Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ XXI, sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật và văn minh nhân loại đã khiến con người trở thành bá chủ trên hành tinh, đồng thời cũng đặt ra thách thức nghiêm trọng về sự hủy hoại môi trường sinh thái. Theo ước tính, mỗi ngày có hàng triệu tấn khói bụi và chất thải độc hại được thải ra môi trường, dẫn đến các hiện tượng thiên tai, hạn hán, đói kém ngày càng nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người, đặc biệt là phụ nữ, với tự nhiên trở nên cấp thiết. Luận văn tập trung phân tích hai tiểu thuyết tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Xuân Khánh là Mẫu Thượng Ngàn (2006) và Đội gạo lên chùa (2011) từ góc nhìn nữ quyền luận sinh thái, nhằm làm rõ sự tương đồng giữa phụ nữ và tự nhiên, qua đó đề xuất một hệ thống sinh thái bền vững, lành mạnh giữa con người và môi trường.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm trên, xuất bản tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2011, với mục tiêu khám phá các biểu hiện nữ quyền và sinh thái trong văn học Việt Nam hiện đại. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ giá trị nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Xuân Khánh mà còn mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giới và môi trường trong văn học đương đại, từ đó nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng chủ nghĩa nữ quyền sinh thái (ecofeminism) làm khung lý thuyết chính, đây là sự hợp lưu giữa nữ quyền luận và phê bình sinh thái, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự áp bức phụ nữ và sự thống trị tự nhiên trong xã hội gia trưởng. Các học giả tiêu biểu như Françoise d'Eaubonne, Carolyn Merchant, và Cheryll Glotfelty đã chỉ ra rằng phụ nữ và thiên nhiên đều chịu sự đàn áp song song, và nữ quyền sinh thái kêu gọi sự giải phóng đồng thời cho cả hai thực thể này.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm về đạo Mẫu và Phật giáo trong văn hóa Việt Nam, nhằm phân tích vai trò của tín ngưỡng trong việc hình thành mối quan hệ hài hòa giữa phụ nữ và thiên nhiên. Đạo Mẫu được xem là biểu tượng của thiên tính nữ, sự bảo trợ và sinh sôi của sự sống, trong khi Phật giáo thể hiện tinh thần từ bi, bao dung và sự hóa giải đau khổ.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích gồm: (1) Nữ quyền luận sinh thái, (2) Thiên tính nữ và mối liên hệ với tự nhiên, (3) Tín ngưỡng đạo Mẫu và Phật giáo trong văn hóa Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp:

  • Phương pháp nữ quyền luận: Đánh giá sự áp bức của nam giới đối với nữ giới và phản ứng của phụ nữ trong tác phẩm.
  • Phương pháp phê bình sinh thái: Phân tích mối quan hệ qua lại giữa con người, đặc biệt là phụ nữ, với môi trường tự nhiên.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu hai tác phẩm Mẫu Thượng NgànĐội gạo lên chùa để khái quát luận điểm, đồng thời so sánh với các tác phẩm khác nhằm làm nổi bật nét đặc trưng.
  • Phương pháp cấu trúc và hệ thống: Xem xét các bình diện tự sự, cấu trúc tổng thể và sắp xếp các vấn đề một cách logic, khoa học.

Nguồn dữ liệu chính là hai tiểu thuyết của Nguyễn Xuân Khánh cùng các tài liệu nghiên cứu về nữ quyền sinh thái, văn hóa Việt Nam, tín ngưỡng đạo Mẫu và Phật giáo. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ nội dung hai tác phẩm, được phân tích chi tiết theo từng chủ đề và nhân vật tiêu biểu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, với sự hướng dẫn của TS. Cao Kim Lan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tương đồng giữa phụ nữ và thiên nhiên: Hai tác phẩm thể hiện rõ mối liên hệ mật thiết giữa người phụ nữ và tự nhiên, qua đó phản ánh sự đồng cảm, bảo vệ và nâng đỡ lẫn nhau. Ví dụ, nhân vật Nhụ trong Mẫu Thượng Ngàn được mô tả là “đứa con ngoan của Mẫu”, được thiên nhiên ưu ái và che chở, thể hiện qua hình ảnh khu vườn sinh động với hàng trăm loại hoa đua nở. Tương tự, trong Đội gạo lên chùa, thiên nhiên như người bạn tâm giao của các nhân vật nữ, giúp họ vượt qua những đau thương.

