Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam sau đại dịch Covid-19, nền kinh tế phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động nhanh, lạm phát tăng cao và sự thắt chặt chính sách tiền tệ. Mặc dù thị trường đã có dấu hiệu phục hồi, các doanh nghiệp vẫn chịu ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt là trong việc duy trì và phát triển tài chính. Báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng như một "la bàn" giúp doanh nghiệp định hướng và ra quyết định chính xác trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tại Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định TTP, doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2021-2022 có xu hướng giảm, các chỉ số hiệu quả sinh lời như ROI, ROE, ROA, ROS đều giảm, phản ánh hiệu quả kinh doanh kém. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích chi tiết BCTC của Công ty trong giai đoạn này, nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp cải thiện tình hình tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở Công ty ở Hà Nội, với dữ liệu tài chính từ năm 2021 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ quản lý tài chính doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành chứng nhận và giám định.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế - tài chính được trình bày theo chuẩn mực kế toán, phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp (Luật Kế toán 2015, Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21).

  • Mô hình phân tích cấu trúc tài chính: Phân tích cơ cấu và sự biến động nguồn vốn, tài sản, mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn nhằm đánh giá khả năng tự chủ tài chính và rủi ro tài chính.

  • Phân tích kết quả kinh doanh và hiệu quả kinh doanh: Sử dụng các chỉ tiêu như lợi nhuận, doanh thu, chi phí, tỷ suất sinh lời (ROI, ROE, ROS) để đánh giá hiệu quả hoạt động.

  • Phân tích công nợ và khả năng thanh toán: Đánh giá cơ cấu, biến động công nợ phải thu, phải trả và khả năng thanh toán ngắn hạn, dài hạn.

  • Phân tích lưu chuyển tiền tệ: Đánh giá khả năng tạo tiền, sử dụng tiền và dòng tiền thuần qua các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: Báo cáo tài chính, cấu trúc tài chính, hiệu quả kinh doanh, công nợ, khả năng thanh toán, lưu chuyển tiền tệ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn Giám đốc và Kế toán trưởng Công ty, quan sát thực tế hoạt động tại Công ty; dữ liệu thứ cấp gồm BCTC năm 2021-2022, tài liệu nội bộ, website công ty và các tài liệu chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp so sánh (giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc), phương pháp tỷ suất/hệ số để đánh giá mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính, phương pháp lập bảng biểu và sơ đồ để trực quan hóa số liệu.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào số liệu BCTC của Công ty trong giai đoạn 2021-2022, thu thập dữ liệu từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2024.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp so sánh và tỷ suất/hệ số giúp đánh giá xu hướng biến động và mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính, phù hợp với mục tiêu phân tích chi tiết tình hình tài chính doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu và sự biến động nguồn vốn: Tổng nguồn vốn của Công ty tăng 54,3% từ năm 2021 đến 2022, chủ yếu do vốn chủ sở hữu tăng 59,45% (tăng 5.000 triệu đồng). Nợ phải trả tăng 13,17% nhưng tỷ trọng nợ trong tổng nguồn vốn giảm 2,97%, cho thấy Công ty đang tăng cường tính tự chủ tài chính, giảm phụ thuộc vào vốn vay.

  2. Cơ cấu và sự biến động tài sản: Tiền và các khoản tương đương tiền tăng 173,39% (tỷ trọng 28,02%), trong khi các khoản phải thu giảm 40,3%, phản ánh sự cải thiện trong quản lý công nợ và tăng cường thanh khoản.

  3. Hiệu quả kinh doanh giảm sút: Doanh thu và lợi nhuận giảm so với năm trước, các chỉ số ROI, ROE, ROA, ROS đều có xu hướng giảm, cho thấy hiệu quả sinh lời kém. Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng tăng nhanh hơn doanh thu, làm giảm lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.

