Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tài chính. Theo ước tính, việc phân tích báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá sức khỏe tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu phân tích BCTC của Công ty cổ phần Dược Enlie trong giai đoạn 2017-2019, nhằm làm rõ thực trạng tài chính và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực tài chính cho công ty.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: làm rõ cơ sở lý luận về phân tích BCTC, đánh giá thực trạng tài chính và kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần Dược Enlie, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện tình hình tài chính. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong dữ liệu BCTC của công ty từ năm 2017 đến 2019, tập trung vào các chỉ tiêu tài chính quan trọng như cấu trúc tài chính, khả năng thanh toán, dòng tiền và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan nhằm đưa ra quyết định kinh tế đúng đắn. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính, giúp công ty duy trì và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành dược phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết phân tích báo cáo tài chính: Phân tích BCTC là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật để đánh giá tiềm năng tài chính, hiệu quả kinh doanh và dự báo rủi ro tài chính của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu trên BCTC.

  • Mô hình Dupont: Phương pháp phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh bằng cách phân tách tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) thành các chỉ tiêu nhỏ hơn như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, vòng quay tổng tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.

  • Các khái niệm chính: Cấu trúc tài chính, khả năng thanh toán, tính thanh khoản tài sản ngắn hạn, dòng tiền, hiệu quả hoạt động kinh doanh, rủi ro tài chính và vốn lưu động ròng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán của Công ty cổ phần Dược Enlie trong giai đoạn 2017-2019, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính. Ngoài ra, các tài liệu tham khảo từ chuẩn mực kế toán Việt Nam, các luận văn, giáo trình và báo cáo ngành cũng được sử dụng để làm cơ sở lý luận.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Tính toán các chỉ số tài chính như hệ số nợ, hệ số thanh toán, vòng quay tài sản, ROE, ROA, dựa trên số liệu thực tế để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh.

  • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ số tài chính của công ty qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phương pháp Dupont: Áp dụng để phân tích sâu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

  • Phân tích xu hướng và cấu trúc: Đánh giá biến động cơ cấu tài sản, nguồn vốn và dòng tiền nhằm nhận diện các rủi ro tài chính tiềm ẩn.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hệ thống BCTC của công ty trong 3 năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác thực trạng tài chính. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do dữ liệu có sẵn và đầy đủ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, phù hợp với mục tiêu đánh giá xu hướng tài chính trong giai đoạn phát triển của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc tài chính ổn định nhưng có xu hướng tăng nợ ngắn hạn: Tỷ trọng nợ phải trả trong tổng nguồn vốn tăng từ khoảng 45% năm 2017 lên gần 52% năm 2019, trong đó nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản.

  2. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn duy trì ở mức an toàn: Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn trung bình đạt khoảng 1,8 trong giai đoạn nghiên cứu, vượt mức chuẩn 1, cho thấy công ty có khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn đến hạn. Tuy nhiên, hệ số thanh toán nhanh thấp hơn 1 trong một số năm, phản ánh tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn.

  3. Dòng tiền hoạt động kinh doanh có sự biến động: Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh năm 2018 tăng 15% so với năm 2017, nhưng năm 2019 giảm khoảng 10%, cho thấy sự không ổn định trong quản lý dòng tiền, ảnh hưởng đến khả năng tài trợ vốn lưu động.

  4. Hiệu quả hoạt động kinh doanh được cải thiện: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu tăng từ 8,5% năm 2017 lên 10,2% năm 2019, đồng thời ROE tăng từ 12% lên 15%, cho thấy công ty nâng cao hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc tăng tỷ trọng nợ ngắn hạn có thể do công ty tận dụng nguồn vốn vay ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động trong bối cảnh mở rộng sản xuất kinh doanh. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty vẫn nằm trong mức trung bình ngành, tuy nhiên cần chú ý kiểm soát rủi ro thanh khoản.

Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn duy trì ở mức an toàn phản ánh công ty có chính sách quản lý tài sản ngắn hạn hiệu quả, tuy nhiên hệ số thanh toán nhanh thấp cho thấy hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn, có thể gây áp lực về vốn lưu động. Biểu đồ vòng quay hàng tồn kho và thời gian thu hồi các khoản phải thu sẽ minh họa rõ hơn về hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn.

