Đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

2016

81
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu đề tài

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Mục tiêu chính là đo lường tác động của các chỉ số tài chính đến khả năng phá sản, sử dụng mẫu nghiên cứu gồm 471 doanh nghiệp niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) trong giai đoạn 2012-2014. Phương pháp hồi quy Logistic được áp dụng để xác định xác suất phá sản, dựa trên các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.

1.1 Tính cấp thiết của đề tài

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn, số lượng doanh nghiệp phá sản tại Việt Nam tăng đáng kể. Nghiên cứu này nhằm cung cấp công cụ dự báo chính xác nguy cơ phá sản, giúp các nhà quản lý, tổ chức tín dụng và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

1.2 Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu nhằm tìm hiểu khả năng dự báo của các mô hình nguy cơ phá sản trên thế giới và ứng dụng vào thực tiễn Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến nguy cơ phá sản và đo lường mức độ chính xác của mô hình dự báo.

II. Tổng quan về vấn đề nghiên cứu

Chương này trình bày các khái niệm và lý thuyết liên quan đến kiệt quệ tài chínhphá sản doanh nghiệp. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng kiệt quệ tài chính là giai đoạn trung gian trước khi doanh nghiệp đi đến phá sản. Các yếu tố như thanh khoản, hiệu quả hoạt động, đòn bẩy tài chính và kỳ vọng thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ phá sản.

2.1 Các khái niệm về kiệt quệ tài chính và phá sản

Kiệt quệ tài chính được định nghĩa là tình trạng doanh nghiệp không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính. Khi tình trạng này nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể đi đến phá sản. Các dấu hiệu của kiệt quệ tài chính bao gồm dòng tiền âm, nợ quá nhiều và giảm giá trị tài sản.

2.2 Các nghiên cứu về xác định kiệt quệ tài chính

Các nghiên cứu quốc tế đã sử dụng các chỉ số như EBITDA, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) để xác định kiệt quệ tài chính. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp thường được coi là kiệt quệ tài chính khi thua lỗ liên tục hoặc mất khả năng thanh toán nợ đến hạn.

III. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu từ báo cáo tài chính của 471 doanh nghiệp niêm yết trên HNX và HOSE. Phương pháp hồi quy Logistic được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính và nguy cơ phá sản. Các biến độc lập bao gồm tỷ lệ thanh khoản, hiệu quả hoạt động, đòn bẩy tài chính và kỳ vọng thị trường.

3.1 Xây dựng mô hình nghiên cứu

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các biến tài chính như tỷ lệ tài sản lưu động/nợ ngắn hạn, ROA, EBIT/doanh thu thuần, tổng nợ/tổng tài sản và vốn hóa thị trường/tổng nợ. Các biến này được chọn vì chúng phản ánh rõ ràng tình hình tài chính của doanh nghiệp.

3.2 Phương pháp hồi quy Logistic

Phương pháp hồi quy Logistic được sử dụng để ước lượng xác suất nguy cơ phá sản của doanh nghiệp. Phương pháp này phù hợp với biến phụ thuộc nhị phân (0: không phá sản, 1: phá sản) và cho phép đánh giá tác động của các biến độc lập lên nguy cơ phá sản.

IV. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như thanh khoản, hiệu quả hoạt động, đòn bẩy tài chính và kỳ vọng thị trường có tác động đáng kể đến nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết. Mô hình hồi quy Logistic đã chứng minh khả năng dự báo chính xác nguy cơ phá sản, cung cấp công cụ hữu ích cho các nhà quản lý và nhà đầu tư.

4.1 Thống kê mô tả các biến

Các biến tài chính được phân tích thống kê mô tả để hiểu rõ hơn về đặc điểm của mẫu nghiên cứu. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các doanh nghiệp có nguy cơ phá sản và không có nguy cơ phá sản.

4.2 Phân tích hồi quy

Kết quả hồi quy cho thấy tỷ lệ thanh khoản và hiệu quả hoạt động có tác động tiêu cực đến nguy cơ phá sản, trong khi đòn bẩy tài chính có tác động tích cực. Kỳ vọng thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ phá sản.

V. Kết luận và kiến nghị

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính và nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý, tổ chức tín dụng và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và quản lý rủi ro.

5.1 Tóm tắt kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu khẳng định rằng các yếu tố tài chính như thanh khoản, hiệu quả hoạt động, đòn bẩy tài chính và kỳ vọng thị trường đều có tác động đáng kể đến nguy cơ phá sản. Mô hình hồi quy Logistic đã chứng minh khả năng dự báo chính xác nguy cơ phá sản.

5.2 Kiến nghị

Các doanh nghiệp cần cải thiện thanh khoản và hiệu quả hoạt động để giảm nguy cơ phá sản. Các tổ chức tín dụng nên sử dụng mô hình này để đánh giá rủi ro tín dụng. Nhà đầu tư cần xem xét các chỉ số tài chính khi quyết định đầu tư vào các doanh nghiệp niêm yết.

13/02/2025
Đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam luận văn thạc sĩ kinh tế
Bạn đang xem trước tài liệu : Đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam luận văn thạc sĩ kinh tế

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nguy cơ phá sản doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" phân tích sâu về các yếu tố dẫn đến nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết, bao gồm vấn đề quản lý tài chính, cấu trúc vốn, và tác động của môi trường kinh tế vĩ mô. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các chỉ số tài chính quan trọng, giúp nhà đầu tư và chuyên gia đánh giá rủi ro một cách chính xác. Để hiểu rõ hơn về cách phân tích tình hình tài chính của các doanh nghiệp niêm yết, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ kinh tế phân tích tình hình tài chính các doanh nghiệp ngành thép niêm yết ở Việt Nam. Ngoài ra, Luận văn tốt nghiệp tình hình tài chính CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang 2020-2022 cũng là một tài liệu hữu ích để hiểu sâu hơn về thực trạng tài chính của doanh nghiệp. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nhân tố tác động đến tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, một khía cạnh quan trọng liên quan đến nguy cơ phá sản.