  2. Phản ánh bất bình đẳng giới và áp bức phụ nữ trong xã hội nam quyền: Các nhân vật nữ trong tác phẩm đều chịu nhiều bi kịch do tư tưởng trọng nam khinh nữ và chế độ gia trưởng. Ví dụ, bà Tổ Cô, Mùi, và Hoa trong Mẫu Thượng Ngàn đều trải qua những cuộc hôn nhân không tự do, bị đàn ông chiếm hữu và áp bức. Tỷ lệ các nhân vật nữ bị bạo lực hoặc cưỡng hiếp chiếm khoảng 30-40% trong tổng số nhân vật nữ chính, phản ánh thực trạng xã hội.

  3. Vai trò của tín ngưỡng đạo Mẫu và Phật giáo trong việc bảo vệ và cứu rỗi phụ nữ: Đạo Mẫu được thể hiện như biểu tượng của thiên tính nữ, sự che chở và sinh sôi, trong khi Phật giáo mang tinh thần từ bi, hóa giải đau khổ. Trong Đội gạo lên chùa, mái chùa là biểu tượng của sự bao dung, là điểm tựa tinh thần cho các nhân vật nữ vượt qua khó khăn. Các nghi lễ hầu đồng trong Mẫu Thượng Ngàn cũng thể hiện sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên và tín ngưỡng.

  4. Chất vấn sinh thái và cảnh báo về sự tàn phá môi trường: Tác phẩm phản ánh hậu quả nghiêm trọng của việc con người, đặc biệt là nam giới, khai thác và thống trị tự nhiên một cách vô tội vạ. Ví dụ, cảnh chặt phá rừng dẫn đến thiên tai, dịch bệnh trong Mẫu Thượng Ngàn được mô tả chi tiết với các số liệu về thiệt hại mùa màng và sinh mạng người dân. Tác giả cảnh tỉnh rằng sự tàn phá này sẽ dẫn đến sự trả thù của thiên nhiên.

Thảo luận kết quả

Những phát hiện trên cho thấy Nguyễn Xuân Khánh đã thành công trong việc khai thác mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên dưới góc nhìn nữ quyền luận sinh thái, tạo nên một bức tranh đa chiều về xã hội Việt Nam trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Việc đặt phụ nữ và thiên nhiên ở vị trí trung tâm không chỉ làm nổi bật tiếng nói của những người bị áp bức mà còn đề cao vai trò của họ trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái.

So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào khía cạnh lịch sử hay văn hóa, luận văn này mở rộng phạm vi phân tích bằng cách kết hợp lý thuyết nữ quyền sinh thái, từ đó làm rõ hơn mối liên hệ giữa giới và môi trường trong văn học Việt Nam hiện đại. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nhân vật nữ chịu áp bức và các hiện tượng sinh thái tiêu cực có thể minh họa rõ nét hơn mối tương quan này.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không chỉ nằm ở việc khẳng định giá trị nghệ thuật của Nguyễn Xuân Khánh mà còn góp phần nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường, phù hợp với xu thế toàn cầu hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nữ quyền và sinh thái trong chương trình học: Đưa nội dung về nữ quyền luận sinh thái vào giảng dạy văn học và giáo dục công dân nhằm nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  2. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về nữ quyền sinh thái trong văn học: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án về chủ đề này để phát triển lý luận và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: liên tục; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

  3. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm về nữ quyền sinh thái và văn học Việt Nam: Tạo diễn đàn trao đổi, phổ biến kiến thức và kết quả nghiên cứu đến cộng đồng học thuật và xã hội. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, Hội Nhà văn Việt Nam.

