Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 2014 đến 2021, ngành xây dựng tại Việt Nam đóng góp tỷ lệ ổn định và cao vào GDP, với tốc độ tăng trưởng trung bình trên 9,0%/năm trong giai đoạn 2014-2019, đạt đỉnh 10,8% vào năm 2016 trước khi giảm do tác động của dịch COVID-19. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng đi kèm với những thách thức về quản trị tài chính, đặc biệt là việc xác định cấu trúc vốn tối ưu nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro tài chính. Cấu trúc vốn, thể hiện tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến cấu trúc vốn của 82 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2014-2021. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng với 656 quan sát, phân tích bằng phần mềm Stata, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong việc lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giá trị doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang phục hồi và phát triển, giúp doanh nghiệp ngành xây dựng thích ứng với biến động thị trường và chính sách vĩ mô.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết cấu trúc vốn chủ đạo:

  • Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Doanh nghiệp cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế của nợ vay và chi phí khốn khó tài chính, dẫn đến tồn tại một cấu trúc vốn tối ưu. Tài sản cố định hữu hình được xem là tài sản đảm bảo quan trọng giúp doanh nghiệp vay vốn dễ dàng hơn.

  • Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, sau đó là vay nợ, và cuối cùng mới phát hành cổ phiếu mới do chi phí và rủi ro liên quan đến huy động vốn bên ngoài.

  • Lý thuyết M&M (Modigliani và Miller): Trong điều kiện thị trường hoàn hảo và không có thuế, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp; tuy nhiên, khi có thuế, nợ vay tạo ra lợi ích thuế làm tăng giá trị doanh nghiệp.

  • Lý thuyết thời điểm thị trường (Market Timing Theory): Cấu trúc vốn phản ánh các quyết định huy động vốn dựa trên thời điểm thị trường, tận dụng biến động giá cổ phiếu để giảm chi phí vốn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cấu trúc vốn (tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản), quy mô doanh nghiệp (logarit tổng tài sản), tài sản cố định hữu hình (tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản), khả năng thanh khoản (tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn), khả năng sinh lời (ROA), tốc độ tăng trưởng doanh thu, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và tuổi doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán của 82 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2014-2021, tổng cộng 656 quan sát. Phân tích dữ liệu bảng (panel data) được thực hiện bằng phần mềm Stata 16.0.

Quy trình phân tích gồm:

  • Thống kê mô tả: cung cấp các chỉ tiêu trung bình, min, max, độ lệch chuẩn của các biến.

  • Phân tích tương quan: xác định mức độ và chiều hướng mối quan hệ giữa các biến, kiểm tra đa cộng tuyến.

  • Hồi quy dữ liệu bảng: sử dụng ba mô hình Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến cấu trúc vốn.

  • Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp qua các kiểm định F-test, Hausman và LM.

  • Kiểm định các khuyết tật mô hình như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.

  • Khắc phục khuyết tật bằng phương pháp ước lượng bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi (FGLS).

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là hệ số nợ tổng thể (TLEV) và các biến độc lập gồm SIZE, TANG, LIQ, ROA, GROW, TAX, AGE, dựa trên giả thuyết về chiều hướng tác động của từng biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Có tác động cùng chiều và tích cực đến cấu trúc vốn với hệ số hồi quy dương, cho thấy doanh nghiệp lớn có xu hướng sử dụng nhiều nợ hơn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01).

  2. Tài sản cố định hữu hình (TANG): Ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nợ, phản ánh vai trò của tài sản cố định làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay dài hạn. Hệ số hồi quy cho thấy mối quan hệ thuận chiều rõ rệt, phù hợp với lý thuyết đánh đổi.

  3. Khả năng thanh khoản (LIQ): Tác động ngược chiều đến cấu trúc vốn, nghĩa là doanh nghiệp có tính thanh khoản cao thường sử dụng ít nợ hơn do có thể tài trợ bằng tài sản ngắn hạn. Kết quả này được hỗ trợ bởi hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê ở mức 5%.

  4. Khả năng sinh lời (ROA): Có mối quan hệ nghịch chiều với tỷ lệ nợ, cho thấy doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường ít vay nợ hơn, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng. Hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa thống kê 1% củng cố phát hiện này.

Ngoài ra, các biến tốc độ tăng trưởng (GROW), thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX) và tuổi doanh nghiệp (AGE) cũng được phân tích nhưng có mức độ ảnh hưởng không đồng nhất hoặc không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong mô hình cuối cùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô và tài sản cố định hữu hình là những nhân tố quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp xây dựng tăng tỷ lệ nợ, do quy mô lớn giúp giảm rủi ro thông tin và tài sản cố định làm tài sản đảm bảo cho vay. Ngược lại, khả năng thanh khoản và sinh lời cao làm giảm nhu cầu vay nợ, vì doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn nội bộ hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế như Huang và Song (2001), Chen (2003) và nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng về vai trò của quy mô và tài sản cố định, đồng thời củng cố quan điểm lý thuyết trật tự phân hạng trong bối cảnh Việt Nam. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ hồi quy và bảng hệ số giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động và ý nghĩa thống kê của từng biến.

Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn cấu trúc vốn, cân bằng giữa lợi ích vay nợ và rủi ro tài chính trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam còn nhiều biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và tài sản cố định: Doanh nghiệp nên tập trung mở rộng quy mô và đầu tư vào tài sản cố định hữu hình để nâng cao khả năng vay vốn với chi phí thấp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn dài hạn.

  2. Cải thiện quản trị thanh khoản: Các doanh nghiệp cần duy trì mức thanh khoản hợp lý, tránh dư thừa tài sản ngắn hạn không hiệu quả, nhằm cân bằng giữa khả năng thanh toán và nhu cầu vay nợ, tối ưu hóa cấu trúc vốn.

  3. Tối ưu hóa lợi nhuận và sử dụng vốn nội bộ: Khuyến khích doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động để giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay, đồng thời sử dụng nguồn vốn nội bộ một cách hiệu quả nhằm giảm chi phí tài chính và rủi ro phá sản.

  4. Xây dựng chính sách tài chính linh hoạt: Các nhà quản trị cần theo dõi sát sao biến động thị trường và điều chỉnh cấu trúc vốn phù hợp với điều kiện kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch COVID-19.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp giữa ban lãnh đạo doanh nghiệp, bộ phận tài chính và các cơ quan quản lý thị trường nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giá trị doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm tối đa hóa giá trị công ty.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro và tiềm năng tài chính của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách tài chính và thị trường vốn phù hợp, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn và quản trị tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xây dựng?
    Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và giá trị doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong ngành xây dựng vốn có đặc thù tài sản cố định lớn và nhu cầu vốn dài hạn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp xây dựng?
    Quy mô doanh nghiệp và tài sản cố định hữu hình có tác động tích cực mạnh mẽ, trong khi khả năng thanh khoản và khả năng sinh lời có tác động ngược chiều, thể hiện qua các hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê cao.

  3. Tại sao khả năng sinh lời lại có mối quan hệ nghịch với tỷ lệ nợ?
    Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sử dụng nguồn vốn nội bộ để tài trợ cho hoạt động, giảm nhu cầu vay nợ nhằm tránh chi phí tài chính và rủi ro phá sản, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình Pooled OLS, FEM và REM, kết hợp kiểm định khuyết tật và khắc phục bằng phương pháp FGLS để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

  5. Làm thế nào các doanh nghiệp xây dựng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện cấu trúc vốn?
    Doanh nghiệp nên cân nhắc tăng quy mô và đầu tư tài sản cố định để nâng cao khả năng vay vốn, đồng thời quản lý thanh khoản và lợi nhuận hiệu quả nhằm giảm chi phí vốn và rủi ro tài chính, từ đó tối ưu hóa cấu trúc vốn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam: quy mô doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình, khả năng thanh khoản và khả năng sinh lời.

  • Quy mô và tài sản cố định có tác động cùng chiều tích cực, trong khi khả năng thanh khoản và sinh lời tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ.

  • Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng với 656 quan sát từ 82 doanh nghiệp trong giai đoạn 2014-2021, áp dụng mô hình hồi quy FEM và FGLS để đảm bảo kết quả chính xác.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong việc lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giá trị doanh nghiệp.

  • Đề xuất các giải pháp quản trị tài chính nhằm tăng cường quy mô, tài sản cố định, quản lý thanh khoản và lợi nhuận, được khuyến nghị triển khai trong vòng 3-5 năm tới để thích ứng với biến động thị trường và chính sách vĩ mô.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và giới học thuật trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp ngành xây dựng tại Việt Nam.