I. Logistics Hàng Không Nghiên Cứu Smart Logistics Việt Nam 55
Toàn cầu hóa thúc đẩy kinh tế Việt Nam phát triển, kéo theo cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực cung ứng sản phẩm. Logistics là ngành dịch vụ cốt lõi, ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa trong và ngoài nước. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam, có gần 4.000 DN logistics, tốc độ phát triển 14-16%, quy mô khoảng 40-42 tỷ USD/năm (Diệp Ninh, 2021). Trong bối cảnh kinh tế biến động, đảm bảo nguồn cung ổn định là yếu tố then chốt. Dịch vụ logistics hàng không phát triển mạnh, đặc biệt vận tải hàng không cho hàng hóa giá trị cao. Vận tải hàng hóa bằng hàng không tăng 40,9% so với cùng kỳ năm trước (Huỳnh Dũng, 2024). Phân tích và hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không, đặc biệt tại Smart Logistics Việt Nam, là vô cùng quan trọng. Đề tài: “Phân tích hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam” vì thế được lựa chọn.
1.1. Tổng Quan Về Logistics Hàng Không Hiện Đại
Lý thuyết logistics đã có từ thế kỷ 20. Việt Nam tiếp nhận và phát triển các nghiên cứu về dịch vụ logistics. PGS. An Thị Thanh Nhàn (2018) tiếp cận logistics như mắt xích hỗ trợ trong mạng lưới tài sản doanh nghiệp, đề cập đến cung ứng dịch vụ logistics hàng không cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, nghiên cứu chưa chuyên sâu về logistics hàng không. Đặng Đình Đào (2019) cho rằng dịch vụ logistics cùng công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính, giáo dục là ngành dịch vụ quốc gia, tiền đề xây dựng năng lực cạnh tranh. TS Đoàn Thị Hồng Vân (2006) tiếp cận dịch vụ logistics dưới tên gọi “dịch vụ khách hàng”, là biện pháp nâng cao giá trị gia tăng với chi phí thấp nhất.
1.2. Các Nghiên Cứu Tiêu Biểu Về Logistics Hàng Không
“Air Cargo Management” của Michael Sales (2023) cung cấp tổng quan về ngành logistics hàng không, tập trung vào vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nghiên cứu tác động của COVID-19, nhấn mạnh khả năng phục hồi. Các tác giả thảo luận về công nghệ mới và ứng dụng thuật toán đám mây, tối ưu hóa quy trình. Choi (2005) tập trung vào nâng cao hệ thống thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng logistics hàng không (SCM). Nghiên cứu xác định cải tiến cho hệ thống thông tin hiện có nhằm tăng cường hiệu quả, độ tin cậy và hiệu suất tổng thể.
II. Mục Tiêu Nghiên Cứu Phân Tích Smart Logistics Việt Nam 58
Khóa luận tập trung vào việc tìm hiểu, xác định và phân tích hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam. Mục tiêu là đề xuất các giải pháp, kiến nghị thiết thực và khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quy trình cung ứng dịch vụ logistics của công ty. Đối tượng nghiên cứu là hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không của Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian (hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các quốc gia ở khu vực Châu Á), thời gian (dữ liệu từ 2021-2023) và nội dung (phân tích, đánh giá hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả).
2.1. Phạm Vi Nghiên Cứu Về Logistics Hàng Không Tại SLV
Nghiên cứu tập trung vào hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các quốc gia ở khu vực Châu Á tại Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2021–2023, các tài liệu, hợp đồng được tham khảo trong quá trình thực tập tại công ty. Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ các bài viết được đăng tải trên các trang thông tin chính thức và mạng xã hội của công ty.
2.2. Phương Pháp Thu Thập Và Phân Tích Dữ Liệu
Dữ liệu từ các tài liệu từ báo các của các Bộ, ban ngành cho đến các giáo trình, bài giảng từ các Trường đại học trong và ngoài nước cũng được sử dụng. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ các buổi họp chuyên môn và các cuộc khảo sát với nhân viên giữa các phòng ban và với ban lãnh đạo. Các ý kiến được sử dụng đã được chắt lọc sao cho phù hợp với quan điểm tiếp cận và quan điểm của số đông nhân viên tiếp nhận khảo sát.
III. Tổng Quan Lý Thuyết Logistics và Dịch Vụ Logistics 57
Thuật ngữ logistics xuất hiện từ thời cổ đại, trong các cuộc chiến tranh giữa các đế chế Hy Lạp, La Mã. Vào thế kỷ 19, Napoleon định nghĩa “Logistics là hoạt động để duy trì lực lượng quân đội”. PGS. TS An Thị Thanh Nhàn (2018) chỉ ra rằng: “Logistics là quá trình tối ưu hóa về vị trí, vận chuyển và dự trữ các nguồn tài nguyên từ điểm đầu tiên của dây chuyển cung ứng cho đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông qua hàng loạt các hoạt động kinh tế”. CSCMP định nghĩa: “Logistics là một phần của quản lý chuỗi cung ứng, có nhiệm vụ lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy và lưu trữ hiệu quả, hiệu suất của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.”
