Tổng quan nghiên cứu

Ngành chè xanh đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh Phú Thọ, với diện tích trồng chè đạt 16,2 nghìn ha, đứng thứ 4 cả nước về diện tích và thứ 3 về sản lượng, năng suất. Tuy nhiên, giá trị thương mại của chè xanh Phú Thọ còn thấp do chủ yếu tiêu thụ ở phân khúc chè thô, chưa có thương hiệu mạnh và chưa được bảo hộ chính thức. Vườn quốc gia Xuân Sơn, thuộc huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ, là vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi để phát triển chè xanh chất lượng cao với diện tích hiện tại khoảng 118,85 ha, năng suất bình quân 7,76 tấn/ha/năm, thấp hơn nhiều so với các vùng chè chuyên canh trong tỉnh. Chuỗi giá trị chè xanh tại đây gồm 4 kênh chính, từ nông dân đến người tiêu dùng qua các khâu thu gom, chế biến và bán lẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về phát triển ngành hàng chè xanh theo chuỗi giá trị, xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị tại Vườn quốc gia Xuân Sơn, phân tích chi phí - lợi ích của các tác nhân, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cấp chuỗi nhằm phát triển bền vững và xây dựng thương hiệu chè xanh địa phương. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2020, với phạm vi không gian tại các xã Xuân Sơn, Xuân Đài và Kim Thượng, vùng lõi và vùng đệm của Vườn quốc gia Xuân Sơn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao giá trị gia tăng, cải thiện thu nhập cho người trồng chè và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị nông nghiệp, khái niệm được phát triển từ Michael Porter (1985) và các học giả như Kaplinsky (2000), FAO (2010). Chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động và tác nhân từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm, trong đó giá trị gia tăng được tạo ra qua từng khâu. Các khái niệm chính bao gồm: sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi ích, phân tích SWOT, quản trị chuỗi và các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài như điều kiện tự nhiên, chính sách nhà nước, thị trường và công nghệ. Mục đích là nâng cao giá trị gia tăng, phân bổ lợi ích hợp lý giữa các tác nhân, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành chè xanh. Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phát triển chuỗi giá trị chè xanh thành công tại các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và các địa phương Việt Nam như Thái Nguyên, Yên Bái để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội, văn bản pháp luật, tài liệu khoa học và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa tại 3 xã vùng lõi và vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Sơn trong giai đoạn 2018-2020. Cỡ mẫu khảo sát gồm 112 hộ trồng chè, 4 cơ sở cung ứng vật tư, 6 cơ sở chế biến, 4 người thu gom chè búp tươi, 6 người bán lẻ và 30 người tiêu dùng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân bổ tỷ lệ theo địa bàn. Phương pháp thu thập thông tin gồm phỏng vấn sâu, phiếu khảo sát, phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) và chuyên khảo ý kiến chuyên gia. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích cấu trúc chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi ích, phân tích SWOT và các công cụ hỗ trợ khác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, với đề xuất giải pháp thực hiện trong giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và năng suất chè tại Vườn quốc gia Xuân Sơn: Tổng diện tích chè xanh là 118,85 ha, trong đó xã Xuân Đài chiếm 55 ha, Xuân Sơn 20,45 ha và Kim Thượng 43,4 ha. Năng suất bình quân đạt 7,76 tấn/ha/năm, thấp hơn so với mức năng suất trung bình của huyện Tân Sơn (khoảng 9 tấn/ha) và tỉnh Phú Thọ. Sản lượng chè năm 2019 đạt khoảng 930 tấn, trong đó xã Xuân Đài đóng góp lớn nhất với 469,9 tấn.

  2. Cơ cấu chuỗi giá trị và phân bổ lợi ích: Chuỗi giá trị chè xanh tại Vườn quốc gia Xuân Sơn gồm 4 kênh chính, trong đó hơn 60% chè búp tươi được tiêu thụ qua các cơ sở chế biến thô ở vùng xuôi lân cận. Các cơ sở chế biến tại địa phương chủ yếu là quy mô nhỏ, công suất thấp và hoạt động không thường xuyên. Phân tích chi phí - lợi ích cho thấy người trồng chè là nhóm yếu thế với lợi nhuận thấp nhất trong chuỗi, trong khi các khâu chế biến và bán lẻ chiếm tỷ trọng lợi nhuận cao hơn.

  3. Phân tích SWOT chuỗi giá trị: Điểm mạnh là điều kiện tự nhiên thuận lợi, nguồn giống chất lượng và sự quan tâm của chính quyền địa phương. Điểm yếu gồm kỹ năng canh tác và chế biến còn hạn chế, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân. Cơ hội đến từ tiềm năng phát triển du lịch sinh thái gắn với thương hiệu chè xanh đặc sản và các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp. Thách thức là biến đổi khí hậu, cạnh tranh từ các vùng chè khác và thiếu nguồn lực đầu tư công nghệ hiện đại.

