I. Giới thiệu
Bài viết tập trung vào phương pháp định lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm nereistoxin trên hai nền mẫu là gạo và hồ tiêu. Phương pháp định lượng này sử dụng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép đầu dò khối phổ (LC-MS/MS) để xác định dư lượng các chất thuộc nhóm nereistoxin, bao gồm nereistoxin, cartap, thiocyclam và thiosultap. Phương pháp này được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản, đặc biệt là trong bối cảnh an toàn thực phẩm ngày càng được quan tâm.
1.1. Bối cảnh nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và mất cân bằng sinh thái. Nhóm nereistoxin là một trong những nhóm thuốc được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, nhưng việc kiểm soát dư lượng của chúng vẫn còn nhiều hạn chế. Do đó, việc phát triển phương pháp định lượng chính xác và hiệu quả là cần thiết.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng và tối ưu hóa phương pháp định lượng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm nereistoxin trên hai nền mẫu là gạo và hồ tiêu. Phương pháp này nhằm đảm bảo độ chính xác, độ nhạy và khả năng áp dụng trong thực tế, đặc biệt là trong việc kiểm soát chất lượng nông sản xuất khẩu và nội địa.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép đầu dò khối phổ (LC-MS/MS) để định lượng dư lượng các chất thuộc nhóm nereistoxin. Phương pháp này được thực hiện trên cột sắc ký EC 125/2 NUCLEODUR HILIC (3 µm, 125 x 2 mm) với hệ pha động gồm ACN, dung dịch 5mM amonium format và 0,1% axit formic. Mẫu được chiết bằng dung dịch ACN:H2O (1:1) chứa 1% axit formic và làm sạch bằng cột chiết pha rắn GCB-500 PJ.
2.1. Quy trình chiết mẫu
Mẫu được chiết bằng dung dịch ACN:H2O (1:1) chứa 1% axit formic, sau đó làm sạch bằng cột chiết pha rắn GCB-500 PJ. Quy trình này đảm bảo loại bỏ các tạp chất gây nhiễu, giúp tăng độ chính xác của phương pháp định lượng.
2.2. Điều kiện sắc ký
Phân tích được thực hiện trên cột sắc ký EC 125/2 NUCLEODUR HILIC (3 µm, 125 x 2 mm) với hệ pha động gồm ACN, dung dịch 5mM amonium format và 0,1% axit formic. Điều kiện này được tối ưu hóa để đảm bảo độ phân giải cao và độ nhạy tốt cho các chất thuộc nhóm nereistoxin.
III. Kết quả và thảo luận
Phương pháp định lượng đã được kiểm chứng về độ chọn lọc, đường chuẩn, giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ chính xác và độ lặp lại. Kết quả cho thấy độ thu hồi của các chất nằm trong khoảng 70-120%, độ lặp lại từ 2-16%, và độ tái lặp nội bộ từ 10-15%. Giới hạn phát hiện và định lượng lần lượt là 0,003 và 0,01 mg/kg.
3.1. Độ chính xác và độ lặp lại
Phương pháp đạt độ chính xác cao với độ thu hồi trong khoảng 70-120% và độ lặp lại từ 2-16%. Điều này cho thấy phương pháp có khả năng áp dụng trong thực tế để kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm nereistoxin.
3.2. Giới hạn phát hiện và định lượng
Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) của phương pháp lần lượt là 0,003 và 0,01 mg/kg. Điều này cho thấy phương pháp có độ nhạy cao, phù hợp để phát hiện và định lượng dư lượng các chất thuộc nhóm nereistoxin ở mức thấp.
IV. Kết luận và kiến nghị
Phương pháp định lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm nereistoxin trên gạo và hồ tiêu đã được phát triển và kiểm chứng thành công. Phương pháp này có độ chính xác, độ nhạy và khả năng áp dụng cao trong thực tế, đặc biệt là trong việc kiểm soát chất lượng nông sản xuất khẩu và nội địa. Nghiên cứu này góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
4.1. Ứng dụng thực tế
Phương pháp có thể được áp dụng để phân tích các mẫu xuất nhập khẩu cũng như trong chương trình giám sát an toàn thực phẩm nội địa. Điều này giúp kiểm soát chặt chẽ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
4.2. Hướng phát triển
Trong tương lai, nghiên cứu có thể mở rộng để áp dụng phương pháp này cho các loại nông sản khác, đồng thời tối ưu hóa quy trình để giảm chi phí và thời gian phân tích.