Tổng quan nghiên cứu
Benzen là một hợp chất hydrocarbon thơm có công thức phân tử C(_6)H(_6), được biết đến với tính chất dễ bay hơi và khả năng gây ung thư, đặc biệt là ung thư máu. Theo Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), benzen được xếp vào nhóm I – nhóm các chất gây ung thư cho người. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã phát hiện benzen tồn tại trong thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chứa đồng thời muối benzoat và acid ascorbic, do phản ứng hóa học giữa hai thành phần này có thể tạo thành benzen trong quá trình bảo quản hoặc chế biến. Tại Việt Nam, các sản phẩm như nước giải khát, tương ớt, mứt quả thường chứa đồng thời muối benzoat và acid ascorbic, tiềm ẩn nguy cơ hình thành benzen, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và thẩm định phương pháp xác định hàm lượng benzen trong một số sản phẩm thực phẩm chứa đồng thời muối benzoat và acid ascorbic bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS), đồng thời áp dụng phương pháp này để đánh giá hàm lượng benzen trong các mẫu thực phẩm phổ biến tại Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại Hà Nội, tập trung vào các sản phẩm nước giải khát, nước rau quả, nectar rau quả, tương ớt, tương cà và mứt quả.
Việc xác định chính xác hàm lượng benzen trong thực phẩm có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, góp phần giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm benzen qua đường ăn uống, đồng thời hỗ trợ xây dựng các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng thực phẩm tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc kiểm soát chất bảo quản và các thành phần phụ gia trong sản phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cấu trúc và tính chất hóa lý của benzen: Benzen là hợp chất vòng thơm với công thức C(_6)H(_6), có tính dễ bay hơi, tan ít trong nước (0,8 g/L ở 25°C), tan tốt trong dung môi hữu cơ. Benzen có thể hình thành trong thực phẩm do phản ứng khử nhóm carboxyl của muối benzoat khi có mặt acid ascorbic trong môi trường pH acid (3-5), nhiệt độ và tia cực tím.
Phản ứng tạo thành benzen trong thực phẩm: Sự kết hợp đồng thời của muối benzoat và acid ascorbic trong thực phẩm có thể tạo ra benzen thông qua cơ chế tạo gốc tự do. Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng này gồm pH môi trường, nhiệt độ, ánh sáng tia cực tím, sự có mặt của ion kim loại chuyển tiếp (Cu(^{2+}), Fe(^{2+})) và các chất xúc tác hoặc ức chế như EDTA, đường khử, chất chống oxy hóa (catechin, glucose).
Phương pháp phân tích benzen: Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) là kỹ thuật chủ đạo để xác định benzen với độ nhạy cao. Các kỹ thuật xử lý mẫu phổ biến gồm lấy mẫu không gian hơi (headspace - HS), vi chiết pha rắn (SPME), và sục khí và bẫy lại (purge and trap). Phương pháp purge and trap được ưu tiên do giới hạn phát hiện thấp hơn và khả năng làm giàu mẫu tốt hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng các mẫu thực phẩm phổ biến tại Việt Nam gồm nước giải khát, nước rau quả, nectar rau quả, tương ớt, tương cà và mứt quả. Mẫu được thu thập, bảo quản lạnh và xử lý đồng nhất trước khi phân tích.
Phương pháp phân tích: Phân tích benzen bằng sắc ký khí khối phổ GC-MS (Thermo Scientific ISQ 7000) với cột DB5-MS (30 m × 0,25 mm × 0,25 µm). Phương pháp tiêm mẫu sục khí và bẫy lại được lựa chọn do độ nhạy cao hơn so với kỹ thuật lấy mẫu không gian hơi.
Xử lý mẫu: Mẫu lỏng được cân chính xác 50 mL, mẫu rắn 50 g, thêm dung dịch đệm borat 0,8 M điều chỉnh pH 11 để hạn chế sự hình thành benzen trong quá trình chưng cất. Chưng cất benzen ở nhiệt độ 325°C trong 60 phút, thêm nội chuẩn benzen-d6 để hiệu chuẩn.
