Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2023, ngành ngân hàng thương mại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế vĩ mô và thách thức toàn cầu, tuy nhiên khả năng sinh lời của các ngân hàng vẫn duy trì ở mức ổn định và có xu hướng tăng trưởng. Theo số liệu tổng hợp từ báo cáo tài chính của 26 ngân hàng thương mại niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM, chỉ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) trung bình đạt khoảng 1,16% năm 2023, trong khi lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) duy trì ở mức 13,72%. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cụ thể là khả năng sinh lời, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến động thị trường tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 26 ngân hàng thương mại niêm yết trong giai đoạn 2019-2023, với dữ liệu tài chính được kiểm toán và công khai minh bạch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng và nhà đầu tư trong việc ra quyết định chiến lược, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai nhóm lý thuyết chính để phân tích khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại:

  1. Lý thuyết tài chính ngân hàng: Khả năng sinh lời được đo lường qua các chỉ số tài chính như ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity). ROA phản ánh hiệu quả quản lý tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE đo lường lợi nhuận thu được trên vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông. Các nhân tố vi mô như quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, thu nhập lãi thuần cận biên (NIM), thu nhập ngoài lãi, chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro tín dụng được xem là các biến nội sinh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời.

  2. Lý thuyết kinh tế vĩ mô: Các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP thực tế và tỷ lệ lạm phát được xem là các biến ngoại sinh tác động gián tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy nhu cầu tín dụng và khả năng trả nợ của khách hàng, trong khi lạm phát ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu của ngân hàng tùy thuộc vào khả năng điều chỉnh lãi suất.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • ROA: Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản, chỉ số đo hiệu quả sử dụng tài sản.
  • ROE: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn cổ đông.
  • NIM: Biên lãi ròng cận biên, đo lường chênh lệch thu nhập lãi và chi phí lãi.
  • Dự phòng rủi ro tín dụng: Khoản trích lập để bù đắp rủi ro mất vốn do nợ xấu.
  • Chi phí hoạt động: Chi phí vận hành ngân hàng, ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng (panel data) để phân tích tác động của 9 biến độc lập lên biến phụ thuộc là ROA của 26 ngân hàng thương mại niêm yết trong giai đoạn 2019-2023. Cỡ mẫu gồm 130 quan sát (26 ngân hàng × 5 năm). Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, các nguồn dữ liệu uy tín như Vietfinance Stock, World Bank và Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Mô hình hồi quy OLS (Ordinary Least Squares) để ước lượng sơ bộ.
  • Mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để kiểm soát sự khác biệt giữa các ngân hàng và thời gian.
  • Kiểm định Hausman và Likelihood để lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Kiểm định Durbin-Watson để phát hiện tự tương quan và kiểm định phương sai sai số thay đổi nhằm đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: tổng hợp tài liệu, xây dựng và kiểm định mô hình, cuối cùng đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lời (ROA). Ngân hàng có tổng tài sản lớn hơn thường đạt hiệu quả kinh tế quy mô, giúp tăng lợi nhuận. Hệ số hồi quy cho thấy mỗi đơn vị tăng logarit tổng tài sản làm tăng ROA khoảng 0,15 điểm phần trăm.

  2. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CA) cũng ảnh hưởng tích cực đến ROA, phản ánh vai trò của vốn chủ sở hữu trong việc bảo vệ ngân hàng và tạo điều kiện mở rộng hoạt động kinh doanh. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng giảm rủi ro tài chính và tăng khả năng sinh lời.

  3. Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) có tác động ngược chiều đến ROA. Tỷ lệ LDR quá cao làm tăng rủi ro thanh khoản, gây áp lực lên khả năng sinh lời. Kết quả cho thấy LDR tăng 1% làm giảm ROA khoảng 0,05 điểm phần trăm.

  4. Thu nhập lãi thuần cận biên (NIM) có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến ROA, cho thấy hiệu quả trong quản lý tài sản sinh lời và chi phí vốn là yếu tố then chốt nâng cao lợi nhuận ngân hàng.

  5. Thu nhập ngoài lãi (DIA) đóng góp tích cực vào khả năng sinh lời, minh chứng cho sự đa dạng hóa nguồn thu giúp ngân hàng giảm phụ thuộc vào hoạt động tín dụng truyền thống.

  6. Dự phòng rủi ro tín dụng (LPCLR) có tác động tiêu cực đến ROA, phản ánh chi phí dự phòng tăng làm giảm lợi nhuận ròng. Mức dự phòng cao cho thấy chất lượng tài sản kém và rủi ro tín dụng lớn.

  7. Chi phí hoạt động (OEAR) cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí là yếu tố quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận.

  8. Tốc độ tăng trưởng GDP thực tế (GDPG) có tác động tích cực đến ROA, thể hiện sự phụ thuộc của lợi nhuận ngân hàng vào chu kỳ kinh tế và nhu cầu tín dụng tăng trong giai đoạn kinh tế phát triển.

