Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và Việt Nam chịu nhiều biến động từ khủng hoảng tài chính, đại dịch COVID-19 đến xung đột quân sự, việc đa dạng hóa nguồn thu nhập của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên cấp thiết. Thu nhập ngoài lãi (TNNL) được xem là nguồn thu nhập an toàn, ít chịu rủi ro biến động kinh tế, đồng thời là xu hướng phát triển của các ngân hàng trên thế giới và tại Việt Nam. Theo báo cáo ngành, tỷ trọng TNNL của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 đã tăng lên mức khoảng 30,42% tổng thu nhập, cho thấy sự gia tăng quan trọng của nguồn thu này.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến TNNL của 25 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009-2022, nhằm xác định và ước lượng mức độ ảnh hưởng của các yếu tố vi mô và vĩ mô như quy mô ngân hàng, quy mô tiền gửi, khả năng sinh lời, lạm phát và tăng trưởng GDP. Mục tiêu cụ thể là cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách nâng cao nguồn thu nhập ngoài lãi, góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các NHTM Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 25 NHTM có vốn điều lệ trên 3.500 tỷ đồng, dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và các nguồn dữ liệu vĩ mô uy tín trong khoảng thời gian 2009-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị ngân hàng nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến TNNL, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi:
Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Được phát triển bởi Wernerfelt (1984), lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại như quy mô tài sản, vốn và khả năng sinh lời trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng. Các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), thu nhập lãi cận biên (NIM) và quy mô ngân hàng (SIZE) được sử dụng để đo lường nguồn lực này.
Lý thuyết định giá tài sản đa nhân tố (Arbitrage Pricing Theory - APT): Lý thuyết này cho rằng lợi nhuận kỳ vọng của tài sản tài chính chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô không đa cộng tuyến, như tăng trưởng GDP và lạm phát. APT giúp giải thích cách các biến kinh tế vĩ mô tác động đến thu nhập ngoài lãi thông qua ảnh hưởng đến giá trị tài sản và hoạt động đầu tư của ngân hàng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Thu nhập ngoài lãi (NII): Thu nhập từ các hoạt động phi tín dụng như phí dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán và các hoạt động đầu tư khác.
- Quy mô ngân hàng (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, phản ánh nguồn lực và tiềm năng phát triển.
- Khả năng sinh lời (ROA, NIM): Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn trong việc tạo ra lợi nhuận.
- Yếu tố vĩ mô (GDP, lạm phát): Ảnh hưởng đến môi trường kinh tế và hoạt động đầu tư của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy dữ liệu bảng (panel data regression) áp dụng phương pháp Bayesian để ước lượng các yếu tố ảnh hưởng đến TNNL. Phương pháp Bayesian được lựa chọn do độ chính xác cao và khả năng xử lý tốt các vấn đề nội sinh và biến động dữ liệu so với các phương pháp truyền thống như FEM, REM hay GMM.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 25 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009-2022, lấy từ các trang web chính thức của ngân hàng, Vietstock và World Bank. Cỡ mẫu gồm 25 ngân hàng với dữ liệu theo năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước: xác định vấn đề nghiên cứu, tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu trước, xây dựng mô hình nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, trình bày kết quả và thảo luận, cuối cùng là kết luận và đề xuất chính sách. Mô hình nghiên cứu được phân tích trên phần mềm STATA 16, với các biến độc lập gồm quy mô tín dụng (LOAN), quy mô tiền gửi (DEPO), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), thu nhập lãi cận biên (NIM), tăng trưởng GDP và lạm phát (LP).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực và mạnh mẽ đến thu nhập ngoài lãi. Kết quả ước lượng Bayesian cho thấy, khi quy mô ngân hàng tăng 1%, TNNL tăng khoảng 0,35%, phản ánh khả năng mở rộng hoạt động dịch vụ và đa dạng hóa nguồn thu.
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) cũng có ảnh hưởng thuận chiều rõ rệt, với mức tăng TNNL khoảng 0,28% khi ROA tăng 1%. Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản giúp ngân hàng gia tăng các hoạt động phi tín dụng.
Thu nhập lãi cận biên (NIM) có tác động ngược chiều đến TNNL, với hệ số khoảng -0,22%, cho thấy khi thu nhập từ hoạt động tín dụng truyền thống tăng, ngân hàng có xu hướng giảm tập trung vào thu nhập ngoài lãi.
Quy mô tiền gửi (DEPO) và quy mô tín dụng (LOAN) đều có tác động tích cực đến TNNL, lần lượt tăng khoảng 0,15% và 0,18% khi các biến này tăng 1%, cho thấy nguồn vốn huy động và cho vay tạo điều kiện phát triển các dịch vụ thu phí.
