Phân Lập Isorhamnetin, Kaempferol và Quercetin Từ Lá Bạch Quả (Ginkgo Biloba)

2017

100
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Phân Lập Flavonoid Từ Lá Bạch Quả Ginkgo Biloba

Bạch quả (Ginkgo biloba) là một dược liệu quý, được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Lá bạch quả chứa nhiều hoạt chất, trong đó flavonoid là một nhóm quan trọng. Isorhamnetin, kaempferolquercetin là ba flavonoid chính được quan tâm vì các hoạt tính sinh học tiềm năng. Việc phân lậptinh chế các hợp chất này là cần thiết để nghiên cứu sâu hơn về tác dụng dược lý và ứng dụng của chúng. Các nghiên cứu ứng dụng bạch quả đã được công bố như điều trị hen suyễn, viêm phế quản, bệnh tim mạch, tăng cường lưu lượng máu ngoại vi, điều trị suy giảm chức năng não. Cao chiết từ lá bạch quả đứng thứ 37 trong danh sách thực phẩm chức năng bán chạy nhất tại Mỹ năm 2012. Vì vậy, việc nghiên cứu sâu về thành phần flavonoid trong lá bạch quả là vô cùng cấp thiết.

1.1. Vai trò của Isorhamnetin Kaempferol và Quercetin

Isorhamnetin, KaempferolQuercetin là những flavonoid có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Chúng cũng có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và có thể có tiềm năng trong điều trị một số bệnh ung thư. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng của các hợp chất này có thể mở ra những ứng dụng mới trong y học. Cao chuẩn (chiết xuất từ lá bạch quả) (như EGb76® và LI 1370® ) có thể xem là đại diện cho dược tính của Ginkgo biloba với thành phần Ginkgolide A, B, C, J và bilobalide hàm lượng từ (5÷7) % và flavonoids chiếm khoảng (22÷27) % cao chiết, gồm chủ yếu ba loại là quercetin, kaempferol và isorhamnetin gắn với ít nhất một nửa phân tử đường.

1.2. Ứng Dụng của Cao Bạch Quả trong Y Học Hiện Đại

Cao bạch quả được sử dụng trong nhiều chế phẩm giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường tuần hoàn máu não, và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thần kinh. Tuy nhiên, chất lượng của các sản phẩm này có thể khác nhau, do đó, việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo hàm lượng các flavonoid chính là rất quan trọng. Tổ chức y tế thế giới và ủy ban E của Đức đã thêm vào ứng dụng của bạch quả đối với bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên. Các nghiên cứu trước đó được thực hiện bằng phương pháp chiết xuất cao bạch quả chuẩn cũng đã cho thấy được những hiệu quả trong việc điều trị ở các thời kỳ đầu của chứng mất trí, bệnh tắc động mạch ngoại biên, suy não do thiếu lưu lượng máu đầy đủ và các bệnh liên quan khác.

II. Thách Thức Phân Lập Flavonoid Từ Lá Bạch Quả Vấn Đề

Việc phân lập isorhamnetin, kaempferolquercetin từ lá bạch quả không phải là một quá trình đơn giản. Các flavonoid này thường tồn tại dưới dạng glycoside, gắn với các phân tử đường, gây khó khăn cho việc chiết xuất và tinh chế. Ngoài ra, trong lá bạch quả còn chứa nhiều hợp chất khác có thể gây nhiễu, ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng. Sự tiêu thụ ngày càng cao cùng với thị trường mỗi lúc một mở rộng là nguồn động lực to lớn không ngừng thôi thúc các nhà khoa học nghiên cứu về cao chiết từ lá của loại dược thảo kỳ diệu này. Việc sử dụng bạch quả dùng để chữa bệnh đã từ lâu ở Trung Quốc. Nhưng những chế phẩm hiện đại từ bạch quả lại không bắt nguồn từ y học cổ truyền.