Dòng tiền hoạt động kinh doanh biến động cho thấy công ty cần cải thiện quản lý dòng tiền, đặc biệt trong việc thu hồi công nợ và kiểm soát chi phí hoạt động. So với một số nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của các doanh nghiệp dược phẩm vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Hiệu quả hoạt động kinh doanh được cải thiện nhờ công ty tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất lao động, đồng thời áp dụng mô hình Dupont giúp nhận diện các nhân tố thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận. Bảng phân tích Dupont cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và vòng quay tổng tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ROE.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý nợ ngắn hạn: Công ty cần thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ các khoản vay ngắn hạn, hạn chế vay quá mức nhằm giảm áp lực thanh khoản, mục tiêu giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn xuống dưới 45% tổng nguồn vốn trong vòng 2 năm tới. Bộ phận tài chính và kế toán chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Cải thiện quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu: Áp dụng các biện pháp tối ưu hóa tồn kho, rút ngắn thời gian quay vòng hàng tồn kho và tăng cường thu hồi công nợ để nâng hệ số thanh toán nhanh lên trên 1 trong năm tiếp theo. Phòng kho vận và bộ phận kế toán phối hợp thực hiện.

  3. Ổn định và tối ưu dòng tiền hoạt động: Xây dựng kế hoạch dòng tiền chi tiết, dự báo và kiểm soát chi phí hiệu quả nhằm duy trì dòng tiền hoạt động kinh doanh dương và ổn định. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do ban giám đốc và phòng tài chính chủ trì.

  4. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu: Áp dụng mô hình Dupont để phân tích và điều chỉnh các nhân tố ảnh hưởng đến ROE, tập trung vào tăng doanh thu và cải thiện vòng quay tài sản. Mục tiêu tăng ROE lên 18% trong 3 năm tới. Ban lãnh đạo và bộ phận kế toán chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp đánh giá chính xác tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quản lý vốn, đầu tư và phát triển kinh doanh phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin tài chính minh bạch, hỗ trợ đánh giá tiềm năng sinh lời và rủi ro đầu tư vào công ty.

  3. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Là cơ sở để đánh giá khả năng trả nợ và quyết định cấp tín dụng cho doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích BCTC trong doanh nghiệp ngành dược phẩm, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng phân tích tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích báo cáo tài chính có vai trò gì trong quản lý doanh nghiệp?
    Phân tích BCTC giúp nhà quản trị đánh giá sức khỏe tài chính, hiệu quả kinh doanh và dự báo rủi ro, từ đó đưa ra quyết định kinh tế chính xác. Ví dụ, qua phân tích tỷ số thanh toán, công ty có thể điều chỉnh chính sách vay vốn phù hợp.

  2. Mô hình Dupont được áp dụng như thế nào trong phân tích tài chính?
    Mô hình Dupont phân tích ROE thành các chỉ số nhỏ hơn như lợi nhuận trên doanh thu, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp xác định nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn. Ví dụ, nếu vòng quay tài sản thấp, công ty cần cải thiện quản lý tài sản.

  3. Làm thế nào để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
    Khả năng thanh toán được đánh giá qua các hệ số như hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh và hệ số thanh toán tức thời. Ví dụ, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn >1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngắn hạn tốt.

  4. Tại sao cần phân tích dòng tiền trong báo cáo tài chính?
    Phân tích dòng tiền giúp đánh giá khả năng tạo tiền và sử dụng tiền của doanh nghiệp, từ đó dự báo nhu cầu vốn và khả năng thanh toán. Ví dụ, dòng tiền âm kéo dài có thể dẫn đến khó khăn tài chính.

  5. Các giải pháp nâng cao năng lực tài chính nên được thực hiện như thế nào?
    Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch rõ ràng, ví dụ như kiểm soát nợ vay, tối ưu hóa tồn kho, cải thiện thu hồi công nợ và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, với sự phối hợp của các phòng ban liên quan và giám sát chặt chẽ tiến độ thực hiện.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và phương pháp phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp, áp dụng thành công vào phân tích BCTC của Công ty cổ phần Dược Enlie giai đoạn 2017-2019.
  • Kết quả phân tích cho thấy công ty có cấu trúc tài chính ổn định, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt, hiệu quả kinh doanh được cải thiện nhưng vẫn tồn tại rủi ro về quản lý dòng tiền và nợ ngắn hạn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, tập trung vào quản lý nợ, tối ưu hóa tài sản ngắn hạn, ổn định dòng tiền và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với nhà quản trị, nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đánh giá và cải thiện tình hình tài chính doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 1-3 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện phương pháp phân tích.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững.