Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế năm 2022 chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, ngành ngân hàng Việt Nam vẫn duy trì tiềm năng tăng trưởng tích cực, đặc biệt trong phân khúc khách hàng bán lẻ. Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở thành một sản phẩm chiến lược, góp phần nâng cao hiệu quả thanh toán không dùng tiền mặt và tạo lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, số lượng người dùng Internet đạt khoảng 68,54 triệu, tương đương 70% dân số, cho thấy hành vi tiêu dùng đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các dịch vụ trực tuyến, trong đó có NHĐT. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Bến Thành là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp dịch vụ NHĐT, với mục tiêu nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế trên thị trường.

Nghiên cứu này tập trung khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV chi nhánh Bến Thành trong khoảng thời gian từ 15/10/2022 đến 30/10/2022. Qua khảo sát 221 khách hàng, nghiên cứu nhằm xác định mức độ tác động của các yếu tố như sự tin cậy, sự đáp ứng, sự thuận tiện và giá cả dịch vụ đến sự hài lòng của khách hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp BIDV nâng cao chất lượng dịch vụ, củng cố thương hiệu và gia tăng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), kế thừa từ mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988). Mô hình SERVPERF tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng về các yếu tố: sự tin cậy (reliability), sự đáp ứng (responsiveness), sự thuận tiện (convenience) và giá cả dịch vụ (service pricing).

  • Sự tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và bảo mật thông tin khách hàng.
  • Sự đáp ứng: Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng của ngân hàng trong việc hỗ trợ và giải quyết yêu cầu khách hàng.
  • Sự thuận tiện: Tính dễ dàng trong việc sử dụng dịch vụ, giao diện thân thiện và thủ tục đơn giản.
  • Giá cả dịch vụ: Chi phí sử dụng dịch vụ, các chương trình ưu đãi và tính cạnh tranh của phí dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử theo các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời áp dụng các lý thuyết về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với các chuyên gia và nhà quản lý ngân hàng nhằm điều chỉnh và hoàn thiện mô hình nghiên cứu, xây dựng thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 240 khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV chi nhánh Bến Thành trong khoảng thời gian 15/10/2022 – 30/10/2022, trong đó 221 bảng câu hỏi hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố đại diện.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.
  • Kiểm định đa cộng tuyến và tự tương quan để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Kích thước mẫu 221 quan sát đảm bảo vượt mức tối thiểu theo nguyên tắc 5 lần số biến quan sát (19 biến), phù hợp cho phân tích thống kê đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tin cậy có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số hồi quy β = 0,42 (p < 0,01). Khách hàng đánh giá cao tính chính xác, bảo mật và độ an toàn trong giao dịch NHĐT tại BIDV Bến Thành.

  2. Sự đáp ứng cũng ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0,31 (p < 0,01). Khách hàng hài lòng với tốc độ xử lý giao dịch, khả năng hỗ trợ qua đường dây nóng 24/7 và cập nhật tính năng mới kịp thời.

  3. Sự thuận tiện có mức độ tác động đáng kể với hệ số β = 0,25 (p < 0,05). Giao diện thân thiện, thủ tục đơn giản và đa dạng sản phẩm dịch vụ NHĐT được khách hàng đánh giá cao.

  4. Giá cả dịch vụ có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn với hệ số β = 0,18 (p < 0,05). Khách hàng quan tâm đến phí dịch vụ cạnh tranh, các chương trình tích điểm và ưu đãi đi kèm.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% sự biến thiên của sự hài lòng khách hàng (R² hiệu chỉnh = 0,68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, khẳng định vai trò chủ đạo của sự tin cậy và sự đáp ứng trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Sự thuận tiện và giá cả dịch vụ cũng đóng góp tích cực, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về trải nghiệm sử dụng dịch vụ nhanh chóng, dễ dàng và chi phí hợp lý.

