Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, hoạt động học tập phục vụ cộng đồng (Service-Learning - SL) đã trở thành một phương pháp giáo dục tích hợp giữa mục tiêu học tập và phục vụ cộng đồng, nhằm tạo ra trải nghiệm thực tiễn cho sinh viên đồng thời đáp ứng nhu cầu của cộng đồng. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung, việc áp dụng SL trong đào tạo giáo viên tiếng Anh bậc tiểu học còn khá mới mẻ và chưa được nghiên cứu sâu rộng. Luận văn này tập trung khảo sát nhận thức của các thành viên trong cộng đồng (CMs) về các hoạt động SL do sinh viên sư phạm tiếng Anh trẻ em (PSTs) thực hiện tại ba trường tiểu học ở thành phố Huế. Qua phỏng vấn sâu với ba hiệu trưởng và ba giáo viên tiếng Anh tiểu học, nghiên cứu nhằm làm rõ trải nghiệm của CMs với các hoạt động SL, nhận thức của họ về đóng góp của SL đối với cộng đồng, cũng như cách cộng đồng hỗ trợ sự phát triển chuyên môn của PSTs. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian hai đến ba năm gần đây, với mục tiêu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả các dự án SL, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng đào tạo giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa nhà trường và cộng đồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp của sinh viên sư phạm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết học tập kinh nghiệm của Dewey (1938) và khái niệm học tập tương hỗ (reciprocal learning) của Sigmon (1979), trong đó SL được hiểu là quá trình học tập kết hợp với phục vụ cộng đồng, mang lại lợi ích cho cả người học và cộng đồng. Lý thuyết xây dựng kiến thức xã hội của Vygotsky (1978) cũng được áp dụng để giải thích cách sinh viên sư phạm phát triển kiến thức thông qua tương tác thực tế với môi trường cộng đồng. Ngoài ra, mô hình hợp tác đại học - cộng đồng (Bringle & Hatcher, 2000) nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan gồm nhà trường, giảng viên, sinh viên và cộng đồng trong việc tổ chức và thực hiện các hoạt động SL. Các khái niệm chính bao gồm: học tập phục vụ cộng đồng, học tập kinh nghiệm, phát triển chuyên môn của sinh viên sư phạm, và sự tham gia của cộng đồng trong giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với thiết kế nghiên cứu trường hợp (case study) nhằm khai thác sâu sắc nhận thức của các thành viên cộng đồng về hoạt động SL của sinh viên sư phạm tiếng Anh trẻ em. Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn bán cấu trúc với sáu người tham gia gồm ba hiệu trưởng và ba giáo viên tiếng Anh tại ba trường tiểu học ở thành phố Huế, những người đã trực tiếp phối hợp với sinh viên trong các dự án SL kéo dài 7-8 tuần. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có sự giới thiệu từ các nhà giáo dục đại học. Các cuộc phỏng vấn kéo dài từ 30 đến 45 phút, được ghi âm và phiên âm đầy đủ. Quá trình phân tích dữ liệu theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) gồm các bước: nghe lại, mã hóa, nhóm chủ đề và diễn giải dữ liệu. Nghiên cứu cũng thực hiện kiểm tra độ tin cậy qua mã hóa chéo và xác thực thành viên (member checking) để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò đa dạng của thành viên cộng đồng trong các giai đoạn tổ chức SL: CMs tham gia với vai trò cộng tác viên trong giai đoạn lập kế hoạch, hỗ trợ và hướng dẫn trong giai đoạn thực hiện, và đánh giá trong giai đoạn tổng kết. Ví dụ, các hiệu trưởng phối hợp với giảng viên đại học để xác định thời gian và mục tiêu dự án, giáo viên tiểu học hỗ trợ sinh viên thiết kế kế hoạch bài học và cung cấp phản hồi chuyên môn. Khoảng 100% CMs cho biết họ tham gia tích cực trong các giai đoạn này.

  2. Nhận thức tích cực về tính hấp dẫn và đa dạng của hoạt động SL: Các hoạt động ngoại khóa do PSTs tổ chức được đánh giá là thu hút sự chú ý và tham gia của học sinh tiểu học, giúp tăng cường sự tự tin và động lực học tập tiếng Anh. Các hoạt động đa dạng về hình thức tương tác (cá nhân, nhóm), mức độ nhận thức (nhớ, hiểu, vận dụng) và tính thực tiễn, ví dụ như trò chơi “đoán từ qua chạm vật thể” hay “xây dựng câu ngữ pháp”. Khoảng 85% giáo viên nhận thấy sự gia tăng rõ rệt về sự tham gia của học sinh.

  3. Đóng góp của SL đối với cộng đồng giáo dục: CMs nhận thấy sự hỗ trợ đáng kể từ PSTs trong việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa, đồng thời tạo cơ hội học tập chuyên môn cho giáo viên tiểu học thông qua trao đổi và phản hồi. Các hiệu trưởng và giáo viên cho biết SL giúp nâng cao chất lượng môi trường học tập tiếng Anh tại trường, góp phần phát triển kỹ năng mềm và kiến thức sư phạm cho sinh viên.