  4. Khả năng thanh toán và công nợ: Hệ số khả năng thanh toán tổng quát và ngắn hạn đều ở mức an toàn, tuy nhiên thời gian thu hồi công nợ kéo dài, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán kịp thời. Công nợ phải trả tăng nhẹ nhưng được quản lý chặt chẽ, đảm bảo thanh toán đúng hạn.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng vốn chủ sở hữu và giảm tỷ trọng nợ cho thấy Công ty đang hướng tới cấu trúc tài chính bền vững hơn, giảm rủi ro tài chính. Việc tăng tiền mặt và giảm công nợ phải thu phản ánh hiệu quả trong quản lý dòng tiền, tuy nhiên vẫn cần cải thiện chính sách thu hồi công nợ để giảm thời gian thu tiền. Hiệu quả kinh doanh giảm sút do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, điều này phù hợp với báo cáo của ngành về áp lực chi phí sau đại dịch và cạnh tranh gay gắt trên thị trường chứng nhận và giám định. Kết quả phân tích có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn vốn, biểu đồ biến động tài sản và bảng so sánh các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh giữa hai năm để minh họa rõ nét xu hướng và mức độ biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ: Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ, đẩy mạnh thu hồi công nợ để giảm thời gian thu tiền, cải thiện dòng tiền hoạt động. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán, thời gian: 6 tháng tới.

  2. Kiểm soát chi phí hiệu quả: Rà soát và tối ưu hóa chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng, áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí nhằm nâng cao lợi nhuận thuần. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán, thời gian: 12 tháng.

  3. Đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực nhân sự: Đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao năng suất lao động, đồng thời đào tạo nâng cao trình độ nhân viên nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính, thời gian: 18 tháng.

  4. Mở rộng thị trường và đa dạng hóa dịch vụ: Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ mới phù hợp với xu hướng thị trường, tăng cường marketing để thu hút khách hàng, nâng cao doanh thu. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, thời gian: 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản lý rủi ro.

  2. Phòng Kế toán và Tài chính: Cung cấp phương pháp phân tích báo cáo tài chính chi tiết, hỗ trợ công tác lập kế hoạch tài chính và kiểm soát chi phí.

  3. Nhà đầu tư và ngân hàng: Đánh giá khả năng sinh lời, rủi ro tài chính và tiềm năng phát triển của Công ty để đưa ra quyết định đầu tư hoặc cấp tín dụng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực chứng nhận và giám định.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích báo cáo tài chính có vai trò gì trong quản lý doanh nghiệp?
    Phân tích báo cáo tài chính giúp nhà quản lý đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng thanh toán, từ đó đưa ra quyết định kịp thời và chính xác. Ví dụ, tại Công ty TTP, phân tích giúp nhận diện điểm yếu trong quản lý công nợ và chi phí.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh doanh?
    Các chỉ tiêu như ROI, ROE, ROS, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
    Cải thiện khả năng thanh toán có thể thực hiện bằng cách tăng vốn chủ sở hữu, quản lý công nợ hiệu quả, tối ưu hóa dòng tiền và kiểm soát chi phí. Công ty TTP đã tăng vốn chủ sở hữu và cải thiện quản lý công nợ để nâng cao thanh khoản.

  4. Tại sao cần phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn?
    Phân tích mối quan hệ này giúp đánh giá sự cân đối tài chính, khả năng tự chủ và rủi ro tài chính của doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh cấu trúc vốn phù hợp.

  5. Phân tích lưu chuyển tiền tệ giúp gì cho doanh nghiệp?
    Phân tích lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về khả năng tạo tiền, sử dụng tiền và dòng tiền thuần, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục và tránh rủi ro thanh khoản.

Kết luận

  • Báo cáo tài chính là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả kinh doanh.
  • Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định TTP đã có sự tăng trưởng vốn chủ sở hữu và cải thiện quản lý tài sản, nhưng hiệu quả kinh doanh còn hạn chế do chi phí tăng nhanh.
  • Phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân ảnh hưởng đến tình hình tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao quản lý công nợ, kiểm soát chi phí, đầu tư công nghệ và mở rộng thị trường.
  • Tiếp tục theo dõi và đánh giá định kỳ tình hình tài chính để điều chỉnh chiến lược phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng kế toán cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng quy trình phân tích báo cáo tài chính bài bản để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp.