Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và sự bùng nổ của Internet, dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong hoạt động tài chính hiện đại. Tính đến tháng 1 năm 2021, Việt Nam có khoảng 70,3% dân số sử dụng Internet với thời lượng trung bình gần 7 giờ mỗi ngày, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Đại dịch COVID-19 càng thúc đẩy nhu cầu sử dụng các dịch vụ không tiếp xúc, trong đó có ngân hàng điện tử, nhằm giảm thiểu rủi ro lây nhiễm và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Tuy nhiên, việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam, đặc biệt tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Thủ Đức (Vietcombank Thủ Đức), vẫn còn nhiều hạn chế do các yếu tố như thao tác phức tạp, lo ngại về bảo mật và rủi ro giao dịch. Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Thủ Đức, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 285 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ e-banking tại chi nhánh Thủ Đức trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ tác động của năm nhân tố chính gồm: nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng và thói quen sử dụng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Vietcombank Thủ Đức cải thiện dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của ba mô hình lý thuyết chính nhằm giải thích hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử:
Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB): Giải thích hành vi dựa trên ba yếu tố chính là thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TPB giúp hiểu cách các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ e-banking.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng, ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ mới.
Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ mở rộng (UTAUT2): Mở rộng UTAUT với các yếu tố bổ sung như thói quen sử dụng, động lực thụ hưởng và giá trị giá cả, giúp giải thích sâu hơn về sự chấp nhận công nghệ trong môi trường thực tế.
Năm khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng và thói quen sử dụng. Các khái niệm này được đo lường qua các biến quan sát được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn quốc tế và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với quy trình ba bước:
Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thảo luận nhóm với 20 người dùng e-banking và phỏng vấn 5 chuyên gia tại Vietcombank Thủ Đức nhằm xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát 50 khách hàng để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA), từ đó điều chỉnh bảng câu hỏi chính thức.
Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 500 khách hàng qua khảo sát trực tuyến và trực tiếp, sau khi làm sạch dữ liệu thu về 285 mẫu đạt chuẩn để phân tích.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng tại các phòng giao dịch, cây ATM và khu vực đông dân cư tại TP. Thủ Đức. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định Anova nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức tính dễ sử dụng có tác động mạnh nhất đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Thủ Đức với hệ số hồi quy cao nhất, cho thấy khách hàng ưu tiên sự tiện lợi và thao tác đơn giản khi sử dụng e-banking.
Thói quen sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc khách hàng có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ nếu đã hình thành thói quen thanh toán điện tử thường xuyên, chiếm tỷ lệ cao trong mẫu khảo sát.
Nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan có ảnh hưởng tích cực, cho thấy sự tự tin trong việc sử dụng dịch vụ và áp lực từ môi trường xã hội như bạn bè, đồng nghiệp ảnh hưởng đến quyết định sử dụng e-banking.
Nhận thức sự hữu ích có tác động yếu nhất trong các nhân tố nghiên cứu, điều này cho thấy khách hàng chưa hoàn toàn đánh giá cao lợi ích về hiệu quả công việc hoặc tiết kiệm thời gian khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại chi nhánh.
Các số liệu thống kê mô tả và phân tích hồi quy cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích EFA xác nhận cấu trúc nhân tố phù hợp với mô hình đề xuất. Biểu đồ thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố cho thấy nhận thức tính dễ sử dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là thói quen và nhận thức kiểm soát hành vi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân nhận thức tính dễ sử dụng có tác động mạnh có thể do khách hàng ưu tiên sự thuận tiện, thao tác nhanh gọn trong bối cảnh cuộc sống hiện đại bận rộn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Malaysia và Trung Quốc, nơi yếu tố dễ sử dụng được xem là then chốt trong việc chấp nhận công nghệ ngân hàng điện tử.
