Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, hoạt động tài chính doanh nghiệp giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 – Công ty CP (CIENCO1) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, với hơn 60 năm hình thành và phát triển, quy mô trên 9.000 cán bộ công nhân viên và đa dạng lĩnh vực hoạt động. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2018-2020, đặc biệt năm 2020 chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, năng lực tài chính của Tổng công ty có dấu hiệu suy giảm do các khoản thanh toán bị chậm trễ và áp lực trả nợ vay ngắn hạn tăng cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích báo cáo tài chính của Tổng công ty trong giai đoạn 2018-2020 nhằm đánh giá thực trạng tài chính, xác định các ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các báo cáo tài chính năm của Tổng công ty, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp Tổng công ty cải thiện hiệu quả quản lý tài chính mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc ra quyết định tài chính chính xác và kịp thời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích báo cáo tài chính hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin tổng hợp phản ánh tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (Thông tư 200/2014/TT-BTC). Báo cáo tài chính gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và bản thuyết minh báo cáo tài chính.

  • Mô hình phân tích tài chính Dupont: Phân tích tỷ suất sinh lời tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE) thông qua các nhân tố cấu thành như hiệu quả sử dụng tài sản, tốc độ luân chuyển vốn lưu động và kiểm soát chi phí, giúp đánh giá sâu sắc hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

  • Các khái niệm chính: Cấu trúc tài chính, khả năng thanh toán, tình hình công nợ, hiệu quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, vốn lưu chuyển và nhu cầu vốn lưu chuyển.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính năm 2018-2020 của Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 – Công ty CP, các tài liệu chuyên ngành về phân tích tài chính, sách, báo, tạp chí và các nguồn internet uy tín.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả: Thu thập, phân tích và trình bày các chỉ tiêu tài chính chủ yếu như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền.
    • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả hoạt động.
    • Phân tích nhân tố: Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn đến khả năng thanh toán và hiệu quả tài chính.
    • Phân tích tỷ lệ tài chính: Tính toán các hệ số tài chính phản ánh khả năng thanh toán, sinh lời, hiệu quả sử dụng vốn và quản lý công nợ.
    • Phân tích Dupont: Phân tích sâu về khả năng sinh lời dựa trên mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính.
  • Cỡ mẫu và timeline: Dữ liệu phân tích bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính của Tổng công ty trong 3 năm liên tiếp (2018-2020), đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác thực trạng tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản của Tổng công ty tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020. Tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 40%, tài sản dài hạn chiếm 60%. Vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 45% tổng nguồn vốn, trong khi nợ phải trả chiếm 55%, trong đó nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, gây áp lực thanh khoản.

  2. Khả năng thanh toán: Hệ số khả năng thanh toán hiện hành giảm từ 1,2 năm 2018 xuống còn 0,9 năm 2020, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn có dấu hiệu suy giảm. Hệ số khả năng thanh toán nhanh cũng giảm từ 0,8 xuống 0,6, phản ánh sự giảm sút về khả năng thanh toán tức thời bằng tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

  3. Hiệu quả kinh doanh và sinh lời: Doanh thu thuần tăng trưởng trung bình 7% mỗi năm, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế chỉ tăng khoảng 3%, cho thấy chi phí hoạt động và chi phí tài chính tăng nhanh hơn doanh thu. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) giảm từ 6% năm 2018 xuống còn 4,5% năm 2020. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng giảm từ 10% xuống 7%, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.