Thẩm định phương pháp: Đánh giá tính đặc hiệu, giới hạn phát hiện (LOD = 0,05 µg/kg), giới hạn định lượng (LOQ = 0,15 µg/kg), độ tuyến tính (R(^2) ≥ 0,99), độ lặp lại, độ tái lập và độ thu hồi (đạt yêu cầu AOAC).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, bao gồm các giai đoạn khảo sát điều kiện sắc ký, xử lý mẫu, thẩm định phương pháp và ứng dụng phân tích mẫu thực phẩm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khảo sát điều kiện phân tích GC-MS: Chương trình nhiệt độ tối ưu gồm 35°C giữ 3 phút, tăng 5°C/phút đến 60°C, sau đó tăng 40°C/phút đến 280°C, tổng thời gian 15,5 phút. Kỹ thuật tiêm mẫu sục khí và bẫy lại cho pic sắc ký gọn, tín hiệu rõ ràng hơn so với kỹ thuật lấy mẫu không gian hơi.
Khảo sát điều kiện chưng cất mẫu: Nhiệt độ chưng cất 325°C và thời gian 60 phút được xác định là tối ưu với độ thu hồi benzen đạt khoảng 80%. Nhiệt độ thấp hơn làm giảm hiệu suất thu hồi, nhiệt độ cao hơn gây mất benzen do bay hơi quá nhanh. Thời gian chưng cất quá dài làm giảm độ nhạy do pha loãng mẫu.
Ảnh hưởng của nồng độ và pH đệm: Sử dụng dung dịch đệm borat 0,8 M, pH 11 làm giảm đáng kể sự hình thành benzen trong quá trình chưng cất, giúp loại bỏ sai số do phản ứng tạo benzen trong mẫu. Tín hiệu benzen giảm dần khi tăng nồng độ đệm và pH lên môi trường kiềm.
Thẩm định phương pháp: Phương pháp đạt tính đặc hiệu cao, không có tín hiệu benzen trong mẫu trắng, tỷ lệ ion phù hợp tiêu chuẩn EC 808/2021. Giới hạn phát hiện 0,05 µg/kg và giới hạn định lượng 0,15 µg/kg đáp ứng yêu cầu phân tích benzen trong thực phẩm. Độ lặp lại và độ tái lập đạt RSDr < 5%, độ thu hồi từ 76% đến 104%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp sắc ký khí khối phổ kết hợp kỹ thuật sục khí và bẫy lại là phù hợp để xác định hàm lượng benzen trong các sản phẩm thực phẩm chứa đồng thời muối benzoat và acid ascorbic. Việc sử dụng dung dịch đệm borat với pH kiềm giúp ngăn ngừa sự hình thành benzen giả tạo trong quá trình xử lý mẫu, nâng cao độ chính xác của kết quả.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, giới hạn phát hiện và định lượng của phương pháp tương đương hoặc tốt hơn, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hiện hành. Hàm lượng benzen trong các mẫu thực phẩm tại Việt Nam được phân tích có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ benzen trong từng loại sản phẩm, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nền mẫu.
Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm, đặc biệt với các sản phẩm phổ biến như nước giải khát và mứt quả, góp phần giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm benzen qua đường ăn uống.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng phương pháp GC-MS với kỹ thuật sục khí và bẫy lại để kiểm soát hàm lượng benzen trong các sản phẩm thực phẩm chứa muối benzoat và acid ascorbic, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: các phòng kiểm nghiệm thực phẩm.
Xây dựng tiêu chuẩn giới hạn hàm lượng benzen trong thực phẩm dựa trên kết quả nghiên cứu và tham khảo các quy định quốc tế, nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý chất lượng sản phẩm. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Y tế, Bộ Công Thương.
Khuyến cáo doanh nghiệp giảm thiểu sử dụng đồng thời muối benzoat và acid ascorbic trong sản phẩm, hoặc thay thế bằng các chất bảo quản và chất chống oxy hóa an toàn hơn để hạn chế sự hình thành benzen. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: các nhà sản xuất thực phẩm.
Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ hàm lượng benzen trong thực phẩm trên thị trường, đặc biệt các sản phẩm nước giải khát, tương ớt, mứt quả để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các sản phẩm không đạt chuẩn. Thời gian: liên tục, chủ thể: cơ quan quản lý thị trường và an toàn thực phẩm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và cơ quan kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn, quy định và quy trình kiểm tra hàm lượng benzen trong thực phẩm, nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng.
Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Áp dụng phương pháp phân tích để kiểm soát chất lượng sản phẩm, giảm thiểu nguy cơ hình thành benzen, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và tuân thủ quy định pháp luật.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành dược học, công nghệ thực phẩm: Tham khảo phương pháp phân tích sắc ký khí khối phổ và quy trình xử lý mẫu, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về độc chất trong thực phẩm.
Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Nắm bắt thông tin về nguy cơ benzen trong thực phẩm, từ đó lựa chọn sản phẩm an toàn và thúc đẩy các hoạt động giám sát chất lượng thực phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Benzen là gì và tại sao nó nguy hiểm trong thực phẩm?
Benzen là một hợp chất hydrocarbon thơm dễ bay hơi, được xếp vào nhóm chất gây ung thư cho người. Trong thực phẩm, benzen có thể tích tụ và gây ảnh hưởng xấu đến hệ thống tạo máu, gây ung thư máu và các bệnh lý nghiêm trọng khác.Tại sao benzen hình thành trong các sản phẩm chứa muối benzoat và acid ascorbic?
Benzen được tạo thành do phản ứng khử nhóm carboxyl của muối benzoat khi có mặt acid ascorbic trong môi trường pH acid, nhiệt độ và ánh sáng thích hợp, tạo ra các gốc tự do dẫn đến sự hình thành benzen.Phương pháp nào được sử dụng để xác định hàm lượng benzen trong thực phẩm?
Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) kết hợp kỹ thuật sục khí và bẫy lại (purge and trap) được sử dụng phổ biến do có độ nhạy cao, khả năng làm giàu mẫu tốt và giới hạn phát hiện thấp.Giới hạn phát hiện và định lượng của phương pháp này là bao nhiêu?
Giới hạn phát hiện (LOD) là 0,05 µg/kg và giới hạn định lượng (LOQ) là 0,15 µg/kg, đủ nhạy để phát hiện benzen trong các sản phẩm thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.Làm thế nào để giảm thiểu sự hình thành benzen trong thực phẩm?
Có thể giảm thiểu bằng cách điều chỉnh pH môi trường sang kiềm, sử dụng chất chống oxy hóa như catechin, glucose, hạn chế đồng thời sử dụng muối benzoat và acid ascorbic, đồng thời bảo quản sản phẩm tránh ánh sáng tia cực tím và nhiệt độ cao.
Kết luận
- Đã xây dựng và thẩm định thành công phương pháp xác định hàm lượng benzen trong thực phẩm chứa đồng thời muối benzoat và acid ascorbic bằng sắc ký khí khối phổ GC-MS với kỹ thuật sục khí và bẫy lại, đạt độ nhạy cao (LOD 0,05 µg/kg, LOQ 0,15 µg/kg).
- Phương pháp xử lý mẫu tối ưu gồm chưng cất ở 325°C trong 60 phút với dung dịch đệm borat 0,8 M, pH 11 giúp ngăn ngừa sự hình thành benzen giả tạo trong quá trình phân tích.
- Kết quả phân tích mẫu thực phẩm phổ biến tại Việt Nam cho thấy sự hiện diện của benzen ở mức độ khác nhau, cảnh báo nguy cơ phơi nhiễm qua đường ăn uống.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng tiêu chuẩn kiểm soát benzen trong thực phẩm và khuyến nghị các giải pháp giảm thiểu nguy cơ.
- Đề xuất các bước tiếp theo gồm áp dụng phương pháp trong giám sát thực phẩm, xây dựng quy định pháp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn thực phẩm.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai áp dụng phương pháp này để nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.