Tổng quan nghiên cứu

Ngộ độc thực phẩm biển do độc tố Ciguatoxin (CTX) gây ra, gọi tắt là Ciguatera Fish Poisoning (CFP), là một vấn đề an toàn thực phẩm nghiêm trọng trên toàn cầu, đặc biệt tại các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Theo báo cáo của FAO, hàng năm có khoảng 20,000 - 30,000 vụ ngộ độc CFP được ghi nhận, với hơn 400 loài cá rạn san hô có nguy cơ chứa độc tố CTX. Mặc dù tỷ lệ tử vong do CFP thấp (khoảng 0,1%), nhưng độc tố CTX có hiệu ứng kéo dài từ vài tháng đến cả năm, gây gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người tiêu dùng cũng như ngành thủy hải sản nội địa và xuất khẩu.

Tại Việt Nam, các vụ ngộ độc nghi ngờ CFP được ghi nhận rải rác từ năm 2007, tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển như Quảng Ngãi, Ninh Thuận, Bình Thuận. Năm 2017, Liên minh châu Âu (EU) đã chính thức cảnh báo về an toàn thực phẩm đối với mặt hàng cá Hồng xuất khẩu từ Việt Nam do nghi ngờ chứa độc tố CTX. Tuy nhiên, nghiên cứu về độc tố CTX tại Việt Nam còn hạn chế do thiếu trang thiết bị phân tích hiện đại và nguồn chất chuẩn quý hiếm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng quy trình thực nghiệm phân tích độc tố Ciguatoxins trong cá Chình biển bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép nối đầu dò khối phổ kép (LC/MS-MS), dựa trên quy trình phân tích của Nhật Bản nhưng được hiệu chỉnh phù hợp với điều kiện thiết bị và thành phần hóa sinh của cá Chình biển tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào 14 cá thể cá Chình biển thu mua tại đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi), nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả phân tích, góp phần nâng cao năng lực giám sát và cảnh báo an toàn thực phẩm biển tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Độc tố Ciguatoxins (CTXs): Là các hợp chất polyether tan trong lipid, bền nhiệt và pH, được sản sinh bởi vi tảo đáy Gambierdiscus toxicus và tích lũy qua chuỗi thức ăn biển. CTXs gây ngộ độc bằng cách khử cực màng tế bào thần kinh, làm tăng ion Na+ nội bào, dẫn đến kích thích thần kinh và tổn thương tế bào.

  • Chuỗi thức ăn biển và tích lũy sinh học: Độc tố CTXs được chuyển từ vi tảo đáy sang các loài cá ăn thực vật rồi đến cá ăn thịt, tích lũy dần theo cấp bậc dinh dưỡng, làm tăng nồng độ độc tố trong các loài cá rạn san hô.

  • Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ kép (LC/MS-MS): Kết hợp khả năng phân tách của sắc ký lỏng với độ nhạy và độ đặc hiệu cao của khối phổ kép, cho phép định tính và định lượng chính xác các đồng phân CTXs trong mẫu cá. Phương pháp sử dụng chế độ ion hóa phun điện tử (ESI) và kỹ thuật ghi phổ nhiều ion chọn lọc (MRM) để tăng độ nhạy.

  • Khái niệm về độ đặc hiệu, độ nhạy và giới hạn phát hiện (LOD) trong phân tích độc tố: Đảm bảo phương pháp phân tích có thể phát hiện CTXs ở nồng độ rất thấp (khoảng 0,01 ng/g), phù hợp với tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 14 cá thể cá Chình biển thuộc 4 loài khác nhau (cá Lịch vân vòng, cá Lịch vân sóng, cá Lịch chấm tia, cá Lịch mõm trắng) được thu mua tại đảo Lý Sơn, Quảng Ngãi. Mỗi cá thể được tách lấy 2 phần cơ và gan để phân tích.

  • Phương pháp chiết tách và tinh sạch: Sử dụng dung môi acetone để chiết độc tố CTXs từ mô cá, kết hợp các kỹ thuật chiết lỏng-lỏng và chiết ly pha rắn (SPE) với các cột Florisil và PSA để loại bỏ tạp chất, đặc biệt là lipid, nhằm tăng độ tinh khiết mẫu trước khi phân tích.

  • Phân tích độc tố CTXs: Áp dụng phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ kép (LC/MS-MS) với thiết bị Shimadzu LCMS 8040, sử dụng cột sắc ký pha đảo Agilent Poroshell 120 EC-C18 và Wakosil 3C18 HG để so sánh hiệu quả phân tích. Chế độ ion hóa ESI+ và kỹ thuật MRM được sử dụng để định tính và định lượng CTX-1B và các đồng phân liên quan.

