Tổng quan nghiên cứu

Bệnh Thalassemia là một bệnh lý di truyền phổ biến trên toàn cầu, đặc trưng bởi thiếu máu do rối loạn tổng hợp hemoglobin. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 7% dân số thế giới mang gen Thalassemia, với tỷ lệ trẻ sinh ra mắc bệnh lên đến 17% trong số các bệnh thiếu máu di truyền. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mang gen Thalassemia dao động từ 3,5% đến 28% tùy khu vực và dân tộc, với hơn 2.000 trẻ em sinh ra mỗi năm mang gen bệnh này. Bệnh nhân Thalassemia phải điều trị lâu dài, bao gồm truyền máu định kỳ và thải sắt, gây ra gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và xã hội. Tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh, mỗi năm tiếp nhận từ 800 đến 1.000 lượt bệnh nhi Thalassemia điều trị nội trú, với chi phí điều trị trung bình mỗi tháng có thể lên tới trên 10 triệu đồng.

Nghiên cứu nhằm phân tích chi phí điều trị trực tiếp bệnh Thalassemia ngoại trú có bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh trong 9 tháng đầu năm 2023. Mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu chi phí điều trị trực tiếp và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí này. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng giúp bệnh viện dự trù ngân sách, quản lý chi phí hiệu quả, đồng thời giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và gia đình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế tại bệnh viện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2023.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chi phí y tế trực tiếp: Phân loại chi phí thành chi phí trực tiếp cho y tế (thuốc, xét nghiệm, truyền máu, vật tư y tế) và chi phí trực tiếp không cho y tế (chi phí đi lại, ăn uống, lưu trú). Chi phí gián tiếp và vô hình không được tính trong phạm vi nghiên cứu do tính chủ quan và khó đo lường.
  • Mô hình phân tích chi phí bệnh tật (Cost of Illness - COI): Đánh giá tổng chi phí gây ra bởi bệnh tật, bao gồm chi phí điều trị, phòng ngừa và các chi phí liên quan khác.
  • Khái niệm về quá tải sắt và điều trị Thalassemia: Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, các biến chứng do quá tải sắt và các phương pháp điều trị như truyền máu, thải sắt, cắt lách, thuốc kích thích tổng hợp HbF, ghép tế bào gốc.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí trực tiếp y tế, chi phí thuốc, chi phí xét nghiệm, chi phí truyền máu, chi phí vật tư y tế, bảo hiểm y tế, và các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến chi phí điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp hồi cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 100 bệnh nhân Thalassemia ngoại trú có bảo hiểm y tế được quản lý tại Khoa khám bệnh, Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh từ 01/01/2023 đến 30/09/2023.
  • Thu thập số liệu: Dữ liệu được thu thập từ các đơn thuốc điều trị ngoại trú, mỗi ngày lấy 5 đơn thuốc ngẫu nhiên, nhập liệu bằng phần mềm Microsoft Excel.
  • Biến số nghiên cứu: Bao gồm chi phí khám bệnh, truyền máu, ngày giường, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thuốc, vật tư y tế, chi phí ngoài bảo hiểm y tế, cùng các biến nhân khẩu học như tuổi, giới tính, dân tộc, thể bệnh, mức độ bệnh.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định Mann-Whitney U để so sánh chi phí giữa các nhóm nhân khẩu học và đặc điểm bệnh. Giá trị p < 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 9 tháng đầu năm 2023, xử lý và phân tích số liệu trong quý cuối năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu chi phí điều trị trực tiếp: Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi phí điều trị trực tiếp ngoại trú với 46,27%, tương đương trung bình 2.664.000 VNĐ/lượt điều trị. Chi phí xét nghiệm và chi phí máu chiếm tỷ trọng gần tương đương nhau, lần lượt là 22% và 21%. Các khoản chi phí còn lại như công phục vụ, chẩn đoán hình ảnh, vật tư y tế chiếm dưới 5% tổng chi phí.

  2. Nguồn chi trả chi phí: Bảo hiểm y tế chi trả trung bình 62,04% tổng chi phí điều trị, tương đương 3.286.000 VNĐ, trong khi bệnh nhân tự chi trả khoảng 34,3%, tương đương 1.632.000 VNĐ. Chi phí ngoài danh mục bảo hiểm y tế chiếm 32,1% tổng chi phí, chủ yếu thuộc về chi phí xét nghiệm, thuốc và vật tư y tế.

  3. Chi phí thuốc điều trị: Thuốc hóa dược chiếm 98,63% tổng chi phí thuốc, trong đó nhóm thuốc tác dụng lên máu chiếm 81,34%, chủ yếu là thuốc thải sắt Deferasirox và Deferiprone với tỷ lệ chi phí lần lượt là 9,7% và 89,9%. Thuốc Jadenu (Deferiprone 360mg) chiếm tới 70,5% tổng chi phí thuốc tác dụng lên máu.

  4. Chi phí xét nghiệm: Xét nghiệm miễn dịch truyền máu chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng chi phí xét nghiệm với 69,44%, trong đó xét nghiệm phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối chiếm 0,05%. Xét nghiệm sinh hóa chiếm 14,95%, xét nghiệm huyết học chiếm 7%, xét nghiệm vi sinh chiếm 2,02%, và xét nghiệm định Phenotype chiếm 1,91%.

  5. Ảnh hưởng của nhân khẩu học và đặc điểm bệnh: Chi phí điều trị có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm tuổi, giới tính, dân tộc, thể bệnh và mức độ bệnh (p < 0,05). Ví dụ, bệnh nhân nhóm tuổi từ 6 tuổi trở lên có chi phí điều trị cao hơn nhóm dưới 6 tuổi; bệnh nhân thể Beta có chi phí cao hơn thể Alpha.

