Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và sự chuyển dịch sang nền kinh tế số, việc sử dụng các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Tại Việt Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh, thị trường bán lẻ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng của các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, chuyển khoản điện tử và ví điện tử. Theo báo cáo năm 2015 của Cục Thương mại điện tử và Công nghệ thông tin, doanh số thương mại điện tử B2C đạt khoảng 4,07 tỷ USD, tăng 37% so với năm trước, tuy nhiên 91% người mua hàng trực tuyến vẫn sử dụng tiền mặt. Điều này cho thấy sự tồn tại song song giữa thói quen sử dụng tiền mặt và xu hướng chuyển đổi sang thanh toán điện tử.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến ý định sử dụng các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 6/2016 đến tháng 5/2017. Nghiên cứu tập trung vào các phương thức thanh toán thẻ, chuyển khoản điện tử và ví điện tử, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính và các đại lý bán lẻ trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao tỷ lệ sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt, giảm tỷ trọng tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán, hướng tới mục tiêu của Chính phủ là dưới 10% vào năm 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA)Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và ảnh hưởng xã hội, đồng thời bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức.
  • Thuyết nhận thức rủi ro (TPR): Đánh giá mức độ lo ngại của người tiêu dùng về các rủi ro liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và giao dịch trực tuyến.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ hợp nhất (UTAUT): Bao gồm các yếu tố Hiệu quả mong đợi, Nỗ lực mong đợi, Ảnh hưởng xã hội, Các điều kiện thuận lợi và Ý định sử dụng.
  • Mô hình chấp nhận sử dụng thương mại điện tử (ECam): Kết hợp TAM và TPR để giải thích sự chấp nhận thanh toán điện tử.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Hiệu quả mong đợi, Nỗ lực mong đợi, Ảnh hưởng xã hội, Các điều kiện thuận lợi, Nhận thức rủi ro, Nhận thức chi phí và Chương trình khuyến mãi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với 10 người có kinh nghiệm trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt tại các ngân hàng và tổ chức tài chính nhằm xác định các yếu tố tác động và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến với tổng số 337 phiếu, trong đó 319 mẫu hợp lệ được phân tích bằng phần mềm SPSS.

Phương pháp lấy mẫu kết hợp phát bảng câu hỏi trực tiếp tại các ngân hàng và trường đại học, cùng khảo sát trực tuyến qua mạng xã hội và email. Kích thước mẫu đảm bảo tối thiểu 5 lần số biến quan sát (tối thiểu 120 mẫu), thực tế thu thập vượt mức này với 319 mẫu hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy) có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt. Người tiêu dùng đánh giá cao sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian và khả năng quản lý tài chính cá nhân khi sử dụng phương thức này. Mức độ ảnh hưởng được thể hiện qua hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê (p < 0.01).

  2. Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy) cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng. Người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn các phương thức thanh toán dễ dàng, đơn giản và không đòi hỏi nhiều thao tác phức tạp. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng thao tác thanh toán đơn giản làm tăng khả năng sử dụng.

  3. Ảnh hưởng xã hội (Social Influence) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng. Ý kiến từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có tác động tích cực, đặc biệt với nhóm người trẻ tuổi và người mới tiếp cận công nghệ thanh toán điện tử.

  4. Các điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions) như cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng và môi trường sống phù hợp giúp tăng cường ý định sử dụng. Khoảng 78% người tham gia khảo sát cho biết họ dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt nhờ các điều kiện này.

  5. Nhận thức rủi ro (Perceived Risk) có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng. Người tiêu dùng lo ngại về an toàn thông tin, mất thẻ và các rủi ro liên quan đến bảo mật giao dịch. Tỷ lệ người lo ngại về rủi ro bảo mật chiếm khoảng 60%.

  6. Nhận thức chi phí (Perceived Financial Cost) cũng là rào cản khi người dùng cảm thấy các khoản phí như phí thường niên, phí duy trì tài khoản là gánh nặng, làm giảm ý định sử dụng.

