Tổng quan nghiên cứu

Ngành trung tâm dữ liệu (data center) toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ với giá trị thị trường đạt khoảng 215 tỷ USD năm 2021 và dự kiến tăng lên 288,3 tỷ USD vào năm 2027. Tại Việt Nam, mặc dù ngành này còn nhỏ, nhưng với sự thúc đẩy của Chính phủ về chuyển đổi số và công nghệ 4.0, nhu cầu xây dựng các trung tâm dữ liệu quy mô lớn (hyperscale data centers) ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc lựa chọn vị trí đặt trung tâm dữ liệu tại Việt Nam còn nhiều thách thức do thiếu các tiêu chí đánh giá phù hợp và chưa có mô hình quyết định tối ưu. Nghiên cứu này nhằm xác định các tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn vị trí đặt hyperscale data center tại Việt Nam, xây dựng mô hình phân tích đa tiêu chí (MCDM) dựa trên phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (FAHP) để hỗ trợ quyết định. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến tháng 5/2022, với dữ liệu thu thập từ các chuyên gia và người không chuyên trong ngành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và nhà quản lý lựa chọn vị trí phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành trung tâm dữ liệu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về bài toán lựa chọn vị trí cơ sở vật chất (facilities location problem), trong đó tập trung vào ba mục tiêu chính: tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa doanh thu và tối đa hóa lợi ích ròng. Lý thuyết này được phát triển từ các công trình của Weber (1909) và Krugman (1991), nhấn mạnh vai trò của chi phí vận chuyển, lao động và các yếu tố môi trường trong quyết định vị trí. Ngoài ra, tiêu chuẩn TIA 942 của Hiệp hội Công nghiệp Viễn thông được sử dụng làm chuẩn mực cho các yêu cầu về hạ tầng và an toàn của trung tâm dữ liệu. Phương pháp phân tích đa tiêu chí (MCDM) được áp dụng để xử lý các tiêu chí phức tạp và mâu thuẫn, trong đó phương pháp Analytic Hierarchy Process (AHP) và biến thể Fuzzy AHP (FAHP) được sử dụng để đánh giá trọng số các tiêu chí dựa trên ý kiến chuyên gia. Các khái niệm chính bao gồm: môi trường (nhiệt độ, độ cao, lịch sử thiên tai), khả năng tiếp cận tài nguyên (điện, nước, băng thông), chi phí (đất, xây dựng, vận chuyển, vận hành), lao động (chi phí, chuyên môn), và hỗ trợ chính quyền địa phương (ưu đãi, chính sách năng lượng).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua hai bộ bảng hỏi gửi đến 25 chuyên gia trong ngành trung tâm dữ liệu và 34 người không chuyên trong lĩnh vực IT/ICT tại Việt Nam, với tổng số phản hồi hợp lệ lần lượt là 6 và 13. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các cá nhân có kinh nghiệm và kiến thức liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp Fuzzy AHP với hai cách giải quyết độ mờ: phương pháp Chang (1996) và phương pháp cải tiến của Hue et al (2022). Phương pháp Hue et al được ưu tiên do khắc phục được nhược điểm tạo ra trọng số bằng 0 của phương pháp Chang, giúp đánh giá đầy đủ các tiêu chí. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2021 đến tháng 5/2022, bao gồm các bước: khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu, phân tích trọng số, phỏng vấn đánh giá tính hợp lệ và mô phỏng ứng dụng mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trọng số các tiêu chí chính theo chuyên gia: Chi phí (Cost) là tiêu chí quan trọng nhất với trọng số khoảng 0.281, tiếp theo là môi trường (Environment) 0.326, khả năng tiếp cận tài nguyên (Accessibility to resources) 0.142, lao động (Labor) 0.443 và hỗ trợ chính quyền địa phương (Local Government support) 0.557. Trong đó, các tiêu chí phụ như lịch sử thiên tai (Natural disaster history) chiếm 13.2%, chi phí đất (Land use cost) 28.1%, chi phí vận hành (Operational cost) được đánh giá cao.

  2. Khác biệt giữa chuyên gia và người không chuyên: Người không chuyên đánh giá trọng số cao nhất thuộc về hỗ trợ chính quyền địa phương (Local Government support) với 0.820 cho chuyên môn lao động và 0.499 cho chi phí đất, trong khi chuyên gia ưu tiên chi phí và môi trường hơn. Môi trường được người không chuyên xếp hạng cao hơn (0.388 so với 0.326 của chuyên gia).

  3. Thiếu hụt lao động chuyên môn: Cả hai nhóm đều đồng thuận rằng nguồn nhân lực có kỹ năng cao trong ngành trung tâm dữ liệu tại Việt Nam còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng đặt trung tâm dữ liệu ở các vùng xa trung tâm thành phố.