Thói quen sử dụng phản ánh sự ổn định trong hành vi khách hàng, khi đã quen với dịch vụ sẽ tiếp tục sử dụng và giới thiệu cho người khác, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan cho thấy vai trò của yếu tố tâm lý và xã hội trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng, phù hợp với lý thuyết TPB.
Ngược lại, nhận thức sự hữu ích có tác động yếu hơn có thể do khách hàng chưa nhận thấy rõ ràng các lợi ích vượt trội hoặc chưa được truyền thông hiệu quả về các tiện ích của dịch vụ. Điều này đặt ra thách thức cho ngân hàng trong việc nâng cao nhận thức và giá trị cảm nhận của khách hàng.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại một chi nhánh ngân hàng lớn ở Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để Vietcombank Thủ Đức điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng nhằm nâng cao nhận thức tính dễ sử dụng, giảm thiểu các thao tác phức tạp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ e-banking. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ Vietcombank Thủ Đức.
Xây dựng các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng dịch vụ cho khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng trung niên và lớn tuổi, nhằm nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi và sự tự tin khi sử dụng dịch vụ. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.
Tăng cường truyền thông và quảng bá lợi ích của dịch vụ ngân hàng điện tử để nâng cao nhận thức sự hữu ích, qua các kênh mạng xã hội, email và SMS marketing, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các tiện ích và lợi ích khi sử dụng e-banking. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.
Khuyến khích hình thành thói quen sử dụng dịch vụ qua các chương trình ưu đãi, khuyến mãi như giảm phí giao dịch, tặng mã giảm giá khi thanh toán qua e-banking, nhằm thúc đẩy khách hàng sử dụng thường xuyên và duy trì thói quen. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng.
Nâng cao tính bảo mật và an toàn giao dịch để giảm thiểu rủi ro, tăng cường niềm tin của khách hàng, qua việc áp dụng các công nghệ bảo mật hiện đại và minh bạch trong quy trình xử lý sự cố. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận công nghệ và an ninh thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Vietcombank Thủ Đức: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng doanh thu.
Phòng phát triển sản phẩm và công nghệ ngân hàng: Áp dụng các phân tích về nhân tố ảnh hưởng để thiết kế giao diện, cải tiến tính năng và nâng cao tính dễ sử dụng của ứng dụng e-banking.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi người dùng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
Các công ty Fintech và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ tài chính: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Thủ Đức?
Nhận thức tính dễ sử dụng và thói quen sử dụng là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm ưu thế trong việc quyết định hành vi sử dụng dịch vụ e-banking.
2. Tại sao nhận thức sự hữu ích lại có tác động yếu hơn so với các nhân tố khác?
Khách hàng có thể chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích cụ thể hoặc chưa được truyền thông hiệu quả về các tiện ích của dịch vụ, dẫn đến tác động yếu hơn trong quyết định sử dụng.
3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát với 285 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến.
4. Làm thế nào để ngân hàng nâng cao thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng?
Ngân hàng có thể triển khai các chương trình ưu đãi, khuyến mãi, tạo điều kiện thuận lợi và liên tục truyền thông để khách hàng hình thành và duy trì thói quen sử dụng dịch vụ.
5. Nghiên cứu có áp dụng các mô hình lý thuyết nào để phân tích hành vi người dùng?
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình chính: Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB), Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ mở rộng (UTAUT2).
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Thủ Đức: nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng và thói quen sử dụng.
- Nhận thức tính dễ sử dụng và thói quen sử dụng có tác động mạnh nhất, trong khi nhận thức sự hữu ích có tác động yếu nhất.
- Kết quả nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp hồi quy đa biến trên mẫu 285 khách hàng, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn cao.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến giao diện, đào tạo khách hàng, truyền thông lợi ích, khuyến khích thói quen và nâng cao bảo mật nhằm thúc đẩy sử dụng dịch vụ e-banking.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Vietcombank Thủ Đức và các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam.
Khuyến khích các nhà quản lý ngân hàng và nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác, áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên số.