Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường mở cửa và hội nhập sâu rộng, việc đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp trở thành một nhiệm vụ thiết yếu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường. Theo ước tính, các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về tài chính, đặc biệt là trong việc quản lý vốn lưu động và nợ ngắn hạn. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng tài chính và đề xuất giải pháp cải thiện tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hà Trang trong giai đoạn 2017-2018. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích các chỉ tiêu tài chính quan trọng như cơ cấu nguồn vốn, tài sản, khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa tình hình tài chính của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của công ty trong hai năm liên tiếp, giúp đánh giá sự biến động và xu hướng phát triển. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho các nhà quản trị trong việc ra quyết định tài chính, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và giá trị doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính, trong đó tập trung vào ba quyết định tài chính chủ yếu: quyết định đầu tư, quyết định nguồn vốn và quyết định phân phối lợi nhuận. Mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các khái niệm chính như tài sản ngắn hạn và dài hạn, nguồn vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, khả năng thanh toán, hiệu suất sử dụng vốn và khả năng sinh lời. Ngoài ra, các lý thuyết về quản trị tài chính doanh nghiệp cũng được áp dụng để đánh giá vai trò của việc lập kế hoạch tài chính, kiểm soát chi phí và quản lý rủi ro tài chính. Các khái niệm về tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản (BEP), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính thực tế của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hà Trang trong hai năm 2017 và 2018. Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và các báo cáo liên quan được công ty cung cấp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong hai năm, đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do nghiên cứu tập trung vào một doanh nghiệp cụ thể. Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm, so sánh biến động qua các năm và phân tích các chỉ tiêu tài chính chủ yếu. Các bảng số liệu và biểu đồ được sử dụng để minh họa sự biến động tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả và hiệu quả kinh doanh nhằm hỗ trợ việc đánh giá và thảo luận kết quả nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng tài sản và tài sản ngắn hạn: Tổng tài sản của công ty tăng từ 106,2 tỷ đồng năm 2017 lên 137,7 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 29,3%. Trong đó, tài sản ngắn hạn chiếm trên 75% tổng tài sản và tăng 44,11%, đạt gần 37 tỷ đồng. Hàng tồn kho tăng 14,14% với giá trị hơn 4,4 tỷ đồng, chủ yếu do sản phẩm chưa tiêu thụ hết.

  2. Gia tăng các khoản phải thu ngắn hạn: Các khoản phải thu ngắn hạn tăng mạnh, đặc biệt là phải thu khách hàng tăng 60,7% (hơn 11 tỷ đồng) và trả trước cho người bán tăng 670%. Điều này cho thấy công ty có xu hướng nới lỏng chính sách tín dụng, dẫn đến vốn bị chiếm dụng nhiều hơn.

  3. Giảm tài sản dài hạn: Tài sản dài hạn giảm 23%, tương đương hơn 5,3 tỷ đồng, chủ yếu do bán bớt tài sản cố định và thanh lý máy móc không cần thiết. Tài sản cố định giảm 15,92%, phản ánh sự tái cấu trúc đầu tư của công ty.

  4. Tăng nợ phải trả và thay đổi cơ cấu nguồn vốn: Nợ phải trả tăng 37,9%, đạt khoảng 31 tỷ đồng, chủ yếu là nợ ngắn hạn chiếm 99,91% tổng nguồn vốn. Phải trả người bán tăng 57,23%, trong khi vay và thuê tài chính ngắn hạn giảm 37%, giúp giảm gánh nặng chi phí lãi vay. Vốn chủ sở hữu giảm nhẹ do mua lại cổ phần và bán cho bên thứ ba.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng tổng tài sản và tài sản ngắn hạn phản ánh công ty đang mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, tuy nhiên việc tăng hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn cho thấy rủi ro về quản lý vốn lưu động và khả năng thu hồi công nợ. Việc giảm tài sản dài hạn cho thấy công ty đang tái cấu trúc tài sản để tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh hiệu quả hơn. Tăng nợ phải trả, đặc biệt là nợ ngắn hạn, cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động, nhưng cũng làm tăng rủi ro tài chính nếu không kiểm soát tốt khả năng thanh toán. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, xu hướng sử dụng vốn vay ngắn hạn phổ biến nhằm tận dụng cơ hội kinh doanh nhưng cần cân đối để tránh áp lực tài chính. Các hệ số tài chính như hệ số tự tài trợ, hệ số khả năng thanh toán tổng quát và hệ số tài sản trên vốn chủ sở hữu cho thấy công ty duy trì được khả năng thanh toán và quản lý nợ hiệu quả trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tài sản, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua hai năm để minh họa rõ nét hơn các biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ và chính sách tín dụng: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, rút ngắn kỳ thu hồi nợ nhằm giảm vốn bị chiếm dụng, nâng cao dòng tiền lưu chuyển. Chủ thể thực hiện là phòng Kế toán và Phòng Kế hoạch Dự án, thực hiện trong vòng 6 tháng tới.

  2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Xây dựng hệ thống kiểm soát tồn kho hiệu quả, giảm lượng hàng tồn kho không cần thiết, tăng cường dự báo nhu cầu nguyên vật liệu. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với các đội thi công triển khai.

  3. Cân đối cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn bằng cách tăng vốn chủ sở hữu hoặc vay dài hạn để giảm áp lực thanh toán, nâng cao tính tự chủ tài chính. Chủ thể là Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc, thực hiện trong 12 tháng.

  4. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định: Tái cấu trúc tài sản, thanh lý các tài sản không hiệu quả, đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại để tăng năng suất. Thời gian thực hiện 1 năm, do Phòng Kỹ thuật và Phòng Kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về quản lý tài chính, phân tích báo cáo tài chính và đưa ra quyết định tài chính hiệu quả trong ngành xây dựng.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính, khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  3. Chuyên gia tài chính và kế toán: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp thực tiễn, áp dụng các chỉ tiêu tài chính và mô hình quản trị vốn.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành tài chính – kế toán: Hỗ trợ học tập và nghiên cứu về phân tích báo cáo tài chính, quản trị tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tài sản ngắn hạn lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của công ty?
    Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù ngành xây dựng cần nhiều vốn lưu động để mua nguyên vật liệu và chi trả chi phí sản xuất. Ví dụ, hàng tồn kho và các khoản phải thu khách hàng chiếm phần lớn tài sản ngắn hạn.

  2. Việc tăng các khoản phải thu có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính?
    Tăng các khoản phải thu làm vốn bị chiếm dụng, giảm khả năng thanh khoản và có thể gây rủi ro nợ xấu nếu không thu hồi kịp thời. Công ty cần kiểm soát chính sách tín dụng để hạn chế rủi ro này.

  3. Làm thế nào để cân đối giữa nợ ngắn hạn và vốn chủ sở hữu?
    Cân đối này được thực hiện bằng cách tăng vốn chủ sở hữu qua phát hành cổ phần hoặc giữ lại lợi nhuận, đồng thời hạn chế vay nợ ngắn hạn quá mức để giảm áp lực thanh toán.

  4. Chỉ số ROE phản ánh điều gì về doanh nghiệp?
    ROE đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, thu hút nhà đầu tư.

  5. Tại sao công ty cần tái cấu trúc tài sản cố định?
    Tái cấu trúc giúp loại bỏ tài sản không hiệu quả, giảm chi phí bảo trì, đồng thời đầu tư vào thiết bị hiện đại nâng cao năng suất và chất lượng công trình.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hà Trang đã mở rộng quy mô tài sản và hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2017-2018 với tổng tài sản tăng 29,3%.
  • Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, tuy nhiên việc tăng các khoản phải thu và hàng tồn kho tiềm ẩn rủi ro về vốn lưu động.
  • Nợ phải trả tăng mạnh, chủ yếu là nợ ngắn hạn, làm tăng rủi ro tài chính nhưng công ty đã giảm vay và thuê tài chính ngắn hạn để giảm chi phí lãi vay.
  • Các chỉ số tài chính cho thấy công ty duy trì khả năng thanh toán và quản lý nợ hiệu quả, nhưng cần cải thiện quản lý công nợ và tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm rủi ro và tăng khả năng sinh lời trong thời gian tới.

Tiếp theo, công ty nên triển khai các giải pháp quản lý công nợ và hàng tồn kho trong 6-9 tháng tới, đồng thời cân đối lại cơ cấu nguồn vốn trong vòng 12 tháng để đảm bảo sự phát triển bền vững. Các nhà quản trị và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp.