Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản tại Việt Nam là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế quốc gia. Năm 2021, giá trị xuất khẩu thủy sản đạt khoảng 8,9 tỷ USD, tăng 6% so với năm 2020, bất chấp ảnh hưởng nghiêm trọng của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thủy sản đã gặp khó khăn, thậm chí phá sản do mất khả năng thanh khoản, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng trả nợ ngắn hạn. Thanh khoản được hiểu là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố tác động đến tính thanh khoản của các công ty thủy sản giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2021. Mục tiêu chính là nhận diện các nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao tính thanh khoản cho các doanh nghiệp trong ngành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 22 công ty thủy sản niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch, giúp các doanh nghiệp thủy sản cải thiện khả năng tài chính, giảm thiểu rủi ro phá sản và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường chứng khoán. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc đánh giá và ra quyết định liên quan đến lĩnh vực thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tài chính và kinh tế học liên quan đến thanh khoản và quản trị doanh nghiệp:

  • Lý thuyết đại diện: Mô tả mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý, trong đó tính thanh khoản cao của cổ phiếu giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư và nâng cao giá trị công ty.
  • Lý thuyết bất cân xứng thông tin: Thanh khoản bị ảnh hưởng bởi sự không đồng đều về thông tin giữa các bên liên quan, đòi hỏi doanh nghiệp duy trì thanh khoản cao để đảm bảo hoạt động bền vững.
  • Lý thuyết cho vay thương mại: Ngân hàng xem xét khả năng sinh lời và thanh khoản của doanh nghiệp khi quyết định cho vay, phản ánh mối liên hệ giữa thanh khoản và nguồn vốn.
  • Lý thuyết ưa thích thanh khoản: Theo Keynes, doanh nghiệp ưu tiên giữ thanh khoản để đối phó với rủi ro trong tương lai, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và vay vốn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tính thanh khoản (LQD), quy mô doanh nghiệp (SIZE), tỷ lệ an toàn vốn (CAD), khả năng sinh lời (ROA, ROE), tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEV), tuổi công ty (AGE), cùng các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá quy đổi và lãi suất cho vay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 22 công ty thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2021. Cỡ mẫu gồm 132 quan sát (22 công ty x 6 năm).

Quy trình nghiên cứu gồm 3 giai đoạn chính: xác định vấn đề và xây dựng mô hình nghiên cứu; thu thập và xử lý dữ liệu trên Excel; phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 24. Các bước phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định ma trận tương quan, phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến tính thanh khoản.

Mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng với biến phụ thuộc là tính thanh khoản (LQD) và 9 biến độc lập gồm các yếu tố nội bộ doanh nghiệp (SIZE, CAD, PROF, LEV, AGE) và các yếu tố bên ngoài (GDP, IFR, EXC, INTRT). Phương pháp chọn mẫu là chọn các công ty có báo cáo tài chính đầy đủ và liên tục trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính chính xác và đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuổi công ty (AGE) có tác động tích cực đến tính thanh khoản (LQD): Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta chuẩn hóa của AGE là dương và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa dưới 5%, cho thấy các công ty thủy sản lâu năm có khả năng duy trì thanh khoản tốt hơn. Trung bình tuổi công ty trong mẫu là khoảng 15 năm.

  2. Tỷ lệ an toàn vốn (CAD) ảnh hưởng tích cực đến tính thanh khoản: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản càng cao thì tính thanh khoản càng được cải thiện. Hệ số CAD trung bình đạt khoảng 0,35, phản ánh sự cân đối vốn tốt giúp doanh nghiệp dễ dàng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

  3. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) tác động tích cực đến tính thanh khoản: Các công ty có ROE cao hơn có xu hướng duy trì thanh khoản tốt hơn, với hệ số hồi quy dương và ý nghĩa thống kê. Giá trị ROE trung bình trong mẫu là khoảng 12%.

  4. Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có tác động tiêu cực đến tính thanh khoản: Kết quả cho thấy các công ty thủy sản có quy mô lớn hơn lại có tính thanh khoản thấp hơn, có thể do chi phí cơ hội và quản lý dòng tiền phức tạp hơn. Giá trị trung bình logarit tổng tài sản là khoảng 8,5.