  9. Tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động không đồng nhất, tuy nhiên trong nghiên cứu này, lạm phát có xu hướng làm giảm khả năng sinh lời do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu trong điều kiện lạm phát không được dự báo chính xác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố vi mô như quy mô, vốn chủ sở hữu, NIM và chi phí hoạt động trong việc quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại. Mối quan hệ tích cực giữa quy mô và ROA cho thấy các ngân hàng lớn có lợi thế về kinh tế quy mô, tuy nhiên cần lưu ý đến nguy cơ phi kinh tế quy mô nếu quản trị không hiệu quả.

Tác động tiêu cực của LDR và dự phòng rủi ro tín dụng phản ánh thách thức trong quản lý thanh khoản và chất lượng tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Thu nhập ngoài lãi đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đa dạng hóa nguồn thu và giảm rủi ro tập trung.

Về các yếu tố vĩ mô, tăng trưởng GDP thúc đẩy nhu cầu tín dụng và khả năng sinh lời, trong khi lạm phát nếu không được dự báo và điều chỉnh kịp thời có thể làm giảm lợi nhuận do chi phí tăng cao. Các biểu đồ phân tích tương quan và hồi quy có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và xu hướng biến động của từng nhân tố qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng nên duy trì quy mô tài sản hợp lý, đồng thời tăng cường vốn chủ sở hữu để nâng cao khả năng hấp thụ rủi ro và mở rộng hoạt động kinh doanh. Mục tiêu tăng vốn trong vòng 2-3 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng và cổ đông thực hiện.

  2. Kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR): Ngân hàng cần duy trì LDR ở mức cân đối, tránh tình trạng cho vay quá mức gây áp lực thanh khoản. Cần xây dựng chính sách tín dụng thận trọng, theo dõi sát sao dòng tiền và dự báo nhu cầu vốn trong ngắn hạn. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do bộ phận quản lý rủi ro và tín dụng đảm nhiệm.

  3. Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và dự phòng rủi ro tín dụng: Tối ưu hóa chi phí hoạt động thông qua ứng dụng công nghệ, cải tiến quy trình làm việc và đào tạo nhân sự. Đồng thời, nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng để giảm tỷ lệ nợ xấu, từ đó giảm chi phí dự phòng. Kế hoạch thực hiện trong 1-2 năm, do phòng tài chính và quản lý rủi ro phối hợp thực hiện.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài lãi: Khuyến khích phát triển các dịch vụ tài chính phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, bảo hiểm, môi giới chứng khoán để tăng thu nhập ngoài lãi, giảm phụ thuộc vào hoạt động cho vay truyền thống. Mục tiêu tăng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi lên ít nhất 20% trong 3 năm tới, do ban điều hành và phòng kinh doanh dịch vụ thực hiện.

  5. Theo dõi và thích ứng với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động GDP và lạm phát, điều chỉnh chính sách lãi suất và tín dụng linh hoạt để duy trì khả năng sinh lời ổn định. Thực hiện thường xuyên hàng quý, do ban chiến lược và phòng phân tích kinh tế đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn, rủi ro và phát triển sản phẩm phù hợp nhằm nâng cao khả năng sinh lời.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp cơ sở phân tích tài chính và đánh giá tiềm năng sinh lời của các ngân hàng thương mại niêm yết, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để xây dựng chính sách điều tiết, giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học, giúp nâng cao hiểu biết về mô hình phân tích dữ liệu bảng, các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và thực trạng ngành ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng sinh lời của ngân hàng được đo lường bằng chỉ số nào?
    Khả năng sinh lời thường được đo bằng ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu). ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản, ROE thể hiện hiệu quả sử dụng vốn cổ đông.

  2. Những nhân tố vi mô nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của ngân hàng?
    Quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, thu nhập lãi thuần cận biên (NIM), chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro tín dụng là những nhân tố vi mô có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời.

  3. Tại sao tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời?
    LDR quá cao có thể gây áp lực thanh khoản, làm tăng rủi ro tài chính và chi phí vốn, từ đó giảm lợi nhuận ngân hàng.

  4. Tăng trưởng GDP ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    Tăng trưởng GDP thúc đẩy nhu cầu tín dụng và khả năng trả nợ của khách hàng, giúp ngân hàng tăng thu nhập và lợi nhuận.

  5. Lạm phát có tác động ra sao đến khả năng sinh lời của ngân hàng?
    Lạm phát nếu được dự báo và điều chỉnh lãi suất kịp thời có thể tăng lợi nhuận. Ngược lại, lạm phát không dự báo được làm chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, giảm khả năng sinh lời.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 9 nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam, trong đó quy mô, vốn chủ sở hữu và NIM có tác động tích cực mạnh mẽ.
  • Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro tín dụng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.
  • Tăng trưởng GDP thúc đẩy khả năng sinh lời, trong khi lạm phát có tác động phức tạp tùy thuộc vào khả năng điều chỉnh của ngân hàng.
  • Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với 26 ngân hàng niêm yết giai đoạn 2019-2023 cung cấp bằng chứng thực tiễn và có tính đại diện cao cho hệ thống ngân hàng Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý vốn, kiểm soát rủi ro, đa dạng hóa nguồn thu và thích ứng với biến động kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị ngân hàng và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và đầu tư, đồng thời tiếp tục theo dõi các biến động vĩ mô để điều chỉnh kịp thời.