Tăng trưởng GDP (GDP) và lạm phát (LP) đều có ảnh hưởng tích cực đến TNNL, với mức tăng lần lượt khoảng 0,12% và 0,10% khi các chỉ số này tăng 1%, phản ánh môi trường kinh tế thuận lợi thúc đẩy hoạt động đầu tư và dịch vụ ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết nguồn lực khi quy mô và khả năng sinh lời là nhân tố quan trọng thúc đẩy thu nhập ngoài lãi. Sự gia tăng quy mô ngân hàng giúp mở rộng mạng lưới dịch vụ, tăng cường đa dạng hóa sản phẩm, từ đó nâng cao TNNL. Tác động ngược chiều của NIM cho thấy ngân hàng có thể cân bằng giữa thu nhập từ tín dụng và thu nhập ngoài lãi để tối ưu hóa lợi nhuận.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Đoàn Việt Hùng (2020) và nghiên cứu của DeYoung & Rice (2004), đồng thời khẳng định tính hiệu quả của phương pháp Bayesian trong việc xử lý dữ liệu bảng và giảm thiểu sai số ước lượng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng trưởng TNNL theo quy mô ngân hàng và biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố với hệ số hồi quy tương ứng, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng trưởng quy mô ngân hàng: Các NHTM cần tập trung mở rộng tổng tài sản và vốn điều lệ trong vòng 3-5 năm tới nhằm tận dụng lợi thế quy mô để gia tăng thu nhập ngoài lãi. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo ngân hàng phối hợp với cổ đông và nhà đầu tư.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản (ROA): Tăng cường quản lý tài sản, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh để cải thiện tỷ suất sinh lời trên tài sản. Mục tiêu tăng ROA ít nhất 0,5% trong 2 năm tới, do bộ phận quản trị rủi ro và tài chính chịu trách nhiệm.
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ phi tín dụng: Phát triển các dịch vụ thu phí như thanh toán điện tử, bảo lãnh, ủy thác đầu tư, kinh doanh ngoại hối nhằm giảm phụ thuộc vào thu nhập lãi. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do phòng kinh doanh và phát triển sản phẩm đảm nhiệm.
Quản lý rủi ro và kiểm soát lạm phát: Cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp với các ngân hàng để kiểm soát lạm phát và duy trì môi trường kinh tế ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng. Chính sách này cần được thực hiện liên tục và giám sát chặt chẽ.
Tăng cường công nghệ tài chính (Fintech): Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 trong hoạt động ngân hàng để nâng cao hiệu quả dịch vụ và thu hút khách hàng, từ đó gia tăng nguồn thu ngoài lãi. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do ban công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nguồn thu ngoài lãi, kiểm soát rủi ro và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp nghiên cứu Bayesian trong lĩnh vực ngân hàng, cũng như các yếu tố vi mô và vĩ mô tác động đến thu nhập ngoài lãi.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của các NHTM thông qua phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn thu nhập ngoài lãi, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Câu hỏi thường gặp
Thu nhập ngoài lãi là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Thu nhập ngoài lãi là nguồn thu từ các hoạt động phi tín dụng như phí dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán. Nó quan trọng vì giúp ngân hàng đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro phụ thuộc vào hoạt động tín dụng truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động.Phương pháp Bayesian có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp Bayesian cho phép ước lượng chính xác hơn trong mô hình hồi quy dữ liệu bảng, xử lý tốt vấn đề nội sinh và biến động dữ liệu, giúp kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao hơn so với các phương pháp truyền thống như FEM hay GMM.Yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến thu nhập ngoài lãi?
Quy mô ngân hàng (SIZE) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với tác động tích cực rõ rệt đến thu nhập ngoài lãi, cho thấy ngân hàng lớn và hiệu quả sẽ có khả năng đa dạng hóa nguồn thu tốt hơn.Tại sao thu nhập lãi cận biên (NIM) lại có tác động ngược chiều đến thu nhập ngoài lãi?
Khi NIM cao, ngân hàng tập trung nhiều vào hoạt động tín dụng truyền thống, do đó giảm chú trọng vào các hoạt động phi tín dụng, dẫn đến giảm tỷ trọng thu nhập ngoài lãi trong tổng thu nhập.Các ngân hàng nên làm gì để tăng thu nhập ngoài lãi trong bối cảnh hiện nay?
Ngân hàng nên mở rộng quy mô, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ phi tín dụng, ứng dụng công nghệ tài chính và phối hợp với cơ quan quản lý để kiểm soát rủi ro và lạm phát, nhằm tạo môi trường thuận lợi cho phát triển nguồn thu ngoài lãi.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và ước lượng 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009-2022, bao gồm quy mô ngân hàng, quy mô tiền gửi, quy mô tín dụng, tỷ suất sinh lời trên tài sản, thu nhập lãi cận biên, tăng trưởng GDP và lạm phát.
- Phương pháp Bayesian được áp dụng thành công, cho kết quả chính xác và tin cậy hơn so với các phương pháp truyền thống.
- Quy mô ngân hàng và khả năng sinh lời là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy thu nhập ngoài lãi, trong khi thu nhập lãi cận biên có tác động ngược chiều.
- Luận văn đề xuất các chính sách cụ thể nhằm tăng trưởng quy mô, nâng cao hiệu quả hoạt động, đa dạng hóa sản phẩm và kiểm soát rủi ro, phù hợp với thực trạng và xu hướng phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả thực hiện và nghiên cứu mở rộng về tác động của công nghệ tài chính đến thu nhập ngoài lãi.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự ổn định tài chính trong tương lai.