  4. Chính sách và môi trường: Mặc dù các chuyên gia đánh giá cao vai trò của chính sách năng lượng và ưu đãi từ chính quyền địa phương, thực tế hiện tại tại Việt Nam chưa có nhiều chính sách cụ thể hỗ trợ cho ngành trung tâm dữ liệu, dẫn đến sự khác biệt trong nhận thức giữa các nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí vẫn là yếu tố quyết định hàng đầu trong lựa chọn vị trí trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, phù hợp với đặc điểm thị trường đang phát triển và cạnh tranh dựa trên giá thành. Môi trường và khả năng tiếp cận tài nguyên như điện năng ổn định, băng thông cao cũng được đánh giá quan trọng do tính chất vận hành liên tục 24/7 của trung tâm dữ liệu. Sự khác biệt trong đánh giá giữa chuyên gia và người không chuyên phản ánh sự thiếu đồng bộ trong nhận thức về các yếu tố kỹ thuật và chính sách, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư thực tế. Việc sử dụng phương pháp FAHP với cách tiếp cận mới giúp tránh bỏ sót các tiêu chí quan trọng, đồng thời cung cấp một công cụ phân tích toàn diện hơn cho các nhà quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số các tiêu chí và bảng so sánh giữa hai nhóm để minh họa sự khác biệt trong đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ: Các cơ quan quản lý cần xây dựng và ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và năng lượng dành riêng cho trung tâm dữ liệu, nhằm giảm chi phí đầu tư và vận hành, thúc đẩy phát triển ngành trong vòng 3-5 năm tới.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn: Đẩy mạnh đào tạo và thu hút nhân lực kỹ thuật cao trong lĩnh vực trung tâm dữ liệu thông qua hợp tác với các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên sâu, đồng thời tạo điều kiện làm việc hấp dẫn tại các vùng xa trung tâm thành phố.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn xanh cho trung tâm dữ liệu: Khuyến khích áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và thiết kế thân thiện môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, phù hợp với xu hướng toàn cầu về trung tâm dữ liệu xanh.

  4. Phát triển hạ tầng kỹ thuật đồng bộ: Đầu tư nâng cấp hệ thống điện, mạng băng thông cao và các dịch vụ hỗ trợ tại các khu vực tiềm năng để đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng của trung tâm dữ liệu.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi các bộ ngành liên quan, doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo trong vòng 3-5 năm để tạo nền tảng phát triển bền vững cho ngành trung tâm dữ liệu tại Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp đầu tư và vận hành trung tâm dữ liệu: Giúp hiểu rõ các tiêu chí quan trọng trong lựa chọn vị trí, từ đó tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành trung tâm dữ liệu, đặc biệt về ưu đãi thuế và hạ tầng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng phương pháp phân tích đa tiêu chí trong lĩnh vực công nghệ và quản lý.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Giúp xác định nhu cầu kỹ năng và định hướng chương trình đào tạo phù hợp với thực tế ngành trung tâm dữ liệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chi phí lại là tiêu chí quan trọng nhất trong lựa chọn vị trí trung tâm dữ liệu?
    Chi phí ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp. Trung tâm dữ liệu tiêu tốn nhiều chi phí đất đai, xây dựng và vận hành, do đó tối ưu chi phí giúp giảm giá thành dịch vụ.

  2. Phương pháp Fuzzy AHP có ưu điểm gì so với AHP truyền thống?
    Fuzzy AHP xử lý được sự không chắc chắn và mơ hồ trong đánh giá của chuyên gia, cho phép biểu diễn ý kiến dưới dạng số mờ, từ đó cho kết quả trọng số chính xác và thực tế hơn.

  3. Tại sao có sự khác biệt lớn giữa đánh giá của chuyên gia và người không chuyên?
    Chuyên gia có kiến thức sâu về kỹ thuật và thị trường nên đánh giá các yếu tố kỹ thuật và chi phí cao hơn, trong khi người không chuyên thường chú trọng đến các yếu tố dễ nhận biết như chính sách ưu đãi.

  4. Làm thế nào để khắc phục thiếu hụt nhân lực chuyên môn trong ngành trung tâm dữ liệu?
    Cần phối hợp giữa doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo để phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu, đồng thời tạo môi trường làm việc hấp dẫn để thu hút nhân tài.

  5. Môi trường có vai trò như thế nào trong lựa chọn vị trí trung tâm dữ liệu?
    Môi trường ảnh hưởng đến độ ổn định vận hành, đặc biệt là các yếu tố như nhiệt độ, độ cao và lịch sử thiên tai giúp giảm rủi ro gián đoạn dịch vụ và chi phí bảo trì.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định chi phí, môi trường, khả năng tiếp cận tài nguyên, lao động và hỗ trợ chính quyền là các tiêu chí chính trong lựa chọn vị trí trung tâm dữ liệu tại Việt Nam.
  • Phương pháp Fuzzy AHP cải tiến giúp đánh giá trọng số các tiêu chí một cách toàn diện và chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
  • Có sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức giữa chuyên gia và người không chuyên, đặc biệt về vai trò của chính sách và môi trường.
  • Thiếu hụt nhân lực chuyên môn và thiếu chính sách hỗ trợ là những thách thức lớn cần được giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp chính sách, đào tạo nhân lực, phát triển hạ tầng và tiêu chuẩn xanh nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành trung tâm dữ liệu tại Việt Nam trong 3-5 năm tới.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và doanh nghiệp nên áp dụng mô hình phân tích đa tiêu chí này trong quá trình ra quyết định, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan để xây dựng môi trường thuận lợi cho ngành trung tâm dữ liệu.