I. Giới thiệu về độc tố ciguatoxins
Ciguatera Fish Poisoning (CFP) là một dạng ngộ độc thực phẩm biển do tiêu thụ các loài cá rạn san hô vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới chứa độc tố ciguatoxin (CTX). Độc tố này được sản sinh bởi loài vi tảo Gambierdiscus toxicus và tích lũy qua chuỗi thức ăn biển. Hơn 400 loài cá rạn đã được xác định có nguy cơ ngộ độc CFP. Mặc dù tỷ lệ tử vong thấp, CFP vẫn là một mối lo ngại lớn về an toàn thực phẩm (ATTP) do độc tố có hiệu ứng dài hạn, gây gánh nặng cho dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tình trạng ngộ độc CFP đã gia tăng đáng kể trên toàn cầu, từ Nam Thái Bình Dương đến châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, các vụ ngộ độc nghi ngờ CFP đã được ghi nhận, đặc biệt ở các vùng ven biển như Quảng Ngãi và Ninh Thuận.
II. Đặc điểm và cơ chế hoạt động của ciguatoxins
Ciguatoxins là các hợp chất polyether bền vững, tan trong lipid, dễ dàng tấn công vào màng tế bào và gây ngộ độc nhanh chóng. Chúng có khả năng tích lũy trong cơ thể người, làm giảm ngưỡng chịu đựng của cơ thể. Các triệu chứng ngộ độc CFP bao gồm vấn đề tiêu hóa, tim mạch và thần kinh, có thể kéo dài từ vài ngày đến nhiều tháng. Sự tồn tại lâu dài của ciguatoxins trong cơ thể có thể dẫn đến các triệu chứng mãn tính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng. Việc hiểu rõ về cơ chế hoạt động của độc tố này là rất quan trọng để phát triển các phương pháp giám sát và cảnh báo hiệu quả.
III. Quy trình thực nghiệm phân tích độc tố ciguatoxins
Quy trình thực nghiệm phân tích độc tố CTXs trong cá biển sử dụng phương pháp sắc ký lỏng đầu dò khối phổ kép (LC/MS-MS). Phương pháp này cho phép tách chiết và tinh sạch độc tố từ các bộ phận của cá Chình, đồng thời xác định nồng độ độc tố một cách chính xác. Các bước trong quy trình bao gồm chiết tách bằng dung môi Acetone, tinh sạch bằng phương pháp chiết lỏng-lỏng và SPE, và xác định độc tố bằng LC/MS-MS. Quy trình này cần được hiệu chỉnh để phù hợp với điều kiện thiết bị tại Việt Nam và thành phần hóa sinh của cá Chình, nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả phân tích.
IV. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này không chỉ đóng góp vào việc phát triển quy trình phân tích độc tố CTXs tại Việt Nam mà còn tạo ra cơ sở dữ liệu khoa học tin cậy phục vụ cho an toàn thực phẩm biển. Kết quả nghiên cứu có thể giúp nâng cao nhận thức về nguy cơ ngộ độc CFP và thúc đẩy các biện pháp giám sát hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ sắc ký lỏng khối phổ kép sẽ mở ra hướng nghiên cứu mới, tiên phong trong lĩnh vực an toàn thực phẩm tại Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện cho các công trình công bố quốc tế về độc tố CTX trong sinh vật biển.