3.1. Khái Niệm Dịch Vụ Logistics Trong Thương Mại
Điều 233 Luật Thương mại 2005 quy định rằng: “Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng để hưởng thù lao”. Dịch vụ logistics là một chuỗi các hoạt động của nhiều ngành nghề với nhiều công đoạn kết nối lại với nhau.
3.2. Vai Trò Quan Trọng Của Dịch Vụ Logistics
Đối với doanh nghiệp, logistics giúp nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa chu trình sản xuất, kinh doanh. Logistics hỗ trợ sự di chuyển và dòng chảy của nhiều hoạt động nhờ vào sự quản lý hiệu quả, tạo thuận lợi trong việc bán hàng hóa và dịch vụ. Thúc đẩy tính hiệu quả không chỉ trong hoạt động sản xuất mà cả trong hoạt động phân phối. Ngoài ra, dịch vụ logistics còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí kinh doanh, tiết kiệm và giảm chi phí trong chuỗi cung cấp, tăng cường sức cạnh tranh. Theo PGS, TS. Trần Minh Tâm (2023), trong cơ cấu giá bán sản phẩm, chi phí logistics chiếm 21%. Do đó, với việc hình thành và phát triển dịch vụ logistics sẽ giúp giảm chi phí, tinh giản và tối ưu hóa quy trình, gia tăng hiệu quả.
IV. Phân Tích Thực Trạng Logistics Hàng Không Tại SLV 59
Chương này sẽ đi sâu vào phân tích hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam (SLV). Đầu tiên, sẽ xem xét tổng quan về công ty, quá trình hình thành, lĩnh vực kinh doanh và cơ cấu tổ chức. Sau đó, đánh giá tình hình kinh doanh của SLV trong giai đoạn 2021-2023, các yếu tố môi trường vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không. Tiếp theo, sẽ phân tích thực trạng các thành phần tham gia vào hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không và quy trình cung ứng dịch vụ tại công ty. Cuối cùng, đưa ra đánh giá chung về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại SLV, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân.
4.1. Tổng Quan Về Công Ty Smart Logistics Việt Nam
Giới thiệu ngắn gọn về Smart Logistics Việt Nam (SLV). Quá trình hình thành và phát triển của công ty, từ những ngày đầu thành lập đến vị thế hiện tại trên thị trường logistics. Lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh chính của SLV, tập trung vào dịch vụ logistics hàng không. Cơ cấu tổ chức của công ty, sơ đồ tổ chức và vai trò của các phòng ban liên quan đến hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không.
4.2. Các Yếu Tố Môi Trường Ảnh Hưởng Đến Logistics Hàng Không
Phân tích các yếu tố môi trường vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại SLV. Các yếu tố vi mô bao gồm: khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế. Các yếu tố vĩ mô bao gồm: kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, luật pháp. Đánh giá tác động của từng yếu tố đến hoạt động logistics của công ty.
V. Giải Pháp Tối Ưu Quy Trình Logistics Hàng Không Tại SLV 60
Chương này sẽ tập trung vào đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quy trình logistics hàng không tại Công ty TNHH Smart Logistics Việt Nam (SLV). Các giải pháp sẽ được xây dựng dựa trên kết quả phân tích thực trạng và những hạn chế đã được chỉ ra ở chương trước. Cụ thể, sẽ đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực bộ máy nhân sự, hoàn thiện các bước trong quy trình cung ứng dịch vụ logistics hàng không, tăng cường đầu tư hệ thống công nghệ thông tin và cơ sở vật chất kỹ thuật. Ngoài ra, cũng sẽ đưa ra một số kiến nghị đối với cơ quan nhà nước và các cơ quan liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động logistics hàng không của công ty và ngành logistics nói chung.
5.1. Nâng Cao Năng Lực Nhân Sự Logistics Hàng Không
Đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao năng lực của đội ngũ nhân sự trong lĩnh vực logistics hàng không. Các giải pháp có thể bao gồm: đào tạo nâng cao nghiệp vụ, kỹ năng mềm, kiến thức chuyên môn về logistics hàng không. Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, tạo động lực cho nhân viên. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng các chính sách đãi ngộ hấp dẫn.
5.2. Hoàn Thiện Quy Trình Cung Ứng Dịch Vụ Logistics Hàng Không
Đề xuất các giải pháp để hoàn thiện các bước trong quy trình cung ứng dịch vụ logistics hàng không, từ khâu tiếp nhận yêu cầu, xử lý thủ tục, vận chuyển, lưu kho đến giao hàng. Tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu thời gian và chi phí. Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý và theo dõi quy trình hiệu quả.