Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm nguồn nước do các hợp chất dược phẩm, đặc biệt là kháng sinh, đang trở thành vấn đề môi trường nghiêm trọng tại Việt Nam và trên thế giới. Theo ước tính, nồng độ kháng sinh Norfloxacin trong nước thải có thể đạt tới 3,54 µg/l, gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Norfloxacin là một kháng sinh nhóm Fluoroquinolone được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, tuy nhiên, do khả năng phân hủy sinh học kém, nó tồn tại lâu dài trong môi trường nước, dẫn đến nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc. Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp và đánh giá hiệu quả xúc tác nano Titan đioxit (TiO2) cố định trên vật liệu mao quản trung bình SBA-15 trong xử lý nước thải chứa Norfloxacin. Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn 2019-2020, tập trung vào việc nâng cao hoạt tính quang xúc tác và khả năng hấp phụ của vật liệu TiO2/SBA-15 nhằm cải thiện hiệu quả xử lý kháng sinh trong nước thải. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ xử lý nước thải dược phẩm, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, đồng thời mở rộng ứng dụng của vật liệu nano TiO2 trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quang xúc tác bán dẫn và cấu trúc vật liệu mao quản trung bình. Lý thuyết quang xúc tác mô tả quá trình kích hoạt TiO2 dưới tác dụng của ánh sáng tử ngoại, tạo ra các cặp electron (e⁻) và lỗ trống (h⁺) có khả năng oxy hóa và khử các chất ô nhiễm hữu cơ như Norfloxacin. Cơ chế quang xúc tác bao gồm sự hấp thụ photon, tạo cặp e⁻/h⁺, phản ứng oxy hóa khử trên bề mặt xúc tác và sự tái kết hợp electron-lỗ trống ảnh hưởng đến hiệu suất xúc tác. Vật liệu mao quản trung bình SBA-15 có cấu trúc lục giác với kích thước mao quản đồng đều từ 2 đến 30 nm, diện tích bề mặt riêng lớn (600-1000 m²/g) và độ bền nhiệt cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cố định TiO2 và tăng diện tích tiếp xúc với chất ô nhiễm. Các khái niệm chính bao gồm: quang xúc tác TiO2, vật liệu mao quản trung bình SBA-15, hấp phụ bề mặt, và phân hủy kháng sinh Norfloxacin.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các mẫu vật liệu TiO2/SBA-15 tổng hợp trong phòng thí nghiệm và mẫu nước thải chứa Norfloxacin. Phương pháp tổng hợp vật liệu sử dụng kỹ thuật sol-gel kết hợp với quá trình thủy nhiệt để cố định TiO2 trên SBA-15. Cỡ mẫu vật liệu được chuẩn bị với các tỷ lệ TiO2 khác nhau nhằm khảo sát ảnh hưởng đến hiệu quả xúc tác. Phân tích cấu trúc vật liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật hóa lý như nhiễu xạ tia X (XRD), phổ hồng ngoại (IR), kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và đo diện tích bề mặt BET. Hiệu quả xử lý Norfloxacin được đánh giá qua các thí nghiệm quang xúc tác dưới ánh sáng UV, đo nồng độ Norfloxacin còn lại bằng phổ UV-Vis. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phân hủy theo các điều kiện khác nhau như hàm lượng xúc tác, nồng độ chất phản ứng và nhiệt độ. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng cấu trúc vật liệu TiO2/SBA-15: Kết quả XRD cho thấy vật liệu có cấu trúc mao quản trung bình với góc quét 2θ từ 0,5 đến 10°, xác định được khoảng cách d100 và độ dày thành mao quản tw theo công thức $tw = a_0 - D_{pore}$. Diện tích bề mặt riêng của vật liệu đạt khoảng 600 m²/g, gấp 4-5 lần so với TiO2 nano thông thường. TEM cho thấy TiO2 phân tán đồng đều trên bề mặt SBA-15 với kích thước hạt nano dưới 10 nm.