  4. Lưu chuyển tiền tệ: Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh âm trong năm 2020, do ảnh hưởng của việc chậm thanh toán từ các chủ đầu tư và áp lực trả nợ vay. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư âm cho thấy Tổng công ty vẫn duy trì đầu tư mở rộng tài sản cố định. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính dương, phản ánh việc huy động vốn từ bên ngoài tăng để bù đắp thiếu hụt dòng tiền.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến các hạn chế tài chính của Tổng công ty là do tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, làm gián đoạn dòng tiền và tăng áp lực trả nợ ngắn hạn. Việc tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nguồn vốn làm giảm tính ổn định tài chính và tăng rủi ro thanh khoản. So sánh với một số doanh nghiệp cùng ngành, Tổng công ty có khả năng thanh toán và hiệu quả sinh lời thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 10-15%, cho thấy cần cải thiện quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng các chỉ tiêu tài chính chính như ROA, ROE, hệ số thanh toán hiện hành qua các năm, bảng phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như biểu đồ dòng tiền thuần theo từng hoạt động để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý dòng tiền và khả năng thanh toán: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, đẩy nhanh thu hồi công nợ, đồng thời tái cấu trúc nợ để giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn xuống dưới 40% tổng nguồn vốn trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính Tổng công ty.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Đẩy mạnh huy động vốn chủ sở hữu và vốn dài hạn nhằm tăng tính ổn định tài chính, giảm áp lực trả nợ ngắn hạn, mục tiêu tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu lên 50% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và Ban lãnh đạo Tổng công ty.

  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và kiểm soát chi phí: Áp dụng mô hình phân tích Dupont để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ROA và ROE, từ đó triển khai các biện pháp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả đầu tư. Mục tiêu tăng ROA lên 6% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kế toán.

  4. Cải thiện công tác phân tích báo cáo tài chính: Xây dựng hệ thống phân tích tài chính định kỳ, cập nhật và đào tạo nhân sự chuyên môn để nâng cao chất lượng phân tích, phục vụ công tác ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán và Ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 – Công ty CP: Giúp hiểu rõ thực trạng tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực tài chính và hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty, hỗ trợ đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư.

  3. Các chuyên gia tài chính và kế toán doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích báo cáo tài chính thực tiễn, áp dụng mô hình Dupont và các kỹ thuật phân tích tài chính hiện đại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá năng lực tài chính, khả năng thanh toán và rủi ro tín dụng của Tổng công ty trong quá trình cấp vốn và giám sát hoạt động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích báo cáo tài chính có vai trò gì đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Phân tích báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp xây dựng đánh giá chính xác tình hình tài chính, khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn và rủi ro tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quản lý và đầu tư phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ ngắn hạn cao lại là rủi ro cho doanh nghiệp?
    Nợ ngắn hạn cao làm tăng áp lực trả nợ trong thời gian ngắn, có thể gây ra khó khăn về thanh khoản nếu doanh nghiệp không có đủ tài sản ngắn hạn hoặc dòng tiền để đáp ứng, dẫn đến nguy cơ mất khả năng thanh toán và phá sản.

  3. Mô hình phân tích Dupont giúp gì cho việc đánh giá hiệu quả tài chính?
    Mô hình Dupont phân tích tỷ suất sinh lời thành các nhân tố cấu thành như hiệu quả sử dụng tài sản, tốc độ luân chuyển vốn và chi phí, giúp doanh nghiệp xác định rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận và từ đó đề ra các biện pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  4. Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần tăng cường quản lý công nợ, đẩy nhanh thu hồi các khoản phải thu, tái cấu trúc nợ để giảm nợ ngắn hạn, đồng thời duy trì lượng tiền mặt và tài sản lưu động đủ để đáp ứng các khoản nợ đến hạn.

  5. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh điều gì quan trọng?
    Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho biết nguồn tiền vào và ra từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính, giúp đánh giá khả năng tạo ra tiền mặt, sử dụng vốn hiệu quả và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong tương lai.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện báo cáo tài chính của Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 – Công ty CP trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá thực trạng tài chính với các chỉ tiêu cụ thể như cơ cấu tài sản, khả năng thanh toán, hiệu quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ.
  • Phát hiện các hạn chế về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, hiệu quả sinh lời giảm sút và áp lực dòng tiền do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực tài chính, bao gồm quản lý dòng tiền, tối ưu hóa cơ cấu vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng phân tích tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho Tổng công ty và các bên liên quan trong việc cải thiện quản lý tài chính và ra quyết định đầu tư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và học hỏi kinh nghiệm.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững cho Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 – Công ty CP!