  • Xử lý số liệu: Đánh giá hiệu quả quy trình bằng các phương pháp thống kê F-test và T-test trên phần mềm Excel, so sánh kết quả phân tích tại Việt Nam với kết quả kiểm chứng tại phòng thí nghiệm Nhật Bản nhằm xác định độ tin cậy và tính chính xác của quy trình.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập mẫu và thực hiện phân tích trong khoảng thời gian nghiên cứu từ năm 2017 đến 2020, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị mẫu, tối ưu hóa quy trình chiết tách, tinh sạch, phân tích LC/MS-MS và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả chiết tách và tinh sạch độc tố CTXs:

    • Dung môi acetone được lựa chọn tối ưu cho chiết tách CTXs từ mô cá, đảm bảo hiệu suất chiết cao và hạn chế chiết tạp chất không mong muốn.
    • Phương pháp làm sạch dịch chiết bằng chiết ly pha rắn (SPE) với cột Florisil (500 mg và 200 mg) và PSA (200 mg) giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất, đặc biệt là lipid trong mẫu gan, làm dịch chiết trong và phù hợp cho phân tích LC/MS-MS.
    • Quan sát độ trong của dịch chiết sau các bước làm sạch cho thấy dịch chiết đạt độ trong cao, giảm vẩn đục so với các điều kiện chưa xử lý.
  2. Phân tích LC/MS-MS và độ đặc hiệu của phương pháp:

    • Sử dụng cột Agilent Poroshell 120 EC-C18 cho kết quả sắc ký với thời gian lưu trung bình của CTX-1B là 10,755 ± 0,095 phút, độ lệch chuẩn thấp (RSD 0,88%), cho sắc ký đồ sắc nét và độ đặc hiệu cao hơn so với cột Wakosil 3C18 HG (RSD 6%).
    • Mẫu cá có độc tố cho sắc ký đồ có đỉnh tương ứng với thời gian lưu của chuẩn CTX-1B, trong khi mẫu trắng và dung môi không có đỉnh tương ứng, chứng tỏ phương pháp có độ đặc hiệu cao.
    • Độ lặp lại của thời gian lưu và diện tích peak ion thứ cấp trong 6 lần tiêm lặp lại đạt RSD dưới 2%, đảm bảo tính ổn định và tin cậy của phương pháp.
  3. So sánh kết quả phân tích giữa Việt Nam và Nhật Bản:

    • Hàm lượng CTX-1B trong mẫu cơ cá phân tích tại Việt Nam và Nhật Bản không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05), chứng tỏ quy trình phân tích tại Việt Nam tương đương với quy trình chuẩn quốc tế.
    • Ở mẫu gan, mặc dù có sự khác biệt về phương sai giữa hai phòng thí nghiệm, kết quả trung bình hàm lượng CTX-1B cũng không khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05). Tuy nhiên, một số mẫu gan tại Việt Nam cho kết quả hàm lượng cao hơn, có thể do tạp chất lipid còn tồn dư ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
  4. Xây dựng quy trình thực nghiệm phân tích CTXs:

    • Quy trình chiết tách và tinh sạch độc tố CTXs từ mô cá Chình biển được hoàn thiện với các bước: chiết acetone, cô quay, chiết lỏng-lỏng với diethyl ether và hexan, làm sạch bằng cột SPE Florisil và PSA (đối với gan).
    • Phân tích LC/MS-MS sử dụng cột Agilent Poroshell 120 EC-C18, chế độ ion hóa ESI+, chế độ SIM với ion sơ cấp m/z 1133,6 cho CTX-1B, thời gian chạy mẫu 27 phút, tốc độ dòng 0,25 mL/phút.
    • Quy trình này đảm bảo độ tin cậy, độ đặc hiệu và độ nhạy phù hợp với yêu cầu giám sát an toàn thực phẩm biển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp chiết tách và tinh sạch độc tố CTXs bằng acetone kết hợp chiết ly pha rắn SPE là phù hợp để loại bỏ tạp chất, đặc biệt là lipid, giúp tăng độ chính xác và độ nhạy của phân tích LC/MS-MS. Việc lựa chọn cột sắc ký Agilent Poroshell 120 EC-C18 mang lại sắc ký đồ sắc nét, thời gian lưu ổn định và độ đặc hiệu cao hơn so với cột Wakosil, phù hợp với thiết bị và điều kiện phân tích tại Việt Nam.

So sánh kết quả phân tích giữa phòng thí nghiệm Việt Nam và Nhật Bản cho thấy quy trình xây dựng có độ tương đồng cao, khẳng định tính khả thi và độ tin cậy của phương pháp. Sự khác biệt ở mẫu gan có thể do đặc tính mẫu gan chứa nhiều lipid, đòi hỏi bước làm sạch kỹ hơn để tránh ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tạp chất lipid là thách thức lớn trong phân tích CTXs.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sắc ký so sánh giữa mẫu chuẩn và mẫu thử, bảng thống kê hàm lượng CTXs trong các mẫu cơ và gan, cùng bảng kết quả kiểm định thống kê F-test và T-test để minh chứng độ tin cậy của quy trình. Kết quả này góp phần quan trọng trong việc phát triển phương pháp giám sát độc tố CTXs tại Việt Nam, nâng cao năng lực cảnh báo và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng quy trình phân tích CTXs trong giám sát an toàn thực phẩm biển:

    • Động từ hành động: Áp dụng, triển khai
    • Target metric: Tăng tỷ lệ phát hiện sớm độc tố CTXs trong thủy sản
    • Timeline: Trong vòng 1-2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Viện Hải dương học, các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thủy sản
  2. Nâng cấp trang thiết bị phân tích LC/MS-MS và đào tạo nhân lực chuyên sâu:

    • Động từ hành động: Đầu tư, đào tạo
    • Target metric: Nâng cao năng lực phân tích, giảm sai số phân tích
    • Timeline: 2-3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
  3. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm và quản lý rủi ro độc tố CTXs:

    • Động từ hành động: Xây dựng, vận hành
    • Target metric: Giảm thiểu các vụ ngộ độc CFP, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
    • Timeline: 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Cục An toàn thực phẩm, các địa phương ven biển
  4. Mở rộng nghiên cứu về đặc tính sinh học, cơ chế tích lũy và lan truyền độc tố CTXs trong chuỗi thức ăn biển:

    • Động từ hành động: Nghiên cứu, khảo sát
    • Target metric: Hiểu rõ cơ chế tích lũy độc tố, hỗ trợ phát triển biện pháp phòng ngừa
    • Timeline: 3-5 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu hải dương học, trường đại học chuyên ngành

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và chuyên gia an toàn thực phẩm:

    • Lợi ích: Cập nhật phương pháp phân tích độc tố CTXs tiên tiến, áp dụng trong nghiên cứu và giám sát.
    • Use case: Phát triển các dự án nghiên cứu về độc tố thực phẩm biển, xây dựng quy trình kiểm nghiệm.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và thủy sản:

    • Lợi ích: Nắm bắt công nghệ phân tích hiện đại, nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng sản phẩm thủy sản.
    • Use case: Thiết lập hệ thống giám sát độc tố CTXs, ban hành quy định kiểm tra chất lượng.
  3. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản:

    • Lợi ích: Hiểu rõ nguy cơ độc tố CTXs, áp dụng quy trình kiểm tra để đảm bảo an toàn sản phẩm.
    • Use case: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành hải dương học, công nghệ thực phẩm:

    • Lợi ích: Học tập phương pháp phân tích hiện đại, tiếp cận nghiên cứu thực tiễn về độc tố biển.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, phát triển đề tài luận văn, luận án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Độc tố Ciguatoxins là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Độc tố Ciguatoxins là các hợp chất polyether tan trong lipid, sản sinh bởi vi tảo Gambierdiscus toxicus, tích lũy trong cá rạn san hô. Nó gây ngộ độc thần kinh với triệu chứng kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng và an toàn thực phẩm.

  2. Tại sao cần sử dụng phương pháp LC/MS-MS để phân tích độc tố CTXs?
    LC/MS-MS kết hợp khả năng phân tách của sắc ký lỏng và độ nhạy cao của khối phổ kép, cho phép phát hiện và định lượng chính xác các đồng phân CTXs ở nồng độ rất thấp, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm quốc tế.

  3. Quy trình chiết tách và tinh sạch độc tố CTXs trong nghiên cứu này có điểm gì nổi bật?
    Quy trình sử dụng dung môi acetone kết hợp chiết lỏng-lỏng và chiết ly pha rắn SPE với các cột Florisil và PSA, giúp loại bỏ hiệu quả tạp chất, đặc biệt là lipid, đảm bảo độ tinh khiết mẫu và độ chính xác phân tích.

  4. Kết quả phân tích độc tố CTXs tại Việt Nam có đáng tin cậy không?
    Kết quả so sánh với phòng thí nghiệm Nhật Bản cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hàm lượng CTXs trong mẫu cơ và gan, khẳng định độ tin cậy và tính chính xác của quy trình phân tích tại Việt Nam.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn?
    Có thể triển khai quy trình phân tích trong các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thủy sản, nâng cấp trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển ngành thủy sản bền vững.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình thực nghiệm phân tích độc tố Ciguatoxins trong cá Chình biển bằng phương pháp LC/MS-MS, phù hợp với điều kiện thiết bị và mẫu tại Việt Nam.
  • Phương pháp chiết tách và tinh sạch độc tố sử dụng dung môi acetone kết hợp chiết ly pha rắn SPE giúp loại bỏ hiệu quả tạp chất, đặc biệt là lipid trong mẫu gan.
  • Phân tích LC/MS-MS trên cột Agilent Poroshell 120 EC-C18 cho kết quả sắc ký sắc nét, độ đặc hiệu và độ lặp lại cao, đảm bảo độ tin cậy của phương pháp.
  • Kết quả phân tích hàm lượng CTXs trong mẫu cá tại Việt Nam tương đồng với kết quả kiểm chứng tại Nhật Bản, khẳng định tính chính xác và khả năng ứng dụng của quy trình.
  • Đề xuất triển khai áp dụng quy trình trong giám sát an toàn thực phẩm biển, nâng cấp trang thiết bị, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu về độc tố CTXs trong chuỗi thức ăn biển.

Next steps: Triển khai áp dụng quy trình tại các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm, phối hợp với cơ quan quản lý để xây dựng hệ thống giám sát độc tố CTXs, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về đặc tính sinh học và cơ chế tích lũy độc tố.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong ngành thủy sản nên phối hợp để áp dụng quy trình phân tích hiện đại này nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.