Thảo luận kết quả

Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi phí điều trị trực tiếp phản ánh vai trò quan trọng của thuốc thải sắt trong quản lý bệnh Thalassemia, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy liệu pháp thải sắt chiếm phần lớn chi phí điều trị. Tỷ lệ chi trả bảo hiểm y tế trên 60% giúp giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân, tuy nhiên chi phí ngoài danh mục bảo hiểm vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể, đặc biệt là chi phí xét nghiệm và thuốc không được bảo hiểm chi trả.

Sự khác biệt chi phí theo nhóm tuổi và thể bệnh cho thấy nhu cầu điều trị và mức độ nghiêm trọng của bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu. Việc phân tích chi tiết các thành phần chi phí giúp bệnh viện và cơ quan quản lý y tế có cơ sở để tối ưu hóa nguồn lực, điều chỉnh chính sách bảo hiểm và cải tiến quy trình điều trị nhằm giảm chi phí không cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ trọng các thành phần chi phí, biểu đồ cột so sánh chi phí theo nhóm tuổi và thể bệnh, cũng như bảng tổng hợp chi phí trung bình từng loại thuốc và xét nghiệm để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát chi phí thuốc thải sắt: Áp dụng các biện pháp đàm phán giá thuốc, lựa chọn thuốc có hiệu quả kinh tế cao nhằm giảm chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.

  2. Mở rộng danh mục thuốc và xét nghiệm được bảo hiểm y tế chi trả: Đề xuất cơ quan bảo hiểm y tế xem xét bổ sung các thuốc và xét nghiệm quan trọng vào danh mục chi trả để giảm chi phí ngoài bảo hiểm cho bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

  3. Xây dựng chương trình tư vấn và giáo dục bệnh nhân về quản lý chi phí điều trị: Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc hợp lý, tuân thủ phác đồ điều trị để tránh lãng phí và giảm chi phí phát sinh. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Khám bệnh, Khoa Dược.

  4. Phát triển hệ thống theo dõi và phân tích chi phí điều trị thường xuyên: Thiết lập cơ chế thu thập, phân tích dữ liệu chi phí định kỳ để kịp thời điều chỉnh kế hoạch tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch tổng hợp, Ban Quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế chuyên khoa huyết học: Giúp hiểu rõ cơ cấu chi phí điều trị Thalassemia, từ đó xây dựng kế hoạch tài chính và quản lý nguồn lực hiệu quả.

  2. Cơ quan bảo hiểm y tế và chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chính sách chi trả bảo hiểm, mở rộng danh mục thuốc và dịch vụ y tế được hỗ trợ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chi phí y tế và quản lý bệnh mạn tính.

  4. Bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế điều trị Thalassemia: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị, từ đó tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị Thalassemia tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh trung bình là bao nhiêu?
    Chi phí trung bình cho một lượt điều trị ngoại trú là khoảng 4.632.000 VNĐ, trong đó thuốc chiếm gần 46%, xét nghiệm và máu chiếm khoảng 22% và 21%. Đây là mức chi phí đáng kể, phản ánh gánh nặng kinh tế của bệnh nhân.

  2. Bảo hiểm y tế chi trả bao nhiêu phần trăm chi phí điều trị?
    Bảo hiểm y tế chi trả trung bình khoảng 62% tổng chi phí điều trị trực tiếp, giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho bệnh nhân. Tuy nhiên, chi phí ngoài danh mục bảo hiểm vẫn chiếm khoảng 32%.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí điều trị Thalassemia?
    Tuổi, giới tính, dân tộc, thể bệnh và mức độ bệnh đều ảnh hưởng đến chi phí điều trị. Ví dụ, bệnh nhân lớn tuổi và thể Beta thường có chi phí điều trị cao hơn.

  4. Thuốc thải sắt nào được sử dụng phổ biến nhất và chiếm chi phí lớn nhất?
    Thuốc Deferiprone (Jadenu) chiếm tới 70,5% tổng chi phí thuốc tác dụng lên máu, là thuốc thải sắt chủ yếu trong điều trị Thalassemia ngoại trú.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân Thalassemia?
    Có thể giảm chi phí bằng cách tăng cường quản lý thuốc, mở rộng danh mục bảo hiểm y tế, tư vấn sử dụng thuốc hợp lý và xây dựng hệ thống theo dõi chi phí hiệu quả.

Kết luận

  • Chi phí điều trị trực tiếp bệnh Thalassemia ngoại trú tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh chủ yếu tập trung vào thuốc, xét nghiệm và truyền máu, với thuốc chiếm gần 46% tổng chi phí.
  • Bảo hiểm y tế chi trả khoảng 62% chi phí, còn lại bệnh nhân tự chi trả phần lớn chi phí ngoài danh mục bảo hiểm.
  • Các yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm bệnh ảnh hưởng rõ rệt đến chi phí điều trị, đòi hỏi quản lý chi phí linh hoạt theo từng nhóm bệnh nhân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để bệnh viện và cơ quan quản lý y tế xây dựng chính sách tài chính và kế hoạch điều trị hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý chi phí thuốc, mở rộng bảo hiểm y tế, tư vấn bệnh nhân và phát triển hệ thống theo dõi chi phí nhằm giảm gánh nặng kinh tế cho bệnh nhân và gia đình.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá chi phí gián tiếp và vô hình để có cái nhìn toàn diện hơn về gánh nặng bệnh Thalassemia. Các cơ sở y tế và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý chi phí.