Biểu đồ phân tích hồi quy có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp nhà quản lý tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố trọng yếu. Bảng so sánh mức độ hài lòng theo từng nhóm khách hàng (theo giới tính, độ tuổi, thu nhập) cũng cho thấy sự khác biệt nhất định, đề xuất cần có các chính sách chăm sóc khách hàng phù hợp.

Nguyên nhân của các kết quả này có thể do BIDV Bến Thành đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, hệ thống bảo mật và dịch vụ khách hàng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về tốc độ xử lý và chi phí dịch vụ chưa cạnh tranh hoàn toàn so với các ngân hàng khác. Do đó, việc cải tiến liên tục là cần thiết để duy trì và nâng cao sự hài lòng khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo mật và nâng cao độ tin cậy: Đầu tư công nghệ bảo mật hiện đại, nâng cao hệ thống cảnh báo và khóa tài khoản tự động khi phát hiện giao dịch bất thường nhằm tạo sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ và an ninh thông tin BIDV.

  2. Cải thiện dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Mở rộng đội ngũ chăm sóc khách hàng, nâng cao kỹ năng xử lý sự cố nhanh chóng, tăng cường kênh hỗ trợ trực tuyến 24/7 để đáp ứng kịp thời các yêu cầu. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.

  3. Tối ưu hóa giao diện và trải nghiệm người dùng: Thiết kế lại giao diện ứng dụng và website theo hướng thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp các tính năng mới phù hợp với nhu cầu khách hàng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm.

  4. Định giá cạnh tranh và đa dạng chương trình ưu đãi: Rà soát và điều chỉnh mức phí dịch vụ phù hợp với thị trường, triển khai các chương trình tích điểm, khuyến mãi nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Ban marketing và quản lý sản phẩm.

  5. Đào tạo nhân viên và nâng cao nhận thức công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo về công nghệ mới và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và hỗ trợ khách hàng hiệu quả hơn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng BIDV và các chi nhánh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường sự hài lòng khách hàng.

  2. Phòng marketing và phát triển sản phẩm ngân hàng: Áp dụng các đề xuất về cải tiến dịch vụ, thiết kế chương trình ưu đãi và tối ưu trải nghiệm khách hàng dựa trên các nhân tố ảnh hưởng được xác định.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ ngân hàng điện tử và sự hài lòng khách hàng.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ NHĐT, từ đó cải thiện sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV Bến Thành?
    Sự tin cậy và sự đáp ứng là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 42% và 31% theo kết quả hồi quy đa biến.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 221 khách hàng, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến bằng SPSS).

  3. Tại sao giá cả dịch vụ lại có ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố khác?
    Khách hàng đánh giá cao sự an toàn và tiện lợi hơn là chi phí, tuy nhiên giá cả vẫn là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng, đặc biệt với khách hàng giao dịch thường xuyên.

  4. Làm thế nào BIDV có thể cải thiện sự thuận tiện trong dịch vụ NHĐT?
    BIDV nên tập trung vào thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa thủ tục mở tài khoản và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các ngân hàng khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo cho các ngân hàng thương mại khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngân hàng và thị trường mục tiêu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng khi sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV chi nhánh Bến Thành: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự thuận tiện và giá cả dịch vụ.
  • Sự tin cậy và sự đáp ứng có tác động mạnh mẽ nhất, chiếm hơn 70% ảnh hưởng tổng thể đến sự hài lòng.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% sự biến thiên của sự hài lòng khách hàng, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình.
  • Các đề xuất cải tiến tập trung vào nâng cao bảo mật, cải thiện dịch vụ hỗ trợ, tối ưu trải nghiệm người dùng và điều chỉnh giá cả cạnh tranh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho BIDV và các ngân hàng khác trong việc phát triển dịch vụ NHĐT, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố nhân khẩu học và công nghệ mới.

Hành động tiếp theo: BIDV chi nhánh Bến Thành nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiến hành đánh giá lại mức độ hài lòng khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng khảo sát sang các chi nhánh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.