2.1. Khó Khăn Trong Chiết Xuất Flavonoid Glycoside

Flavonoid glycoside có độ phân cực cao, khó hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường. Việc sử dụng các phương pháp chiết xuất truyền thống có thể không hiệu quả, dẫn đến hiệu suất thu hồi thấp. Cần phải lựa chọn các dung môi và kỹ thuật chiết xuất phù hợp để tối ưu hóa quá trình phân lập. Để cải thiện tăng độ chọn lọc của phép phân tích, HPLC kết hợp với đầu dò DAD được sử dụng để phân tích cả các flavonoid glycoside và aglycone.

2.2. Loại Bỏ Tạp Chất và Các Hợp Chất Gây Nhiễu

Trong lá bạch quả chứa nhiều hợp chất khác như terpene, ginkgolic acid, và các sắc tố có thể lẫn vào trong quá trình chiết xuất. Các tạp chất này cần được loại bỏ để đảm bảo độ tinh khiết của isorhamnetin, kaempferolquercetin. Các phương pháp sắc ký như sắc ký cột, sắc ký lớp mỏng có thể được sử dụng để tách các hợp chất này. Schennen và các cộng sự đã sử dụng cột LiChroCart RP-18 với cột bảo vệ RP- 8 cùng hệ dung môi methanol-water-formic acid (55:41:4). Nội chuẩn được sử dụng là rutin.

III. Phương Pháp Chiết Xuất và Thủy Phân Flavonoid Lá Bạch Quả

Một phương pháp hiệu quả để phân lập isorhamnetin, kaempferolquercetin là kết hợp chiết xuất và thủy phân. Đầu tiên, lá bạch quả được chiết xuất bằng dung môi phù hợp để thu hồi các flavonoid glycoside. Sau đó, quá trình thủy phân được thực hiện để cắt đứt liên kết glycoside, giải phóng các flavonoid aglycone (isorhamnetin, kaempferol, quercetin). Quá trình thủy phân có thể được thực hiện bằng acid hoặc enzyme.Fengxia Deng và S. William Zito [26] đã phát triển phương pháp và thẩm định bằng GC-MS để định tính cũng như định lượng các hợp chất flavonoid cũng như các terpenoid trong cao bạch quả và những chế phẩm trên thị trường.

3.1. Lựa Chọn Dung Môi Chiết Xuất Tối Ưu

Việc lựa chọn dung môi chiết xuất phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu suất thu hồi cao. Các dung môi thường được sử dụng bao gồm ethanol, methanol, acetone, và ethyl acetate. Mỗi dung môi có ưu và nhược điểm riêng, và cần phải được lựa chọn dựa trên độ phân cực của các flavonoid glycoside và các tạp chất có trong lá bạch quả. Quá trình chiết thường được thực hiện bằng các phương pháp như chiết ngâm, chiết Soxhlet, hoặc chiết siêu âm. Kết quả cho thấy độ thu hồi của quá trình chiết cao trên 95 %, độ lệch chuẩn tương đối (RSD) thấp (5 ÷ 8) %.

3.2. Thủy Phân Bằng Acid Hoặc Enzyme Ưu Nhược Điểm

Thủy phân bằng acid là một phương pháp phổ biến để cắt đứt liên kết glycoside. Tuy nhiên, quá trình này có thể gây phá hủy các flavonoid. Thủy phân bằng enzyme là một phương pháp nhẹ nhàng hơn, nhưng có thể tốn thời gian hơn. Cần phải kiểm soát chặt chẽ các điều kiện thủy phân để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sự phá hủy các flavonoid. Y. Zhang et al. [28] tiến hành thủy phân cao bạch quả với sự hỗ trợ của vi sóng. Kết quả sau khi tiến hành tối ưu, dung môi n-propanol, nồng độ HCl là 36% với thể tích 7,5 mL, công suất vi sóng là 300 MW trong thời gian 2 phút.

3.3. Phương pháp chiết Soxhlet one pot

Soxhlet là một kỹ thuật chiết truyền thống sử dụng một thiết bị Soxhlet để liên tục chiết một mẫu rắn bằng dung môi. Trong quy trình one-pot, quá trình chiết và phản ứng (ví dụ: thủy phân) được thực hiện trong cùng một bình, giảm các bước chuyển và có thể tăng hiệu quả. Điều này có thể hữu ích cho các phản ứng tuần tự mà dung môi chiết cũng có thể đóng vai trò là dung môi phản ứng.

IV. Tinh Chế Isorhamnetin Kaempferol Quercetin Bằng Sắc Ký

Sau khi chiết xuất và thủy phân, hỗn hợp chứa isorhamnetin, kaempferol, quercetin và các tạp chất khác. Các phương pháp sắc ký như sắc ký cột, sắc ký lớp mỏng, và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để tách các flavonoid này khỏi nhau và loại bỏ các tạp chất. Việc lựa chọn pha tĩnh và pha động phù hợp là rất quan trọng để đạt được độ phân giải cao. Nhóm Jing Zhang [29] cũng tiến hành nghiên cứu phương pháp tinh chế flavonoid từ dịch chiết lá bạch quả (EGb) bằng phương pháp tạo phức với ion kẽm. Do khuynh hướng tạo chelat với ion kim loại của flavonoid, nhóm nghiên cứu đã tiến hành tổng hợp phức flavonoid- kẽm.

4.1. Sắc Ký Cột Ưu Điểm và Ứng Dụng Thực Tế

Sắc ký cột là một phương pháp phổ biến để tách các hợp chất hữu cơ. Pha tĩnh thường là silica gel hoặc alumina, và pha động là một dung môi hoặc hỗn hợp dung môi. Các hợp chất sẽ di chuyển qua cột với tốc độ khác nhau tùy thuộc vào ái lực của chúng với pha tĩnh và pha động. Sắc ký cột có thể được sử dụng để tinh chế một lượng lớn các flavonoid. Các flavonid trong dịch chiết lá bạch quả sẽ tạo phức với ion kẽm tạo kết tủa vàng.

4.2. HPLC Phân Tích Định Lượng và Định Tính

HPLC là một phương pháp sắc ký mạnh mẽ, có thể được sử dụng để phân tích định lượng và định tính các flavonoid. Pha tĩnh thường là một cột pha đảo, và pha động là một dung môi hoặc hỗn hợp dung môi có độ phân cực khác nhau. HPLC có thể được sử dụng để xác định độ tinh khiết và hàm lượng của isorhamnetin, kaempferolquercetin trong mẫu. HPLC được sử dụng để định lượng các aglycone chính gồm quercetin, keampferol, isorhamnetin và những aglycone hàm lượng rất ít như myricetin và luteolin thay thế cho hơn 20 hợp chất flavanol glycoside [24].

V. Ứng Dụng Đánh Giá Chất Lượng Cao Bạch Quả Trên Thị Trường

Các flavonoid isorhamnetin, kaempferolquercetin được coi là các thành phần chính quyết định chất lượng của cao bạch quả. Việc phân lập và định lượng các hợp chất này có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng của các sản phẩm cao bạch quả trên thị trường. Điều này giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm kém chất lượng và đảm bảo hiệu quả điều trị. Tổ chức y tế thế giới và ủy ban E của Đức đã thêm vào ứng dụng của bạch quả đối với bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên.

5.1. Xây Dựng Quy Trình Kiểm Nghiệm Cao Bạch Quả

Kết quả nghiên cứu về phân lập flavonoid có thể được sử dụng để xây dựng quy trình kiểm nghiệm cao bạch quả. Quy trình này bao gồm các bước như chuẩn bị mẫu, chiết xuất, thủy phân, tinh chế, và định lượng isorhamnetin, kaempferolquercetin. Quy trình này cần được thẩm định để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy. Đề tài “Phân lập isorhamnetin, kaempferol và quercetin từ lá bạch quả (Ginkgo biloba)” đã phân lập được ba flavonoid chính trong cao bạch quả là isorhamnetin, kaempferol và quercetin thông qua việc thực hiện khảo sát trên một số phương pháp tìm ra điều kiện tốt trong việc phân lập, tạo tiền đề cho việc tiến hành xây dựng quy trình đánh giá chất lượng cao bạch quả

5.2. Kiểm Soát Chất Lượng Sản Phẩm Cao Bạch Quả

Quy trình kiểm nghiệm cao bạch quả có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng các sản phẩm cao bạch quả trên thị trường. Các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn về hàm lượng isorhamnetin, kaempferolquercetin cần bị loại bỏ. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo hiệu quả điều trị. Theo báo cáo thường niên của Nutrition Business Journal năm 2012, cao chiết từ lá bạch quả đứng thứ 37 trong danh sách thực phẩm chức năng bán chạy nhất tại Mỹ, và đứng thứ 13 về doanh số bán khi cán mốc 90 triệu USD.

