 7 phân nhóm thuốc ĐTUT được sử dụng, trong đó nhóm chống phân bào chiếm tỷ lệ số lượng lớn nhất (29,2%), tiếp theo là nhóm kháng chuyển hóa (16,9%) và điều trị đích (15,7%). Về giá trị tiêu thụ, nhóm điều trị đích chiếm ưu thế với 66,6% tổng giá trị thuốc ĐTUT, vượt xa các nhóm khác như alkyl hóa (10,4%) và chống phân bào (7,9%) (Bảng 3.10).
Đường dùng thuốc ĐTUT: Thuốc ĐTUT đường tiêm chiếm 82% số khoản thuốc nhưng giá trị tiêu thụ gần tương đương với thuốc đường uống (50,4% so với 49,6%), do thuốc đường uống bao gồm nhiều thuốc điều trị đích có giá trị cao và sử dụng dài ngày (Bảng 3.11).
Thuốc ĐTUT gây nguy hại cho sức khỏe nhân viên y tế: Trong 37 hoạt chất, có 31 hoạt chất với 78 thuốc theo tên thương mại được xác định là gây độc hại theo tiêu chuẩn NIOSH, đặc biệt các thuốc đường tiêm có nguy cơ phơi nhiễm cao hơn do thao tác pha chế và phân liều (Bảng 3.13).
Hiệu quả phân liều thuốc ĐTUT: Bệnh viện đã triển khai phân liều tập trung thuốc ĐTUT dạng tiêm từ năm 2013 với trang thiết bị hiện đại như tủ vô trùng cách ly (isolator), góp phần giảm thiểu sai sót, lãng phí thuốc và bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thuốc ĐTUT chiếm tỷ trọng lớn về giá trị tiêu thụ, đặc biệt nhóm điều trị đích với các thuốc biệt dược mới có giá cao, đặt ra thách thức lớn về cân đối kinh phí và quản lý sử dụng hợp lý. Việc phân liều tập trung thuốc ĐTUT tại Bệnh viện Hữu Nghị đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ nhân viên y tế khỏi phơi nhiễm độc hại. Tuy nhiên, công tác tồn trữ thuốc ĐTUT vẫn còn nhiều hạn chế, như chưa kiểm soát chặt chẽ về áp suất và môi trường lưu trữ theo tiêu chuẩn quốc tế, thiếu khu vực riêng biệt cho từng nhóm thuốc nguy hại.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn khác trong nước, hiệu suất tiết kiệm thuốc ĐTUT qua phân liều tập trung tại Bệnh viện Hữu Nghị tương đối cao, tuy nhiên cần tiếp tục hoàn thiện quy trình và trang thiết bị bảo hộ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo quản, phân liều và cấp phát thuốc ĐTUT là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân ung thư.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu thuốc theo nhóm, đường dùng, giá trị tiêu thụ và tỷ lệ thuốc gây nguy hại, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý thuốc ĐTUT tại bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống kho bảo quản thuốc ĐTUT: Thiết lập khu vực lưu trữ riêng biệt, kiểm soát áp suất âm và hệ thống thông gió đạt tiêu chuẩn ISO class 7 trở lên nhằm đảm bảo điều kiện bảo quản thuốc ĐTUT, giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm và bảo vệ chất lượng thuốc. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược.
Nâng cao đào tạo và trang bị bảo hộ cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về an toàn khi tiếp xúc thuốc ĐTUT, sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay nitrile, áo bảo hộ, khẩu trang N95, kính bảo hộ. Thay thế và bổ sung trang thiết bị bảo hộ định kỳ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Khoa Dược, phòng nhân sự.