  7. Chương trình khuyến mãi (Promotion Programs) có tác động tích cực, thu hút người tiêu dùng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các ưu đãi, giảm giá và trả góp. Khoảng 70% người khảo sát bị thu hút bởi các chương trình này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi trong việc thúc đẩy chấp nhận công nghệ thanh toán mới. Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi cũng là những nhân tố không thể bỏ qua, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Việt Nam coi trọng sự tư vấn và hỗ trợ từ người thân, bạn bè.

Mặt khác, nhận thức rủi ro và chi phí tài chính là những rào cản cần được giải quyết để tăng tỷ lệ sử dụng. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng hệ số tương quan cho thấy mối quan hệ nghịch biến rõ ràng giữa nhận thức rủi ro, chi phí và ý định sử dụng. Điều này gợi ý các tổ chức tài chính cần tăng cường bảo mật và minh bạch về chi phí dịch vụ.

Chương trình khuyến mãi được chứng minh là công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng, nhất là trong giai đoạn chuyển đổi thói quen thanh toán. Việc kết hợp các yếu tố này trong mô hình nghiên cứu giúp giải thích hơn 65% biến thiên của ý định sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt: Các ngân hàng và tổ chức tài chính cần đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, nhấn mạnh sự tiện lợi, an toàn và tiết kiệm thời gian nhằm nâng cao hiệu quả mong đợi của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

  2. Đơn giản hóa quy trình và cải thiện trải nghiệm người dùng: Phát triển giao diện thân thiện, giảm thiểu các bước phức tạp trong thanh toán, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 để giảm nỗ lực mong đợi. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, ngân hàng.

  3. Tăng cường bảo mật và kiểm soát rủi ro: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu, đồng thời minh bạch về các biện pháp bảo vệ để giảm nhận thức rủi ro của khách hàng. Thời gian: 6-18 tháng; Chủ thể: Ngân hàng, tổ chức thanh toán, cơ quan quản lý.

  4. Xây dựng chính sách phí hợp lý và minh bạch: Giảm phí dịch vụ hoặc áp dụng các mức phí ưu đãi cho khách hàng mới, đồng thời công khai rõ ràng các khoản phí để giảm nhận thức chi phí. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

  5. Phát triển các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và đa dạng: Tổ chức các chương trình ưu đãi, giảm giá, trả góp linh hoạt nhằm thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ngân hàng, các đại lý bán lẻ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế sản phẩm, dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp với nhu cầu và hành vi người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần.

  2. Các nhà quản lý chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thực hiện mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt trong nền kinh tế.

  3. Các doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử: Hiểu rõ hành vi và ý định sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng để tối ưu hóa kênh thanh toán, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán điện tử và hành vi tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người tiêu dùng vẫn ưu tiên sử dụng tiền mặt dù có nhiều phương thức thanh toán không dùng tiền mặt?
    Người tiêu dùng vẫn giữ thói quen sử dụng tiền mặt do cảm giác an toàn, dễ kiểm soát chi tiêu và hạn chế rủi ro bảo mật. Ngoài ra, nhận thức rủi ro và chi phí sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử cũng là rào cản lớn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt?
    Hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất, trong khi nhận thức rủi ro và chi phí có tác động tiêu cực.

  3. Làm thế nào để giảm nhận thức rủi ro của người tiêu dùng khi sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt?
    Tăng cường bảo mật giao dịch, minh bạch thông tin, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giáo dục người dùng về các biện pháp an toàn là những cách hiệu quả để giảm lo ngại này.

  4. Chương trình khuyến mãi có thực sự thúc đẩy người tiêu dùng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt?
    Có, các chương trình ưu đãi, giảm giá và trả góp được chứng minh là thu hút người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và có thu nhập trung bình.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát với 319 mẫu hợp lệ), phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi là quan trọng nhất.
  • Nhận thức rủi ro và chi phí tài chính là những rào cản cần được giải quyết để thúc đẩy chuyển đổi thói quen thanh toán.
  • Chương trình khuyến mãi đóng vai trò tích cực trong việc thu hút người tiêu dùng sử dụng các phương thức thanh toán hiện đại.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng, tổ chức tài chính và nhà quản lý chính sách trong việc phát triển và hoàn thiện hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực tiễn nhằm đạt mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt trong nền kinh tế theo kế hoạch đến năm 2020.

Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt – vì một nền kinh tế hiện đại, an toàn và tiện lợi!