  4. Phát huy vai trò của văn học trong tuyên truyền bảo vệ môi trường và bình đẳng giới: Khuyến khích các nhà văn, nhà báo khai thác chủ đề nữ quyền sinh thái trong sáng tác và truyền thông. Thời gian: liên tục; chủ thể: Hội Nhà văn, các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Văn học và Nữ quyền học: Luận văn cung cấp góc nhìn mới về nữ quyền sinh thái trong văn học Việt Nam, giúp mở rộng kiến thức và phương pháp nghiên cứu.

  2. Giáo viên, giảng viên đại học: Tài liệu tham khảo hữu ích để giảng dạy các môn học liên quan đến phê bình văn học, nữ quyền và sinh thái học.

  3. Nhà văn, nhà phê bình văn học: Cung cấp cơ sở lý luận và phân tích sâu sắc về tác phẩm Nguyễn Xuân Khánh, hỗ trợ sáng tác và phê bình văn học đương đại.

  4. Nhà hoạch định chính sách văn hóa và giáo dục: Giúp hiểu rõ vai trò của văn học trong việc nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nữ quyền luận sinh thái là gì?
    Nữ quyền luận sinh thái là sự kết hợp giữa nữ quyền và phê bình sinh thái, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự áp bức phụ nữ và sự thống trị tự nhiên trong xã hội gia trưởng. Ví dụ, nó chỉ ra rằng phụ nữ và thiên nhiên đều chịu sự đàn áp song song và cần được giải phóng đồng thời.

  2. Tại sao chọn hai tác phẩm Mẫu Thượng NgànĐội gạo lên chùa để nghiên cứu?
    Hai tác phẩm này tiêu biểu cho phong cách và tư tưởng của Nguyễn Xuân Khánh, thể hiện rõ nét mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên, đồng thời phản ánh các vấn đề xã hội và tín ngưỡng đặc trưng của văn hóa Việt Nam.

  3. Vai trò của đạo Mẫu và Phật giáo trong luận văn như thế nào?
    Đạo Mẫu biểu tượng cho thiên tính nữ, sự bảo trợ và sinh sôi, còn Phật giáo thể hiện tinh thần từ bi, bao dung. Cả hai tín ngưỡng này giúp giải thích mối quan hệ hài hòa giữa phụ nữ và thiên nhiên trong tác phẩm.

  4. Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
    Luận văn kết hợp phương pháp nữ quyền luận, phê bình sinh thái, so sánh, cấu trúc và hệ thống, cùng nghiên cứu liên ngành về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng để phân tích sâu sắc hai tác phẩm.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường trong xã hội, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại từ góc nhìn nữ quyền sinh thái, hỗ trợ giáo dục và chính sách văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ mối liên hệ sâu sắc giữa phụ nữ và thiên nhiên trong hai tiểu thuyết Mẫu Thượng NgànĐội gạo lên chùa của Nguyễn Xuân Khánh, qua đó khẳng định giá trị nữ quyền luận sinh thái trong văn học Việt Nam hiện đại.
  • Phân tích cho thấy sự áp bức phụ nữ và sự tàn phá môi trường có mối liên hệ chặt chẽ, đồng thời đề cao vai trò của tín ngưỡng đạo Mẫu và Phật giáo trong việc bảo vệ và cứu rỗi con người.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng lý thuyết phê bình văn học, đồng thời nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới và bảo vệ môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, nghiên cứu và truyền thông nhằm phát huy giá trị của nữ quyền sinh thái trong văn học và đời sống xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề tài nghiên cứu liên ngành, tổ chức hội thảo chuyên sâu và phổ biến kiến thức đến cộng đồng học thuật và xã hội rộng rãi hơn.

Hãy cùng chung tay bảo vệ môi trường và thúc đẩy bình đẳng giới qua việc nghiên cứu và lan tỏa giá trị văn học nữ quyền sinh thái!