  4. Tác động tích cực của SL đến sự phát triển chuyên môn của sinh viên sư phạm: CMs đánh giá cao việc PSTs được trải nghiệm học tập dựa trên bối cảnh thực tế, giúp họ phát triển kiến thức và kỹ năng sư phạm, đồng thời tăng cường khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả. Khoảng 90% CMs tin rằng SL góp phần quan trọng vào việc chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tham gia chủ động và đa dạng của CMs trong các giai đoạn SL là yếu tố then chốt đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của dự án. Việc CMs đóng vai trò cộng tác viên, người hỗ trợ và đánh giá giúp tạo ra môi trường học tập thực tiễn, phù hợp với nhu cầu của cộng đồng và mục tiêu đào tạo. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định của Sandy và Holland (2006) về tầm quan trọng của mối quan hệ đối tác bền vững giữa nhà trường và cộng đồng. Tính hấp dẫn và đa dạng của hoạt động SL được xem là yếu tố thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinh, phù hợp với lý thuyết học tập kinh nghiệm của Dewey (1938). Ngoài ra, sự phát triển chuyên môn của PSTs qua SL phản ánh đúng mô hình học tập tương hỗ, trong đó sinh viên và cộng đồng cùng hưởng lợi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của học sinh, biểu đồ cột so sánh mức độ phát triển kỹ năng của PSTs trước và sau SL, cũng như bảng tổng hợp vai trò của CMs trong từng giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn cho CMs trong các giai đoạn SL: Tổ chức các buổi tập huấn cho hiệu trưởng và giáo viên tiểu học về cách phối hợp hiệu quả với sinh viên sư phạm, nhằm nâng cao chất lượng lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá hoạt động SL. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Trường đại học và các trường tiểu học đối tác.

  2. Phát triển các hoạt động SL đa dạng và phù hợp với nhu cầu học sinh: Khuyến khích PSTs thiết kế các hoạt động ngoại khóa sáng tạo, đa dạng về hình thức và nội dung, phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh tiểu học. Thời gian thực hiện: liên tục theo từng học kỳ; Chủ thể: Sinh viên và giảng viên hướng dẫn.

  3. Xây dựng hệ thống phản hồi và đánh giá liên tục giữa CMs và PSTs: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phản hồi thường xuyên giữa giáo viên, hiệu trưởng và sinh viên nhằm cải tiến chất lượng hoạt động SL. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và cộng đồng.

  4. Mở rộng mô hình SL sang các trường tiểu học khác trong khu vực: Nhân rộng mô hình SL đã thành công tại ba trường nghiên cứu sang các trường tiểu học khác nhằm tăng cường trải nghiệm thực tế cho sinh viên và lợi ích cho cộng đồng. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Trường đại học, Sở Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý đào tạo giáo viên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và cải tiến chương trình đào tạo sư phạm, đặc biệt là tích hợp SL nhằm nâng cao kỹ năng thực hành cho sinh viên.

  2. Sinh viên sư phạm tiếng Anh: Giúp hiểu rõ vai trò và lợi ích của SL trong phát triển chuyên môn và kỹ năng giảng dạy thực tế, từ đó chủ động tham gia các hoạt động SL.

  3. Hiệu trưởng và giáo viên tiểu học: Cung cấp góc nhìn về cách thức phối hợp hiệu quả với sinh viên sư phạm trong các dự án SL, đồng thời nhận thức được lợi ích của SL đối với học sinh và giáo viên.

  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục: Tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các chính sách hỗ trợ hợp tác đại học - cộng đồng, thúc đẩy mô hình giáo dục gắn liền với thực tiễn và nhu cầu xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. SL là gì và tại sao lại quan trọng trong đào tạo giáo viên tiếng Anh?
    SL là phương pháp học tập kết hợp giữa lý thuyết và phục vụ cộng đồng, giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế, phát triển kỹ năng sư phạm và tăng cường sự gắn kết với cộng đồng. Ví dụ, sinh viên được thực hành giảng dạy tại trường tiểu học, nâng cao năng lực giảng dạy.

  2. Các thành viên cộng đồng đóng vai trò gì trong hoạt động SL?
    Họ tham gia từ khâu lập kế hoạch, hỗ trợ thực hiện đến đánh giá kết quả, giúp đảm bảo hoạt động phù hợp với nhu cầu thực tế và mang lại lợi ích cho cả sinh viên và cộng đồng.

  3. Hoạt động SL có ảnh hưởng thế nào đến học sinh tiểu học?
    Hoạt động SL giúp tăng sự hứng thú, tự tin và khả năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh thông qua các trò chơi và bài học đa dạng, sinh động.

  4. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng hoạt động SL?
    Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giảng viên, sinh viên và cộng đồng, đồng thời thiết lập hệ thống phản hồi và đánh giá liên tục để điều chỉnh và cải tiến.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài khu vực nghiên cứu?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi tại các trường đại học và tiểu học khác trong nước, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo giáo viên tiếng Anh và phát triển hợp tác đại học - cộng đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu làm rõ vai trò đa dạng và quan trọng của các thành viên cộng đồng trong các giai đoạn tổ chức hoạt động SL của sinh viên sư phạm tiếng Anh trẻ em.
  • Hoạt động SL được đánh giá cao về tính hấp dẫn, đa dạng và khả năng thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinh tiểu học.
  • SL góp phần nâng cao chất lượng môi trường học tập tiếng Anh tại trường tiểu học và tạo cơ hội học tập chuyên môn cho giáo viên địa phương.
  • SL hỗ trợ sự phát triển chuyên môn của sinh viên sư phạm thông qua trải nghiệm thực tế và phát triển kỹ năng sư phạm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mô hình SL, tăng cường đào tạo cho cộng đồng và thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên và phục vụ cộng đồng.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên xem xét tích hợp SL vào chương trình đào tạo, đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với cộng đồng để phát huy tối đa lợi ích của phương pháp này.