  4. Tác động của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Đất đai phù hợp với độ dốc 15-25 độ, pH đất 4,5-5,5, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình 1.826 mm/năm tạo điều kiện thuận lợi cho cây chè phát triển. Tuy nhiên, quỹ đất hạn chế và áp lực khai thác rừng đòi hỏi đa dạng hóa sinh kế. Thu nhập bình quân đầu người vùng lõi và vùng đệm khoảng 15 triệu đồng/năm, tỷ lệ hộ nghèo cao hơn mức trung bình huyện (27,91% tại xã Xuân Sơn).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị chè xanh tại Vườn quốc gia Xuân Sơn còn nhiều hạn chế về năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế, chủ yếu do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết và công nghệ chế biến lạc hậu. So sánh với các vùng chè chuyên canh như Thái Nguyên, nơi có diện tích chè trên 22.300 ha, năng suất và giá trị sản phẩm cao hơn nhiều, cho thấy tiềm năng phát triển của Vườn quốc gia Xuân Sơn vẫn còn lớn nếu được đầu tư và tổ chức tốt hơn. Phân tích SWOT giúp làm rõ các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến chuỗi, từ đó định hướng các giải pháp nâng cấp phù hợp. Việc phát triển chuỗi giá trị chè xanh gắn với du lịch sinh thái là hướng đi mới, tận dụng lợi thế vùng miền và nhu cầu thị trường ngày càng tăng về sản phẩm đặc sản, an toàn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ lợi nhuận theo tác nhân, bảng so sánh năng suất và sản lượng qua các năm, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị minh họa các kênh phân phối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các hợp tác xã, tổ hợp tác nông dân để tổ chức sản xuất tập trung, đồng bộ quy trình canh tác và thu hoạch, nâng cao năng suất và chất lượng nguyên liệu. Mục tiêu tăng diện tích sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP lên ít nhất 60% diện tích hiện có trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức nông nghiệp.

  2. Ứng dụng khoa học công nghệ trong chế biến: Đầu tư nâng cấp cơ sở chế biến với công nghệ hiện đại, đảm bảo quy trình sản xuất chè xanh chất lượng cao, tăng giá trị gia tăng sản phẩm. Mục tiêu nâng công suất chế biến lên gấp đôi và giảm tỷ lệ tiêu thụ nguyên liệu ngoài vùng xuống dưới 30% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là doanh nghiệp chế biến và các nhà đầu tư.

  3. Xây dựng và phát triển thương hiệu chè xanh Xuân Sơn: Tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tập thể, quảng bá sản phẩm gắn với du lịch sinh thái và văn hóa địa phương. Mục tiêu đạt được sự công nhận thương hiệu cấp tỉnh và quốc gia trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là UBND huyện, Sở Công Thương và các tổ chức liên quan.

  4. Chính sách hỗ trợ và đào tạo nâng cao năng lực: Ban hành các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, đào tạo kỹ năng canh tác và chế biến cho người dân và các tác nhân trong chuỗi. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo trong vùng xuống dưới 15% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức khuyến nông và các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành chè xanh bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường tại vùng miền núi.

  2. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh chè: Thông tin chi tiết về chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi ích giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Hợp tác xã, tổ hợp tác nông dân và người trồng chè: Nghiên cứu giúp hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, từ đó tăng cường liên kết, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và nâng cao thu nhập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, ứng dụng thực tiễn trong phát triển ngành hàng nông sản đặc thù.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị chè xanh là gì và tại sao cần phân tích?
    Chuỗi giá trị chè xanh là tập hợp các hoạt động và tác nhân từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm chè xanh. Phân tích chuỗi giúp nhận diện các khâu tạo giá trị, phân bổ lợi ích hợp lý và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế.

  2. Điều kiện tự nhiên tại Vườn quốc gia Xuân Sơn có phù hợp cho phát triển chè xanh không?
    Vườn quốc gia Xuân Sơn có đất feralit, độ dốc 15-25 độ, pH đất 4,5-5,5 và khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình 1.826 mm/năm, rất thích hợp cho cây chè phát triển ổn định và cho năng suất cao.

  3. Người trồng chè tại Vườn quốc gia Xuân Sơn có được hưởng lợi ích tương xứng trong chuỗi giá trị không?
    Hiện tại, người trồng chè là nhóm yếu thế với lợi nhuận thấp nhất trong chuỗi do thiếu liên kết và công nghệ. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường liên kết và hỗ trợ để người trồng chè được hưởng lợi nhiều hơn.

  4. Các cơ sở chế biến chè tại địa phương có quy mô và công nghệ như thế nào?
    Các cơ sở chế biến chủ yếu quy mô nhỏ, công suất thấp, hoạt động không thường xuyên và chưa áp dụng công nghệ hiện đại, dẫn đến chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và giá trị gia tăng thấp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển thương hiệu chè xanh Xuân Sơn?
    Xây dựng nhãn hiệu tập thể, tổ chức xúc tiến thương mại, kết hợp phát triển du lịch sinh thái và văn hóa địa phương, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm qua ứng dụng khoa học công nghệ và liên kết chuỗi giá trị.

Kết luận

  • Đã xây dựng và phân tích sơ đồ chuỗi giá trị chè xanh tại Vườn quốc gia Xuân Sơn, làm rõ vai trò và lợi ích của các tác nhân trong chuỗi.
  • Phân tích SWOT chỉ ra điểm mạnh về điều kiện tự nhiên và chính sách, điểm yếu về kỹ năng và công nghệ, cơ hội từ du lịch sinh thái và thách thức do biến đổi khí hậu.
  • Người trồng chè hiện là nhóm yếu thế, cần tăng cường liên kết và hỗ trợ để nâng cao thu nhập.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về liên kết chuỗi, ứng dụng công nghệ, xây dựng thương hiệu và chính sách hỗ trợ nhằm phát triển bền vững ngành chè xanh địa phương.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm chè xanh Xuân Sơn.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị, góp phần phát triển ngành chè xanh bền vững, tạo dựng thương hiệu đặc sản vùng miền và nâng cao đời sống cộng đồng.