  2. Hiệu quả xử lý Norfloxacin: Vật liệu TiO2/SBA-15 với hàm lượng TiO2 1,0% đạt hiệu suất phân hủy Norfloxacin lên đến 92% sau 120 phút chiếu sáng UV, cao hơn 30% so với TiO2 không cố định. Tăng hàm lượng xúc tác trên 1,0% không làm tăng đáng kể hiệu quả do hiện tượng kết tụ hạt. Nồng độ Norfloxacin ban đầu ảnh hưởng rõ rệt đến tốc độ phân hủy, với hiệu suất giảm từ 92% xuống còn 75% khi nồng độ tăng từ 10 mg/L lên 30 mg/L.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian phản ứng: Nhiệt độ phản ứng tăng từ 25°C lên 40°C làm tăng hiệu quả phân hủy Norfloxacin khoảng 15%, do tăng cường hoạt động xúc tác và vận tốc phản ứng. Thời gian phản ứng kéo dài đến 180 phút giúp đạt hiệu suất phân hủy tối đa trên 95%.

  4. Độ ổn định của xúc tác: Sau 5 chu kỳ sử dụng, hiệu suất xử lý Norfloxacin chỉ giảm nhẹ khoảng 5%, chứng tỏ vật liệu TiO2/SBA-15 có độ bền cao và khả năng tái sử dụng tốt trong điều kiện vận hành thực tế.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả cao của vật liệu TiO2/SBA-15 trong xử lý Norfloxacin được giải thích bởi sự kết hợp giữa diện tích bề mặt lớn của SBA-15 và hoạt tính quang xúc tác mạnh của TiO2 anatase. Cấu trúc mao quản đồng đều giúp tăng khả năng hấp phụ Norfloxacin lên bề mặt xúc tác, đồng thời giảm thiểu sự tái kết hợp electron-lỗ trống, nâng cao hiệu suất phân hủy. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng TiO2 dạng bột hoặc cố định trên các chất mang khác như than hoạt tính, vật liệu TiO2/SBA-15 cho hiệu quả xử lý vượt trội nhờ đặc tính vật liệu mao quản trung bình và liên kết Ti-O-Si bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến thiên hiệu suất phân hủy theo thời gian, hàm lượng xúc tác và nhiệt độ, cũng như bảng so sánh hiệu quả giữa các vật liệu xúc tác khác nhau. Kết quả này khẳng định tiềm năng ứng dụng của TiO2/SBA-15 trong xử lý nước thải chứa kháng sinh, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hạn chế sự phát triển vi khuẩn kháng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu tối ưu hóa vật liệu: Thực hiện các thí nghiệm điều chỉnh hàm lượng TiO2 và kích thước mao quản SBA-15 nhằm nâng cao hiệu quả xúc tác, giảm chi phí sản xuất. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật môi trường đảm nhiệm.

  2. Phát triển quy trình công nghiệp hóa: Xây dựng quy trình tổng hợp vật liệu TiO2/SBA-15 quy mô lớn, đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của xúc tác trong vận hành thực tế. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất ít nhất 20% trong vòng 2 năm, phối hợp với các doanh nghiệp công nghệ môi trường.

  3. Ứng dụng thử nghiệm trong xử lý nước thải y tế: Triển khai thí điểm xử lý nước thải chứa Norfloxacin tại các bệnh viện và cơ sở y tế, đánh giá hiệu quả xử lý và khả năng tái sử dụng xúc tác. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do các trung tâm xử lý nước thải và viện nghiên cứu môi trường thực hiện.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ vận hành và kỹ sư môi trường về công nghệ quang xúc tác TiO2/SBA-15, đồng thời xây dựng tài liệu hướng dẫn vận hành. Thời gian 6 tháng, do các trường đại học và viện nghiên cứu phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên kỹ thuật môi trường: Nghiên cứu sâu về vật liệu quang xúc tác, phát triển công nghệ xử lý nước thải dược phẩm, ứng dụng các kỹ thuật phân tích vật liệu nano.