Tối ưu hóa quy trình phân liều và cấp phát thuốc ĐTUT: Áp dụng phần mềm quản lý phân liều, kiểm soát chặt chẽ quy trình pha chế vô khuẩn, giảm thiểu sai sót và lãng phí thuốc. Mở rộng mô hình phân liều tập trung cho các thuốc ĐTUT dạng uống có giá trị cao. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và báo cáo định kỳ: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ về tồn trữ, hạn dùng, sai sót trong cấp phát thuốc ĐTUT, báo cáo kết quả và đề xuất biện pháp khắc phục kịp thời. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: Ban quản lý chất lượng, khoa Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý bệnh viện và lãnh đạo khoa Dược: Nhận diện các vấn đề trong quản lý tồn trữ và cấp phát thuốc ĐTUT, từ đó xây dựng chính sách, quy trình phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong cung ứng thuốc.
Dược sĩ và nhân viên y tế tham gia phân liều, pha chế thuốc ĐTUT: Nắm bắt kiến thức về đặc điểm thuốc, quy trình phân liều an toàn, sử dụng trang thiết bị bảo hộ và các biện pháp phòng tránh phơi nhiễm.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược học, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu mô tả hồi cứu, phân tích số liệu tồn trữ và cấp phát thuốc, cũng như các khuyến nghị thực tiễn trong quản lý thuốc ĐTUT.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế công cộng: Đánh giá thực trạng cung ứng thuốc ĐTUT tại bệnh viện, từ đó xây dựng các hướng dẫn, quy định và chính sách hỗ trợ nâng cao chất lượng và an toàn trong điều trị ung thư.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thuốc điều trị ung thư có giá trị tiêu thụ cao hơn nhiều so với số lượng sử dụng?
Thuốc điều trị ung thư, đặc biệt là nhóm điều trị đích, thường là các thuốc biệt dược mới, có giá thành cao và sử dụng dài ngày, dẫn đến giá trị tiêu thụ lớn dù số lượng không nhiều.Làm thế nào để đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế khi tiếp xúc với thuốc ĐTUT?
Cần sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay nitrile, áo bảo hộ, khẩu trang N95, kính bảo hộ; thực hiện phân liều trong môi trường vô trùng với tủ an toàn sinh học hoặc isolator; đào tạo nhân viên về quy trình an toàn.Phân liều tập trung thuốc ĐTUT có lợi ích gì?
Giúp giảm sai sót trong pha chế, tiết kiệm thuốc, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế khỏi phơi nhiễm, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và đảm bảo chất lượng thuốc khi đến tay bệnh nhân.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tồn trữ thuốc ĐTUT tại bệnh viện?
Bao gồm điều kiện bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng), cơ sở vật chất kho, trang thiết bị bảo quản, nhân lực và quy trình quản lý tồn trữ, cũng như dự báo nhu cầu sử dụng thuốc.Làm thế nào để giảm lãng phí thuốc ĐTUT trong bệnh viện?
Áp dụng quy trình phân liều tập trung, sử dụng phần mềm quản lý thuốc, kiểm soát chặt chẽ tồn kho, đào tạo nhân viên về kỹ thuật pha chế và sử dụng thuốc hợp lý, đồng thời theo dõi và xử lý thuốc hết hạn kịp thời.
Kết luận
- Thuốc điều trị ung thư chiếm tỷ trọng lớn về giá trị tiêu thụ tại Bệnh viện Hữu Nghị, đặc biệt nhóm điều trị đích với giá trị cao chiếm 66,6% tổng giá trị thuốc ĐTUT.
- Có 31 hoạt chất ĐTUT gây nguy hại cho sức khỏe nhân viên y tế, đòi hỏi các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt trong tồn trữ và phân liều.
- Công tác phân liều tập trung thuốc ĐTUT đã được triển khai hiệu quả, góp phần giảm thiểu sai sót và lãng phí thuốc.
- Cơ sở vật chất kho thuốc ĐTUT cần được cải thiện để đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường bảo quản và an toàn lao động.
- Đề xuất hoàn thiện hệ thống kho, nâng cao đào tạo nhân viên, tối ưu quy trình phân liều và tăng cường giám sát nhằm nâng cao chất lượng cung ứng thuốc ĐTUT.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và mở rộng mô hình phân liều tập trung.
Call-to-action: Các đơn vị quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp an toàn và hiệu quả trong quản lý thuốc điều trị ung thư, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ung thư tại Việt Nam.