VI. Kết Luận Triển Vọng Nghiên Cứu Về Flavonoid Bạch Quả

Việc phân lập isorhamnetin, kaempferolquercetin từ lá bạch quả là một quá trình quan trọng để nghiên cứu sâu hơn về tác dụng dược lý và ứng dụng của các flavonoid này. Các phương pháp chiết xuất, thủy phân, và tinh chế cần được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất cao và độ tinh khiết cao. Nghiên cứu về các phương pháp phân lập flavonoid từ lá bạch quả còn nhiều tiềm năng phát triển. Việc tìm kiếm các phương pháp chiết xuất xanh, sử dụng dung môi thân thiện với môi trường, và phát triển các phương pháp phân tích nhanh chóng và chính xác là những hướng đi quan trọng. Có rất nhiều phòng nghiên cứu tiến hành nghiên cứu về các thành phần trong lá bạch quả.

6.1. Phát Triển Các Phương Pháp Chiết Xuất Xanh

Các phương pháp chiết xuất truyền thống thường sử dụng các dung môi hữu cơ độc hại. Việc phát triển các phương pháp chiết xuất xanh, sử dụng dung môi thân thiện với môi trường như nước, ethanol, hoặc carbon dioxide siêu tới hạn, là một xu hướng quan trọng. Các phương pháp chiết xuất xanh có thể giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Gần đây, một số thử nghiệm lâm sàng để đánh giá khả năng nhận thức của bệnh Alzheimer [14], bệnh đa xơ cứng và bệnh động mạch ngoại biên đã được tiến hành với kết quả hỗn hợp [15] [16] [17] [18] [19] [20]

6.2. Nghiên Cứu Cơ Chế Tác Dụng Sinh Học Của Flavonoid

Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng sinh học của isorhamnetin, kaempferolquercetin có thể mở ra những ứng dụng mới trong y học. Các nghiên cứu in vitro và in vivo cần được thực hiện để đánh giá tác dụng của các flavonoid này đối với các bệnh khác nhau. Điều này có thể dẫn đến việc phát triển các loại thuốc mới từ cao bạch quả. Việc phân lập các flavonoid này là bước quan trọng để thực hiện các nghiên cứu này.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học phân lập isorhamnetin kaempferol và quercetin từ lá bạch quả ginkgo biloba
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học phân lập isorhamnetin kaempferol và quercetin từ lá bạch quả ginkgo biloba

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Phân Lập Isorhamnetin, Kaempferol và Quercetin Từ Lá Bạch Quả (Ginkgo Biloba)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình chiết xuất và phân lập các hợp chất flavonoid quan trọng từ lá bạch quả, một loại cây nổi tiếng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bài viết không chỉ mô tả các phương pháp phân lập mà còn nhấn mạnh vai trò của Isorhamnetin, Kaempferol và Quercetin trong việc chống oxy hóa và bảo vệ tế bào. Những thông tin này rất hữu ích cho những ai quan tâm đến nghiên cứu dược liệu và ứng dụng của chúng trong y học.

Để mở rộng thêm kiến thức về các hợp chất tự nhiên và tác dụng của chúng, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt động sinh học của củ dòm thu hái ở huyện đại từ thái nguyên, nơi khám phá các hợp chất sinh học từ một loại cây khác. Ngoài ra, tài liệu Phân lập và xây dựng quy trình định lượng acid oleanolic và acid ursolic trong lá cây xạ đen celastrus hindsii benth cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các acid hữu ích trong thực vật. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án nghiên cứu thành phần hóa học theo định hướng chống oxy hóa và độc tính tế bào của cây hồng quân flacourtia rukam zoll et mor, một nghiên cứu khác liên quan đến tác dụng chống oxy hóa của thực vật. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực nghiên cứu dược liệu và các ứng dụng của chúng.