Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới, với dân số đứng thứ 3 Đông Nam Á và thứ 14 toàn cầu. Quá trình gia tăng dân số nhanh chóng đã tạo ra áp lực lớn lên môi trường tự nhiên, đặc biệt là vấn đề ô nhiễm do chất thải sinh hoạt. Trong đó, túi nilon được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày nhưng lại là nguồn gây ô nhiễm nghiêm trọng do thời gian phân hủy kéo dài từ hàng trăm đến hàng nghìn năm. Theo khảo sát tại Hà Nội, trung bình mỗi gia đình sử dụng từ 6-10 chiếc túi nilon mỗi ngày, chiếm tỷ lệ 63,5%, với mức tiêu thụ lớn gây lãng phí và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Luận văn tập trung nghiên cứu nhận thức và hành vi của người dân về việc sử dụng túi nilon gây ô nhiễm môi trường tại hai địa bàn: phường Ngã Tư Sở (quận Đống Đa) và xã Dương Xá (huyện Gia Lâm), Hà Nội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng, nhận thức về tác hại và hành vi xử lý túi nilon của người dân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm do túi nilon. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2012, cung cấp dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý và chính sách môi trường, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết xã hội học chính để phân tích nhận thức và hành vi của người dân:

  • Lý thuyết hành động xã hội của T. Parsons: Xem hành động xã hội là trung tâm nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò của các chuẩn mực xã hội và vai trò cá nhân trong việc duy trì sự ổn định xã hội. Lý thuyết này giúp giải thích tại sao người dân vẫn sử dụng túi nilon mặc dù nhận thức được tác hại, dựa trên các mối quan hệ xã hội và vai trò cá nhân trong cộng đồng.

  • Lý thuyết hành vi lựa chọn của George Homans: Phân tích hành vi cá nhân dựa trên nguyên tắc lựa chọn duy lý, trong đó hành vi được lặp lại nếu mang lại lợi ích hoặc phần thưởng. Lý thuyết này giúp lý giải nguyên nhân người dân tiếp tục sử dụng túi nilon do sự tiện dụng, chi phí thấp và thói quen tiêu dùng.

Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức (quá trình hiểu biết và phản ánh thực tế), hành vi (phản ứng có tổ chức của cá nhân trước các tác nhân), túi nilon (bao bì nhựa khó phân hủy), môi trường và ô nhiễm môi trường (sự biến đổi các thành phần môi trường gây hại cho con người và sinh vật).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin từ 200 phiếu khảo sát ngẫu nhiên tại hai địa bàn nghiên cứu, phỏng vấn sâu 10 trường hợp đại diện các ngành nghề khác nhau, quan sát thực tế tại các hộ gia đình.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích mối quan hệ giữa các biến như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn với nhận thức và hành vi sử dụng túi nilon.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 11/2012, tập trung khảo sát thực trạng sử dụng túi nilon, nhận thức về tác hại và hành vi xử lý rác thải túi nilon.

Phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử, xem xét hành vi trong bối cảnh kinh tế - xã hội và các yếu tố cá nhân, cộng đồng ảnh hưởng lẫn nhau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng túi nilon: 63,5% hộ gia đình sử dụng từ 6-10 chiếc túi nilon mỗi ngày, 30,5% sử dụng dưới 5 chiếc, 6% sử dụng từ 11-15 chiếc. Gia đình có trên 5 thành viên có xu hướng sử dụng nhiều túi nilon hơn (18,8% dùng 11-15 chiếc/ngày).

  2. Lý do sử dụng túi nilon: 60,5% người dân cho biết do thói quen, 59,5% vì không mất tiền mua, 51,5% do tiện dụng, 31% do không có lựa chọn khác, 22% vì độ bền và dẻo dai của túi.

  3. Hành vi xử lý túi nilon sau sử dụng: 47,5% vứt chung vào sọt rác, 41% để riêng, 11,5% rửa sạch để tái sử dụng. Nam giới có tỷ lệ vứt chung cao hơn nữ (46,5% so với 35,5%), nữ giới rửa lại để dùng lại nhiều hơn (18% so với 4%).

  4. Nhận thức về tác hại và tiếp nhận thông tin: 63,5% người dân tiếp nhận thông tin qua truyền hình, 47% qua đài phát thanh phường/xã, 23,5% qua internet. Người dân tại xã Dương Xá chủ yếu nghe qua đài phát thanh (65%), trong khi phường Ngã Tư Sở chủ yếu qua truyền hình (86%). 52,5% người dân thường xuyên nghe tuyên truyền về tác hại của túi nilon, 47,5% thỉnh thoảng nghe.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy túi nilon vẫn được sử dụng rộng rãi do sự tiện lợi, chi phí thấp và thói quen lâu năm, mặc dù người dân đã có nhận thức về tác hại môi trường và sức khỏe. Hành vi xử lý rác thải túi nilon chưa đồng bộ, phần lớn vẫn vứt chung, gây khó khăn cho việc thu gom và tái chế. Sự khác biệt về nhận thức và hành vi giữa các nhóm tuổi, giới tính và trình độ học vấn phản ánh mức độ tiếp cận thông tin và ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng nhận thức chưa tỷ lệ thuận với hành vi thực tế. Việc tuyên truyền qua truyền hình và đài phát thanh có hiệu quả nhưng chưa đủ để thay đổi thói quen sử dụng túi nilon. Các chính sách thuế và quy định về túi nilon thân thiện môi trường đã được ban hành nhưng cần được thực thi mạnh mẽ hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng túi nilon sử dụng theo hộ gia đình, bảng phân tích lý do sử dụng và biểu đồ so sánh hành vi xử lý rác theo giới tính và độ tuổi để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như truyền hình, đài phát thanh, internet và mạng xã hội để phổ biến sâu rộng tác hại của túi nilon và lợi ích của sản phẩm thay thế. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân thường xuyên tiếp nhận thông tin lên trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  2. Khuyến khích sử dụng sản phẩm thay thế thân thiện môi trường: Hỗ trợ phát triển và quảng bá các loại túi sinh học, túi vải tái sử dụng tại các chợ dân sinh và siêu thị. Mục tiêu giảm 20% lượng túi nilon sử dụng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND các quận, huyện phối hợp doanh nghiệp sản xuất.

  3. Xây dựng hệ thống thu gom và phân loại rác thải tại nguồn: Thiết lập thùng rác phân loại tại các khu dân cư, chợ và khu công cộng, đồng thời tổ chức thu gom riêng biệt túi nilon để tái chế hoặc xử lý đúng quy trình. Mục tiêu 50% hộ gia đình thực hiện phân loại rác trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Công ty môi trường đô thị, chính quyền địa phương.

  4. Áp dụng chính sách thuế và quản lý sản xuất túi nilon: Thực hiện nghiêm túc Luật Thuế Bảo vệ môi trường, tăng cường kiểm tra, xử phạt các cơ sở sản xuất túi nilon không đạt tiêu chuẩn thân thiện môi trường. Mục tiêu giảm sản lượng túi nilon khó phân hủy trên thị trường 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách giảm thiểu ô nhiễm từ túi nilon, thiết kế chương trình tuyên truyền và quản lý chất thải hiệu quả.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng môi trường: Áp dụng dữ liệu thực tiễn để triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức, vận động người dân thay đổi hành vi sử dụng túi nilon.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm thân thiện môi trường: Hiểu rõ nhu cầu và thói quen tiêu dùng để phát triển sản phẩm thay thế phù hợp, đồng thời tham gia vào chuỗi cung ứng bền vững.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành xã hội học, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, nâng cao hiểu biết về mối quan hệ giữa xã hội và môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người dân vẫn sử dụng túi nilon dù biết tác hại?
    Nguyên nhân chính là do sự tiện dụng, chi phí thấp và thói quen lâu năm. Nhiều người chưa có lựa chọn thay thế phù hợp hoặc chưa được tuyên truyền đầy đủ về các sản phẩm thân thiện môi trường.

  2. Các kênh truyền thông nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao nhận thức?
    Truyền hình và đài phát thanh phường/xã là hai kênh chính được người dân tiếp nhận nhiều nhất, đặc biệt ở các vùng ngoại thành và nội thành. Internet cũng ngày càng phổ biến với nhóm tuổi trẻ.

  3. Hành vi xử lý túi nilon hiện nay như thế nào?
    Phần lớn người dân vứt túi nilon chung với rác thải sinh hoạt, chỉ một số ít phân loại hoặc tái sử dụng. Hành vi này còn phụ thuộc vào giới tính, độ tuổi và mức độ tiếp nhận thông tin.

  4. Có những chính sách nào để giảm thiểu sử dụng túi nilon?
    Luật Thuế Bảo vệ môi trường áp dụng thuế đối với túi nilon khó phân hủy, cùng với các quy định về tiêu chuẩn túi nilon thân thiện môi trường và các biện pháp tuyên truyền, thu gom, tái chế.

  5. Làm thế nào để người dân thay đổi thói quen sử dụng túi nilon?
    Cần kết hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức, cung cấp sản phẩm thay thế tiện lợi, xây dựng hệ thống thu gom phân loại rác và áp dụng các chính sách kinh tế như thuế, phí để tạo động lực thay đổi hành vi.

Kết luận

  • Người dân tại phường Ngã Tư Sở và xã Dương Xá sử dụng túi nilon phổ biến với mức trung bình 6-10 chiếc/ngày, chủ yếu do thói quen và sự tiện dụng.
  • Nhận thức về tác hại của túi nilon đã được nâng cao qua các kênh truyền thông, nhưng hành vi xử lý rác thải túi nilon còn hạn chế, phần lớn vứt chung với rác thải khác.
  • Có sự khác biệt về nhận thức và hành vi theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn, phản ánh mức độ tiếp cận thông tin và ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội.
  • Các giải pháp cần tập trung vào tuyên truyền, phát triển sản phẩm thay thế, xây dựng hệ thống thu gom phân loại rác và áp dụng chính sách thuế, quản lý sản xuất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, tổ chức môi trường và doanh nghiệp trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường do túi nilon, hướng tới phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa bàn khác để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề ô nhiễm túi nilon tại Việt Nam. Người dân được kêu gọi thay đổi thói quen sử dụng túi nilon, hướng tới môi trường sống xanh, sạch, đẹp.