Các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá quy đổi và lãi suất cho vay không có tác động đáng kể đến tính thanh khoản trong mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của tuổi công ty, tỷ lệ an toàn vốn và khả năng sinh lời trong việc nâng cao tính thanh khoản. Tuổi công ty phản ánh kinh nghiệm quản lý và uy tín trên thị trường, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn. Tỷ lệ an toàn vốn cao giúp giảm rủi ro tài chính, tăng khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

Mặt khác, tác động tiêu cực của quy mô doanh nghiệp đến thanh khoản có thể do các công ty lớn thường có cấu trúc tài chính phức tạp, chi phí lưu kho và quản lý dòng tiền cao hơn, dẫn đến giảm khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng. Điều này cũng phù hợp với nghiên cứu của Jinmin Du và cộng sự (2016) về mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô và thanh khoản.

Việc các yếu tố vĩ mô không có tác động rõ ràng có thể do tính đặc thù của ngành thủy sản và các chính sách hỗ trợ của nhà nước trong giai đoạn nghiên cứu, giúp doanh nghiệp giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động kinh tế vĩ mô.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố lên tính thanh khoản, cùng bảng hồi quy chi tiết với các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và phát triển doanh nghiệp lâu dài: Các công ty thủy sản cần chú trọng xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao tuổi đời doanh nghiệp thông qua cải thiện quản trị và mở rộng thị trường. Mục tiêu tăng tuổi công ty trung bình lên trên 20 năm trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Cân đối tỷ lệ vốn chủ sở hữu và nợ phải trả: Doanh nghiệp cần duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 35% để đảm bảo khả năng thanh toán và giảm rủi ro tài chính. Khuyến nghị áp dụng trong kế hoạch tài chính hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán.

  3. Nâng cao hiệu quả sinh lời trên vốn chủ sở hữu: Tăng cường quản lý chi phí, tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm cải thiện ROE trên 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và bộ phận kinh doanh.

  4. Quản lý quy mô doanh nghiệp hợp lý: Các công ty lớn cần áp dụng các công cụ quản lý dòng tiền hiệu quả, giảm thiểu chi phí lưu kho và tối ưu hóa tài sản lưu động để cải thiện thanh khoản. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính và vận hành.

  5. Hợp tác với các cơ quan quản lý và ngân hàng: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, giảm lãi suất vay và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thủy sản tiếp cận nguồn vốn ngắn hạn. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp thủy sản: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm duy trì và nâng cao khả năng thanh toán.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về các chỉ số tài chính quan trọng, giúp đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào các công ty thủy sản trên thị trường chứng khoán.

  3. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc đánh giá khả năng trả nợ và quyết định cấp tín dụng cho các doanh nghiệp thủy sản dựa trên các nhân tố ảnh hưởng đến thanh khoản.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo khoa học về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình hồi quy và các yếu tố tác động đến thanh khoản trong ngành thủy sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thủy sản?
    Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Đối với doanh nghiệp thủy sản, thanh khoản giúp duy trì hoạt động sản xuất, tránh rủi ro phá sản do không đủ tiền trả nợ.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản của các công ty thủy sản?
    Tuổi công ty, tỷ lệ an toàn vốn và khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu là những nhân tố có tác động tích cực, giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản ổn định và tăng cường uy tín trên thị trường.

  3. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại có tác động tiêu cực đến thanh khoản?
    Doanh nghiệp lớn thường có cấu trúc tài chính phức tạp, chi phí lưu kho và quản lý dòng tiền cao hơn, làm giảm khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản.

  4. Các yếu tố vĩ mô như GDP, lạm phát có ảnh hưởng đến thanh khoản không?
    Trong nghiên cứu này, các yếu tố vĩ mô không có tác động đáng kể đến thanh khoản của các công ty thủy sản, có thể do chính sách hỗ trợ và đặc thù ngành giúp giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động kinh tế.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp thủy sản nâng cao tính thanh khoản?
    Doanh nghiệp cần tăng tuổi đời, duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý, nâng cao hiệu quả sinh lời và quản lý quy mô tài sản hiệu quả. Đồng thời, hợp tác với ngân hàng và cơ quan quản lý để tiếp cận nguồn vốn thuận lợi.

Kết luận

  • Thanh khoản là yếu tố sống còn giúp các công ty thủy sản duy trì hoạt động và tránh rủi ro phá sản, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và biến động kinh tế.
  • Tuổi công ty, tỷ lệ an toàn vốn và khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu có tác động tích cực đến tính thanh khoản, trong khi quy mô doanh nghiệp có tác động tiêu cực.
  • Các yếu tố vĩ mô như GDP, lạm phát, tỷ giá và lãi suất cho vay không ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý xây dựng chính sách và chiến lược tài chính phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao thanh khoản cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 2-5 năm tới nhằm tăng cường sức khỏe tài chính và phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp thủy sản nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện thanh khoản, đồng thời các nhà quản lý và nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các chỉ số tài chính để ra quyết định hiệu quả.