  2. Chuyên gia và kỹ sư vận hành hệ thống xử lý nước thải: Áp dụng vật liệu TiO2/SBA-15 trong thiết kế và vận hành các hệ thống xử lý nước thải y tế, công nghiệp có chứa kháng sinh.

  3. Doanh nghiệp công nghệ môi trường: Phát triển sản phẩm xúc tác quang TiO2/SBA-15, mở rộng thị trường xử lý nước thải dược phẩm, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận hành.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Đánh giá hiệu quả công nghệ mới trong xử lý ô nhiễm nước thải, xây dựng tiêu chuẩn và quy định liên quan đến xử lý kháng sinh trong nước thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn vật liệu SBA-15 làm chất mang cho TiO2?
    SBA-15 có diện tích bề mặt lớn (600-1000 m²/g), kích thước mao quản đồng đều (2-30 nm) và độ bền nhiệt cao, giúp tăng khả năng phân tán TiO2, nâng cao hiệu quả hấp phụ và xúc tác quang, đồng thời cải thiện độ ổn định của xúc tác trong quá trình xử lý.

  2. Hiệu quả xử lý Norfloxacin bằng TiO2/SBA-15 so với TiO2 thông thường như thế nào?
    Vật liệu TiO2/SBA-15 đạt hiệu suất phân hủy Norfloxacin lên đến 92% sau 120 phút, cao hơn khoảng 30% so với TiO2 nano không cố định do diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ tốt hơn.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quang xúc tác của TiO2/SBA-15?
    Hàm lượng TiO2, nồng độ Norfloxacin, nhiệt độ phản ứng và thời gian chiếu sáng là các yếu tố chính. Tối ưu hàm lượng TiO2 khoảng 1,0% và nhiệt độ 35-40°C giúp đạt hiệu quả cao nhất.

  4. Vật liệu TiO2/SBA-15 có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
    Nghiên cứu cho thấy sau 5 chu kỳ sử dụng, hiệu suất chỉ giảm khoảng 5%, chứng tỏ vật liệu có độ bền cao và khả năng tái sử dụng tốt trong điều kiện vận hành thực tế.

  5. Công nghệ này có thể áp dụng trong quy mô công nghiệp không?
    Vật liệu TiO2/SBA-15 có tiềm năng ứng dụng quy mô công nghiệp nhờ khả năng tổng hợp quy mô lớn, hiệu quả xử lý cao và độ bền tốt. Tuy nhiên, cần phát triển quy trình công nghiệp hóa và thử nghiệm thực tế tại các nhà máy xử lý nước thải.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu xúc tác nano TiO2 cố định trên vật liệu mao quản trung bình SBA-15 với diện tích bề mặt lớn và cấu trúc đồng đều.
  • Vật liệu TiO2/SBA-15 thể hiện hiệu quả quang xúc tác cao trong phân hủy kháng sinh Norfloxacin, đạt trên 90% sau 120 phút chiếu sáng UV.
  • Các yếu tố như hàm lượng xúc tác, nồng độ chất phản ứng và nhiệt độ ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất xử lý.
  • Vật liệu có độ ổn định cao, khả năng tái sử dụng tốt sau nhiều chu kỳ vận hành.
  • Đề xuất phát triển quy trình công nghiệp hóa và ứng dụng thử nghiệm trong xử lý nước thải y tế, đồng thời đào tạo chuyển giao công nghệ cho các đơn vị liên quan.

Tiếp theo, nghiên cứu sẽ tập trung vào tối ưu hóa vật liệu và mở rộng ứng dụng xử lý các loại kháng sinh khác trong môi trường thực tế. Đề nghị các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý quan tâm phối hợp triển khai để nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm dược phẩm trong nước thải.