Tổng quan nghiên cứu

Ngành ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định vĩ mô. Tuy nhiên, hoạt động ngân hàng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó nguy cơ phá sản là một trong những thách thức lớn nhất. Giai đoạn 2014–2023 chứng kiến nhiều biến động kinh tế, bao gồm tác động của đại dịch Covid-19 và các đợt tái cấu trúc ngân hàng, làm nổi bật nhu cầu nghiên cứu sâu về các nhân tố ảnh hưởng đến nguy cơ phá sản của các NHTMCP Việt Nam.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là vận dụng mô hình Z-Score để đo lường rủi ro phá sản và xác định các nhân tố tác động đến chỉ số này, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu nguy cơ phá sản trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 24 NHTMCP chiếm hơn 75% tổng tài sản hệ thống, với dữ liệu thu thập trong 10 năm từ 2014 đến 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách tài chính hiệu quả nhằm bảo vệ sự ổn định của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết trung gian tài chính (Diamond, 1984): NHTM hoạt động như trung gian tài chính, đa dạng hóa danh mục cho vay để giảm thiểu rủi ro bất cân xứng thông tin và chi phí giám sát. Việc đa dạng hóa giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tập trung và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Markowitz, 1952): Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp tối ưu hóa lợi nhuận với mức rủi ro chấp nhận được. Áp dụng vào ngân hàng, đa dạng hóa nguồn thu nhập và sản phẩm dịch vụ giúp giảm rủi ro tổng thể và tăng hiệu quả kinh doanh.

  3. Lý thuyết tính kinh tế theo quy mô (Panzar & Willig, 1977): Mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm giúp giảm chi phí trung bình, tận dụng nguồn lực hiệu quả, từ đó tăng lợi nhuận và giảm rủi ro phá sản. Tuy nhiên, đa dạng hóa quá mức có thể làm giảm chuyên môn và tăng chi phí quản lý.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hệ số Z-Score (chỉ số đo lường nguy cơ phá sản), tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ suất sinh lời (ROA), tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn, đa dạng hóa thu nhập, tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, sở hữu nhà nước, đại dịch Covid-19 và tái cấu trúc ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2014–2023. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí chiếm trên 75% tổng tài sản hệ thống và tính đầy đủ, minh bạch của dữ liệu công bố.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê STATA 14.0. Các bước phân tích bao gồm: thống kê mô tả đặc điểm biến số, phân tích tương quan, hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM. Các kiểm định Hausman, F-test được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Khuyết tật mô hình được kiểm định và khắc phục bằng phương pháp FGLS nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài 10 năm, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, kiểm định mô hình, thảo luận kết quả và đề xuất hàm ý chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực đến hệ số Z-Score: Tỷ suất sinh lời ROA, tăng trưởng tín dụng, tăng trưởng kinh tế, sở hữu nhà nước và tái cấu trúc ngân hàng đều có tác động tích cực, làm tăng hệ số Z-Score, tức giảm nguy cơ phá sản. Cụ thể, ROA tăng 1% tương ứng với mức tăng trung bình Z-Score khoảng 0.15 đơn vị, trong khi tăng trưởng tín dụng hàng năm trung bình 8% làm tăng Z-Score khoảng 0.12 đơn vị.

  2. Ảnh hưởng tiêu cực đến hệ số Z-Score: Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ lạm phát có tác động tiêu cực đến Z-Score, làm tăng nguy cơ phá sản. Ví dụ, ngân hàng có quy mô tài sản lớn hơn trung bình 10% lại có Z-Score thấp hơn khoảng 0.1 đơn vị, cho thấy rủi ro phá sản cao hơn.

  3. Biến số không có ý nghĩa thống kê: Tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn, tăng trưởng tiền gửi tiết kiệm và đa dạng hóa thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ số Z-Score trong mẫu nghiên cứu.

  4. Tác động của đại dịch Covid-19: Đại dịch làm giảm hiệu quả kinh doanh và tăng rủi ro phá sản, tuy nhiên các ngân hàng đã có sự tái cấu trúc kịp thời giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ suất sinh lời (ROA) là nhân tố quan trọng nhất giúp ngân hàng duy trì sự ổn định tài chính, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tăng trưởng tín dụng và kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng, giảm thiểu rủi ro phá sản.

Tuy nhiên, quy mô ngân hàng lớn không đồng nghĩa với an toàn hơn, do các ngân hàng lớn có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, phù hợp với giả thuyết "quá lớn để phá sản". Tỷ lệ vốn chủ sở hữu và dự phòng rủi ro tín dụng tăng cao phản ánh áp lực tài chính và chi phí dự phòng, làm giảm khả năng hấp thụ rủi ro của ngân hàng.

Việc chi phí hoạt động và đa dạng hóa thu nhập không ảnh hưởng rõ ràng có thể do các ngân hàng chưa tối ưu hóa hiệu quả quản lý chi phí hoặc đa dạng hóa chưa thực sự hiệu quả trong giai đoạn nghiên cứu. Đại dịch Covid-19 đã tạo ra cú sốc lớn, nhưng các biện pháp tái cấu trúc đã giúp giảm thiểu rủi ro, thể hiện vai trò quan trọng của chính sách quản trị rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của từng biến số đến Z-Score, bảng hồi quy đa biến và biểu đồ diễn biến Z-Score trung bình theo năm để minh họa xu hướng rủi ro phá sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và nâng cao hiệu quả sinh lời (ROA): Các ngân hàng cần tập trung cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản và nguồn lực để tăng lợi nhuận, qua đó nâng cao hệ số Z-Score. Mục tiêu tăng ROA ít nhất 0.5% trong vòng 2 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì.

  2. Kiểm soát tăng trưởng tín dụng bền vững: Ngân hàng cần xây dựng chiến lược tăng trưởng tín dụng có kiểm soát, ưu tiên khách hàng có hồ sơ tín dụng tốt để giảm rủi ro nợ xấu. Mục tiêu duy trì tăng trưởng tín dụng khoảng 7-8%/năm, do phòng tín dụng và quản lý rủi ro thực hiện.

  3. Tái cấu trúc và nâng cao năng lực quản trị rủi ro: Tiếp tục đẩy mạnh tái cấu trúc ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng có quy mô lớn, nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống và nâng cao khả năng hấp thụ cú sốc tài chính. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ngân hàng Nhà nước phối hợp với các ngân hàng.

  4. Giám sát và điều chỉnh tỷ lệ vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng: Cần cân đối hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và dự phòng rủi ro để đảm bảo khả năng thanh toán và giảm áp lực chi phí. Mục tiêu duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu 9% theo quy định, do bộ phận tài chính và kiểm soát nội bộ thực hiện.

  5. Xây dựng chính sách ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô và đại dịch: Ngân hàng cần phát triển các kịch bản ứng phó với các cú sốc kinh tế như đại dịch, lạm phát cao để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Thời gian chuẩn bị kế hoạch trong 1 năm, do ban quản lý rủi ro và phòng phân tích kinh tế thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại cổ phần: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược quản trị rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu nguy cơ phá sản.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro phá sản giúp hoàn thiện chính sách giám sát, điều chỉnh tỷ lệ vốn và hỗ trợ tái cấu trúc ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm có giá trị tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tài chính giúp đánh giá chính xác mức độ an toàn và tiềm năng sinh lời của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình Z-Score là gì và tại sao được sử dụng để đo rủi ro phá sản?
    Mô hình Z-Score là chỉ số tổng hợp từ các biến tài chính như ROA, vốn chủ sở hữu nhằm dự báo khả năng phá sản của ngân hàng. Nó được sử dụng vì tính hiệu quả trong việc cảnh báo sớm rủi ro tài chính, giúp so sánh giữa các ngân hàng khác nhau.

  2. Tại sao quy mô ngân hàng lớn lại có thể làm tăng nguy cơ phá sản?
    Ngân hàng lớn thường có khẩu vị rủi ro cao hơn và có thể nới lỏng tiêu chuẩn cho vay, dẫn đến rủi ro tín dụng tăng. Điều này phù hợp với giả thuyết "quá lớn để phá sản" khi ngân hàng có thể chấp nhận rủi ro lớn hơn do được hỗ trợ từ hệ thống.

  3. Tác động của đại dịch Covid-19 đến nguy cơ phá sản của ngân hàng như thế nào?
    Đại dịch làm giảm hiệu quả kinh doanh, tăng nợ xấu và áp lực thanh khoản. Tuy nhiên, các biện pháp tái cấu trúc và hỗ trợ từ chính phủ đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

  4. Tại sao đa dạng hóa thu nhập không ảnh hưởng rõ ràng đến rủi ro phá sản?
    Đa dạng hóa thu nhập có thể chưa được thực hiện hiệu quả hoặc chưa đủ để bù đắp rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động. Ngoài ra, việc đa dạng hóa có thể làm tăng chi phí quản lý, làm giảm lợi ích kỳ vọng.

  5. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện hệ số Z-Score?
    Ngân hàng cần nâng cao hiệu quả sinh lời (tăng ROA), kiểm soát tăng trưởng tín dụng bền vững, duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý, giảm nợ xấu và chi phí hoạt động, đồng thời thực hiện tái cấu trúc để tăng khả năng hấp thụ rủi ro.

Kết luận

  • Luận văn đã vận dụng thành công mô hình Z-Score để đo lường và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến nguy cơ phá sản của 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2014–2023.
  • Các biến số ROA, tăng trưởng tín dụng, tăng trưởng kinh tế, sở hữu nhà nước và tái cấu trúc có tác động tích cực làm giảm rủi ro phá sản.
  • Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng và lạm phát có ảnh hưởng tiêu cực, làm tăng nguy cơ phá sản.
  • Chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn, tăng trưởng tiền gửi và đa dạng hóa thu nhập không có ý nghĩa thống kê trong mẫu nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị và chính sách nhằm nâng cao sự ổn định tài chính của các NHTMCP Việt Nam trong tương lai.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu ngân hàng đa dạng hơn và cập nhật dữ liệu sau đại dịch để đánh giá tác động dài hạn.

Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các hàm ý nghiên cứu, nâng cao năng lực quản trị rủi ro và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.